Chm là gì trong đồng hồ

Ý nghĩa các ký tự trên mặt đồng hồ GShock

Kim Đinh Hoàng 28/08/2019

Trên mặt số cũng như xung quanh khung viền của các đồng hồ G-Shock có rất nhiều các cụm từ phức tạp. Hôm nay hãy cùng Thế Giới Di Động tìm hiểu về ý nghĩa của các ký tự này nhé!

1. Tên gọi của dòng sản phẩm

Thông thường tên của dòng sản phẩm được chạm khắc nổi bật ngay trên mặt đồng hồ, hoặc kèm ở phần trên của dây đeo.

- MUDMASTER: dòng sản phẩm G-Shock có tính năng chống bùn.

- G-LIDE: dòng đồng hồ điện tử G-Shock chuyên dụng để lướt sóng, có lịch trăng, lịch thủy triều.

- RANGEMAN: đây là một dòng sản phẩm hướng đến sự bền bỉ, chịu được các tác động khắc nghiệt của nhiều điều kiện môi trường.

- G’MIX: dòng đồng hồ hiện đại, có kết nối bluetooth với các thiết bị thông minh như smartphone, máy tính bảng,...

Chm là gì trong đồng hồ

2. Ý nghĩa các nút bấm

Các nút bấm phổ biến:

- MODE: nút bấm này dùng để chuyển và chọn các chế độ khác nhau, như xem giờ, bấm giờ, báo thức, giờ Thế Giới,...

- LIGHT: bật, tắt đèn cũng như tùy chỉnh màu sắc đèn, chế độ đèn.

- FORWARD và REVERSE: đây là nút tăng (+) và nút giảm (-), sử dụng kết hợp với các chức năng khác như chỉnh giờ, tăng giảm độ sáng đèn,...

- ADJUST: tính năng điều chỉnh giờ.

- SEARCH: nút này cho phép tìm kiếm và điều khiển các chức năng.

- 12/24H: chuyển nhanh định dạng giờ 12h, 24h qua lại.

Chm là gì trong đồng hồ

Ngoài ra còn có các nút bấm đặc biệt khác trên một số mẫu đồng hồ chuyên dụng:

- SPLIT RESET và START STOP: hai nút dùng để điều khiển nhanh tính năng bấm giờ.

- CONNECT: đây là nút mở tín hiệu, kết nối tới điện thoại.

- COMP và COMPASS: nút COMP sẽ truy cập chế độ la bàn, đồng hồ có chữ COMPASS sẽ có tính năng này.

- TEMP và THERMOMETER: nút TEMP sẽ hiển thị đo nhiệt độ nhanh, đồng hồ có chữ THERMOMETER được tích hợp cảm biến nhiệt độ, nên có tính năng này.

- BARO và BAROMETER: nút BARO sẽ mở tính năng đo áp suất không khí, đồng hồ có chữ BAROMETER sẽ có cảm biến áp suất.

- ALTI và ALTIMETER: bấm nút ALTI sẽ tiến hành đo độ cao dựa trên cảm biến áp suất.

Chm là gì trong đồng hồ

3. Các ký tự trên màn hình

- SNZ: Snooze Alarm - nghĩa là báo thức nhắc lại.

- ALM: Báo thức.

- SIG: Signal - phát thông báo chuông mỗi một giờ.

- P: Post Meridiem - là buổi chiều, cụ thể đồng hồ sẽ tự chuyển qua định dạng giờ 12h khi đến buổi chiều.

Chm là gì trong đồng hồ

4. Thuật ngữ tính năng

Các tính năng đặc biệt của đồng hồ:

- TOUGH SOLAR: đồng hồ hoạt động bằng năng lượng ánh sáng.

- ALARM: đồng hồ có tính năng báo thức.

- CHRONO: tính năng bấm giờ Chronograph.

- PROTECTION: khả năng bảo vệ đồng hồ chịu va đập, vào nước,...

- 10 YEAR BATTERY: pin có tuổi thọ tới 10 năm.

- BLUETOOTH: đồng hồ có kết nối bluetooth qua các thiết bị thông minh khác như điện thoại, máy tính bảng.

