Bà ấy thì rất thấp trong tiếng anh là gì

Những người nói tiếng Anh bản xứ thích sử dụng thành ngữ khi trò chuyện, chúng cũng thường xuất hiện trong sách, chương trình TV và phim ảnh. Để hoàn thiện vốn tiếng Anh thì bạn phải thực sự tự tin khi sử dụng thành ngữ và phân biệt giữa “gãy chân” (breaking a leg) và “kéo chân ai” (pulling someone’s leg).

Bà ấy thì rất thấp trong tiếng anh là gì

Dưới đây là 20 thành ngữ mà người học tiếng Anh ai cũng nên biết:

1. Under the weather

Nghĩa của thành ngữ này: Cảm thấy mệt mỏi

Cách sử dụng thành ngữ này: Ở Anh chúng tôi thích và thường xuyên nói về thời tiết nhưng cụm từ thông dụng này không liên quan gì đến thời tiết. Nếu ai nói rằng họ cảm thấy “under the weather”, bạn nên đáp lại là: “Tôi hy vọng bạn sẽ khỏe hơn” thay vì “Bạn có muốn mượn dù của tôi không?”

2. The ball is in your court

Nghĩa của thành ngữ này: Tuỳ bạn

Cách sử dụng thành ngữ này: “Đây là lúc bạn di chuyển”, nhưng thành ngữ này liên quan đến cuộc sống chứ không phải thể thao. Nếu bạn có “quả banh” nghĩa là bạn có quyền quyết định và người khác đang chờ đợi quyết định này.

3. Spill the beans

Nghĩa của thành ngữ này: Tiết lộ một bí mật

Cách sử dụng thành ngữ này: Nếu bạn nói với ai đó về bữa tiệc bất ngờ dành riêng cho họ nghĩa là bạn đã tiết lộ bí mật. Có 1 thành ngữ tương tự là “Let the cat out of the bag” (nghĩa là bí mật đã bị lộ ra rồi).

4. Break a leg

Nghĩa của thành ngữ này: Chúc ai may mắn

Cách sử dụng thành ngữ này: Nó không hề có nghĩa đe dọa. Thường đi kèm với ký hiệu bật ngón tay cái lên, “Break a leg” là câu khích lệ, chúc may mắn. Nó bắt nguồn từ sự kiện những người biểu diễn trên sân khấu sẽ phải cúi chào khán giả nhiều lần sau khi biểu diễn thành công đến nỗi họ sẽ bị “gãy chân” (đau chân)

5. Pull someone’s leg

Nghĩa của thành ngữ này: Nói đùa

Cách sử dụng thành ngữ này: Đây là cụm từ hoàn hảo để tìm hiểu xem bạn có phải là người thích chuyện cười hay không. Nghĩa đen “Kéo chân ai” tương tự như “Trêu chọc ai”. Nó được sử dụng trong ngữ cảnh:  “Relax, I’m just pulling your leg!” (“Thư giãn đi nào, tôi chỉ đang đùa thôi__!”) or “Wait, are you pulling my leg?” (__“Đợi đã, bạn đang trêu tôi đấy à_?”)_

6. Sat on the fence

Nghĩa của thành ngữ này: Chưa quyết định, phân vân

Cách sử dụng thành ngữ này: Nếu bạn đang “ngồi trên hàng rào” nghĩa là bạn chưa quyết định về phe nào trong một cuộc tranh luận_._  “I’m on the fence about hot yoga classes” dịch là “Tôi không chắc liệu tôi có thích tham gia lớp yoga trong phòng xông hơi hay không.”

7. Through thick and thin

Nghĩa của thành ngữ này: Dù thế nào cũng một lòng không thay đổi

Cách sử dụng thành ngữ này: Thường được sử dụng cho gia đình hay bạn thân nhất, thành ngữ này có nghĩa là các bạn vẫn sát cánh bên nhau cho dù có chuyện gì xảy ra chăng nữa, cùng nhau trải qua những thời điểm tệ hại cũng như tốt đẹp.

