Cơm và mì đọc tiếng anh là gì

Luẩn quẩn một câu hỏi cơm đọc tiếng anh là gì mà bạn chưa biết được đáp án chính xác của câu hỏi, nhưng không sao, câu hỏi này sẽ được thiepnhanai.com giải đáp cho bạn biết đáp án chính xác nhất của câu hỏi cơm đọc tiếng anh là gì ngay trong bài viết này. Những kết quả được tổng hợp dưới đây chính là đáp án mà bạn đang thắc mắc, tìm hiểu ngay thôi.

2.Nghĩa của “ăn cơm” trong tiếng Anh – bab.la

3.Ăn cơm đọc Tiếng Anh là gì – Học Tốt

4.Cơm trong tiếng Anh đọc là gì – Boxhoidap.com

5.Ăn Cơm Đọc Tiếng Anh Là Gì – Cẩm nang Hải Phòng

6.COM- | Phát âm trong tiếng Anh – Cambridge Dictionary

7.”Cơm” trong Tiếng Anh là gì: Định Nghĩa, Ví Dụ Anh Việt

8.Nấu cơm Tiếng Anh là gì – SGV

9.Chén cơm tiếng Anh là gì – SGV

Có thể nói rằng những kết quả được tổng hợp bên trên của chúng tôi đã giúp bạn trả lời được chính xác câu hỏi cơm đọc tiếng anh là gì phải không nào, bạn hãy chia sẻ thông tin này trực tiếp đến bạn bè và những người thân mà bạn yêu quý, để họ biết thêm được một kiến thức bổ ích trong cuộc sống. Cuối cùng xin chúc bạn một ngày tươi đẹp và may mắn đến với bạn mọi lúc mọi nơi.

Top Hỏi Đáp -
  • TOP 9 cơ đồ là gì HAY NHẤT

  • TOP 8 cơ vân là gì HAY NHẤT

  • TOP 9 cơ sở tiếng anh là gì HAY NHẤT

  • TOP 9 cơ sở khoa học là gì HAY NHẤT

  • TOP 9 cơ quan hành chính nhà nước là gì HAY NHẤT

  • TOP 9 cơ quan chủ quản là gì HAY NHẤT

  • TOP 10 cơ quan bảo hiểm xã hội tiếp nhận là gì HAY NHẤT

Việc học tiếng Anh ở lứa tuổi tiểu học bao giờ cũng thú vị, để thuận tiện cho các bậc phụ huynh hướng dẫn cho các con học tiếng Anh tại nhà, Step Upđã tổng hợp đầy đủ toàn bộ lời giải bài tập tiếng Anh lớp 5 tập 2 unit 17. Hãy cùng tìm hiểu qua bài viết dưới đây để có định hướng cũng như giúp các con hoàn thành bài tập một cách hiệu quả nhất nhé.

Giải bài tập sách giáo khoa tiếng Anh lớp 5 unit 17

Sách giáo khoa tiếng Anh lớp 5 unit 17: What would you like to eat? được chia làm ba lesson để sau khi học xong, các con sẽ hoàn thiện hơn về cách phát âm tiếng Anh, rèn luyện khả năng ghi nhớ các từ vựng hay các kĩ năng nghe nói đọc viết.

Tiếng Anh lớp 5 unit 17 – Lesson 1

  1. Look, listen and repeat (Nhìn, nghe và lặp lại)

Click để nghe tại đây

Cơm và mì đọc tiếng anh là gì

a)   Can I help you?

Tôi có thể giúp gì cho cháu?

Yes. I’d like some rice with fish, please.

Dạ. Vui lòng cho cháu một ít cơm với cá.

b)  What would you like to eat?

Cháu muốn ăn gì?

I’d like a bowl of noodles, please.

Vui lòng cho cháu một tô/bát mì.

c)  What would you like to drink?

Cháu muốn uống gì?

I’d like a carton of apple juice, please.

Vui lòng cho cháu một hộp nước ép táo.

d)   How about you?

Còn cháu thì sao?

I’d like a glass of water, please

Vui lòng cho cháu một ly nước lọc.

  1. Point and say (Chỉ và đọc)

Click để nghe tại đây

Cơm và mì đọc tiếng anh là gì

a)   What would you like to eat?

Bạn muốn ăn gi?

I’d like a packet of biscuits, please.

Vui lòng cho mình một gói bánh bích quy.

b)  What would you like to eat?

