Cách dùng này thường đi với các từ biểu thị trạng thái tâm lý hoặc hoạt động tinh thần như know, understand, realize… Show
Ví dụ:
Khi chủ ngữ là vật, ta cũng thường dùng cấu trúc Start to V. Ví dụ:
[MIỄN PHÍ] 1000 Khoá Phát âm IPA trên App Hack Não Pro – Nắm chắc 90% tất cả phiên âm quan trọng nhất trong tiếng Anh chỉ sau 4 giờ. Hơn 205.350 học viên đã tự tin mở miệng phát âm nhờ tranh thủ 15 phút tự học mỗi ngày. NHẬN NGAY
3. Các cụm từ thường sử dụng với Start trong tiếng AnhSau đây là một số cụm từ thường sử dụng với Start trong tiếng Anh.
Xem thêm: Phân biệt start và begin trong tiếng Anh 4. Lưu ý khi sử dụng cấu trúc Start trong tiếng AnhHãy ghi nhớ một số điều sau khi sử dụng cấu trúc Start nha:
5. Bài tập về cấu trúc Start trong tiếng AnhĐể củng cố kiến thức về cấu trúc Start trong tiếng Anh, các bạn hãy hoàn thanh nhanh phần bài tập sau đây nhé. Bài tập:Dịch những câu sau sang tiếng Anh 1. Động cơ không thể khởi động. 2. Khi nào bạn bắt đầu công việc mới? 3. Tớ đã bắt đầu đọc cuốn sách này từ tuần trước. 4. Tôi cần bắt đầu chăm sóc cho chú mèo của mình. 5. Cuộc đua bắt đầu từ cổng công viên Đáp án1. The engine won’t start. 2. When do you start your new job? 3. I started reading this book last week. 4. I need to start taking care of my cat. 5. The run starts at the entrance to the park. Trên đây là kiến thức về cấu trúc Start trong tiếng Anh mà bạn cần biết bao gồm: định nghĩa, cách sử dụng chi tiết, các cụm từ với Start và lưu ý. Hy vọng bài viết sẽ có ích cho bạn. Có thể thấy, “start off” là một cấu trúc ngữ pháp vô cùng phổ biến đối với những người học tiếng Anh và nó cũng có tần suất xuất hiện thường xuyên từ giao tiếp hàng ngày cho đến các đề thi, bài thi kiểm tra trình độ. Tuy nhiên bạn nghĩ rằng mình đã thật sự biết rõ về cấu trúc cũng như cách sử dụng của cụm từ này hay chưa? Và các ví dụ liên quan tới nó là gì? Hãy đọc bài viết dưới đây để cùng tìm hiểu xem “start off” có điểm gì đặc biệt nhé! 1. Start off trong tiếng Anh có nghĩa là gì?Trong tiếng Anh, start off mang nghĩa bắt đầu bằng cách làm điều gì đó hoặc để bắt đầu điều gì đó bằng cách làm điều gì đó, có thể là bắt đầu cuộc sống, một công việc, một cuộc hành trình… (Hình ảnh minh họa cho Start off trong tiếng Anh) 2. Ví dụ minh họa của Start off trong tiếng Anh
(Hình ảnh minh họa cho Start off trong tiếng Anh) 3. Một số từ vựng, cụm từ vựng đồng nghĩa với Start off trong tiếng Anh(Hình ảnh minh họa cho Start off trong tiếng Anh) Từ vựng, cụm từ Nghĩa tiếng Việt Ví dụ Commence Bắt đầu một cái gì đó
Begin Bắt đầu xảy ra hoặc tồn tại
Kick off Thời điểm một trận bóng đá bắt đầu hoặc khi trận đấu bắt đầu lại sau khi đã dừng lại vì bàn thắng
Outset Sự bắt đầu hoặc bắt đầu
Embark on Bắt đầu một cái gì đó lớn hoặc quan trọng
Dive in Bắt đầu làm điều gì đó một cách đột ngột và tràn đầy năng lượng, thường không dừng lại để suy nghĩ
Take over Bắt đầu có quyền kiểm soát một cái gì đó
Set about Bắt đầu làm hoặc giải quyết một việc gì đó
Get down to Bắt đầu hướng nỗ lực và sự chú ý của bạn vào một điều gì đó
Get around to Làm điều gì đó mà bạn đã dự định làm từ lâu
Bring about Làm một cái gì đó xảy ra
Kết lại, bài viết vừa rồi là sơ lược về toàn bộ cấu trúc và cách sử dụng của “start off” trong tiếng Anh. Studytienganh hy vọng rằng các bạn đã biết cách vận dụng thành thạo cụm từ vựng này để tự tin hơn trong giao tiếp. Đừng quên note lại các kiến thức quan trọng để ghi nhớ nó lâu hơn nữa nhé. Hãy theo dõi và ủng hộ chúng mình trong các bài viết tiếp theo, chúc các bạn học hiệu quả và luôn giữ niềm đam mê với tiếng Anh! |