catastrophic consequences
catastrophic damage
catastrophic events
catastrophic failure
catastrophic war
catastrophic flooding
Dịch Sang Tiếng Việt: Tính từ
thảm họa, bi thảm
Từ điển chuyên ngành y khoa
Dictionary, Tra Từ Trực Tuyến, Online, Translate, Translation, Dịch, Vietnamese Dictionary, Nghĩa Tiếng Việt
Tiếng AnhSửa đổiTính từSửa đổi
catastrophic
- Thảm hoạ, thê thảm.
Tham khảoSửa đổi
- Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)