Bạn muốn ăn gì?

I’d like a bar of chocolate, please.

Vui lòng cho mình một thanh sô cô la.

c)  What would you like to drink?

Bạn muốn uống gì?

I’d like a glass of orange juice, please.

Vui lòng cho mình một ly nước cam ép.

d)   What would you like to drink?

Bạn muốn uống gì?

I’d like a carton of lemonade, please.

Vui lòng cho mình một hộp nước chanh.

  1. Let’s talk (Chúng ta cùng nói)

Hỏi và trả lời những câu hỏi về bạn muốn ăn hoặc uống gì.

What would you like to eat/drink? Bạn muốn ăn/uống gì? I’d like.., please.                      

Vui lòng cho tôi…

  1. Listen and tick (Nghe và đánh dấu chọn )

Click để nghe tại đây

Cơm và mì đọc tiếng anh là gì

  1. b     2. a     3. b     4. c

Audio script

  1. Assistant: What would you like to eat?

Quan: I’d like a bowl of noodles, please.

Assistant: What would you like to drink?

Quan: A glass of drink, please.

  1. Assistant: What would you like to eat?

Mai: I’d like a packet of biscuits, please.

Assistant: What about a drink?

Mai: I’d like a carton of lemonade, please.

  1. Assistant: Are you ready to order?

Tony: Yes, I am.

Assistant: What would you like to eat?

Tony: I’d like some fish.

Assistant: Anything else?

Tony: Yes. A glass of orange juice, please.

  1. Assistant: What would you like to eat?

Linda: I’d like a bar of chocolate, please.

Assistant: What about a drink?

Linda: Can I have a glass of water, please?

Assistant: Yes, of course. Just a minute.

Linda: All right.

  1. Read and complete (Đọc và hoàn thành)

Cơm và mì đọc tiếng anh là gì

(1) lunch (2) sandwich (3) food (4) healthy (5) eat

   Ngày nay trẻ em người Anh thường ăn gì? Vào bữa trưa, Jim đi đến cửa hàng và mua một cái bánh xăng uých, một ít sô cô la và một ít sữa. Một vài bạn của cậu ấy cũng mua thức ăn tại cửa hàng. Một vài bánh xăng uých thì tốt cho sức khỏe nhưng một số ít thì không. Thức ăn ở trường thì hợp vệ sinh nhưng Jim và những người bạn của cậu ấy không bao giờ ăn tại căng tin của trường.

  1. Let’s sing (Chúng ta cùng hát)

Với phần này, các con sẽ được học tiếng Anh qua bài hát rất thú vị và hiệu quả. Đây làm một cách học phổ biến giúp các con tối ưu thời gian, dễ dàng cải thiện kiến thức bản thân, không gây mệt mỏi.

Click để nghe tại đây

 Healthy eating and drinking                   

Ăn uống lành mạnh

What would you like to eat?                    

Bạn muốn ăn gì?

I’d like a sandwich, please.

Vui lòng cho tôi một cái bánh xăng uých.

Anything else? Anything else?

Còn gì nữa không? Còn gì nữa không?

No, thank you. No, thank you.

Không, cảm ơn. Không cảm ơn.

What would you like to drink?

Bạn muốn uống gì?

I’d like a glass of milk, please.                

Vui lòng cho tôi một ly sữa

Anything else? Anything else?

Còn gì nữa không? Còn gì nữa không?

No, thank you. No, thank you.

Không, cảm ơn.

Không cảm ơn. What would you like to eat?

Bạn muốn ăn gì?

I’d like an apple, please.                     

Vui lòng cho tôi một quả táo.

Anything else? Anything else?

Còn gì nữa không? Còn gì nữa không?

No, thank you. No, thank you.

Không, cảm ơn. Không cảm ơn.

Tiếng Anh lớp 5 unit 17 – Lesson 2

  1. Look, listen and repeat (Nhìn, nghe và lặp lại)

Click để nghe tại đây

Cơm và mì đọc tiếng anh là gì

a)  The apples look very fresh.

Những quả táo trông rất tươi.

I like apples.                                 

Mình thích táo.

b)  How many apples do you eat every day?

Mỗi ngày bạn ăn bao nhiêu quả táo?

Two. I’m thirsty. Where can we get some drinks?

Hai. Mình khát nước. Chúng ta có thể mua/lấy một ít thức uống ở đâu?

They’re over there.