- WORLD TIME: đồng hồ có chữ này sẽ cho khả năng xem nhanh nhiều múi giờ hơn so với các mẫu đồng hồ khác.

Chm là gì trong đồng hồ

- MULTI BAND: cho biết đồng hồ có tính năng nhận tín hiệu radio để tự cập nhập thời gian một cách chính xác.

- ILLUMINATOR: đồng hồ này có đèn chiếu sáng mặt số, ngoài ra khi đồng hồ có sự nâng cấp về đèn thì sẽ có dòng chữ SUPER ILLUMINATOR (đèn siêu sáng, 2 bóng led).

- NEON ILLUMINATOR: đây là loại đồng hồ sử dụng đèn neon (đèn huỳnh quang), cho độ sáng đều, góc rộng, phủ kín mặt số, nhưng tốc độ sáng chậm hơn đèn led.

- ELECTRO LUMINESCENT BACKLIGHT: đây là công nghệ chiếu sáng dưới màn hình LCD, công nghệ này cho ưu điểm sáng đều toàn mặt số, không chói như sử dụng đèn led hay neon.

- WATER RESIST: đồng hồ có khả năng chống nước, mức độ tùy thuộc vào con số đi kèm.

- MUD RESIST: các nút bấm của đồng hồ có khả năng chống bùn ngay cả khi sử dụng.

Chm là gì trong đồng hồ

5. Các linh kiện được sử dụng trên đồng hồ

- Lithium: đây là một loại pin sạc đồng hồ có dung lượng cao.

- SENSOR / TWIN SENSOR / TRIPLE SENSOR: tương ứng là một, hai hoặc cả 3 bộ cảm biến, thường thì chúng là la bàn, áp suất không khí và nhiệt độ.

Chm là gì trong đồng hồ

Hy vọng qua bài viết vừa rồi, các bạn sẽ hiểu được ý nghĩa các cụm từ, ký tự trên chiếc đồng hồ G-Shock của mình, từ đó tận dụng được các tính năng của nó.

Hỏi đáp Thế Giới Di Động

2.030 lượt xem

Có rất nhiều người thường hiểu nhầm về những kí hiệu liên quan đến độ chịu nước của đồng hồ như 30M, 50M, 100M, 200M... Rất nhiều người lầm tưởng rằng những con số trên là chỉ độ chịu nước ở đồng hồ ở độ sâu tương ứng.

VD: 1 chiếc đồng hồ có ghi độ chịu nước WR 30M điều này có nghĩa là chiếc đồng hồ này chỉ chịu được nước ở mức độ đi mưa, rửa tay.


1 chiếc đồng hồ có ghi WATER RESIST cũng có mức độ chịu nước tương đương là 30M​

Nếu chiếc đồng hồ của bạn có ghi WR 50M thì điều này có nghĩa là bạn được đeo đồng hồ khi tắm và bơi nông thì được như hình minh họa bên dưới.


hình ảnh chiếc đồng hồ có độ chịu nước là 50M

Nếu chiếc đồng hồ của bạn có ghi độ chịu nước WR 100M thì bạn có thể đeo nó đi tắm biển vô tư, vì đây là chiếc đồng hồ có độ chịu nước khá tốt, nhưng tất nhiên với độ chịu nước 100M thì bạn không thể đeo lặn như người nhái được. Nếu bạn muốn mua 1 chiếc đồng hồ siêu chịu nước và thường thiết kế cho thợ lặn thì bạn phải sử dụng loại đồng hồ có độ chịu nước là 200M tương đương với 20 BAR như 1 chiếc đồng hồ dưới đây chẳng hạn:


