Cái ná trong tiếng anh là gì

@ná cao su* noun

- catapult

Dưới đây là những mẫu câu có chứa từ "ná cao su", trong bộ từ điển Tiếng Việt - Tiếng Anh. Chúng ta có thể tham khảo những mẫu câu này để đặt câu trong tình huống cần đặt câu với từ ná cao su, hoặc tham khảo ngữ cảnh sử dụng từ ná cao su trong bộ từ điển Tiếng Việt - Tiếng Anh

1. Anh ấy xoay và quay trái bóng giống như đang quay cái ná cao su của mình!

He whirls and twirls the ball like he swings his slingshot!