Gói cước 3 ngày của Mobifone được trình làng nhằm hỗ trợ nhu cầu truy cập data ngắn ngày của khách hàng. Nếu may mắn được đăng ký gói, hãy nhanh chóng soạn tin nhắn theo cú pháp:
Nếu chỉ có nhu cầu sử dụng data trong thời gian ngắn. Thì bạn đăng ký gói cước này sẽ là giải pháp tiết kiệm hiệu quả. Ưu đãi và chất lượng dịch vụ từ gói cước kèm phí gói siêu rẻ. Điều này sẽ đáp ứng các nhu cầu khám phá các tiện ích internet của bạn.
Gói | Giá | Dung lượng | Cú Pháp | |
---|
Các gói 4G Khuyến mãi
|
C120
| 120k/ 30 ngày
| 4GB/ ngày - Free Gọi nội mạng < 20' - 50' gọi liên mạng
| BV C120 gửi 9084
| ĐĂNG KÝ
|
C90N
| 90k/ 30 ngày
| 4GB/ ngày - 1000' gọi nội mạng - 50' gọi liên mạng
| BV C90N gửi 9084
| ĐĂNG KÝ
|
24G
| 99k/ 30 ngày
| 5GB/ ngày - Tốc độ hết gói: 5Mbps (không giới hạn dung lượng)
| BV 24G gửi 9084
| ĐĂNG KÝ
|
ED100
| 100k/ 30 ngày
| 4GB/ ngày - Tốc độ hết gói: 5Mbps (không giới hạn dung lượng)
| BV ED100 gửi 9084
| ĐĂNG KÝ
|
NCT99
| 99k/ 30 ngày
| 4GB/ ngày - Tốc độ hết gói: 5Mbps (không giới hạn dung lượng) - Nghe nhaccuatui thả ga
| BV NCT99 gửi 9084
| ĐĂNG KÝ
|
G80
| 80k/ 30 ngày
| 2GB/ ngày - Tốc độ hết gói: 2Mbps (không giới hạn dung lượng)
| BV G80 gửi 9084
| ĐĂNG KÝ
|
NCT79
| 79k/ 30 ngày
| 3GB/ ngày - Tốc độ hết gói: 5Mbps (không giới hạn dung lượng) - Nghe nhaccuatui thả ga
| BV NCT79 gửi 9084
| ĐĂNG KÝ
|
21G
| 59k/ 30 ngày
| 2GB/ ngày
| BV 21G gửi 9084
| ĐĂNG KÝ
|
FD60
| 60k/ 30 ngày
| 2GB/ ngày
| BV FD60 gửi 9084
| ĐĂNG KÝ
|
TS4G
| 99k/ 30 ngày
| 5GB/ ngày - Tốc độ hết gói: 5Mbps (không giới hạn dung lượng)
| BV TS4G gửi 9084
| ĐĂNG KÝ
|
6FD60
| 360k/ 7 tháng
| 2GB/ ngày
| BV 6FD60 gửi 9084
| ĐĂNG KÝ
|
12HD90
| 900k/ 360 ngày
| 1GB/ ngày
| BV 12HD90N gửi 9084
| ĐĂNG KÝ
|
12C120
| 1.440k/ 14 chu kỳ (Tặng 2 tháng)
| 4GB/ ngày - Free Gọi nội mạng < 20' - 50' gọi liên mạng
| BV 12C120 gửi 9084
| ĐĂNG KÝ
|
D15
| 15k/ 3 ngày
| 3GB
| BV D15 gửi 9084
| ĐĂNG KÝ
|
D30
| 30k/ 7 ngày
| 7GB
| BV D30 gửi 9084
| ĐĂNG KÝ
|
Gói dung lượng theo THÁNG (30 ngày)
|
HD70
| 70k/ tháng
| 6GB/ tháng
| BV HD70 gửi 9084
| ĐĂNG KÝ
|
HD90
| 90k/ tháng
| 8GB/ tháng
| BV HD90 gửi 9084
| ĐĂNG KÝ
|
HD120
| 120k/ tháng
| 10GB/ tháng
| BV HD120 gửi 9084
| ĐĂNG KÝ
|
HD200
| 200k/ tháng
| 18GB/ tháng
| BV HD200 gửi 9084
| ĐĂNG KÝ
|
Gói NHIỀU KỲ (x30 ngày)
|
3FD60
| 180k/3 kỳ
| 2GB/ ngày
| BV 3FD60 gửi 9084
| ĐĂNG KÝ
|
3C120
| 360k/3 kỳ
| 4GB/ ngày - Free Gọi nội mạng < 20' - 50' gọi liên mạng
| BV 3C120 gửi 9084
| ĐĂNG KÝ
|
3AG60
| 180k/ 3 kỳ
| 2GB/ ngày
| BV 3AG60 gửi 9084
| ĐĂNG KÝ
|
21G3
| 177k/3 kỳ
| - 2.5 GB/ ngày - Tốc độ hết gói: 2Mbps (không giới hạn dung lượng)
| BV 21G3 gửi 9084
| ĐĂNG KÝ
|
3C90N
| 270k/3 kỳ
| 4GB/ ngày - 1000' gọi nội mạng - 50' gọi liên mạng
