Cultural nghĩa là gì

Join Group học tập G1 | G2 Secret Ủng hộ page bằng cách đăng ký miễn phí : Microsoft OneDrive | Cách khác | Paypal

TỪ ‘CULTURE’ & DỊCH THUẬT (TRANSLATION)

Show

ĐI TÌM THUẬT NGỮ ‘CULTURE’ (VĂN HÓA)

CULTURE: VĂN HÓA

Thuật ngữ ‘culture’ có nguồn gốc từ tiếng La tinh ‘cultura’ có nghĩa là ‘trồng trọt/gieo trồng/chăn nuôi’ (cultivation). Trong tiếng Anh hiện đại, từ ‘culture’ có nghĩa là ‘văn hóa’ cùng gốc từ với ‘cultivate’ (trồng trọt). Có thể dễ dàng tìm thấy định nghĩa này ở nghĩa đầu tiên/chính của từ này trong bất kỳ cuốn từ điển tiếng Anh nào ‘the customs and beliefs, art, way of life and social organization of a particular country or group’ (phong tục, tín ngưỡng, nghệ thuật, lối sống, tổ chức xã hội của một quốc gia hay nhóm người nào đó) như trong ví dụ:

– The children are taught to respect different CULTURES.

Bạn đang xem: Cultural là gì

cultural

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: cultural


Phát âm : /'kʌltʃərəl/

+ tính từ

  • (thuộc) văn hoá
    • cultural exchange
      sự trao đổi văn hoá
    • cultural standard
      trình độ văn hoá
  • (thuộc) trồng trọt

Từ liên quan

  • Từ đồng nghĩa:
    ethnic ethnical

Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "cultural"

  • Những từ phát âm/đánh vần giống như "cultural":
    cultural clitoral
  • Những từ có chứa "cultural":
    agricultural agriculturalist apicultural aquacultural arboricultural cross-cultural cultural cultural anthropologist cultural anthropology cultural attache more...
  • Những từ có chứa "cultural" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
    giao lưu dân trí du nhập phục cổ văn học chữ nghĩa bản lề Nguyễn Du ngôn ngữ quần áo more...

Lượt xem: 245

@cultural /kʌltʃərəl/* tính từ– (thuộc) văn hoá=cultural exchange+ sự trao đổi văn hoá=cultural standard+ trình độ văn hoá

– (thuộc) trồng trọt

,


Từ: cultural

/'kʌltʃərəl/

  • tính từ

    (thuộc) văn hoá

    cultural exchange

    sự trao đổi văn hoá

    cultural standard

    trình độ văn hoá

  • (thuộc) trồng trọt

    Từ gần giống

    agricultural horticultural apicultural agriculturalist arboricultural





cultural

* tính từ - (thuộc) văn hoá =cultural exchange+ sự trao đổi văn hoá =cultural standard+ trình độ văn hoá - (thuộc) trồng trọt


cultural

a văn hóa ; bản sắc văn hóa ; lý do văn hóa ; tranh luận văn hoá ; trong văn hóa ; tượng về văn hóa ; văn ho ; văn ho ́ a ; văn hoá ; văn hóa con người ; văn hóa con ; văn hóa nào ; văn hóa nào đó ; văn hóa này ; văn hóa ; về văn hoá ; về văn hóa ; ̉ a văn hóa ;

cultural

a văn hóa ; bản sắc văn hóa ; cổ ; lý do văn hóa ; tranh luận văn hoá ; trong văn hóa ; tượng về văn hóa ; văn ho ; văn ho ́ a ; văn hoá ; văn hóa con người ; văn hóa con ; văn hóa nào ; văn hóa nào đó ; văn hóa này ; văn hóa ; văn ; về văn hoá ; về văn hóa ; ̉ a văn hóa ;


cultural; ethnic; ethnical

denoting or deriving from or distinctive of the ways of living built up by a group of people


cultural

* tính từ - (thuộc) văn hoá =cultural exchange+ sự trao đổi văn hoá =cultural standard+ trình độ văn hoá - (thuộc) trồng trọt

culture

* danh từ - sự mở mang, sự tu dưỡng, sự trao đổi =the culture of the mind+ sự mở mang trí tuệ =physical culture+ thể dục - sự giáo dục, sự giáo hoá - văn hoá, văn minh - sự trồng trọt - sự nuôi (tằm, ong, cá, sò...) - sự cấy (vi khuẩn); số lượng vi khuẩn cấy; mẻ cấy vi khuẩn =the culture of cholera germs+ sự cấy vi trùng bệnh tả; mẻ cấy vi trùng bệnh tả * ngoại động từ - cày cấy, trồng trọt - nuôi (tằm, ong...) - cấy (vi khuẩn) - tu dưỡng, trau dồi - giáo hoá, mở mang

cultured

* tính từ - có học thức - có giáo dục, có văn hoá

cultural change

- (Econ) Sự thay đổi văn hoá + Một trong những phê phán về các loại hình phát triển kinh tế là nó phá huỷ nền văn hoá bản địa. Nhưng sự thay đổi công nghệ và PHÁT TRIỂN KINH TẾ có thể đạt được mà không cần tới thay đổi văn hoá cơ bản.

cross-cultural

* tính từ - so sánh giữa các nền văn hoá

culturally

* phó từ - về phương diện văn hoá

English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet