500 yen đổi ra tiền Việt là bao nhiêu?

Bộ chuyển đổi Yên Nhật/Đồng Việt Nam được cung cấp mà không có bất kỳ bảo hành nào. Giá có thể khác với giá của các tổ chức tài chính như ngân hàng (Bank of Japan, State Bank of Vietnam), công ty môi giới hoặc công ty chuyển tiền. Thêm thông tin: công cụ chuyển đổi tiền tệ.

Cập nhật gần nhất: 6 Th11 2023

Gửi tiền ra nước ngoài

Wise

Don't get overcharged when you send money abroad. Wise uses the real exchange rate; making them up to 8x cheaper than your bank. Tìm hiểu thêm

Đây có phải là thời điểm để bạn đổi tiền?

Ngày tốt nhất để đổi từ Yên Nhật sang Đồng Việt Nam là Thứ sáu, 13 Tháng một 2023. Tại thời điểm đó, tiền tệ đã đạt giá trị cao nhất.

100 Yên Nhật = 18 328.5155 Đồng Việt Nam

Ngày xấu nhất để đổi từ Yên Nhật sang Đồng Việt Nam là Thứ sáu, 14 Tháng mười 2022. Tỷ giá chuyển đổi rơi xuống giá trị thấp nhất.

100 Yên Nhật = 16 231.4331 Đồng Việt Nam

Lịch sử Yên Nhật / Đồng Việt Nam

Lịch sử của giá hàng ngày JPY /VND kể từ Thứ sáu, 14 Tháng mười 2022.

Tối đa đã đạt được Thứ sáu, 13 Tháng một 2023

1 Yên Nhật = 183.2852 Đồng Việt Nam

tối thiểu trên Thứ sáu, 14 Tháng mười 2022

1 Yên Nhật = 162.3143 Đồng Việt Nam

Lịch sử giá VND / JPY

DateJPY/VNDThứ hai, 6 Tháng mười một 2023163.2987Thứ hai, 30 Tháng mười 2023164.7697Thứ hai, 23 Tháng mười 2023164.2417Thứ hai, 16 Tháng mười 2023163.6328Thứ hai, 9 Tháng mười 2023164.4071Thứ hai, 2 Tháng mười 2023162.5277Thứ hai, 25 Tháng chín 2023163.9074Thứ hai, 18 Tháng chín 2023165.2056Thứ hai, 11 Tháng chín 2023164.0713Thứ hai, 4 Tháng chín 2023164.3535Thứ hai, 28 Tháng tám 2023164.4408Thứ hai, 21 Tháng tám 2023162.8604Thứ hai, 14 Tháng tám 2023163.8103Thứ hai, 7 Tháng tám 2023166.4879Thứ hai, 31 Tháng bảy 2023166.4292Thứ hai, 24 Tháng bảy 2023167.2578Thứ hai, 17 Tháng bảy 2023170.3544Thứ hai, 10 Tháng bảy 2023167.3731Thứ hai, 3 Tháng bảy 2023163.0683Thứ hai, 26 Tháng sáu 2023164.0840Thứ hai, 19 Tháng sáu 2023165.7908Thứ hai, 12 Tháng sáu 2023168.4189Thứ hai, 5 Tháng sáu 2023168.5747Thứ hai, 29 Tháng năm 2023167.0880Thứ hai, 22 Tháng năm 2023169.0479Thứ hai, 15 Tháng năm 2023172.4416Thứ hai, 8 Tháng năm 2023173.5847Thứ hai, 1 Tháng năm 2023170.6314Thứ hai, 24 Tháng tư 2023175.2293Thứ hai, 17 Tháng tư 2023174.7069Thứ hai, 13 Tháng ba 2023177.2347Thứ hai, 6 Tháng ba 2023174.0215Thứ hai, 27 Tháng hai 2023174.7179Thứ hai, 20 Tháng hai 2023176.7161Thứ hai, 13 Tháng hai 2023178.3621Thứ hai, 6 Tháng hai 2023177.0557Thứ hai, 30 Tháng một 2023179.8767Thứ hai, 23 Tháng một 2023179.5547Thứ hai, 16 Tháng một 2023182.6456Thứ hai, 9 Tháng một 2023178.0275Thứ hai, 2 Tháng một 2023180.7003Thứ hai, 26 Tháng mười hai 2022177.7932Thứ hai, 19 Tháng mười hai 2022173.1426Thứ hai, 12 Tháng mười hai 2022172.3794Thứ hai, 5 Tháng mười hai 2022175.6768Thứ hai, 28 Tháng mười một 2022178.6227Thứ hai, 21 Tháng mười một 2022174.8142Thứ hai, 14 Tháng mười một 2022176.6154Thứ hai, 7 Tháng mười một 2022169.6298Thứ hai, 31 Tháng mười 2022167.0568Thứ hai, 24 Tháng mười 2022166.9333Thứ hai, 17 Tháng mười 2022163.3439