Chúng ở đằng kia.

c)  Do you like milk, Mai?                   

Bạn có thích sữa không Mai?

Yes, I do. It’s my favourite drink.

Vâng, có. Nó là thức uống yêu thích của mình.

d)  How much milk do you think every day?

Bạn nghĩ mỗi ngày bạn uống bao nhiêu sữa?

Two glasses.                                  

Hai ly.

  1. Point and say (Chỉ và đọc)

Click để nghe tại đây

Cơm và mì đọc tiếng anh là gì

Lưu ý:

How many + danh từ đếm được How much + danh từ không đếm được

Danh từ đếm được là danh từ chỉ những vật thể, con người, ý niệm,… riêng lẻ có thể đếm được.

Ex: table (cái bàn), chair (cái ghế), notebook (quyển tập), pupil (học sinh), cat (con mèo), apple (táo), banana (chuối), sausage (xúc xích)…

Danh từ không đếm được là danh từ chỉ những chất liệu, chất lỏng, những khái niệm trừu tượng và những vật mà chúng ta xem như một khối không thể tách rời.

Ex: wood (gỗ), water (nước), milk (sữa), rice (gạo, cơm), news (tin tức), work (công việc),…

a)   How many bananas do you eat every day?

Mỗi ngày bạn ăn bao nhiêu quả chuối?

I eat three bananas.

Tôi ăn ba quả chuối.

b)   How much rice do you eat every day?

Mỗi ngày bạn ăn bao nhiêu cơm?

I eat four bowls.               

Tôi ăn bốn chén/bát.

c)   How many sausages do you eat every day?

Mỗi ngày bạn ăn bao nhiêu xúc xích?

I eat two sausages.

Tôi ăn hai cái xúc xích.

d)   How much water do you drink every day?

Mỗi ngày bạn uống bao nhiêu nước?

I drink three bottles.

Tôi uống ba chai.

  1. Let’s talk (Chúng ta cùng nói)

Hỏi và trả lời những câu hỏi về thức ăn và thức uống hàng ngày của bạn.

How many/much… do you eat/drink every day?

Mỗi ngày bạn ăn/uống bao nhiêu…?

I eat/drink…

Tôi ăn/uống…

  1. Listen and circle a, b or c (Nghe và khoanh tròn a hoặc b)

Click để nghe tại đây

Cơm và mì đọc tiếng anh là gì

1. b Mỗi ngày Tony ăn bao nhiêu quả chuối?
Hai
2. c Mỗi ngày Nam ăn bao nhiêu cơm?
Bốn chén/bát.
3. b Mỗi ngày Mai uống bao nhiêu nuớc?
Bốn chai.
4. b Mỗi ngày Tom ăn bao nhiêu xúc xích?
Hai.

 Audio script

  1. Mai: What fruit do you like best, Tony?

Tony: Bananas. I eat bananas every day.

Mai: How many bananas do you eat every day?

Tony: Two.

  1. Linda: What’s your favourite food, Nam?

Nam: Rice with fish or soup.

Linda: How much rice do you eat every day?

Nam: I eat four bowls.

Linda: Wow! That’s a lot!

  1. Peter: What is your favourite drink, Mai?

Mai: Water.

Peter: How much water do you drink every day?

Mai: Four bottles.

  1. Hoa: Do you like sausages, Tom?

Tom: Yes, of course. I like them very much.

Hoa: How much sausages do you eat every day?

Tom: Two. How about you?

Hoa: I don’t like sausages.

  1. Read and complete (Đọc và hoàn thành)

Cơm và mì đọc tiếng anh là gì

(1)   how many (2) how much (3) milk (4) shouldn’t (5) healthy

Mai: Bạn thường ăn sáng gì?

Tom: Một ít bánh mì với bơ, xúc xích, trứng, sô cô la và sữa.

Mai: Bạn thường ăn bao nhiêu xúc xích và trứng?

Tom: Tôi thường ăn hai xúc xích và một quả trứng.

Mai: Bạn ăn bao nhiêu sô cô la?

Tom: Một hoặc hai thanh.

Mai: Và bạn uống bao nhiêu sữa?

Tom: Một ly lớn.

Mai: Bạn không nên ăn quá nhiều xúc xích và những thanh sô cô la.

Tom: Tại sao không?

Mai: Bởi vì chúng không tốt cho sức khỏe!

