5 chữ cái với i ở vị trí thứ tư năm 2022

Câu hỏi IQ về chữ cái

Nội dung chính Show

  • 1. Tìm chữ cái thích hợp điền tiếp vào quy luật: A, B, D, G, K...
  • 2. Câu hỏi IQ về chữ cái
  • There are 1221 five-letter words with S as fourth letter
  • Một từ 5 chữ cái với s là chữ cái thứ 4 là gì?
  • Những từ nào có s là chữ cái thứ tư?
  • Một từ năm chữ cái có s là gì?
  • Những từ nào có s ở giữa?

Tìm chữ cái thích hợp điền tiếp vào quy luật: A, B, D, G, K.... Đây là một bài toán IQ về chữ cái, các bạn học sinh phải tìm ra quy luật để có thể điền chữ cái tiếp theo vào dãy. Điều này giúp các bạn học sinh tăng tính sáng tạo, khả năng nhạy bén.

Hãy cùng Hoatieu.vn đi tìm lời giải cho bài toán trên

1. Tìm chữ cái thích hợp điền tiếp vào quy luật: A, B, D, G, K...

Xét quy luật: A, B, D, G, K... ta có nếu xét mỗi chữ cái là 1 khoảng cách thì:

A đến B không có khoảng cách

B đến D có 1 khoảng cách (C)

D đến G có 2 khoảng cách (E, F)

G đến K có 3 khoảng cách (H, I, J)

=> Từ K đến chữ cái tiếp theo có 4 khoảng cách

=> Chữ cái tiếp theo là P

=> Chữ cái thích hợp điền tiếp vào quy luật: A, B, D, G, K... là P

2. Câu hỏi IQ về chữ cái

Sau đây, Hoatieu.vn cung cấp thêm cho bạn đọc những câu hỏi IQ về chữ cái tương tự bài trên như sau:

Câu 1: 

5 chữ cái với i ở vị trí thứ tư năm 2022

Giải:

Giá trị số (vị trí) của các chữ cái từ A đến Z lần lượt là từ 1 đến 26.

Xét từng cột từ trái qua phải ta có tổng giá trị số của các chữ cái ở cột sau hơn cột trước một đơn vị.

Tổng giá trị số của các chữ cái cột đầu tiên là: 1 + 7 + 3 + 6 = 17 (trong đó A = 1, G = 7, C = 3, F = 6).

Tương tự, ta tính được tổng giá trị số của các chữ cái ở cột thứ hai và cột thứ ba lần lượt là 18 và 19.

Theo quy luật này, tổng giá trị số của cột cuối bằng 20, mà cột này chỉ có một ô. Suy ra chữ cái cần điền vào cột này có giá trị số trong bảng chữ cái là 20.

Đó là chữ T.

Câu 2: 

Từ chữ A ở góc cuối bên trái, ta xét theo chiều kim đồng hồ, đi qua tất cả chữ cái ở viền ngoài của bốn hình vuông lớn, lần lượt là:
A - F - K - P - U - Z - E - J - O - T - Y - D.

Nhận thấy, dãy chữ trên chính là sự lặp lại của bảng chữ cái tiếng Anh, trong đó dấu gạch ngang chứa bốn chữ cái tiếp theo của chữ trước đó. Ví dụ, dấu gạch ngang ở giữa A và F là cụm (B C D E), dấu gạch ngang giữa Y và D là cụm (Z A B C).

Nói cách khác, trong dãy trên, vị trí của chữ đứng sau hơn vị trí của chữ đứng trước 4 đơn vị.

Tương tự, ta xét vòng trong của bốn hình vuông lớn, cũng đi theo chiều kim đồng hồ và bắt đầu từ hình vuông cuối góc trái. Các chữ đi qua lần lượt là:
K - P - U - ?.

Theo quy luật đã chỉ ra ở trên, từ chữ U, ta bỏ qua cụm (V W X Y) để điền chữ Z vào dấu hỏi chấm.

Câu 3: 

Với hình vẽ này, nhiều bạn sẽ bị đánh lừa tìm quy luật theo vòng tròn. Tuy nhiên cách làm đúng là xét theo hàng ngang. Vòng tròn cao nhất là hàng ngang thứ nhất, hai vòng tròn có cùng vị trí cao thứ hai là hàng thứ hai... Tổng cộng có 5 hàng ngang.