Chiếc đồng hồ Casio G shock có độ chịu nước lên đến 20BAR​

Trên đây là bài viết tổng quan về những kiến thức cơ bản và những kí hiệu thường gặp trên đồng hồ mà chúng tôi muốn giải đáp kỹ hơn cho người tiêu dùng. Đây cũng là những kiến thức khá cần thiết cho những người mới chơi đồng hồ và tìm hiểu về nó. Tuy nhiên chúng tôi cũng lưu ý rằng những kí hiệu trên đồng hồ chỉ thực sự đáng tin cậy với đồng hồ chính hãng, còn với những chiếc đồng hồ giả ( đồng hồ fake ) thì những kí hiệu trên đó đều là không chính xác. Ví dụ như 1 chiếc đồng hồ fake chúng nó ghi là SWISS MADE tuy nhiên máy móc thì hoàn toàn là của Trung Quốc, hoặc là ghi WR 200M tuy nhiên chỉ đi mưa thì chiếc đồng hồ fake đó đã bị ngập chìm trong nước, đây là điều không có gì phải bàn cãi. Điều mong muốn của tôi đó là người tiêu dùng hãy tự thông thái và không sử dụng hàng giả hàng nhái đặc biệt là đồng hồ vì chất lượng của những chiếc đồng hồ này sẽ không được đảm bảo. Hãy dùng đồng hồ chính hãng để bạn thêm tin và yêu chiếc đồng hồ của mình hơn.

Bài viết lấy nguồn từ JPwatch.vn​

- 19/06/2021 -Lượt xem: 14000

Đã bao giờ bạn ngắm nghía một chiếc đồng hồ, nhưng chợt phát hiện ra các ký hiệu trên đồng hồ đeo tay mà không hiểu? Cùng tìm hiểu trong bài viết này nhé!

Bạn biết không trên đồng hồ đeo tay có rất nhiều các ký hiệu, cụm từ mang nhiều ý nghĩa khác nhau. Ngày hôm nay, chúng ta hãy cùng nhau giải mã các ký hiệu trên đồng hồ đeo tay một cách cụ thể và chính xác nhất nhé!

Ký hiệu trên đồng hồ đeo tay được hiểu là những con số ám chỉ nguồn gốc, chất liệu, bộ máy, công năng... Mỗi ký hiệu được in trên đồng hồ đều mang ý nghĩa nhất định, đại đa số theo quy định chung của thế giới. 

1. Các ký hiệu trên đồng hồ đeo tay theo nguồn gốc

Chm là gì trong đồng hồ

Trên đa số các mẫu đồng hồ thông tin về nơi sản xuất, lắp ráp thường được in ở mặt dưới hoặc trên khung viền của đồng hồ. Dưới đây là một số ký hiệu trên đồng hồ đeo thường gặp:

  • Swiss Made: Để có được dòng chữ này trên mặt số, đồng hồ phải vượt qua được những tiêu chuẩn chất lượng nghiêm ngặt từ Hiệp hội đồng hồ Thụy Sỹ và đáp ứng đủ 3 tiêu chí sau: được sản xuất và lắp đặt tại Thụy Sỹ, được nhà máy đồng hồ Thụy Sỹ chứng nhận; sử dụng máy Thụy Sỹ và có hơn 60% linh kiện của Thụy Sỹ. Đây được coi là những “tiêu chuẩn” cao nhất của một chiếc đồng hồ Thụy Sỹ, sử dụng bộ máy Thụy Sĩ và có trên 60% linh kiện từ nước này.

  • Swiss Movement: Cụm từ này được in trên những chiếc đồng hồ sử dụng máy Thuỵ Sỹ. Cụm từ này không chứng tỏ được việc chiếc đồng hồ này được lắp ráp tại Thụy Sỹ mà chỉ đơn giản là sử dụng máy Thụy Sỹ mà thôi.

  • Swiss Quartz: Nếu như Swiss Movement là bộ máy cơ của Thụy Sỹ thì Swiss Quartz có nghĩa là đồng hồ đang sử dụng bộ máy Quartz chạy pin đến từ Thụy Sỹ.

  • Made in "…": đây là ký hiệu chỉ rõ quốc gia sản xuất và lắp ráp của chiếc đồng hồ đó. Ví dụ: Một chiếc đồng hồ có dòng chữ "Made in Japan" thì đây là một chiếc đồng hồ được sản xuất, lắp ráp tại Nhật Bản. Các sản phẩm thuộc thương hiệu Orient, Orient Star hay Seiko thường có dòng chữ này.