Chuyển đổi của người dùnggiá Ringgit Malaysia mỹ Đồng Việt Nam1 MYR = 5232.4788 VNDthay đổi Won Hàn Quốc Đồng Việt Nam1 KRW = 18.7703 VNDchuyển đổi Đô la Đài Loan mới Đồng Việt Nam1 TWD = 760.6167 VNDKwanza Angola chuyển đổi Đồng Việt Nam1 AOA = 29.3584 VNDTỷ lệ Nhân dân tệ Đồng Việt Nam1 CNY = 3355.9732 VNDtỷ lệ chuyển đổi Euro Đồng Việt Nam1 EUR = 26232.3000 VNDBạt Thái Lan Đồng Việt Nam1 THB = 688.6691 VNDđổi tiền Peso Philipin Đồng Việt Nam1 PHP = 437.7383 VNDchuyển đổi Đô la Mỹ Đồng Việt Nam1 USD = 24440.7901 VNDchuyển đổi Riel Campuchia Đồng Việt Nam1 KHR = 5.9678 VND

Tiền Của Nhật Bản

flag JPY

  • ISO4217 : JPY
  • Nhật Bản
  • JPY Tất cả các đồng tiền
  • Tất cả các đồng tiền JPY

Tiền Của Việt Nam

flag VND

  • ISO4217 : VND
  • Việt Nam
  • VND Tất cả các đồng tiền
  • Tất cả các đồng tiền VND

bảng chuyển đổi: Yên Nhật/Đồng Việt Nam

Thứ hai, 6 Tháng mười một 2023

số lượngchuyển đổitrongKết quả1 Yên Nhật JPYJPYVND163.30 Đồng Việt Nam VND2 Yên Nhật JPYJPYVND326.60 Đồng Việt Nam VND3 Yên Nhật JPYJPYVND489.90 Đồng Việt Nam VND4 Yên Nhật JPYJPYVND653.19 Đồng Việt Nam VND5 Yên Nhật JPYJPYVND816.49 Đồng Việt Nam VND10 Yên Nhật JPYJPYVND1 632.99 Đồng Việt Nam VND15 Yên Nhật JPYJPYVND2 449.48 Đồng Việt Nam VND20 Yên Nhật JPYJPYVND3 265.97 Đồng Việt Nam VND25 Yên Nhật JPYJPYVND4 082.47 Đồng Việt Nam VND100 Yên Nhật JPYJPYVND16 329.87 Đồng Việt Nam VND500 Yên Nhật JPYJPYVND81 649.35 Đồng Việt Nam VND

bảng chuyển đổi: JPY/VND

Các đồng tiền chính

tiền tệISO 4217Đô la MỹUSDNhân dân tệCNYWon Hàn QuốcKRWEuroEURĐô la Đài Loan mớiTWDKwanza AngolaAOARinggit MalaysiaMYRRiel CampuchiaKHRBạt Thái LanTHBPeso PhilipinPHP