  1. Let’s play (Chúng ta cùng chơi)

Cơm và mì đọc tiếng anh là gì

Labelling foods and drinks (Nhàn thức ăn và thức uống)

Food pyramid (Tháp thực phẩm)

Eat only a little (Ẩn chỉ một ít)

Chocolate (sô cô la), cola (cô ca cô la), ice cream (kem), sweets (kẹo) Eat some (Ăn một ít)

Fish (cá), milk (sữa), chicken (thịt gà), eggs (trứng), cheese (phô mai), jam (mứt)

Eat most (Ăn nhiều)

Rice (cơm/gạo), apples (táo), bread (bánh mi), carrots (cà rốt) sweet corn (bắp ngọt), oranges (cam), tomatoes (cà chua), banana (chuối), cabbage (cải bắp)

Tiếng Anh lớp 5 unit 17 – Lesson 3

  1. Listen and repeat (Nghe và lặp lại)

Click để nghe tại đây

  1. What would you like to eat?

 Bạn muốn ăn gì?

I’d like a banana,  please.

 Vui lòng cho tôi một quả chuối.

  1. What would you like to drink?

 Bạn muốn uống gì?

I’d like a glass of milk,  please.

 Vui lòng cho tôi một ly sữa.

  1. How much rice do you eat every day?

 Bạn muốn ăn gì?

I eat four bowls of rice a day.

Tôi ăn bốn chén/bát cơm một ngày.

  1. Listen and circle a or b. Then say the sentences aloud (Nghe và khoanh tròn a hope b. Sau đó đọc lớn những câu sau)

Click để nghe tại đây

Cơm và mì đọc tiếng anh là gì

  1. a Bạn muốn ăn gì?

Vui lòng cho tôi một quả táo.

  1. b Bạn muốn uống gì?

Vui lòng cho tôi một ly nước cam ép.

  1. a Mỗi tuần bạn ăn bao nhiêu quả trứng?

Tôi ăn ba quả trứng một tuần.

  1. a Bạn uống bao nhiêu nước?

Tôi uống bốn chai một ngày.

  1. Let’s chant (Chúng ta cùng ca hát)

Click để nghe tại đây

Healthy food and drink

What do you usually eat?

I eat rice, fish and vegetables.

How much rice do you eat?

I eat two bowls a day.

How much fish do you eat?

I eat a lot a day.

What fruits do you usually eat?

I eat grapes, apples and oranges.

How many grapes do you have?

I have eight for my breakfast.

How many apples do you usually eat?

I have one for my lunch.

What do you usually drink?

I drink water and fruit juice.

How much water do you drink?

Six bottles a day.

How much fruit juice do you drink?

Thức ăn và thức uống tốt cho sức khỏe

Bạn thường ăn gì?

Tôi ăn cơm, cá và rau.

Bạn ăn bao nhiêu cơm?

Tôi ăn hai chén/bát một ngày.

Bạn ăn bao nhiêu cá?

Tôi ăn nhiều một ngày.

Bạn thường ăn trái cây gì?

Tôi ăn nho, táo và cam.

Bạn ăn bao nhiêu nho?

Tôi ăn tám quả nho trong bữa sáng.

Bạn thường ăn mấy trái táo?

Tôi ăn 1 quả trong bữa trưa.

Bạn thường uống gì?

Tôi thường uống nước và nước trái cây.

Bạn uống bao nhiêu nước?

Sáu cốc một ngày.

Bạn uống bao nhiêu nước trái cây?

  1. Read and do the tasks (Đọc và làm những bài tập)

Cơm và mì đọc tiếng anh là gì

1) Nối tiêu đề với đoạn văn cho phù hợp

  1. b

Nuớc ép trái cây thì tốt cho bạn

Nước ép cam hoặc táo thì tốt cho bữa sáng hoặc bữa trưa, và bạn nên uống nhiều nuớc giữa các bữa ăn.

  1. c

Rau củ quả tốt cho bạn

Điều đó quan trọng để ăn rau củ quả mỗi ngày. Bạn cần nhiều vitamin từ rau củ quả để cho một cơ thể khỏe mạnh

  1. a

Một chế độ ăn uống tốt cho sức khỏe

Sô cô la có một vài vitamin nhưng nó cũng có nhiều chất béo và đuờng, vì vậy không ăn quá nhiều. Để khỏe mạnh, bạn nên ăn cơm, bánh mì và nhiều rau củ quả và trái cây. Bạn cũng cần một ít thịt, cá hoặc trứng.

