Đại học Kinh Tế – Luật – Đại Học Quốc Gia TPHCM là trường đào tạo cử nhân nhân khối ngành kinh tế, quản lý và luật tại miên Nam nước ta. Ngoài ra trường còn làm nhiệm vụ nghiên cứu phục vụ cho sự phát triển nền kinh tế đất nước, đây là một trong những trường trọng điểm của Quốc gia. Tên tiếng Anh: VNUHCM-University of Economics and Law Thành lập: 06/11/2000 Trụ sở chính: Khu phố 3, Phường Linh Xuân, Quận Thủ Đức, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam. Dưới đây là thông tin chi tiết về ngành đào tạo và điểm chuẩn của trường Đại học Kinh Tế – Luật – Đại Học Quốc Gia TPHCM: Trường: Đại học Kinh Tế – Luật – Đại Học Quốc Gia TPHCM Năm: 2021 2020 2019 2018 2017 STT | Tên ngành | Mã ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú | 1 | Luật | 7380101_504CP | A00, A01, D01 | 24.55 | Điểm thi TN THPT Luật Tài chính - Ngân hàng CLC tăng cường tiếng Pháp | 2 | Luật | 7380101_504CP | DGNL | 0 | | 3 | Toán kinh tế | 7310108_413 | DGNL | 0 | | 4 | Toán kinh tế | 7310108_413 | A00, A01, D01 | 25.75 | Điểm thi TN THPT | 5 | Luật | 7380107_502C | DGNL | 0 | | 6 | Luật | 7380107_502C | A00, A01, D01 | 26.65 | Điểm thi TN THPT Luật thương mại quốc tế CLC | 7 | Tài chính - Ngân hàng | 7340201_414C | DGNL | 0 | | 8 | Kinh tế | 7310106_402C | DGNL | 0 | | 9 | Kinh tế | 7310106_402C | A00, A01, D01 | 27 | Điểm thi TN THPT Kinh tế đối ngoại CLC | 10 | Tài chính - Ngân hàng | 7340201_404CA | A00, A01, D01 | 25.6 | Điểm thi TN THPT CLC bằng Tiếng Anh | 11 | Tài chính - Ngân hàng | 7340201_404CA | DGNL | 0 | | 12 | Quản trị kinh doanh | 7340101_407CA | DGNL | 0 | | 13 | Kinh tế | 7310101_403C | DGNL | 0 | | 14 | Quản trị kinh doanh | 7340101_407CA | A00, A01, D01 | 26.1 | Điểm thi TN THPT CLC bằng Tiếng Anh | 15 | Kinh tế | 7310101_403C | A00, A01, D01 | 25.25 | Điểm thi TN THPT Kinh tế và Quản lý Công CLC | 16 | Luật | 7380101_504C | DGNL | 0 | | 17 | Quản trị kinh doanh | 7340101_415 | DGNL | 0 | | 18 | Quản trị kinh doanh | 7340101_415 | A00, A01, D01 | 24.8 | Điểm thi TN THPT Quản trị du lịch và lữ hành | 19 | Luật | 7380101_504C | A00, A01, D01 | 25.55 | Điểm thi TN THPT Luật Tài chính - Ngân hàng CLC | 20 | Kinh doanh quốc tế | 7340120_408CA | A00, A01, D01 | 26.7 | Điểm thi TN THPT CLC bằng Tiếng Anh | 21 | Kinh doanh quốc tế | 7340120_408CA | DGNL | 0 | | 22 | Luật | 7380107_501C | DGNL | 0 | | 23 | Luật | 7380107_501C | A00, A01, D01 | 26.5 | Điểm thi TN THPT Luật kinh tế (Luật kinh doanh) CLC | 24 | Hệ thống thông tin quản lý | 7340405_406C | DGNL | 0 | | 25 | Hệ thống thông tin quản lý | 7340405_406C | A00, A01, D01 | 26.6 | Điểm thi TN THPT CLC | 26 | Luật | 7380107_502 | DGNL | 0 | | 27 | Luật | 7380107_502 | A00, A01, D01 | 26.75 | Điểm thi TN THPT Luật thương mại quốc tế | 28 | Kế toán | 7340301_405CA | DGNL | 0 | | 29 | Kế toán | 7340301_405CA | A00, A01, D01 | 24.8 | Điểm thi TN THPT CLC bằng Tiếng Anh | 30 | Kinh tế | 7310101_401C | DGNL | 0 | | 31 | Thương mại điện tử | 7340122_411C | DGNL | 0 | | 32 | Thương mại điện tử | 7340122_411C | A00, A01, D01 | 27.2 | Điểm thi TN THPT CLC | 33 | Kinh tế | 7310101_401C | A00, A01, D01 | 26.1 | Điểm thi TN THPT Kinh tế học CLC | 34 | Kinh tế | 7310106_402 | A00, A01, D01 | 27.45 | Điểm thi TN THPT Kinh tế đối ngoại | 35 | Kinh tế | 7310106_402 | DGNL | 0 | | 36 | Luật | 7380101_503C | DGNL | 0 | | 37 | Tài chính - Ngân hàng | 7340201_404C | A00, A01, D01 | 26.3 | Điểm thi TN THPT CLC | 38 | Tài chính - Ngân hàng | 7340201_404C | DGNL | 0 | | 39 | Luật | 7380101_503C | A00, A01, D01 | 25.45 | Điểm thi TN THPT Luật dân sự CLC | 40 | Quản trị kinh doanh | 7340101_407C | DGNL | 0 | | 41 | Quản trị kinh doanh | 7340101_407C | A00, A01, D01 | 26.55 | Điểm thi TN THPT CLC | 42 | Kinh doanh quốc tế | 7340120_408C | DGNL | 0 | | 43 | Kinh doanh quốc tế | 7340120_408C | A00, A01, D01 | 27.05 | Điểm thi TN THPT CLC | 44 | Kinh tế | 7310101_403 | A00, A01, D01 | 25.4 | Điểm thi TN THPT Kinh tế và Quản lý Công | 45 | Kinh tế | 7310101_403 | DGNL | 0 | | 46 | Luật | 7380101_504 | A00, A01, D01 | 25.85 | Điểm thi TN THPT Luật Tài chính - Ngân hàng | 47 | Luật | 7380107_501 | DGNL | 0 | | 48 | Luật | 7380107_501 | A00, A01, D01 | 26.85 | Điểm thi TN THPT Luật kinh tế (Luật kinh doanh) | 49 | Hệ thống thông tin quản lý | 7340405_406 | DGNL | 0 | | 50 | Khoa học máy tính | 7340302_409C | DGNL | 0 | | 51 | Hệ thống thông tin quản lý | 7340405_406 | A00, A01, D01 | 26.95 | Điểm thi TN THPT | 52 | Khoa học máy tính | 7340302_409C | A00, A01, D01 | 0 | | 53 | Kế toán | 7340301_405C | DGNL | 0 | | 54 | Kế toán | 7340301_405C | A00, A01, D01 | 25.85 | Điểm thi TN THPT CLC | 55 | Marketing | 7340115_410C | A00, A01, D01 | 27.3 | Điểm thi TN THPT CLC | 56 | Marketing | 7340115_410C | DGNL | 0 | | 57 | Kinh tế | 7310101_401 | A00, A01, D01 | 26.45 | Điểm thi TN THPT | 58 | Thương mại điện tử | 7340122_411 | DGNL | 0 | | 59 | Kinh tế | 7310101_401 | DGNL | 0 | | 60 | Thương mại điện tử | 7340122_411 | A00, A01, D01 | 27.5 | Điểm thi TN THPT | 61 | Luật | 7380101_503 | DGNL | 0 | | 62 | Tài chính - Ngân hàng | 7340201_404 | DGNL | 0 | | 63 | Luật | 7380101_503 | A00, A01, D01 | 25.95 | Điểm thi TN THPT Luật dân sự | 64 | Tài chính - Ngân hàng | 7340201_404 | A00, A01, D01 | 26.55 | Điểm thi TN THPT | 65 | Quản trị kinh doanh | 7340101_407 | DGNL | 0 | | 66 | Quản trị kinh doanh | 7340101_407 | A00, A01, D01 | 27.1 | Điểm thi TN THPT | 67 | Kinh doanh quốc tế | 7340120_408 | DGNL | 0 | | 68 | Kinh doanh quốc tế | 7340120_408 | A00, A01, D01 | 27.65 | Điểm thi TN THPT | 69 | Khoa học máy tính | 7340302_409 | DGNL | 0 | | 70 | Khoa học máy tính | 7340302_409 | A00, A01, D01 | 0 | | 71 | Kế toán | 7340301_405 | DGNL | 0 | | 72 | Kế toán | 7340301_405 | A00, A01, D01 | 26.45 | Điểm thi TN THPT | 73 | Marketing | 7340115_410 | DGNL | 0 | | 74 | Marketing | 7340115_410 | A00, A01, D01 | 27.55 | Điểm thi TN THPT | 75 | Toán kinh tế | 7310108_413C | A00, A01, D01 | 25.35 | Điểm thi TN THPT CLC | 76 | Hệ thống thông tin quản lý | 7340405_416C | A00, A01, D01 | 26.05 | Kinh doanh số và Trí tuệ nhân tạo | 77 | Toán kinh tế | 7310108_413CA | A00, A01, D01, D07 | 23.4 | Điểm thi TN THPT CLC bằng Tiếng Anh | 78 | Kinh tế | 7310106_402C A | A00, A01, D01, D07 | 26.6 | Điểm thi TN THPT CLC bằng Tiếng Anh | 79 | Marketing | 7340115_410C | A00, A01, D01, D07 | 26.7 | Điểm thi TN THPT CLC bằng Tiếng Anh | 80 | Thương mại điện tử | 7340122_411CA | A00, A01, D01, D07 | 26.15 | Điểm thi TN THPT CLC bằng Tiếng Anh | 81 | Luật | 7380101_503CA | A00, A01, D01, D07 | 24.1 | Điểm thi TN THPT Luật dân sự CLC bằng tiếng Anh | 82 | Kiểm toán | 7340302_409 | A00, A01, D01, D07 | 26.85 | Điểm thi TN THPT | 83 | Kiểm toán | 7340302_409C | A00, A01, D01, D07 | 26.1 | Điểm thi TN THPT CLC | 84 | Công nghệ tài chính | 7340208_414 | A00, A01, D01 | 25.6 | Điểm thi TN THPT | 85 | Công nghệ tài chính | 7340208_414C | A00, A01, D01 | 26.4 | Điểm thi TN THPT CLC |
|