| BV 3C90N gửi 9084
| ĐĂNG KÝ
|
24G3
| 297k/3 kỳ
| - 5 GB/ ngày - Tốc độ hết gói: 2Mbps (không giới hạn dung lượng)
| BV 24G3 gửi 9084
| ĐĂNG KÝ
|
6C120
| 720k/ 7 kỳ (Tặng 1 tháng)
| 4GB/ ngày - Free Gọi nội mạng < 20' - 50' gọi liên mạng
| BV 6C120 gửi 9084
| ĐĂNG KÝ
|
6NCT79
| 474k/ 7 kỳ (Tặng 1 tháng)
| 3GB/ ngày - Tốc độ hết gói: 5Mbps (không giới hạn dung lượng)
| BV 6NCT79 gửi 9084
| ĐĂNG KÝ
|
21G6
| 354k/ 7 kỳ (Tặng 1 tháng)
| - 2.5 GB/ ngày - Tốc độ hết gói: 2Mbps (không giới hạn dung lượng)
| BV 21G6 gửi 9084
| ĐĂNG KÝ
|
24G6
| 594k/ 7 kỳ (Tặng 1 tháng)
| - 5 GB/ ngày - Tốc độ hết gói: 2Mbps (không giới hạn dung lượng)
| BV 24G6 gửi 9084
| ĐĂNG KÝ
|
6NCT99
| 594k/ 7 kỳ (Tặng 1 tháng)
| 4GB/ ngày - Tốc độ hết gói: 5Mbps (không giới hạn dung lượng)
| BV 6NCT99 gửi 9084
| ĐĂNG KÝ
|
6HD90
| 450k/ 7 kỳ
| 9GB / 30 ngày x 7 chu kỳ
| BV 6HD90 gửi 9084
| ĐĂNG KÝ
|
6HD120
| 600k/ 7 kỳ
| 12GB/ 30 ngày x 7 chu kỳ
| BV 6HD120 gửi 9084
| ĐĂNG KÝ
|
12FD60
| 720k/ 14 kỳ (Tặng 2 tháng)
| - 2GB/ ngày
| BV 12FD60 gửi 9084
| ĐĂNG KÝ
|
12NCT79
| 948k/ 14 kỳ (Tặng 2 tháng)
| 3GB/ ngày - Tốc độ hết gói: 5Mbps (không giới hạn dung lượng)
| BV 12NCT79 gửi 9084
| ĐĂNG KÝ
|
12NCT99
| 1.188k/ 14 kỳ (Tặng 2 tháng)
| 4GB/ ngày - Tốc độ hết gói: 5Mbps (không giới hạn dung lượng)
| BV 12NCT99 gửi 9084
| ĐĂNG KÝ
|
GÓI CƯỚC KHÁC
|
MC149
| 149k/ tháng
| - 8GB - Free Gọi nội mạng < 10' - 80' gọi liên mạng
| BV MC149 gửi 9084
| ĐĂNG KÝ
|
MC299
| 299k/ tháng
| - 12GB - Free Gọi nội mạng < 10' - 300' gọi liên mạng
| BV MC299 gửi 9084
| ĐĂNG KÝ
|
C190 cho TB TRẢ SAU
| 190k/ tháng
| 5GB/ ngày - Free Gọi nội mạng < 10' - 190' gọi liên mạng
| BV C190 gửi 9084
| ĐĂNG KÝ
|
C290
| 290k/ tháng
| 6GB/ ngày - Free Gọi nội mạng < 10' - 290' gọi liên mạng
| BV C290 gửi 9084
| ĐĂNG KÝ
|
CV119
| 119k/ tháng
| - Zone HCM: 6GB/ ngày - Ngoài Zone HCM: 4GB/ ngày - 500" thoại nội mạng - 30" gọi liên mạng
| BV CV119 gửi 9084
| ĐĂNG KÝ
|
CV99
| 99k/ tháng
| - Zone HCM: 5GB/ ngày - Ngoài Zone HCM: 2GB/ ngày
| BV CV99 gửi 9084
| ĐĂNG KÝ
|
GÓI CƯỚC THOẠI MOBIFONE
|
8E
| 40k/ tháng
| - 1.500" gọi nội mạng. - 1.500 SMS nhắn tin nội mạng
| BV 8E gửi 9084
| ĐĂNG KÝ
|
T59
| 59k/ tháng
| - 1000' gọi nội mạng - 20' gọi liên mạng - 60 SMS trong nước
| BV T59 gửi 9084
| ĐĂNG KÝ
|
K90
| 90k/ tháng
| - Free gọi nội mạng <10' - 90' gọi liên mạng.
| BV K90 gửi 9084
| ĐĂNG KÝ
|
GÓI CƯỚC DÀNH RIÊNG CHO ESIM
|
ESIM1
| 90k/ tháng
| 6GB/ ngày
| ĐĂNG KÝ
| BV ESIM1 gửi 9084
|
ESIM6
| 540k/ 7 tháng
| 6GB/ ngày
| ĐĂNG KÝ
| BV ESIM6 gửi 9084
|
ESIM12
| 1.080k/ 14 tháng
| 6GB/ ngày
| ĐĂNG KÝ
| BV ESIM12 gửi 9084
|
ESIM290
| 290k/ tháng
| 6GB/ ngày - Free gọi nội mạng < 10" - 100" thoại liên mạng
| ĐĂNG KÝ
| BV ESIM290 gửi 9084
|