Cà phê từ lâu đã trở thành một thức uống quen thuộc với nhiều lứa tuổi. Thế nhưng không phải ai cũng được trang bị đầy đủ các Từ vựng tiếng Anh về cà phê nói chung hay tên của các loại cà phê nói riêng. Bạn muốn trở thành một người sành sỏi về thức uống này? Ngay bây giờ, Language Link Academic sẽ giúp bạn hệ thống các loại Từ vựng tiếng Anh về cà phê nha! Show 1. Các từ vựng tiếng Anh về cà phê:
Espresso (cà phê rất đậm đặc, thường được pha với một lượng nhỏ) Cappuccino (cà phê được pha giữa espresso và sữa nóng, có bọt sữa được đánh bông lên) Latte (một loại cà phê của Ý, dùng với nhiều sữa và có 1 lớp váng bọt sữa trên cùng) Irish (cà phê theo kiểu của Ireland là loại đồ uống nóng có pha rượu whisky) Americano (Cà phê Mỹ là cà phê thêm nước nóng vào espresso)
1 Coffee /ˈkɒf.i/ cà phê 2 Coffee tree /ˈkɒf.i/ /triː/ cây cà phê 3 Coffee bean /ˈkɒf.i/ /biːn/ hạt cà phê 4 roast/grind /rəʊst/ /ɡraɪnd/ rang/xay 5 Filter coffee /ˈfɪl.tər/ /ˈkɒf.i/ cà phê nguyên chất 6 Instant coffee /ˈɪn.stənt/ /ˈkɒf.i/ cà phê hòa tan 7 Espresso /esˈpres.əʊ/ cà phê rất đậm đặc, thường được pha với một lượng nhỏ 8 Cappuccino /ˌkæp.uˈtʃiː.nəʊ/ cà phê được pha giữa espresso và sữa nóng, có bọt sữa được đánh bông lên 9 Latte /ˈlæt.eɪ/ một loại cà phê của Ý, dùng với nhiều sữa và có 1 lớp váng bọt sữa trên cùng 10 Irish /ˈaɪə.rɪʃ/ cà phê theo kiểu của Ireland là loại đồ uống nóng có pha rượu whisky 11 Americano /əˌmer.ɪˈkɑː.nəʊ/ Cà phê Mỹ là cà phê thêm nước nóng vào espresso 12 black coffee /blæk/ /ˈkɒf.i/ cà phê đen 13 white coffee /waɪt/ /ˈkɒf.i/ cà phê sữa 14 skinny coffee /ˈskɪn.i/ /ˈkɒf.i/ cà phê ít chất béo và hàm lượng sữa thấp 15 Extra shot /ˈek.strə/ /ʃɒt/ cà phê đậm đặc mạnh 16 Nonfat /ˌnɒnˈfæt/ không béo 17 Soy coffee /sɔɪ/ /ˈkɒf.i/ cà phê đậu nành 18 caffeine /ˈkæf.iːn/ chất kích thích và gây nghiện 19 Decaffeinated coffee / decaf coffee /dɪˈkæf.ə.neɪ.t̬ɪd/ /ˈkɒf.i/ cà phê đã được chắt lọc caffeine 20 Half-caf /hæf – kæf/ cà phê được pha với một nửa cà phê decaf 2. Một số câu giao tiếp với nhân viên ở quán cà phê:Ngoài các từ vựng tiếng Anh về cà phê thì việc học các mẫu câu giao tiếp tiếng Anh ở quán cà phê cũng không kém phần quan trọng. Bởi lẽ chúng giúp bạn tự tin hơn trong các tình huống có thể xảy ra như:
Nhanh tay nắm bắt các từ vựng tiếng Anh về cà phê để trở thành “chuyên gia” trong mắt bạn bè thôi nào! Đọc thêm:
Gần cuối bài rồi, không biết đến đây có bạn nào thắc mắc cách ghi nhớ các từ vựng trên đơn giản và hiệu quả nhất không nhỉ? Thử tham khảo tại Làm thế nào để học từ vựng để biết đáp án chi tiết nhé. Bên cạnh việc tự học, chúng mình cũng khuyến khích các bạn nên tìm cho mình một lộ trình học tập đúng đắn thông qua việc tham gia khóa học như Tiếng Anh Giao tiếp Chuyên nghiệp. Như vậy, Language Link Academic đã liệt kê tất tần tật các từ vựng tiếng Anh về cà phê tương đối thông dụng và dễ tiếp thu cho bạn rồi đấy! Và vì nhóm từ vựng này rất gần gũi với cuộc sống thường ngày của chúng ta, đừng ngần ngại học thuộc nhé. Chúc các bạn thành công với các Cà phê đá nghĩa tiếng Anh là gì?Nói mình nó là cà phê đá đi.
Cà phê gọi tiếng Anh là gì?Cà phê (coffee) là loại đồ uống (beverage) phổ biến.
Cà phê sữa tên tiếng Anh là gì?White coffee: cà phê với sữa. Người Việt mình, nhất là người Bắc, thường dùng màu “nâu” để chỉ cà phê sữa, trong khi đó người Anh lại dùng màu “trắng” để nói về loại cà phê này.
Condensed Milk coffee là gì?Cà phê sữa (Condensed milk coffee)
|