Biên bản trong tiếng anh là gì

Tuy nhiên, Bộ thuế đã ngừng sử dụng tiêu ngữ trong biên bản hàng năm từ năm 2002.

The department stopped using the motto in its annual report in 2002.

WikiMatrix

Chúng tôi sẽ ghi nó vào biên bản của Viện Nguyên lão.

We would read it into the Senate record.

OpenSubtitles2018.v3

Anh có biên bản vụ việc không?

opensubtitles2

Để tôi xem biên bản pháp y.

OpenSubtitles2018.v3

Hãy ghi trong biên bản là nhân chứng đã gật đầu để khẳng định điều này.

Let the record reflect that the witness has nodded her head so as to indicate an affirmative response.

OpenSubtitles2018.v3

À nhưng tôi phải lập biên bản cho thằng Charlie Sheen này đã.

Oh, I'd love to, but I have to write up Charlie Sheen over here.

OpenSubtitles2018.v3

Thuyết Cổ Gia biên bản cuộc họp... 16 tháng 5, 1956.

Men of Letter meeting minutes, May 16th, 1956.

OpenSubtitles2018.v3

Vào cuối buổi họp, chị Ramirez yêu cầu thư ký của chị tóm tắt biên bản.

At the end of the council, Sister Ramirez asks her secretary to summarize the minutes.

LDS

Staci đọc lại biên bản cuộc họp đi.

Staci, read back the notes.

OpenSubtitles2018.v3

Rất nhiều bản đồ và biên bản các cuộc họp của cha mẹ chúng khi họ cãi nhau.

There were maps and minutes from meetings where the parents were slagging each other off.

QED

Ông Bonacieux nhận ra những giấy tờ ấy là biên bản thẩm vấn ông ở ngục Bastille.

Bonacieux recognized the papers as a transcription of his interrogation in the Bastille.

Literature

" Đừng ghi lại biên bản một lời nào. "

'Don't minute any of this.'

OpenSubtitles2018.v3

tờ biên bản. Ashley đã kí.

Look, the sign-out sheet.

OpenSubtitles2018.v3

Vậy em đã kiểm tra biên bản của cảnh sát hay hồ sơ của quận chưa?

So have you checked police reports, county death records?

OpenSubtitles2018.v3

Ngày 24 tháng 9 năm 2012, EVA Air ký một biên bản hợp tác với Amadeus IT Group Altéa.

On 24 September 2012 EVA Air signed a partnership with Amadeus IT Group Altéa suite for its Altéa Revenue Management system.

WikiMatrix

Biên bản đó hoàn toàn bị lờ đi.

That clause was obviously ignored.

QED

Không có biên bản nào của cảnh sát luôn.

No police report, either.

OpenSubtitles2018.v3

Có một số khác biệt trong các biên bản Mà ông đã làm 30 năm trước.

There were some discrepancies in the statement you filed 30 years ago.

OpenSubtitles2018.v3

Phải, nhưng biên bản điều tra của anh chẳng khiến tôi bận tâm lắm.

Yeah, but your track record isn't exactly giving me much cause for concern.

OpenSubtitles2018.v3

Biên bản số 13.

OpenSubtitles2018.v3

Tôi đề nghị không ghi vào biên bản.

I ask that it be stricken from the record.

OpenSubtitles2018.v3

Biên bản nguyên thủy được các Anh Cả Oliver Cowdery và Orson Hyde ghi chép.

The original minutes were recorded by Elders Oliver Cowdery and Orson Hyde.

LDS

Biên bản tường thuật họp lần này phả đợi lần tới mới giao được.

I may have to submit them at the next meeting.

OpenSubtitles2018.v3

Biên bản về Trung úy Mitchell sẽ được xóa khỏi tai nạn này.

His record will be cleared.

OpenSubtitles2018.v3

 Biên bản là gì?
Biên bản là một văn bản ghi nhận những việc, sự việc xảy vừa mới xảy ra ngay trước thời điểm được lưu lại trên giấy tờ ví dụ như biên bản vi phạm hành chính, biên bản làm việc, biên bản cuộc họp,… . Vai trò của biên bản là dùng để ghi nhận lại một sự việc hoặc một hành vi nào đó xảy ra và không có hiệu lực pháp lý dẫn tới

Biên bản là một văn bản ghi nhận những việc, sự việc xảy vừa mới xảy ra ngay trước thời điểm được lưu lại trên giấy tờ ví dụ như biên bản vi phạm hành chính, biên bản làm việc, biên bản cuộc họp,… . Vai trò của biên bản là dùng để ghi nhận lại một sự việc hoặc một hành vi nào đó xảy ra và không có hiệu lực pháp lý dẫn tới thi hành.

