Lịch Vạn Niên 2023 - Lịch Vạn Sự - Xem ngày tốt xấu, ngày 1 tháng 2 năm 2023 , tức ngày 11-01-2023 âm lịch, là ngày Hắc đạo Show Các giờ tốt (Hoàng đạo) trong ngày là: Bính Tý (23h-1h): Thanh Long, Đinh Sửu (1h-3h): Minh Đường, Canh Thìn (7h-9h): Kim Quỹ, Tân Tị (9h-11h): Bảo Quang, Quý Mùi (13h-15h): Ngọc Đường, Bính Tuất (19h-21h): Tư Mệnh Ngày hôm nay, các tuổi xung khắc sau nên cẩn trọng hơn khi tiến hành các công việc lớn là Xung ngày: Nhâm Thân, Mậu Thân, Giáp Tý, Giáp Ngọ, Xung tháng: Mậu Thân, Bính Thân, Canh Ngọ, Canh Tý, . Nên xuất hành - Hỷ thần (hướng thần may mắn) - TỐT: Hướng Tây Bắc gặp Hỷ thần, sẽ mang lại nhiều niềm vui, may mắn và thuận lợi. Xuất hành - Tài thần (hướng thần tài) - TỐT: Hướng Tây Nam sẽ gặp Tài thần, mang lại tài lộc, tiền bạc. Hạn chế xuất hành hướng - Tài thần (hướng thần tài) - TỐT: Hướng Tây Nam, xấu. Theo Lịch Vạn Sự, có 12 trực (gọi là kiến trừ thập nhị khách), được sắp xếp theo thứ tự tuần hoàn, luân phiên nhau từng ngày, có tính chất tốt xấu tùy theo từng công việc cụ thể. Ngày hôm nay, lịch âm ngày 11 tháng 1 năm 2023 là Trừ (Tốt mọi việc). Theo Ngọc hạp thông thư, mỗi ngày có nhiều sao, trong đó có Cát tinh (sao tốt) và Hung tinh (sao xấu). Ngày 01/02/2023, có sao tốt là Mãn đức tinh: Tốt mọi việc; Yếu yên (thiên quý): Tốt mọi việc, nhất là cưới hỏi; Phúc hậu: Tốt về cầu tài lộc; khai trương, mở kho; Thiên Thụy: Tốt mọi việc; Các sao xấu là Thổ phủ: Kỵ xây dựng nhà cửa, khởi công, động thổ; Lục Bất thành: Xấu đối với xây dựng; Vãng vong (Thổ kỵ): Kỵ xuất hành; cưới hỏi; cầu tài lộc; khởi công, động thổ; Trùng phục: Kỵ giá thú; an táng; Lôi công: Xấu với xây dựng nhà cửa; Xem và tra cứu ngày tốt và giờ đẹp Thứ Tư, ngày 1/2/2023 (dương lịch). Trang này hiển thị chi tiết và đầy đủ nhất thông tin về lịch ngày giờ tốt xấu ngày 1/2/2023, hướng xuất hành và các gợi ý việc nên làm giúp bạn có những lựa chọn hợp lý nhất. Lịch tháng 2 năm 2023❮1❯ Thứ Tư Muốn uốn cây cong cho thẳng lại, ta uốn cong nó theo chiều ngược lại.- MONTAIGNE - Ngày: Canh Dần Tháng: Giáp Dần Năm: Quý Mão Giờ: Bính Tý Tháng 1 (Thiếu) 11Là ngày: Trực: Trừ Tiết khí: Đại hàn Giờ Hoàng Đạo: Tý (23h-1h)Sửu (1h-3h)Thìn (7h-9h)Tỵ (9h-11h)Mùi (13h-15h)Tuất (19h-21h)Lịch âm hôm nayLịch âm dương tháng 2 năm 2023Thứ HaiThứ BaThứ TưThứ NămThứ SáuThứ BẩyChủ Nhật30 9 31 10 1 11/1 Canh Dần 2 12 Tân Mão 3 13 Nhâm Thìn 4 14 Quý Tỵ 5 15 Giáp Ngọ 6 16 Ất Mùi 7 17 Bính Thân 8 18 Đinh Dậu 9 19 Mậu Tuất 10 20 Kỷ Hợi 11 21 Canh Tý 12 22 Tân Sửu 13 23 Nhâm Dần 14 24 Quý Mão 15 25 Giáp Thìn 16 26 Ất Tỵ 17 27 Bính Ngọ 18 28 Đinh Mùi 19 29 Mậu Thân 20 1/2 Kỷ Dậu 21 2 Canh Tuất 22 3 Tân Hợi 23 4 Nhâm Tý 24 5 Quý Sửu 25 6 Giáp Dần 26 7 Ất Mão 27 8 Bính Thìn 28 9 Đinh Tỵ 1 10/2 2 11 3 12 4 13 5 14 Thứ Tư, Ngày 1 Tháng 2 Năm 2023Âm lịch: Ngày 11 Tháng 1 Năm 2023 Bát tự: Giờ Bính Tý, ngày Canh Dần, tháng Giáp Dần, năm Quý Mão Trực Trừ: Dùng thuốc hay châm cứu đều tốt cho sức khỏe. Xem giờ hoàng đạoTý (23h-1h)Sửu (1h-3h)Thìn (7h-9h)Tỵ (9h-11h)Mùi (13h-15h)Tuất (19h-21h) Xem giờ hắc đạoDần (3h-5h)Mão (5h-7h)Ngọ (11h-13h)Thân (15h-17h)Dậu (17h-19h)Hợi (21h-23h) Xem giờ mặt trờiGiờ mọcGiờ lặnĐứng bóng lúc05:4318:3412:08Độ dài ban ngày: 12 giờ 51 phút Xem giờ mặt trăngGiờ mọcGiờ lặnĐộ tròn18:5705:2000:08Độ dài ban đêm: 10 giờ 23 phút Hướng xuất hànhHỷ thầnTài thầnHạc thầnTây BắcTây NamBắc Giờ xuất hành (Theo Lý Thuần Phong)
Tuổi bị xung khắc với ngày 1/2/2023Xung với ngàyXung với thángNhâm Thân, Mậu Thân, Giáp Tý, Giáp NgọMậu Thân, Bính Thân, Canh Ngọ, Canh Tý Theo "Ngọc Hạp Thông Thư"Xem sao tốtXem sao xấuThiên đức, Nguyệt đức, Thời đức, Tướng nhật, Cát kì, Bất tương, Ngọc vũ, Ngũ hợp, Kim quĩ, Minh phệKiếp sát, Thiên tặc, Ngũ hưCác việc nên làmCác việc kiêng kịCầu tự, đính hôn, ăn hỏi, cưới gả, chuyển nhà, giải trừ, thẩm mỹ, chữa bệnh, động thổ, đổ mái, ký kết, giao dịch, nạp tài, đào đất, an táng, cải tángCúng tế, xuất hành, sửa bếp, mở kho, xuất hàng |