Ta thấy giá trị số của chữ R ở hàng đầu tiên là 18 (chữ R nằm ở vị trí 18 trong bảng chữ cái tiếng Anh).

Tổng giá trị số của hai chữ cái ở hàng thứ hai là F + N = 6 + 14 = 20.

Tổng giá trị số của hai chữ cái ở hàng thứ ba là G + O = 7 + 15 = 22.

Giá trị số của chữ Z ở hàng cuối là 26.

Nhận thấy, tổng giá trị số của các hàng lần lượt tăng thêm 2 đơn vị, bắt đầu từ 18.

Suy ra, tổng giá trị số của hàng thứ tư là 24.

Giá trị số của P là 16. Suy ra chữ cần điền vào dấu hỏi chấm phải ở vị trí
24 - 16 = 8.

Vậy, chữ cần điền vào dấu hỏi chấm là chữ H

Câu 4: 

Bắt đầu từ chữ D ở góc trên bên trái, ta xét các chữ cái lần lượt theo đường zic zac (đường kẻ đỏ trên hình vẽ).

Nhận thấy, giá trị số của chữ đứng sau lớn hơn chữ đứng liền kề trước đó một khoảng tăng dần từ 2 đến 8 đơn vị rồi lại lặp lại quy luật này.

Ví dụ, giá trị số của F hơn giá trị số của D là 6 - 4 = 2 đơn vị. Giá trị số của I hơn giá trị số của F = 9 - 6 = 3 đơn vị....

Giá trị số của V hơn giá trị số của N là 22 - 14 = 8 đơn vị. Suy ra, giá trị số của V và chữ ở dấu hỏi chấm cách nhau 2 đơn vị.

Vậy chữ cần điền vào dấu hỏi chấm là chữ X.

Trên đây, Hoatieu.vn đã gửi đến bạn đọc lời giải của bài toán Tìm chữ cái thích hợp điền tiếp vào quy luật: A, B, D, G, K... Mời các bạn đọc thêm các bài viết liên quan tại mảng Tài liệu.

Các bài viết liên quan:

  • Nhiều năm trước đây, ngày đầu tiên của tháng một là chủ nhật. Hỏi ngày 25 tháng hai của năm đó sẽ là ngày thứ mấy?
  • Lớp có 17 học sinh nam. Số học sinh nữ bằng 2/3 số học sinh cả lớp. Số học sinh nữ là?
  • Trung bình cộng của 6 số là 8,5 nếu bỏ 1 số đi thì trung bình cộng của 5 số còn lại là 7,2. Hỏi số được bỏ đi là số nào?
  • Trung bình cộng của 7 số là 12,2, tổng của 4 trong 7 số là 42,8 thì trung bình cộng của 3 số còn lại là bao nhiêu?
  • Lan vào siêu thị để mua 12 hộp sữa, nhưng hôm nay siêu thị giảm giá mỗi hộp 25%. Hỏi cùng với số tiền định mua 12 hộp sữa kia Lan sẽ mua được bao nhiêu hộp sữa tất cả?
  • Tìm số tự nhiên nhỏ nhất chia hết cho 3 và chia cho 4, 5, 6 đều dư 3?
  • Tìm số tự nhiên thích hợp để điền tiếp vào quy luật sau: 3, 15, 35, 63?
  • Tìm số tự nhiên X nhỏ nhất mà X chia 2 dư 1, chia 5 dư 1, chia 7 dư 3 và chia hết cho 9

Having trouble with today’s Wordle? With only six tries to guess the right five-letter word, it can be difficult to come up with different words when you only have a small hint, such as what words have an S as their fourth letter.

