Acquire nghĩa là gì

Thông tin thuật ngữ

Tiếng Anh Acquire
Tiếng Việt Được, Thu Được, Đạt Được, Có Được, Kiếm Được
Chủ đề Kinh tế

acquire

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: acquire


Phát âm : /ə'kwaiə/

+ ngoại động từ

  • được, giành được, thu được, đạt được, kiếm được
    • to acquire a good reputation
      được tiếng tốt
    • acquired characteristic
      (sinh vật học) tính chất thu được
    • an acquired taste
      sở thích do quen mà có

Từ liên quan

  • Từ đồng nghĩa:
    develop evolve learn larn win gain grow produce get assume adopt take on take

Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "acquire"

  • Những từ phát âm/đánh vần giống như "acquire":
    acquire acre assure azure
  • Những từ có chứa "acquire":
    acquire acquired acquirement ill-acquired unacquired

Lượt xem: 436