Venue 8 Pro có màn hình 8" với panel IPS và đi kèm cây bút giúp thao tác nhập liệu trên màn hình cảm ứng thuận tiện hơn. Máy được tích hợp sẵn kết nối LTE tốc độ cao, chip Atom Bay Trail bên trong và được bán với giá đề xuất là 299 USD. Trong khi đó, Venue 11 Pro có màn hình 11" lớn hơn, tùy chọn CPU Intel Core i3 hoặc i5 Haswell mạnh mẽ, tùy chọn bàn phím cứng Dell Slim (bàn phím kiêm bảo vệ màn hình) hoặc bàn phím Dell Mobile với tính di động cao hơn, pin tích hợp và là dạng bàn phím đầy đủ (full-sized). Ngoài ra, Venue 11 Pro còn có Tablet Display Dock với nhiệm vụ xuất nội dung ra màn hình ngoài, kết nối USB 3.0 và cài sẵn bộ văn phòng Office 2013 Home & Student. Venue 11 Pro có giá bán 499 USD trong khi phụ kiện dock có giá 99 USD. Hai tablet mới sẽ được bán ra từ tháng 11 tới đây. Cấu hình chi tiết Dell Venue 8 Pro và 11 Pro:
This is a demo of a seamless insert of an Icecat LIVE product data-sheet in your website. Imagine that this responsive data-sheet is included in the product page of your webshop. How to integrate Icecat LIVE JavaScript.
Nhãn hiệu: The general trademark of a manufacturer by which the consumer knows its products. A manufacturer can have multiple brand names. Some manufacturers license their brand names to other producers. DELL Họ sản phẩm: The product family is a generic trademark of a brand to indicate a very wide range of products, that can encompass multiple categories. We include product family in the Icecat product title. Venue Tên mẫu: Product name is a brand's identification of a product, often a model name, but not totally unique as it can include some product variants. Product name is a key part of the Icecat product title on a product data-sheet. 8 Pro 3845 Mã sản phẩm : The brand's unique identifier for a product. Multiple product codes can be mapped to one mother product code if the specifications are identical. We map away wrong codes or sometimes logistic variants. V8PRO-2259BLK Hạng mục Một máy tính bảng là một máy tính có thể mang theo được với màn hình cảm ứng, vì vậy nó thực sự là phiên bản linh hoạt phụ của một máy tính xách tay. Bạn có luôn di chuyển trên đường không, bạn có thực sự muốn làm việc ở bất cứ chỗ nào và bất cứ lúc nào không? Bạn có muốn vẽ và viết với một cây bút trực tiếp lên máy tính của bạn không? Nếu có thì máy tính bảng là một giải pháp lý tưởng cho bạn! Máy tính bảng Icecat Product ID : Data-sheet quality: created/standardized by Icecat The quality of the data-sheets can be on several levels: Xem sản phẩm: 45269 Thống kê này được dựa trên 97136 trang thương mại điện tử đang sử dụng (các gian hàng trực tuyến, các nhà phân phối, các trang web so sánh, các trang chủ hiệu dụng (ASP) thương mại điện tử, các hệ thống mua, vân vân) tải xuống tờ dữ liệu này của Icecat kể từ Chỉ các nhãn hiệu tài trợ mới có trong nội dung phân phối của free Open Icecat với 94642 thành viên sử dụng free Open Icecat.. Chỉnh sửa thông tin vào ngày: 23 Apr 2021 09:44:13 The date of the most recent change of the data-sheet in Icecat's system Thêm>>> Short summary description DELL Venue 8 Pro 3845 32 GB 20,3 cm (8") Intel Atom® 1 GB Wi-Fi 4 (802.11n) Windows 8.1 Màu đen: This short summary of the DELL Venue 8 Pro 3845 32 GB 20,3 cm (8") Intel Atom® 1 GB Wi-Fi 4 (802.11n) Windows 8.1 Màu đen