Fortunately, there are many words that have S as their fourth letter, and you are encouraged to try different combinations to give you more hints. Here is a list of words with S as the fourth letter:

  • Abuse
  • Abyss
  • Amass
  • Angst
  • Antsy
  • Arise
  • Artsy
  • Beast
  • Blast
  • Bless
  • Bliss
  • Blush
  • Boast
  • Boost
  • Bossy
  • Brash
  • Brass
  • Brisk
  • Brush
  • Burst
  • Cause
  • Cease
  • Chase
  • Chess
  • Chest
  • Chose
  • Clash
  • Clasp
  • Class
  • Close
  • Coast
  • Crash
  • Crass
  • Crest
  • Crisp
  • Cross
  • Crush
  • Crust
  • Curse
  • Daisy
  • Dense
  • Douse
  • Dowse
  • Dress
  • Exist
  • Erase
  • Exist
  • False
  • Feast
  • First
  • Flash
    Flask
  • Flesh
  • Floss
  • Flush
  • Fresh
  • Frisk
  • Frost
  • Fussy
  • Gassy
  • Geese
  • Ghost
  • Glass
  • Gloss
  • Goose
  • Grasp
  • Grass
  • Harsh
  • Heist
  • Hissy
  • Hoist
  • Horse
  • House
  • Joust
  • Kissy
  • Lapse
  • Lasso
  • Leash
  • Lease
  • Least
  • Loose
  • Lousy
  • Marsh
  • Messy
  • Midst
  • Moist
  • Moose
  • Morse
  • Mouse
  • Noise
  • Nurse
  • Obese
  • Pansy
  • Pause
  • Phase
  • Plush
  • Poise
  • Press
  • Prism
  • Prose
  • Pulse
  • Purse
  • Quest
  • Raise
  • Rinse
  • Roast
  • Roost
  • Salsa
  • Sassy
  • Sense
  • Sissy
  • Slash
  • Slush
  • Slash
  • Spasm
  • Stash
  • Swish
  • Tease
  • Tense
  • These
  • Those
  • Toast
  • Torso
  • Trash
  • Trust
  • Tryst
  • Twist
  • Verse
  • Waist
  • Whisk
  • Whose
  • Worst
  • Wrest
  • Wrist
  • Yeast

These are the common words that have their fourth letter as S. Try different combinations to figure out which letters do not work while still keeping the words where S is the fourth letter. You should be one step closer to figuring out today’s Wordle from the list provided!


Click to change the position in the word, from the start
1st   2nd   3rd   5th and middle

Click to change the position in the word, from the end
1st   2nd   3rd   4th   5th

Click to change the letter

Click to change word size
All alphabetical   All by size   4   5   6   7   8   9   10   11   12   13   14   15   16   17   18   19   20   21