2) Trả lời những câu hỏi

  1. Bạn nên ăn uống gì tốt cho sức khỏe trong bữa sáng hoặc bữa trưa?

We should have some orange or apple juice.

Chúng ta nên uống một ít nước cam hoặc nước ép táo.

  1. Bạn nên uống gì giữa các bữa ăn?

We should drink a lot of water between meals.

Chúng ta nên uống nhiều nước giữa các bữa ăn.

  1. Tại sao rau củ quả tốt cho bạn?

Because vegetables have vitamins. We need vitamins for a healthy body.

Bởi vì rau củ quả có nhiều vitamin. Chúng ta cần nhiều vitamin để cho một cơ thể khỏe mạnh.

  1. Tại sao bạn không nên ăn quá nhiều sô cô la?

Because it has a lot of fat and sugar.

Bởi vì nó có nhiều chất béo và đường.

  1. Bạn nên ăn gì tốt cho sức khỏe?

We should eat rice, bread and lots of vegetables and fruit. We need some meat, fish or eggs.

Chúng ta nên ăn cơm, bánh mì và nhiều rau củ quả và trái cây. Chúng ta cũng cần một ít thịt, có hoặc trứng.

  1. Write about your eating habits (Viết về thói quen ãn uống của bạn)

Cơm và mì đọc tiếng anh là gì

  1. Mỗi ngày bạn ăn những loại rau củ quả nào?

I often eat green salads every day.

Tôi thường ăn rau xà lách xanh mỗi ngày.

  1. Mỗi ngày bạn ăn những loại trái cây nào?

I often eat bananas and guavas every day.

Tôi thường ăn chuối và ổi mỗi ngày.

  1. Mỗi ngày bạn ăn bao nhiêu cơm?

I eat four bowls rice a day.

Tôi ăn bốn chén/bát cơm một ngày.

  1. Project (Dự án)

Đặt thức ăn và thức uống vào trong hai nhóm: rất tốt cho sức khỏe và không tốt cho sức khỏe.

 

Very healthy

(Rất tốt cho sức khỏe)

Not very healthy

(Không tốt cho sức khỏe)

rice (cơm/gạo),

grape (nho), apple (táo),

bread (bánh mì), carrot (cà rốt),

orange (cam), banana (chuối),

cabbage (cải bắp), fish (cá),

fruit juice (nước ép trái cây),

water (nước)..

beef (thịt bò), chicken (thịt gà),

egg (trứng), sausages (xúc xích),

chocolate (sô cô la), milk (sữa),

sugar (đường), butter (bơ).

  1. Colour the stars (Tô màu những ngôi sao)

Bây giờ tôi có thể…

– hỏi và trả lời những câu hỏi về thức ăn và thức uống tốt cho sức khỏe.

– nghe và gạch dưới những đoạn văn về thức ăn và thức uống tốt cho sức khỏe.

– đọc và gạch dưới những đoạn văn về thức ăn và thức uống tốt cho sức khỏe.

– viết về thói quen ăn uống của tôi.

Giải bài tập sách bài tập tiếng Anh lớp 5 unit 17

A. Pronunciation (trang 68 SBT Tiếng Anh 5)

  1. Mark the sentence intonation…(Đánh dấu ngữ điệu () của câu. Sau đó đọc to những câu đó.)

Cơm và mì đọc tiếng anh là gì

Hướng dẫn dịch:

  1. Bạn muốn ăn gì?

Tôi muốn ăn táo. / Vui lòng cho tôi táo.

  1. Bạn muốn uống gì?

Tôi muốn một ly nước. / Vui lòng cho tôi ly nước.

  1. Mỗi ngày bạn ăn bao nhiêu cơm?

Tôi ăn hai chén/bát một ngày.

2.Read and complete…(Đọc và hoàn thành. Sau đó đọc to những câu đó.)

  1. grapes
  2. carton
  3. fruit juice
  4. How much
  5. How many

Hướng dẫn dịch:

1.

A: Bạn muốn ăn gì?

B: Tôi muốn một vài quả nho.

2.

A: Bạn muốn uống gì?

B: Tôi muốn một hộp sữa. / Vui lòng cho tôi một hộp sữa.

3.

A: Mỗi ngày bạn ăn và uống gì?

B: Tôi ăn một ít bánh mì và uống nước ép trái cây.

4.

A: Mỗi ngày bạn ăn bao nhiêu bánh mì?