8. Once in a blue moon

Nghĩa của thành ngữ này: Hiếm khi

Cách sử dụng thành ngữ này: Cụm từ duyên dáng này được sử dụng để mô tả điều gì đó không xảy ra thường xuyên. Ví dụ: ‘I remember to call my parents from my study abroad trip once in a blue moon_” (“Tôi hiếm khi gọi cho ba mẹ khi đi du học._“)

9. It’s the best thing since sliced bread

Nghĩa của thành ngữ này: Thực sự rất tốt

Cách sử dụng thành ngữ này: Bánh mì cắt lát hẳn đã làm nên cuộc cách mạng ở Anh vì nó được sử dụng làm tiêu chuẩn cuối cùng cho tất cả những thứ tuyệt vời. Người Anh yêu thích bánh mì cắt lát cũng cuồng nhiệt như yêu thích trà.

10. Take it with a pinch of salt

Nghĩa của thành ngữ này: Không tin tưởng, xem nhẹ

Cách sử dụng thành ngữ này: “I heard that elephants can fly now, but Sam often makes up stories so I take everything he says with a pinch of salt.” (“Tôi vừa nghe thấy là Voi biết bay, nhưng Sam thường bịa chuyện nên tôi không tin lắm vào những gì anh ta nói_.”)_

11. Come rain or shine

Nghĩa của thành ngữ này: Cho dù thế nào đi nữa

Cách sử dụng thành ngữ này: Bạn cam kết làm điều gì bất chấp thời tiết hay bất kỳ tình huống nào khác có thể xảy ra. ‘I’ll be at your football game, come rain or shine’ (__“Dù có chuyện gì xảy ra thì tôi vẫn sẽ tham gia trận banh của anh_“)_

12. Go down in flames

Nghĩa của thành ngữ này: Thất bại thảm hại

Cách sử dụng thành ngữ này: Cụm từ này khá rõ ràng. ‘That exam went down in flames, I should have learned my English idioms.’ (“Bài kiểm tra của tôi điểm thấp thê thảm, lẽ ra tôi nên học thành ngữ tiếng Anh đàng hoàng.”)

13. You can say that again

Nghĩa của thành ngữ này: Đúng rồi

Cách sử dụng thành ngữ này: Nói chung để diễn đạt sự đồng ý. Khi một người bạn nói: ‘Ryan Reynolds is gorgeous!’ (“__Ryan Reynolds thật tuyệt vời!”), bạn có thể đáp lại: ‘You can say that again!’ (__“Đúng vậy.”)

14. See eye to eye

Nghĩa của thành ngữ này: Hoàn toàn đồng ý.

Cách sử dụng thành ngữ này: Ở đây chúng tôi không có ý là nhìn chằm chằm – mà mắt-chạm-mắt với người nào đó nghĩa là đồng ý với quan điểm của họ.

15. Jump on the bandwagon

Nghĩa của thành ngữ này: Theo xu hướng

Cách sử dụng thành ngữ này: Khi một người tham gia trào lưu gì nổi tiếng hay làm điều gì đó chỉ vì nó thật tuyệt. Hãy xem ví dụ sau đây dựa trên bữa ăn nửa buổi (bữa sáng và bữa ăn trưa gộp làm một): “She doesn’t even like avocado on toast. She’s just jumping on the bandwagon” (__“Cô ấy chẳng thích bơ trên bánh mì nướng chút nào_. Cô ấy chỉ theo phong trào thôi.”)_

16. As right as rain

Nghĩa của thành ngữ này: Hoàn hảo

Cách sử dụng thành ngữ này: Lại một thành ngữ dựa trên thời tiết khác, nhưng thành ngữ này hơi phức tạp một chút. Chúng ta hay ca cẩm khi trời mưa, nhưng thành ngữ này thực ra là một nhận xét tích cực. Người ta dùng nó với niềm vui sướng khi được hỏi liệu mọi thứ có tốt không, và được đáp lại: “Hoàn hảo.”

17. Beat around the bush

Nghĩa của thành ngữ này: Tránh nói điều gì (vòng vo)

Cách sử dụng thành ngữ này: Diễn tả khi bạn nói những điều vô thưởng vô phạt để tránh câu hỏi bởi vì bạn không muốn bày tỏ ý kiến ​​ hay trả lời thành thực.

18. Hit the sack

Nghĩa của thành ngữ này: Đi ngủ

Cách sử dụng thành ngữ này: Thành ngữ này siêu dễ học. “I’m exhausted, it’s time for me to hit the sack!” (“Tôi đã kiệt sức, đến lúc lên giường rồi!”)