  • "…" Movt: Dòng chữ "... Movt" mang ý nghĩa là bộ máy của chiếc đồng hồ này là của quốc gia nào. Ví dụ: Trên đồng hồ xuất hiện dòng chữ Japan Movt nghĩa là bộ máy mà đồng hồ sử dụng là bộ máy Nhật Bản, thường thấy trên các dòng đồng hồ Orient, Olym Pianus.

2. Những chữ cái viết tắt về tên thương hiệu

Chm là gì trong đồng hồ

Đôi khi các nhà sản xuất sẽ sử dụng các ký tự viết tắt để làm ký hiệu cho thương hiệu của mình.

  • AP: thương hiệu Audemars Piguet.

  • AL & S: đây là ký hiệu của đồng hồ hiệu A. Lange & Sohne.

  • BP: thương hiệu đồng hồ lâu đời nhất Thuỵ Sỹ - Blancpain.

  • B & M: là ký hiệu của đồng hồ Baume et Mercier.

  • DW: thương hiệu đồng hồ Daniel Wellington đến từ Thụy Điển.

  • GP: là ký hiệu của thương hiệu Girard Perregaux.

  • GO: đây là viết tắt và cũng là ký hiệu của thương hiệu Glashutte Original.

  • JLC: một trong những thương hiệu khá nổi tiếng - Jaeger-LeCoultre.

  • OP: là tên viết tắt của hãng đồng hồ Thụy Sỹ Olym Star, sau đó thì Nhật Bản cũng sản xuất và có tên là Olym Pinaus.

  • ML hoặc MLC: đây là hai ký hiệu trên những đồng hồ thương hiệu Maurice LaCroix.

  • PP: thương hiệu Patek Philippe

  • UJ & S: Urban Jurgensen & Sonner dùng UJ & S là ký hiệu cho mình.

  • UN: là ký hiệu của hãng đồng hồ Ulysses Nardin.

  • VC: chính là ký hiệu của Vacheron Constantin.

3. Ký hiệu về chất liệu và màu sắc

  • AR: là viết tắt của cụm từ Antireflection Coating - lớp phủ chống phản chiếu, thường xuất hiện trên các mẫu đồng hồ cao cấp.

  • GF: chiếc đồng hồ này có bộ vỏ được phủ một lớp vàng bên ngoài (Gold Filled) và lượng vàng phải lớn hơn 5% trọng lượng của toàn bộ đồng hồ.

  • GP hay Gold Plated: những chiếc đồng hồ này được mạ một lớp vàng mỏng (ít rất nhiều so với những chiếc có ký hiệu GF ở trên).

  • PVD: là viết tắt của Physical Vapor Deposition - công nghệ mạ bay hơi kim loại đặc biệt, giúp bộ vỏ đồng hồ có độ bóng cao, lớp mạ đều và bám dính chắc.

  • Pt: chỉ xuất hiện trên những mẫu đồng hồ xa xỉ làm từ Bạch Kim với tỉ lệ Platinum đạt 95%, còn lại là các hợp kim khác.

  • RG hay Rose Gold: được in trên những chiếc đồng hồ có bộ vỏ hay các chi tiết được mạ hoặc làm từ vàng hồng.

  • SS: Một chất liệu phổ biến trong chế tác đồng hồ - thép không gỉ 316L - Stainless Steel.

  • Ti: là ký hiệu của Titanium. Là chất liệu thường được sử dụng trên những mẫu đồng hồ tầm trung và cao cấp.

  • TT: có nghĩa là Two Tone hay Demi, thường được ký hiệu cho những mẫu đồng hồ có 2 màu vàng và bạc.

  • WG: là viết tắt của White Gold - vàng trắng.

  • YG: có nghĩa là vàng nguyên chất 24K hay vàng vàng (Yellow Gold). Ký hiệu này chắc chắn đã rất quen thuộc với những ai đam mê với những chiếc đồng hồ mạ vàng. 

  • Pepsi: đây là một thiết kế dùng trên đồng hồ có 2 màu xanh dương và đỏ, khác với một thương hiệu nước giải khát mà mọi người hay nhầm lẫn.

4. Các ký hiệu về chỉ số và tính năng đồng hồ

Chm là gì trong đồng hồ

  • WR (Water Resistant): Đây là viết tắt thường ở nắp lưng của đồng hồ chỉ mức độ chịu nước của sản phẩm.