B: Tôi ăn ba ổ một ngày.

5.

A: Mỗi tuần bạn ăn bao nhiêu xúc xích?

B: Tôi ăn ba cây xúc xích mỗi tuần.

B. Vocabulary (trang 68-69 SBT Tiếng Anh 5)

Phần Vocabulary trong sách bài tập sẽ giúp các bạn học sinh củng cố lại từ vựng một lần nữa sau khi học xong trong sách giáo khoa. Tuy nhiên, để phát huy hết được hiệu quả của nó, ba mẹ nên tìm hiểu thêm cho các con các cách tăng vốn từ vựng tiếng Anh.

  1. Put the words…(Đặt những từ sau vào trong cột đúng.)

Foods: rice, sandwich, egg, sausage, chocolate, fish, bread, biscuit

Drinks: milk, orange juice, apple juice, tea, lemonade, water

Fruits and vegetables: grape, banana, apple, carrot, orange, pear, cabbage

Hướng dẫn dịch:

Đồ ăn: cơm, bánh sandwich, trứng, xúc xích, sô cô la, cá, bánh mì, bánh quy

Đồ uống: sữa, nước cam, nước táo, trà, nước chanh, nước lọc

Quả và rau: nho, chuối, táo, cà rốt, cam, lê, bắp cải

2.Look, read and complete. (Nhìn, đọc và hoàn thành.)

  1. sandwich/banana, banana/sandwich
  2. biscuits, water
  3. sausages, one
  4. fruit juice, two glasses
  5. two eggs / an/one apple, an/one apple / two eggs

Hướng dẫn dịch:

1.

A: Bạn muốn ăn gì?

B: Vui lòng cho tôi một bánh xăng uých và một quả chuối.

2.

A: Bạn muốn ăn và uống gì?

B: Vui lòng cho tôi một gói bánh bích quy và một ly nước.

3.

A: Mỗi ngày cậu ấy ăn bao nhiêu xúc xích?

B: Cậu ấy ăn một cây xúc xích một ngày.

4.

A: Mỗi ngày bạn uống bao nhiêu nước ép trái cây?

B: Tôi uống hai ly một ngày.

5.

A: Bạn thường xuyên ăn gì cho bữa sáng?

B: Tôi ăn hai quả trứng và một quả táo.

C. Sentence patterns (trang 69-70 SBT Tiếng Anh 5)

  1. Read and match. (Đọc và nối.)

Hướng dẫn dịch:

  1. Bạn muốn ăn gì? Làm ơn cho tôi một bát mì.
  2. Bạn muốn uống gì? Làm ơn cho tôi một hộp sữa.
  3. Bạn ăn mấy quả chuối một ngày? Tôi ăn ba quả một ngày.
  4. Bạn uống bao nhiêu nước một ngày? Tôi uống năm chai một ngày.

2.Read and complete…. (Đọc và hoàn thành. Dùng những câu hỏi trong khung.)

Hướng dẫn dịch:

Nam: Những loại trái cây nào bạn thích ăn nhất?

Mary: Những quả táo. Tôi ăn khá nhiều táo mỗi ngày.

Nam: Mỗi ngày bạn ăn bao nhiêu quả táo?

Mary: Tôi ăn ba quả một ngày.

Nam: Còn uống thì sao? Thức uống yêu thích của bạn là gì?

Mary: Tôi thích nước ép cam.

Nam: Mỗi ngày bạn uống bao nhiêu nước ép cam?

Mary: Tôi uống hai hộp một ngày.

D. Speaking (trang 70 SBT Tiếng Anh 5)

1. Read and reply. (Đọc và đáp lại.)

  1. I usually drink a glass of milk for breakfast.
  2. I eat two bowls of rice a day.
  3. I eat three bananas a day.

Hướng dẫn dịch:

  1. Tôi thường uống một ly sữa cho bữa sáng.
  2. Tôi ăn hai chén/bát cơm một ngày.
  3. Tôi ăn ba quả chuối một ngày.

2. Ask and answer the questions above. (Hỏi và trả lời những câu hỏi ở trên.)

  1. I usually drink a glass of water for breakfast.
  2. I usually eat a bowl of noodles for breakfast.
  3. I eat three bowls of rice a day.
  4. I eat three bananas/one apple a day.