19. Miss the boat

Nghĩa của thành ngữ này: Đã quá muộn

Cách sử dụng thành ngữ này: khi bạn để lỡ một cơ hội hoặc thời hạn nào đó: “I forgot to apply for that study abroad program, now I’ve missed the boat” (“Tôi đã quên đăng ký chương trình du học đó, giờ đã quá muộn rồi_.”)_

20. By the skin of your teeth

Nghĩa của thành ngữ này: Vừa đủ

Cách sử dụng thành ngữ này: ‘Phew, I passed that exam by the skin of my teeth!’ (“Phù, tôi đã vượt qua bài thi đó với vừa đủ điểm đậu__!”). Tôi hy vọng bạn sẽ có kết quả thi xuất sắc, nhưng nếu không thì bạn có thể sử dụng thành ngữ này.

Ở lứa tuổi lớp 4, các con còn khá bé bỏng để có thể thu nạp hết kiến thức tiếng Anh. Bởi vậy, cha mẹ nào cũng muốn hỗ trợ cho các con có một phương pháp học tiếng Anh hiệu quả nhất. Mặc dù vậy, việc lựa chọn được những cuốn sách có lời giải hay, đáp án chuẩn xác với chương trình  bài tập tiếng Anh lớp 4 unit 14 là khá khó. Thấu hiểu sự lo lắng này, Step Up sẽ cung cấp cho các cha mẹ cũng như các bé phần lời giải chi tiết để giúp các con dễ dàng học tập hơn nha.

1. Giải bài tập sách giáo khoa tiếng Anh lớp 4 unit 14

“What does he look like?” – Đây có thể được coi là chủ đề khá thú vị với các bé khi yêu cầu các con phải thu nạp vốn từ vựng tiếng Anh phong phú để miêu tả về hoạt động, công viêc, nơi ở của các thành viên trong gia đình. Qua 3 lesson với đầy đủ các bài tập hỗ trợ 4 kĩ năng như nghe – nói – đọc – viết trong sách giáo khoa tiếng Anh lớp 4 unit 14, Step Up hi vọng sẽ giúp các bậc phụ huynh cũng như các bé định hướng được phương pháp học đúng đắn nhất.

Tiếng Anh lớp 4 unit 14 – Lesson 1

Click tại đây để nghe:

Bà ấy thì rất thấp trong tiếng anh là gì

Tiếng Anh lớp 4 unit 14

Nhìn, nghe và đọc lại.

a) What are you doing, Linda?

Bạn đang là gì vậy Linda?

I’m writing an e-mail to my brother.

Mình đang viết thứ cho anh trai mình.

b) Where is he now?

Bây giờ anh ấy ở đâu?

He’s in England.

Anh ấy ở Anh.

c) What does he do?

Anh ấy làm nghề gì?

He’s a footballer.

Anh ấy là cầu thủ bóng đá.

d) What does he look like?

Anh ấy trông thế nào?

He’s tall.

Anh ấy cao.

Yêu cầu của bài tập này là dựa vào mẫu câu và từ gợi ý có sẵn, hãy chỉ vào tranh và nói. Với dạng bài này, các bé sẽ được rèn cách nói tiếng Anh rất tốt.

Tiếng Anh lớp 4 unit 14

Bà ấy thì rất thấp trong tiếng anh là gì

Chỉ và nói.

Làm việc theo cặp. Hỏi những người bạn em về các thành viên trong gia đình của họ.

a) What does she look like? Cô ấy trông thế nào?

She’s tall. Cô ấy cao.

b) What does she look like? Cô ấy trông thế nào?

She’s short. Cô ấy thấp.

c) What does she look like? Cô ấy trông thế nào?

She’s slim. Cô ấy mảnh khảnh.

d) What does he look like? Ông ấy trông thế nào?

He’s old. Ông ấy già.

e) What does he look like? Cậu ấy trông thế nào?

He’s young. Cậu ấy trẻ.

Click tại đây để nghe:

Bà ấy thì rất thấp trong tiếng anh là gì

Nghe và đánh dấu chọn.

1. c         2. c             3. a

Bài nghe:

  1. A: What does your sister look like?

B: She’s very tall.

  1. A: What does your grandmother look like?

B: She’s old and short.

  1. A: How old is your brother?

B: He’s twelve.

A: What does he look like?

B: He’s slim and short.

Bà ấy thì rất thấp trong tiếng anh là gì

Nhìn và viết.