  • ATM (Atmosphere)/ BAR: là đơn vị để xác định độ chịu nước của đồng hồ (3ATM = 3BAR = 30m).

  • COSC (Controle Officiel Suisse de Chronometres): Là chứng nhận được cấp cho những đồng hồ đảm bảo về độ chính xác về thời gian tuân theo tiêu chuẩn quốc tế ISO 3159.

  • GMT (Greenwich Mean Time): Với tính năng này đồng hồ sẽ có thêm một múi giờ nữa ngoài múi giờ chính.

  • DD (Day/Date): Ký hiệu này thường xuất hiện trên những đồng có có cả lịch thứ và ngày.

  • MOP (Mother of Pearl): Nghĩa là “khảm trai” trên bề mặt, kí hiệu này thường thấy trên các mẫu đồng hồ nữ.

  • PR (Power Reserve): Tính năng trữ cót của đồng hồ cơ.

  • BPH (Beats per Hour) hoặc VPH (Vibrations per Hour): là đơn vị để chỉ dao động của bánh lắc trong đồng hồ cơ theo nhịp đập trên một giờ.

  • LE: là viết tắt của Limited Edition, những chiếc đồng hồ có ký hiệu này là những mẫu được sản xuất có số lượng giới hạn, thường rơi vào những chiếc đồng hồ đắt tiền.

5. Các dòng đồng hồ thường gặp ký hiệu nhất

Chm là gì trong đồng hồ

Ngoài cách phân biệt những loại đồng hồ qua đặc điểm ngoại hình, các tính năng, ta có thể xem thông tin chính xác về nó thông qua các cụm từ được khắc, in trên đồng hồ.

  • Quartz Movement (đồng hồ chạy pin/thạch anh): dòng đồng hồ có bộ máy Quartz, vận hành bằng năng lượng pin.

  • Automatic Movement: Đây là mẫu đồng hồ cơ, không dùng pin, nó sử dụng cơ chế tự động lên dây cót hoặc lên cót thủ công. Máy đồng hồ chạy pin hay còn gọi là đồng hồ thạch anh, đo thời gian thông qua các dao động liên tục của miếng thạch anh khi có dòng điện chạy qua. Độ chính xác của dòng máy này rất cao. Bên cạnh đó, dao động của thạch anh là một chu kỳ lên xuống rất nhanh, nên kim giây của đồng hồ điện tử di chuyển như nhảy (giật từng nhịp) trong một giây. Do đó bạn cũng dễ dàng nhận ra một chiếc đồng hồ thạch anh qua nhịp di chuyển của kim dây.

  • Solar - Power Watch: Là loại đồng hồ sử dụng pin đi kèm tính năng sạc bằng năng lượng mặt trời, vì vậy dòng đồng hồ cho thời gian sử dụng pin dài lâu.

  • Eco Drive: Một kiểu máy độc quyền từ thương hiệu Citizen. Đồng hồ loại này hoạt động bằng cách chuyển hóa ánh sáng thành năng lượng.

  • Kinetic: Đây là bộ máy đặc biệt kết hợp giữa đồng hồ cơ và pin chỉ có trên các mẫu đồng hồ Seiko. Đồng hồ vẫn sử dụng pin như bình thường, kèm theo đó nó sẽ sạc pin bằng năng lượng từ các chuyển động của cánh tay.

Mỗi chiếc đồng hồ đều mang trên mình những ký hiệu khác nhau về cấu tạo, chức năng và tính năng của nó. Hy vọng những chia sẻ trên sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về bí ẩn của các ký hiệu trên đồng hồ đeo tay. Từ đó tùy theo mục đích và nhu cầu sử dụng, tình hình tài chính cũng như sở thích của bản thân mà bạn có thể lựa chọn những chiếc đồng hồ phù hợp cho riêng mình. Và bạn cũng đừng quên đến với các cửa hàng của Galle Watch hoặc truy cập vào DONGHOTHUYSY.VN để tìm được cho mình những cỗ máy đếm tốt nhất nhé!