Hướng dẫn dịch:

  1. Tôi thường uống một ly sữa cho bữa sáng.
  2. Tôi thường ăn một bát/tô mì cho bữa sáng.
  3. Tôi ăn ba chén/bát cơm một ngày.
  4. Tôi ăn ba quả chuối/một quả táo một ngày.

E. Reading (trang 70-71 SBT Tiếng Anh 5)

1.Read and match…(Đọc và nối những tiêu đề với những đoạn văn.)

  1. b
  2. a

Hướng dẫn dịch:

  1. Một món ăn truyền thống của người Anh

Xin chào. Tên tôi là Peter. Tôi đến từ nước Anh. Thức ăn yêu thích của tôi là cá và khoai tây chiên. Người ta làm nó với cá và những củ khoai tây. Có nhiều cửa hàng đặc biệt ở Anh bán cá và khoai tây chiên. Chúng tôi thường ăn cá và khoai tây chiên khi chúng tôi đi đến bờ biển.

  1. Một món ăn truyền thống của người Việt

Xin chào. Tôi là Hoa. Tôi đến từ miền bắc của Việt Nam. Tôi thích phở. Phở được tạo thành từ bánh phở và nước dùng bò hay gà. Nước dùng là một loại súp/canh đặc biệt với hương vị ngon. Chúng ta có thể thưởng thức phở bất cứ lúc nào trong ngày. Nó thật thơm ngon.

2.Read again and tick … (Đọc lại và đánh dấu chọn (✓) vào ô Đúng (T) hoặc Sai (F).)

1. T 2. F 3. T 4. F 5. T

Hướng dẫn dịch:

  1. Món ăn ưa thích của Peter là cá và khoai tây chiên.
  2. Cá và khoai tây chiên được làm từ cá và cà chua.
  3. Nước dùng là một loại nước súp.
  4. Hoa ăn phở hàng ngày.
  5. Cá và khoai tây chiên và phở là các món ăn truyền thống của Anh và Việt Nam.

F. Writing (trang 71 SBT Tiếng Anh 5)

1. Put the words…(Đặt những từ theo thứ tự để tạo thành câu.)

  1. What would you like to eat?
  2. I’d like a sandwich and an apple, please.
  3. How many sausages do you eat every day?
  4. How much water do you drink every day?
  5. I drink five bottles of water a day.

Hướng dẫn dịch:

  1. Bạn muốn ăn gì?
  2. Làm ơn cho tôi một cái bánh sandwich và một quả táo
  3. Một ngày bạn ăn mấy cái xúc xích?
  4. Một ngày bạn uống bao nhiêu nước?
  5. Một ngày tôi uống năm chai nước

2. Look at the shopping list…(Nhìn vào danh sách mua sắm. Viết câu hỏi.)

  1. How many (packets of) biscuits do they need? Twenty packets.
  2. How many bars of chocolate/How much chocolate do they need? Ten bars.
  3. How many apples do they need? Fifteen.
  4. How many bottles of orange juice/How much orange juice do they need? Six bottles.
  5. How much bread/How many bread rolls do they need? Eight rolls.
  6. How many kilos of cheese/How much cheese do they need? One kilo.

Hướng dẫn dịch:

  1. Họ cần bao nhiêu (gói) bánh quy? Hai mươi gói.
  2. Họ cần bao nhiêu thanh sô cô la/Họ cần bao nhiêu sô cô la? Mười thanh.
  3. Họ cần bao nhiêu táo? Mười lăm quả.
  4. Họ cần mấy chai nước cam/Họ cần bao nhiêu nước cam? Sáu chai.
  5. Họ cần bao nhiêu bánh mì/Họ cần mấy ổ bánh mì? Tám ổ.
  6. Họ cần mấy cân phô mai/Họ cần bao nhiêu phô mai? Một cân.

Trên đây, Step Upđã trình bày đầy đủ lời giải tiếng Anh lớp 5 unit 17 theo chương trình mới chuẩn của Bộ Giáo Dục. Chúng tôi hi vọng bài viết trên hiệu quả với các bậc phụ huynh cũng như các bậc phụ huynh. Chúc các con học tập tiếng Anh thật tốt!

Để các con học tiếng Anh tốt hơn, việc học trong sách tiếng anh lớp 5 thôi là chưa đủ. Ba mẹ nên tìm tòi thêm các phương pháp học tập mới mẻ, các bài hát, các game học tiếng Anh, các cuốn sách dạy về từ vựng tiếng Anh cho trẻ emđể củng cố hơn cho các con.