  1. A: What does he look like? Cậu ấy trông thế nào ?

B: He’s tall and slim. Cậu ấy cao và mảnh khánh.

  1. A: What does she look like? Cô ấy trông thế nào?

B: She’s short and young. Cô ấy thấp và trẻ.

  1. A: What do they look like? Họ trông thế nào?

B: They are old. Họ già.

  1. A: What do they look like? Họ trông thế nào?

B: They are young and tall. Họ trẻ và cao.

Tiếng Anh lớp 4 unit 14

Bà ấy thì rất thấp trong tiếng anh là gì

Chúng ta cùng hát.

Find someone who…

Tìm một ai đó mà…

Bây giờ chúng ta bát đầu chơi trò chơi “Tìm một ai đó mà…” sử dụng các từ nói về ngoại hình của con người để chơi. Chia lớp thành những nhóm có năm học sinh. Các bạn chuẩn bị bắt đầu trò chơi “Tìm một ai đó mà…”. Ví dụ: Find someone who’s tall (Tìm một ai đó cao). Nhóm nào chỉ người bạn trong lớp đúng với mô tả và nói câu trả lời đúng nhanh nhất (ví dụ: Khang is tall – Khang cao) thì nhận một điểm. Kết thúc trò chơi, nhóm nào nhận số điểm cao nhất là nhóm chiến thắng.

Tiếng Anh lớp 4 unit 14 – Lesson 2

Click tại đây để nghe:

Tiếng lớp 4 unit 14

Bà ấy thì rất thấp trong tiếng anh là gì

Nhìn, nghe và đọc lại.

a) This is my father. Đây là ba mình.

He’s tall. Ông ấy cao.

b) And this is my elder brother. Và đây là anh trai mình.

Oh, he’s tall, too. Ồ, anh ấy cũng cao.

c) Who’s taller? Ai cao hơn?

My brother is. My brother’s taller than my father.

Anh trai mình. Anh trai mình cao hơn ba mình.

Click tại đây để nghe:

Bà ấy thì rất thấp trong tiếng anh là gì

Chỉ và nói.

a) Who’s taller? Ai cao hơn?

The girl is taller. Cô gái cao hơn.

Who’s shorter? Ai thấp hơn?

The boy is shorter. Cậu bé thấp hơn.

b) Who’s bigger? Ai mập hơn?

The boy is bigger. Cậu bé mập hơn.

Who’s smaller? Ai nhỏ hơn?

The girl is smaller. Cô bé nhỏ hơn.

c) Who’s older? Ai già hơn?

The man is older. Người đàn ông già hơn.

Who’s younger? Ai trẻ hơn?

The boy is younger. Cậu bé trẻ hơn.

  • What does he/she look like? Cậu ấy/cô ấy trông thế nào?
  • Who’s taller/shorter/older..? Ai cao hơn/ thấp hơn/già hơn…?

Click tại đây để nghe:

Tiếng Anh lớp 4 unit 14

Bà ấy thì rất thấp trong tiếng anh là gì

Nghe và chọn

Bài nghe:

Hi. My name’s Nam. This is my family: my father, my mother, my sister and me.

  1. I’m not very tall, but I’m taller my sister.
  2. My sister’s slim. She’s slimmer than my mother.
  3. My mother’s thirty-three years old. She’s younger than my father.
  4. My father’s tall. He’s taller than my mother.

5. Look and write.

Tiếng Anh lớp 4 unit 14

Bà ấy thì rất thấp trong tiếng anh là gì

Nhìn và viết.

  1. A: Who’s slimmer, the father or the brother?

Ai mảnh khảnh hơn, bố hay anh trai?

B: The brother is slimmer than the father.

Anh trai mảnh khảnh hơn bố.

  1. A: Who’s shorter, the father or the mother?

Ai thấp hơn, ba hay mẹ?

B: The mother is shorter than the father.

Mẹ thấp hơn ba.

  1. A: Who’s older, the brother or the sister?

Ai già hơn, em trai hay chị gái?

B: The sister is older than the brother.

Chị gái già hơn em trai.

  1. A: Who’s stronger, the father or the brother?

Ai khỏe hơn, ba hay anh trai?

B: The brother is stronger than the father.

Anh trai khỏe hơn ba.