>>> Tham khảo: Thông báo tiếng Anh là gì?

Biên bản trong tiếng anh là gì

Biên bản tiếng Anh là gì?

Biên bản tiếng Anh là: minutes

Biên bản được định nghĩa bằng tiếng Anh như sau:

The minutes is a document that records what happened just before the time it is saved on papers such as administrative violation records, working minutes, meeting minutes, etc. The role of the minutes is to record an event or behavior that happened and has no legal effect leading to its implementation.

>>> Tham khảo: Chi nhánh tiếng Anh là gì?

Cụm từ liên quan Biên bản tiếng Anh là gì?

– Biên bản làm việc – tiếng Anh là: Minutes of work

– Biên bản vi phạm hành chính – tiếng Anh là: Administrative violation records

– Biên bản cuộc họp – tiếng Anh là: Minutes of the meeting

– Biên bản điều tra – tiếng Anh là: report of investigation

– Biên bản tiếng Anh – tiếng Anh là: English version

– Biên bản khám nghiệm hiện trường – tiếng Anh là: On the field examination sheet

– Biên bản trong công việc kinh doanh – tiếng Anh là: minutes of the business

– Biên bản thanh lý hợp đồng – tiếng Anh là: liquidation records

>>> Tham khảo: Văn bản tiếng Anh là gì?

Biên bản trong tiếng anh là gì

Một số ví dụ đoạn văn có sử dụng từ Biên bản tiếng Anh viết như thế nào?

– Cách ghi biên bản làm việc – tiếng Anh là: How to write the working record

– Trình bày biên bản – tiếng Anh là: Presentation of minutes

– Biên bản tiếng Anh là gì? – tiếng Anh là: What is the English record?

– Hướng dẫn viết biên bản hội nghị – tiếng Anh là: Instructions for writing the conference minutes

– Cách đọc biên bản – tiếng Anh là: How to read the minutes

– Tìm hiểu về biên bản lớp 9 – tiếng Anh là: Learn about the 9th grade record

– Thông báo là gì? – tiếng Anh là: what is notice?

– Cách lập biên bản – tiếng Anh là: How to make a record

– Biên bản làm việc là gì? – tiếng Anh là: What is a working record?

– Biên bản vi phạm hành chính là gì? – tiếng Anh là: What is an administrative violation record?

– Lập biên bản khi tố tụng hình sự là gì? – tiếng Anh là: What is the record of criminal proceedings?

– Biên bản điều tra là gì? Và khi nào cần lập bien bản điều tra? – tiếng Anh là:
What is the investigation record? And when to prepare a survey?

– Biên bản vi phạm hành chính là gì? – tiếng Anh là: what is an administrative violation record?

– Mẫu biên bản làm việc được dùng nhiều nhất – tiếng Anh là: the most used working record template

– Biên bản làm việc mới nhất 2020 – tiếng Anh là: Latest working minutes 2020

– Biên bản thỏa thuận và những điều cần chú ý – tiếng Anh là: Memorandum of agreement and things to note

– Nghị quyết của hội đồng thành viên và biên bản họp – tiếng Anh là: Resolutions of the Board of members and meeting minutes

– Cách viết báo cáo biên bản cuộc họp – tiếng Anh là: How to write a written report of the meeting

– Các trường hợp xử phạt hành chính không lập biên bản – tiếng Anh là:
Cases of administrative sanction not recorded

– Tầm quan trọng của biên bản – tiếng Anh là: Importance of records

– Biên bản trong hoạt động tố tụng hình sự – tiếng Anh là: Minutes in criminal proceedings

– Người vi phạm có được ghi ý kiến vào biên bản không? – tiếng Anh là: Can violators make comments in the minutes?

Biên bản lấy lời khai chứng cứ – tiếng Anh là: Minutes of evidence testimony

>>> Tham khảo: Công văn tiếng Anh là gì?