Định nghĩa Conduct là gì?Conduct là Hạnh kiểm. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Conduct - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh. Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z Giải thích ý nghĩaHành động của Tướng thể hiện bằng hành động, phản ứng, hoặc không hành động của một tổ chức. Definition - What does Conduct meanGeneral behavior expressed in actions, reactions, or inactions of an entity. Source: Conduct là gì? Business Dictionary Dịch Sang Tiếng Việt:conduct of business // *Chuyên ngành kinh tế Cụm Từ Liên Quan : active conduct of business // *Chuyên ngành kinh tế |