Click tại đây để nghe:

tiếng Anh lớp 4 unit 14

Bà ấy thì rất thấp trong tiếng anh là gì

Chúng ta cùng hát.

What do they look like?

Họ trông như thế nào?

What does your mother look like?

She’s tall.

She’s taller than me.

Mẹ bạn trông như thế nào?

Bà ấy cao.

Bà ấy cao hơn tôi.

What does your father look like?

He’s slim.

He’s slimmer than me.

Ba bạn trông như thế nào?

Ông ấy mảnh khảnh.

Ông ấy mảnh khảnh hơn tôi.

Những bài hát tiếng Anh đơn giản, những giai điệu nhịp nhàng đi vào lòng người giúp quá trình học của các con học sinh trở nên dễ dàng hơn.

Tiếng Anh lớp 4 unit 14 – Lesson 3

Nghe và đọc lại.

Click tại đây để nghe:

th         this This is my mother. Đây là mẹ tôi.

that     That is my father. Đó là bố tôi.

thin     The book is thin. Quyển sách mỏng.

thick   The dictionary is thick. Quyển từ điển dày.

  1. Listen and circle. Then write and say aloud.

Click tại đây để nghe:

Bà ấy thì rất thấp trong tiếng anh là gì

Nghe và khoanh tròn. Sau đó viết và đọc lớn.

Bài nghe:

  1. My brother is thin.
  2. My sister is three.
  3. Their books are on the table.
  4. Their books are thick.

3. Let’s chant.

Click tại đây để nghe:

Bà ấy thì rất thấp trong tiếng anh là gì

Chúng ta cùng hát ca.

This is my family

Đây là gia đình mình.

This is my mother.

And this is my father.

What do they look like?

They’re young and strong.

Đây là mẹ tôi.

Và đây là ba tôi.

Trông họ thế nào?

Họ trẻ và khỏe.

That’s my grandfather.

And that’s my grandmother.

What do they look like?

They’re old, and strong too.

Đó là ông tôi.

Và đó là bà tôi.

Trông họ thế nào?

Họ già và cũng khỏe.

Tiếng Anh lớp 4 unit 14

Bà ấy thì rất thấp trong tiếng anh là gì

Đọc và viết.

Jane thân mến!

Tên mình là Marie. Mình chín tuổi và mình sống ở Cần Thơ. Có bốn người trong gia đình mình: ba mình, mẹ mình, em trai mình và mình. Ba mình 34 tuổi. Ông ấy là giáo viên, ông ấy cao và mảnh khảnh. Mẹ mình 31 tuổi. Bà ấy là bác sĩ. Mình nghĩ bà ấy rất xinh đẹp! Em trai mình và mình là học sinh của Trường Tiểu học Hoa Sen. Mình lớn tuổi hơn em trai nhưng cậu ấy cao hơn mình.

Chúc cậu những lời chúc tốt đẹp nhất,

Marie

  1. He is a teacher. Ông ấy là giáo viên.
  2. He is tall and slim. Ông ấy cao và mảnh khảnh.
  3. She is beautiful. Bà ấy xinh đẹp.
  4. Her brother is younger. Em trai cô ấy trẻ hơn.
  5. Marie is shorter. Marie thấp hơn.

5. Write about you.

Tiếng Anh lớp 4 unit 14

Bà ấy thì rất thấp trong tiếng anh là gì

Viết về em.

Dear Khang,

My name’s Trinh. I’m nine years old.

There are four people in my family.

My father’s a worker. He’s short and big.

My mother’s a nurse. She’s slim and young.

Best wishes,

Trinh

Khang thân mến,

Mình tên là Trinh. Mình chín tuổi.

Có bốn người trong gia đình mình.

Ba mình là công nhân. Ông ấy thấp và mập.

Mẹ mình là y tá. Bà ấy mảnh khảnh và trẻ.

Chúc cậu những lời chúc tốt đẹp nhất,

Trinh

Bring a photo of your family. Describe your family members to the class.

Dự án.

Mang một tấm hình của gia đình em. Mô tả những thành viên trong gia đình em cho cả lớp.

Giải bài tập SBT tiếng Anh lớp 4

 Unit 14. What does he look like?

Bài 14. Anh ấy trông như thế nào?

A. PHONICS – Phát âm

(1) Say the words aloud – Đọc to những từ sau

  1. this /ðɪs/
  2. three /θriː/
  3. that /ðæt/
  4. there /ðeə(r)/

2) Complete with the words above and say the sentences aloud.