There are 1221 five-letter words with S as fourth letter

AAASA AAASS AACSA AACSB AACSL AACSM AACSs Aalst A.A.P.S.S. AAVSO abase abash abasi abask abus'd abuse abysm abyss Abyss. Aceso acise adust AEDST agasp agast agest agism agist agush agust AHRSs Ajish akasa Alesi alish alist A-list A␣list alosa alose amasi amass amese amess Amish Amisk amiss amuse amyss angst anise aniso- antsy apish A-post APUSH arise arist arose artsy Ateso atest AUASS Aukšt. avast Avest. avise aviso awash Ayush Ayuso Azusa bagsy baisa Baiso Baksh bakso balsa barse bassa bass␣C basse bassi basso bassy beast Beast beest Bense bessa Besse Bessy Betsy bfast biose birse birsy bitsy Bitsy blase Blase blasé blast BLAST -blast blast- BLDSC blesh bless blest blisk bliss Bliss B-list Blose blush Blust boast Boese Boise boist bolsa Bonsu boose Boose boost boosy Borst bossy bouse Bouse bousy bowse bowsy boysy B-post Brase brash brass brast brest Brest brise brisk briss brose Brose Bross Brost brosy brush Brush brusk Bruso Bueso bugsy buist bulse bursa Bursa burse Burse burst bussu bussy byssi cam'st canst can'st carse carso carsy casse Cassi Casso catso cause 'cause C.Bssn. CDISC cease cense censi CEOSE chase Chase chasm chast Chasu chess chest Chism chist chose CHOSE choss chuse Cisse CISSP cissy Cissy -clase clash clasp class CLASS clast -clast close Close closh Closs clost coast com'st const Coosa coost copse copsy corse Corse Corsi Corso C-post CPUSA crase Crase crash crass -crasy cresc cress crest CREST crisp Crisp Crose cross Cross -cross cross- crost cruse Cruse crush crust crusy CTCSS cuish curse cursi curst cussy daasi Daesh Da'esh Daise Daish Da'ish daisy Daisy DAISY Dansk danso darst Darst dar'st Dayse dBASE deash deass Deese deess de-ess deest deism Deism deist Deist dense didst did'st diest Dilsa dilsk diose DIPSe dipso dipso- dipsy ditsy D.␣Mass. DNase doest does't DOGSO doksa DONSA doosh dorsa dorse dorsi- dorso- douse Douse doust dowse dowst D-post dress drest dross Drost druse Druse drusy Duesy dulse dunsh Durso durst dyest earsh earst Ebisu ecash e-cash ECLSS e'en␣so eensy egest egusi eLISA ELISA Elise e-list Elyse Emesa Engsh enose e-nose erase ERISA Ernst erose EUSSR excsc exist eyass FAFSA falsa false FALSE falsy farse Farsi fatso Faust fease FeAsS feast FEBSs feese feist Feist fesse filst first First flash Flash flask flesh flisk Fliss flist flosh floss FLOSS flush fnese Foism foist Foisy Folse foosa Foose fossa fosse Fosse fossy fouse Fouse Foust Frase frass FRCSs Frese fresh fress frisk Frisk frist frosh frosk frost Frost frush fubsy furst Furst fussy fyrst gadso gansa 'ganst Gansu Garst gassy gause Gause gauss Gauss GCNSs geasa geese geest Geise geish geist gersh Gerst gesso ghast ghess Ghosh ghost ghusl Giese gilse gipsy Gipsy girsh gissa giv'st glass Glass gliss glist Glosa gloss gloss- glost GM-CSF GMDSS gnash Gnass gnast godso goest goose goosh goosy gorse gorsy GPPSs GPUSA GRASE grasp GRASP grass Grass Gresh grise Grise grism grist grisy Grose gross Gross grosz Grosz guasa guess guest Guest guise Guise guist gussy gutsy guyse gypse gypsy Gypsy Haase Haast hadst had'st halse hamsa hanse Hanse harse harsh Harsh hassa Hasse Hausa hause Hause hawse Hayse Haysi he-ass heast Heise heist Heist herse Herse Hersh Hesse hilsa Hirsh Hirst hissy HMTSS hoast hoise hoist Homsi hoose Hoose hoosh horse Horse HORSE H-O-R-S-E H.O.R.S.E. horst horsy house House Housh houss Howse howso how␣so HSCSD Hulse Hursh hurst Hurst hussy hyest HYPSD hypsi- HYPSM hypso- hyrse icasm -icism icosa- Idism Idist idose IGCSE ilish ILYSM I-ness in␣use inust Irish ISCSI IUSSI Iwasa I␣wish I␣wiss Jasso Jayse jeast jeesh Jessa Jesse Jessi JNTSC joist joust jussi Jussy kabsa kaiso KAIST Kamsa Kansa Kansu karst Karst kassu katsu Keast Keese keesh Kelso Kersh kgosi Khasa khash Khasi kiasi kiasu kiosk kipsy Kirst kiss'd kissy Klose knish knosp korsi kouse kovsh Krisa Krish kumst Kursk kvass kwaso kwise kydst ladsy Læsø laksa L'Anse Laosi lapse lassi lasso lassu lassy lease Lease leash least leasy leese Leese leesy lefsa lefse leish Leist lense -lepsy lesse less'n Lhasa liase liest lisse Lissy liv'st loess Lohse loose Loose Loosh lossy lotsa louse lousy lov'st LRASM Luisi Lutsk lyase lyest lyssa Lyssa Maese maist Maisy mak'st mamsy Mansa manse Mansi Manso marse Marse marsh Marsh massa Massa massé Massi Masso masso- massy Matsu Mauss Maust Mayse mayst may'st mease Mease meese Meese meess Meess meism me-ism mensa Mensa mense mensk Mensk mersh Messi messy Meuse mfVSG miasm midst 'midst milse mimsy minse Minsk MIPSs missa miss'd missy Missy MNIST Moesi Moise moist Moist momsy moose moosh mopsy Mopsy morse Morse Mossi Mosso mossy MOTSS Mousa mouse mousy MPNST msasa Muise Muism mulse mulsh mumsy murse Musso mussy Mutsu my␣ass mydst nasse Nease neese Neese neist NERSC Nessa newsy NFBSK NHTSA Niese NIOSH nipsy Nisse nkisi NNESs noise noisy noose Norse Norsk nouse no␣use noust noyse nurse Nurse nurst nursy nutso nutsy NUWSS Nwosu NWTSC Nyssa obese Odesa odism odist OKish Olesh omasa onest 'onest OOCSS

Pages:  1  2


Từ ngẫu nhiên Trở lại đầu trang


Trang web được đề xuất

  • Truy cập www.bestwordlist.com - để tạo danh sách từ cho Scrabble.
  • Truy cập www.bestwordclub.com - Để chơi Scrabble trùng lặp trực tuyến.

Xem danh sách này bằng ngôn ngữ khác

Français Español Italiano Deutsch Bồ Đào Nha Nederlands


Một từ 5 chữ cái với s là chữ cái thứ 4 là gì?

5 chữ cái với s là chữ cái thứ 4.

Những từ nào có s là chữ cái thứ tư?

Dưới đây là danh sách đầy đủ của tất cả 5 từ có chữ 'S' là chữ cái thứ 4 -..

abase..

abuse..

amuse..

angst..

arise..

arose..

artsy..

awash..

Một từ năm chữ cái có s là gì?

5 chữ cái bắt đầu bằng S.

Những từ nào có s ở giữa?

Năm chữ cái s là chữ cái giữa..

aisle..

arson..

assay..

asset..

basal..

basic..

basil..

basin..

Wordle is a New York Times daily game that challenges its players on their vocabulary skills. Each day, a new word is chosen as the correct answer and everyone will try to guess it with as few tries as possible.

More used players have probably already developed their own favorite strategies and use them every day. All strategies are valid to help players come to the right answer, but sometimes even the best strategy can leave you wondering what word will be your next attempt.

Regardless of your chosen strategy, if you found only one letter ‘I’ in the fourth position of the word of the day, we have the right list to help you. All five-letter words with the letter ‘I’ in the fourth position, sorted alphabetically so you’ll have less work to do with filtering your choices by the letters you’ve already eliminated.

