4 55 usd bằng bao nhiêu tiền việt

Ngày Đô la Mỹ Việt Nam đồng Thay đổi % Thay đổi Tháng mười một, 29/11/2022 55 USD = 1360425 -2475 -0,1816% Tháng mười một, 28/11/2022 55 USD = 1362900 550 0,04037% Tháng mười một, 27/11/2022 55 USD = 1362350 N/A N/A Tháng mười một, 26/11/2022 55 USD = 1362350 N/A N/A Tháng mười một, 25/11/2022 55 USD = 1362350 -3740 -0,27377% Tháng mười một, 24/11/2022 55 USD = 1366090 -605 -0,04427% Tháng mười một, 23/11/2022 55 USD = 1366695 -192,5 -0,01408% Tháng mười một, 22/11/2022 55 USD = 1366887,5 550,0 0,04025% Tháng mười một, 21/11/2022 55 USD = 1366337,5 1925,0 0,14109% Tháng mười một, 20/11/2022 55 USD = 1364412,5 N/A N/A Tháng mười một, 19/11/2022 55 USD = 1364412,5 N/A N/A Tháng mười một, 18/11/2022 55 USD = 1364412,5 -412,5 -0,03022% Tháng mười một, 17/11/2022 55 USD = 1364825 1650 0,12104% Tháng mười một, 16/11/2022 55 USD = 1363175 550 0,04036% Tháng mười một, 15/11/2022 55 USD = 1362625 1650 0,12124%

Cách an toàn và đơn giản để chuyển đổi USD sang VND

Bạn sẽ luôn nhận được tỷ giá chuyển đổi tốt nhất với Wise, dù bạn gửi, chi tiêu hay chuyển đổi tiền trong hàng chục loại tiền tệ. Nhưng đừng chỉ tin lời chúng tôi.
Hãy xem các đánh giá về chúng tôi trên Trustpilot.com.

Khi chuyển đổi 55 đơn vị tiền US DOLLAR sang tiền VIETNAM DONG bạn sẽ được 1,286,450.0

Đổi tiền

(*) : click button khi hệ thống không hoạt động tự động

Bảng chuyển đổi US DOLLAR sang VIETNAM DONG thông dụng

#Số lượng US DOLLARGiá trị VIETNAM DONG15116,950210233,900320467,8004501,169,50051002,339,00062004,678,000750011,695,00081,00023,390,00091,000,00023,390,000,000

Bộ chuyển đổi Đô la Mỹ/Đồng Việt Nam được cung cấp mà không có bất kỳ bảo hành nào. Giá có thể khác với giá của các tổ chức tài chính như ngân hàng (Board of Governors of the Federal Reserve System, State Bank of Vietnam), công ty môi giới hoặc công ty chuyển tiền. Thêm thông tin: công cụ chuyển đổi tiền tệ.

Cập nhật gần nhất: 29 Th11 2022

Gửi tiền ra nước ngoài

Wise

Don't get overcharged when you send money abroad. Wise uses the real exchange rate; making them up to 8x cheaper than your bank. Tìm hiểu thêm

Đây có phải là thời điểm để bạn đổi tiền?

Ngày tốt nhất để đổi từ Đô la Mỹ sang Đồng Việt Nam là Thứ sáu, 4 Tháng mười một 2022. Tại thời điểm đó, tiền tệ đã đạt giá trị cao nhất.

100 Đô la Mỹ = 2 487 503.1305 Đồng Việt Nam

Ngày xấu nhất để đổi từ Đô la Mỹ sang Đồng Việt Nam là Thứ năm, 18 Tháng mười một 2021. Tỷ giá chuyển đổi rơi xuống giá trị thấp nhất.

100 Đô la Mỹ = 2 260 692.4823 Đồng Việt Nam

Lịch sử Đô la Mỹ / Đồng Việt Nam

Lịch sử của giá hàng ngày USD /VND kể từ Thứ năm, 4 Tháng mười một 2021.