data-sheet is auto-generated and uses the product title and the first six key specs. DELL Venue 8 Pro 3845, 20,3 cm (8"), 1280 x 800 pixels, 32 GB, 1 GB, Windows 8.1, Màu đen Long summary description DELL Venue 8 Pro 3845 32 GB 20,3 cm (8") Intel Atom® 1 GB Wi-Fi 4 (802.11n) Windows 8.1 Màu đen: This is an auto-generated long summary of DELL Venue 8 Pro 3845 32 GB 20,3 cm (8") Intel Atom® 1 GB Wi-Fi 4 (802.11n) Windows 8.1 Màu đen based on the first three specs of the first five spec groups. DELL Venue 8 Pro 3845. Kích thước màn hình: 20,3 cm (8"), Độ phân giải màn hình: 1280 x 800 pixels. Dung lượng lưu trữ bên trong: 32 GB. Tốc độ bộ xử lý: 1,33 GHz, Họ bộ xử lý: Intel Atom®, Model vi xử lý: Z3735G. Bộ nhớ trong: 1 GB. Độ phân giải camera sau: 5 MP, Loại camera sau: Camera đơn, Độ phân giải camera trước: 1,2 MP. Tiêu chuẩn Wi-Fi: Wi-Fi 4 (802.11n). Đầu đọc thẻ được tích hợp. Trọng lượng: 391 g. Hệ điều hành cài đặt sẵn: Windows 8.1. Màu sắc sản phẩm: Màu đen Access to this product is restricted. Please contact your account manager at Icecat. Các thông số kỹ thuậtKích thước màn hình * 20,3 cm (8") Độ phân giải màn hình * 1280 x 800 pixels Đèn LED phía sau Công nghệ cảm ứng Cảm ứng đa điểm Loại màn hình cảm ứng Điện dung Tỉ lệ khung hình thực 16:10 Hãng sản xuất bộ xử lý * Intel Họ bộ xử lý * Intel Atom® Tốc độ bộ xử lý * 1,33 GHz Tần số turbo tối đa 1,83 GHz Bộ nhớ cache của bộ xử lý 2 MB Vi xử lý không xung đột Graphics & IMC lithography 22 nm Tên mã bộ vi xử lý Bay Trail Bộ xử lý quang khắc (lithography) 22 nm Các chế độ vận hành của bộ xử lý 32-bit, 64-bit Kích cỡ đóng gói của vi xử lý 17 x 17 mm Dòng vi xử lý Intel Atom Z3700 Series
Scenario Design Power (SDP) 2,2 W Loại bộ nhớ trong LPDDR3-SDRAM Tốc độ xung nhịp bộ nhớ 1600 MHz Dung lượng lưu trữ bên trong * 32 GB Đầu đọc thẻ được tích hợp * Thẻ nhớ tương thích MicroSD (TransFlash), MicroSDHC, MicroSDXC Dung lượng thẻ nhớ tối đa 64 GB Phương tiện lưu trữ * Flash Card màn hình HD Graphics Gắn kèm (các) loa Micrô gắn kèm Camera sau Loại camera sau * Camera đơn Độ phân giải camera sau * 5 MP Quay video Camera trước * Độ phân giải camera trước 1,2 MP Bluetooth Tiêu chuẩn Wi-Fi * Wi-Fi 4 (802.11n) Chuẩn Wi-Fi 802.11b, 802.11g, Wi-Fi 4 (802.11n) Số lượng cổng Micro USB 2.0 1 Mobile High-Definition Link (MHL) Giắc cắm micro Cổng kết hợp tai nghe/mic Đầu ra tai nghe Loại thiết bị * Máy tính bảng mini Màu sắc sản phẩm * Màu đen GPS Hệ thống Định vị Toàn cầu (GPS) * Cấu trúc hệ điều hành 32-bit Hệ điều hành cài đặt sẵn * Windows 8.1 Phần mềm dùng thử Microsoft Office Lợi thế Doanh nghiệp Nhỏ của Intel (Intel® SBA) Intel® Wireless Display (Intel® WiDi) Công nghệ Intel® Turbo Boost Công nghệ Siêu Phân luồng Intel® (Công nghệ Intel®) Công nghệ Intel® My WiFi (Intel® MWT) Công nghệ Bảo vệ Danh tính Intel® (Intel® IPT) Công nghệ Chống Trộm của Intel Công nghệ Khởi động Nhanh của Intel® Công nghệ Phản hồi Thông minh của Intel® Công nghệ Kết nối Thông minh của Intel Các tùy chọn nhúng sẵn có Kiến trúc Intel® 64 Công nghệ Intel Virtualization (VT-x) Công suất của bộ nguồn dòng điện xoay chiều 10 W Chứng chỉ bền vững NGÔI SAO NĂNG LƯỢNG Kèm theo bàn phím Kèm adapter AC Thủ công Hướng dẫn khởi động nhanh Wi-Fi Máy tính 64-bit Giao thức Miracast Công nghệ Ảo hóa Intel® (Intel® VT) VT-x |