Five-letter words starting with ‘I’ as the fourth letter to try on Wordle

  • aalii
  • aboil
  • abris
  • acais
  • acmic
  • acrid
  • actin
  • admin
  • admit
  • admix
  • aecia
  • aegis
  • aerie
  • affix
  • afrit
  • again
  • aggie
  • agria
  • alcid
  • algid
  • algin
  • alkie
  • aloin
  • amain
  • ambit
  • amnia
  • amnic
  • amnio
  • amrit
  • antic
  • antis
  • anvil
  • aphid
  • aphis
  • apsis
  • areic
  • argil
  • aroid
  • arris
  • arsis
  • asdic
  • aspic
  • aspis
  • astir
  • aswim
  • atria
  • atrip
  • attic
  • audio
  • audio
  • audit
  • audit
  • aulic
  • aulic
  • avoid
  • await
  • azoic
  • baric
  • basic
  • basil
  • basin
  • basis
  • batik
  • bedim
  • befit
  • begin
  • belie
  • bemix
  • bewig
  • bezil
  • blain
  • bogie
  • boric
  • bovid
  • braid
  • brail
  • brain
  • broil
  • bruin
  • bruit
  • burin
  • cabin
  • cadis
  • calif
  • calix
  • camia
  • camis
  • capiz
  • capri
  • cavie
  • cavil
  • cebid
  • cedis
  • ceria
  • ceric
  • chain
  • chair
  • chais
  • choil
  • choir
  • claim
  • cobia
  • colic
  • colin
  • comic
  • comix
  • conic
  • conin
  • coria
  • cosie
  • covin
  • cozie
  • cubic
  • cubit
  • cumin
  • cunit
  • cupid
  • curia
  • curie
  • curio
  • cutie
  • cutin
  • cutis
  • cylix
  • cynic
  • danio
  • daric
  • davit
  • deair
  • debit
  • defis
  • delis
  • demic
  • demit
  • denim
  • desis
  • devil
  • devis
  • dexie
  • dobie
  • dogie
  • domic
  • dowie
  • doxie
  • drail
  • drain
  • droid
  • droit
  • druid
  • dulia
  • eejit
  • eerie
  • elain
  • elfin
  • eloin
  • email
  • entia
  • eosin
  • equid
  • equip
  • ervil
  • ethic
  • etuis
  • eyrie
  • eyrir
  • facia
  • fakie
  • fakir
  • faqir
  • felid
  • feria
  • fetid
  • flail
  • flair
  • fluid
  • fogie
  • folia
  • folic
  • folio
  • frail
  • fruit
  • fugio
  • fujis
  • fusil
  • fuzil
  • gadid
  • gadis
  • gamic
  • gamin
  • gelid
  • genic
  • genie
  • genii
  • genip
  • geoid
  • gojis
  • gonia
  • gonif
  • gopik
  • grail
  • grain
  • groin
  • gynie
  • habit
  • hafiz
  • hajis
  • hakim
  • halid
  • helio
  • helix
  • hemic
  • hemin
  • homie
  • humic
  • humid
  • hyoid
  • ictic
  • immix
  • impis
  • indie
  • infix
  • intis
  • iodic
  • iodid
  • iodin
  • ionic
  • jerid
  • juvie
  • kadis
  • kafir
  • kakis
  • kalif
  • kamik
  • kefir
  • kelim
  • kepis
  • kevil
  • kilim
  • kinin
  • kiwis
  • krais
  • krait
  • kubie
  • kufis
  • kumis
  • kylin
  • kylix
  • kyrie
  • labia
  • lamia
  • lapin
  • lapis
  • laris
  • layin
  • legit
  • lenis
  • levin
  • lewis
  • lexis
  • licit
  • limit
  • linin
  • lipid
  • lipin
  • livid
  • locie
  • locis
  • logia
  • logic
  • login
  • looie
  • loris
  • lotic
  • louie
  • louis
  • lucid
  • ludic
  • lupin
  • lurid
  • lweis
  • lyric
  • lysin
  • lysis
  • lytic
  • mafia
  • mafic
  • magic
  • makis
  • malic
  • mamie
  • mania
  • manic
  • maria
  • matin
  • mavie
  • mavin
  • mavis
  • maxim
  • maxis
  • media
  • medic
  • medii
  • melic
  • merit
  • mesic
  • metis
  • midis
  • milia
  • mimic
  • minim
  • minis
  • mirid
  • mirin
  • mitis
  • monic
  • monie
  • motif
  • movie
  • moxie
  • mucid
  • mucin
  • mujik
  • mulie
  • munis
  • murid
  • music
  • myoid
  • mysid
  • nabis
  • nadir
  • naric
  • naris
  • newie
  • nihil
  • nitid
  • nonis
  • noria
  • noris
  • nubia
  • nudie
  • oasis
  • ohmic
  • oidia
  • oldie
  • oleic
  • olein
  • ollie
  • ontic
  • oorie
  • ootid
  • opsin
  • optic
  • orbit
  • orcin
  • orgic
  • ornis
  • orpin
  • orris
  • osmic
  • ossia
  • ostia
  • ourie
  • ovoid
  • padis
  • palis
  • panic
  • paris
  • patin
  • patio
  • pavid
  • pavin
  • pavis
  • pekin
  • penis
  • peril
  • peris
  • petit
  • pewit
  • pilis
  • pipit
  • pixie
  • plaid
  • plain
  • plait
  • podia
  • polio
  • polis
  • porin
  • posit
  • pubic
  • pubis
  • pudic
  • pulik
  • pulis
  • pupil
  • purin
  • puris
  • pyoid
  • pyric
  • pyxie
  • pyxis
  • qadis
  • qapik
  • quail
  • quais
  • qubit
  • quoin
  • quoit
  • rabic
  • rabid
  • radii
  • radio
  • radix
  • ragis
  • rakis
  • ramie
  • ramin
  • ranid
  • ranis
  • rapid
  • ratio
  • ravin
  • rawin
  • reais
  • rebid
  • recit
  • redia
  • redid
  • redip
  • refit
  • refix
  • regie
  • rejig
  • relic
  • relit
  • remit
  • remix
  • renig
  • renin
  • reoil
  • repin
  • rerig
  • resid
  • resin
  • resit
  • retia
  • retie
  • rewin
  • ricin
  • rigid
  • robin
  • ronin
  • rosin
  • rotis
  • runic
  • rutin
  • sabin
  • sabir
  • sadis
  • sahib
  • sakis
  • salic
  • sapid
  • sarin
  • saris
  • sasin
  • satin
  • satis
  • savin
  • sayid
  • scrim
  • scrip
  • semis
  • sepia
  • sepic
  • serif
  • serin
  • sheik
  • shris
  • shtik
  • sigil
  • skein
  • slain
  • snail
  • solid
  • sonic
  • sozin
  • spail
  • spait
  • speil
  • speir
  • split
  • spoil
  • sprig
  • sprit
  • squib
  • squid
  • staid
  • staig
  • stain
  • stair
  • stein
  • stoic
  • stria
  • strip
  • sumis
  • swail
  • swain
  • sylis
  • tabid
  • tacit
  • tafia
  • takin
  • tamis
  • tapir
  • tapis
  • tawie
  • taxis
  • teiid
  • telia
  • telic
  • tenia
  • tepid
  • thein
  • their
  • thrip
  • tibia
  • tikis
  • timid
  • tipis
  • tiyin
  • tonic
  • topic
  • topis
  • toric
  • torii
  • towie
  • toxic
  • toxin
  • traik
  • trail
  • train
  • trait
  • trois
  • tulip
  • tumid
  • tunic
  • tupik
  • twain
  • typic
  • unais
  • unbid
  • uncia
  • undid
  • unfit
  • unfix
  • unhip
  • unlit
  • unmix
  • unpin
  • unrig
  • unrip
  • untie
  • until
  • unwit
  • unzip
  • uplit
  • urbia
  • ureic
  • vakil
  • valid
  • vapid
  • varia
  • varix
  • vatic
  • vegie
  • venin
  • vexil
  • vigia
  • vigil
  • vinic
  • virid
  • vivid
  • vizir
  • vogie
  • vomit
  • wadis
  • walie
  • walis
  • xenia
  • xenic
  • xeric
  • yagis
  • yogic
  • yogin
  • yogis
  • yomim
  • yonic
  • yonis
  • yowie
  • zamia
  • zayin
  • zitis
  • zizit
  • zooid
  • zoril
  • zoris
  • zowie
  • zuzim