Tối đa đã đạt được Thứ sáu, 4 Tháng mười một 2022

1 Đô la Mỹ = 24 875.0313 Đồng Việt Nam

tối thiểu trên Thứ năm, 18 Tháng mười một 2021

1 Đô la Mỹ = 22 606.9248 Đồng Việt Nam

Lịch sử giá VND / USD

DateUSD/VNDThứ hai, 28 Tháng mười một 202224 779.9101Thứ hai, 21 Tháng mười một 202224 841.6532Thứ hai, 14 Tháng mười một 202224 743.4059Thứ hai, 7 Tháng mười một 202224 872.6216Thứ hai, 31 Tháng mười 202224 847.8411Thứ hai, 24 Tháng mười 202224 854.8434Thứ hai, 17 Tháng mười 202224 333.8734Thứ hai, 10 Tháng mười 202223 880.5740Thứ hai, 3 Tháng mười 202223 889.1392Thứ hai, 26 Tháng chín 202223 724.8001Thứ hai, 19 Tháng chín 202223 662.5391Thứ hai, 12 Tháng chín 202223 523.9007Thứ hai, 5 Tháng chín 202223 515.6137Thứ hai, 29 Tháng tám 202223 435.6551Thứ hai, 22 Tháng tám 202223 413.6966Thứ hai, 15 Tháng tám 202223 402.7648Thứ hai, 8 Tháng tám 202223 388.9630Thứ hai, 1 Tháng tám 202223 358.9609Thứ hai, 25 Tháng bảy 202223 391.8598Thứ hai, 18 Tháng bảy 202223 449.4210Thứ hai, 11 Tháng bảy 202223 353.5402Thứ hai, 4 Tháng bảy 202223 350.8742Thứ hai, 27 Tháng sáu 202223 247.6677Thứ hai, 20 Tháng sáu 202223 234.1841Thứ hai, 13 Tháng sáu 202223 201.7628Thứ hai, 6 Tháng sáu 202223 185.6834Thứ hai, 30 Tháng năm 202223 180.3878Thứ hai, 23 Tháng năm 202223 174.9984Thứ hai, 16 Tháng năm 202223 097.5486Thứ hai, 9 Tháng năm 202222 951.6344Thứ hai, 2 Tháng năm 202222 963.3577Thứ hai, 25 Tháng tư 202222 985.9050Thứ hai, 21 Tháng ba 202222 864.8712Thứ hai, 14 Tháng ba 202222 899.5056Thứ hai, 7 Tháng ba 202222 851.8184Thứ hai, 28 Tháng hai 202222 810.1370Thứ hai, 21 Tháng hai 202222 805.0366Thứ hai, 14 Tháng hai 202222 729.8779Thứ hai, 7 Tháng hai 202222 665.5363Thứ hai, 31 Tháng một 202222 650.0080Thứ hai, 24 Tháng một 202222 686.0070Thứ hai, 17 Tháng một 202222 729.8382Thứ hai, 10 Tháng một 202222 701.5172Thứ hai, 3 Tháng một 202222 854.5390Thứ hai, 27 Tháng mười hai 202122 820.8025Thứ hai, 20 Tháng mười hai 202122 930.5147Thứ hai, 13 Tháng mười hai 202122 977.9806Thứ hai, 6 Tháng mười hai 202123 025.5765Thứ hai, 29 Tháng mười một 202122 696.3128Thứ hai, 22 Tháng mười một 202122 743.2282Thứ hai, 15 Tháng mười một 202122 813.0553Thứ hai, 8 Tháng mười một 202122 627.2459

Chuyển đổi của người dùnggiá Đô la Đài Loan mới mỹ Đồng Việt Nam1 TWD = 799.8046 VNDthay đổi Yên Nhật Đồng Việt Nam1 JPY = 178.3465 VNDchuyển đổi Nhân dân tệ Đồng Việt Nam1 CNY = 3440.1754 VNDEuro chuyển đổi Đồng Việt Nam1 EUR = 25629.1000 VNDTỷ lệ Won Hàn Quốc Đồng Việt Nam1 KRW = 18.5789 VNDtỷ lệ chuyển đổi Bạt Thái Lan Đồng Việt Nam1 THB = 693.2648 VNDRinggit Malaysia Đồng Việt Nam1 MYR = 5493.5235 VNDđổi tiền Kip Lào Đồng Việt Nam1 LAK = 1.4113 VNDchuyển đổi Kwanza Angola Đồng Việt Nam1 AOA = 48.8436 VNDchuyển đổi Peso Philipin Đồng Việt Nam1 PHP = 437.4866 VND

Tiền Của Hoa Kỳ

flag USD

  • ISO4217 : USD
  • Đảo Somoa thuộc Mỹ, Quần đảo Virgin thuộc Anh, Ecuador, Guam, Micronesia, Palau, Puerto Rico, Quần đảo Turk và Caicos, Hoa Kỳ, Quần đảo Virgin thuộc Mỹ, Zimbabwe, Các đảo xa thuộc Hoa Kỳ, Ca-ri-bê Hà Lan, Diego Garcia, Haiti, Lãnh thổ Anh tại Ấn Độ Dương, Quần đảo Marshall, Quần đảo Bắc Mariana, Panama, El Salvador, Timor-Leste
  • USD Tất cả các đồng tiền
  • Tất cả các đồng tiền USD

Tiền Của Việt Nam

flag VND

  • ISO4217 : VND
  • Việt Nam
  • VND Tất cả các đồng tiền
  • Tất cả các đồng tiền VND

bảng chuyển đổi: Đô la Mỹ/Đồng Việt Nam

Thứ ba, 29 Tháng mười một 2022

số lượngchuyển đổitrongKết quả1 Đô la Mỹ USDUSDVND24 764.81 Đồng Việt Nam VND2 Đô la Mỹ USDUSDVND49 529.62 Đồng Việt Nam VND3 Đô la Mỹ USDUSDVND74 294.42 Đồng Việt Nam VND4 Đô la Mỹ USDUSDVND99 059.23 Đồng Việt Nam VND5 Đô la Mỹ USDUSDVND123 824.04 Đồng Việt Nam VND10 Đô la Mỹ USDUSDVND247 648.08 Đồng Việt Nam VND15 Đô la Mỹ USDUSDVND371 472.12 Đồng Việt Nam VND20 Đô la Mỹ USDUSDVND495 296.16 Đồng Việt Nam VND25 Đô la Mỹ USDUSDVND619 120.21 Đồng Việt Nam VND100 Đô la Mỹ USDUSDVND2 476 480.82 Đồng Việt Nam VND500 Đô la Mỹ USDUSDVND12 382 404.10 Đồng Việt Nam VND

bảng chuyển đổi: USD/VND

Các đồng tiền chính

tiền tệISO 4217Nhân dân tệCNYWon Hàn QuốcKRWĐô la Đài Loan mớiTWDEuroEURYên NhậtJPYRinggit MalaysiaMYRBạt Thái LanTHBKip LàoLAKPeso PhilipinPHPKwanza AngolaAOA