72km/h bằng bao nhiêu cm/s

m/s là đơn vị đo tốc độ và vận tốc theo hệ đo lường quốc tế SI. Nó là số mét mà một vật duy chuyển được trong 1 giây, đơn vị gia tốc được tính là m/s.

Bạn đang xem: 72km/h bằng bao nhiêu m/s

1 km = 1000 mét.

1 giờ = 3600 giây.

Công thức tính là :

m/s = (1/1000 * km)/(1/3600 * h) = (3600 * km)/(1000 * h) = (18 * km)/(5 * h).

1m/s bằng bao nhiêu km/h

Đáp án : 1 m/s = 18/5 km/h = 3,6 km/h.

2. Km/h là gì?

km/h là đơn vị đo tốc độ và vận tốc theo hệ đo lường quốc tế SI. Nó là số km mà một vật duy chuyển được trong 1 giờ, đơn vị gia tốc được tính là km/h.

km/h là đơn vị đo lường thường được dùng nhất trong giao thông để đo tốc độ của các phương tiện khi tham gia giao thông.

Xem thêm: What'S The Difference Between Office 365 And Office 2016?

Công thức tính :

1 km / h = 1000/3600 m/s.

1 km / h = 5/18 m/s.

3. Cm/s là gì?

cm/s là đơn vị đo tốc độ và vận tốc của một vật. Nó là số cm mà một vật duy chuyển được trong 1 giây, đơn vị gia tốc được tính là cm/s.

To calculate a kilometer per hour value to the corresponding value in cm/s, just multiply the quantity in km/h by 27.777777777778 (the conversion factor).

Here is the formula:

Value in cm/s = value in km/h × 27.777777777778

Suppose you want to convert 72 km/h into cm/s. Using the conversion formula above, you will get:

Value in cm/s = 72 × 27.777777777778 = 2000 cm/s

This converter can help you to get answers to questions like:

  • How many km/h are in 72 cm/s?
  • 72 km/h are equal to how many cm/s?
  • How much are 72 km/h in cm/s?
  • How to convert km/h to cm/s?
  • What is the conversion factor to convert from km/h to cm/s?
  • How to transform km/h in cm/s?
  • What is the formula to convert from km/h to cm/s? Among others.

Km/h to cm/s conversion chart near 72 km/h

Km/h to cm/s conversion chart63 km/h=1750 cm/s64 km/h=1780 cm/s65 km/h=1810 cm/s66 km/h=1830 cm/s67 km/h=1860 cm/s68 km/h=1890 cm/s69 km/h=1920 cm/s70 km/h=1940 cm/s71 km/h=1970 cm/s72 km/h=2000 cm/s

Km/h to cm/s conversion chart72 km/h=2000 cm/s73 km/h=2030 cm/s74 km/h=2060 cm/s75 km/h=2080 cm/s76 km/h=2110 cm/s77 km/h=2140 cm/s78 km/h=2170 cm/s79 km/h=2190 cm/s80 km/h=2220 cm/s81 km/h=2250 cm/s