All the words on this list are accepted by Wordle and are sure to give you more clues as to which letters are present or not in the word of the day until you get it right. Another good tip to get it right as early as possible is to start looking to find which other vowels are present in the word of the day to narrow down your options. Don’t forget to try words you already know first, as Wordle tends to choose more common words as the right answer, at least in most cases.

These tips should help you complete your latest Wordle task.

Những từ nào có tôi là chữ cái thứ 4?

Dưới đây là danh sách các từ với tôi là chữ cái thứ tư sẽ giúp nhiệm vụ của bạn dễ dàng hơn ...
aalii..
aboil..
abrim..
abrin..
abris..
absit..
acais..
acmic..

5 chữ cái có một chữ I là gì?

5 chữ cái bắt đầu với I..
iambi..
iambs..
ibada..
ichor..
icier..
icily..
icing..
icker..

Có từ 5 chữ cái với IO không?

5 chữ cái với IO..
axiom..
kiosk..
axion..
rioja..
dioch..
piony..
pioye..
pioys..

Từ nào có 5 chữ cái và EI?

5 chữ cái với EI..
weize..
peize..
seiza..
seize..
zeins..
deify..
heigh..
sheik..

Một số từ với chữ I là gì?

I (đại từ).
băng (danh từ).
ý tưởng (danh từ).
Lý tưởng (danh từ).
Lý tưởng (tính từ).
giống hệt nhau (tính từ).
Nhận dạng (danh từ).
Xác định (động từ).