(Hoàn thành với những từ trên và đọc to những câu sau)

Key:

Kia là anh tôi.

Đây là mẹ tôi.

Chị tôi ở đằng kia.

Em trai tôi 3 tuổi.

B. VOCABULARY – Từ vựng

1) Look and write. (Nhìn và viết)

Key:

Bà ấy già và cậu ấy trẻ.

Cô ấy cao và cậu ấy thấp.

Cậu ấy to lớn và cô ấy nhỏ bé.

2) Complete the sentences.

(Hoàn thành những câu sau)

Key:

Cô gái cao hơn chàng trai.

Các chàng trai thấp hơn các cô gái.

Ông to lớn hơn bà.

Cô gái khỏe hơn chàng trai.

C. SENTENCE PATTERNS – Cặp câu

1) Circle and write. (Khoanh tròn và viết)

Key:

Mẹ bạn trông thế nào? Bà ấy trẻ.

Bố bạn trông thế nào? Ông ấy mảnh dẻ.

Ông bà bạn trông thế nào? Họ già.

Ai cao hơn? Người phụ nữ.

Ai to lớn hơn? Chàng trai.

2) Read and match. (Đọc và nối)

Key:

1 – c

Ai thấp hơn? Anh trai cậu ấy.

2 – b

Bố bạn có trẻ không? Có.

3 – d

Chị gái bạn trông như thế nào? Cô ấy cao.

4 – a

Mẹ bạn có cao không? Không.

D. SPEAKING – Nói

1) Read and reply. (Đọc và đáp lại)

Key:

  1. Bố tôi cao. Bố bạn trông như thế nào?
  2. Mẹ bạn trông như thế nào?
  3. Chị/ Anh bạn trông như thế nào?
  4. Ai là người gầy hơn, bố hay mẹ bạn?

2) Ask and answer questions about what your classmates look like.

Hỏi và trả lời câu hỏi trông bạn cùng lớp của bạn như thế nào.

E. READING – Đọc

1) Read and complete. (Đọc và hoàn thành)

Key:

Kia là mẹ tôi.

Ai cơ? Có phải bà ấy đang đi xe đạp ở đằng kia không?

Bà ấy thích thể thao.

Bà ấy là 1 bác sĩ.

Bà ấy cao và trẻ.

2) Read and tick (√) T (True) or F (False)

Bố của Hoa làm việc trong 1 nhà máy.

Ông ấy thích chơi bóng chuyền.

Ông ấy thấp hơn mẹ của Hoa.

Mẹ Hoa không thích nấu ăn.

Mẹ Hoa già hơn chồng mình.

Đây là bố Hoa. Ông ấy 56 tuổi. Ông ấy là 1 công nhân nhà máy. Ông ấy thích thể thao. Ông ấy thích chơi bóng chuyền và bơi lội. Ông ấy rất cao.

Đây là mẹ Hoa. Bà ấy 32 tuổi. Bà ấy là 1 y tá. Bà ấy làm việc trong bệnh viện. Bà ấy thích nấu ăn. Bà ấy trẻ và thấp hơn bố Hoa.

F. WRITING – Viết

1) Put the words in order. (Xếp những từ theo thứ tự thích hợp)

Key:

  1. What does your mother look like?

Mẹ bạn trông như thế nào?

  1. What do your grandparents look like?

Ông bà bạn trông như thế nào?

Bố tôi rất khỏe.

Anh trai tôi gầy.

Bố mẹ tôi trẻ.

2) Write about your mother. (Viết về mẹ bạn)

Tên mẹ bạn là gì? Tên bà ấy là……….

Mẹ bạn làm gì? ……………

Mẹ bạn làm ở đâu?…………….

Sở thích của bà ấy là gì?……………

Bà ấy trông như thế nào?…………….

Trên đây, Step Up đã cung cấp hệ thống các đáp án, lời giải bài tập với chương trình tiếng Anh lớp 4 một cách đầy đủ và hoàn thiện nhất. Hi vọng bài viết này sẽ là nguồn tư liệu quý báu giúp các em và cha mẹ có thể học tiếng Anh hiệu quả.

Cùng tham khảo cách học từ vựng tiếng Anh tốt nhất tại Sách tiếng Anh cho trẻ nhé. Chúc các bé thành công.