Giá vàng hôm nay ở bình dương

Xem 39,699

Cập nhật thông tin chi tiết về tin tức, bảng giá, nhận định xu hướng thị trường Giá Vàng 9999 Ở Bình Dương mới nhất ngày 09/06/2022 trên website Duongveyeuthuong.com. Hy vọng nội dung bài viết sẽ đáp ứng được nhu cầu của bạn, chúng tôi sẽ thường xuyên cập nhật mới nội dung Giá Vàng 9999 Ở Bình Dương để bạn nhận được thông tin nhanh chóng và chính xác nhất. Cho đến thời điểm hiện tại, bài viết này đã đạt được 39,699 lượt xem.


Cập nhật chi tiết bảng giá giao dịch mới nhất của các thương hiệu vàng SJC, DOJI, PNJ, Phú Quý, Bảo Tín Minh Châu, giá vàng các ngân hàng:

Tại thị trường trong nước hôm nay, ghi nhận thời điểm lúc 02:24 ngày 10/06/2022, tỷ giá vàng khu vực Tp Hồ Chí Minh được Công ty vàng bạc đá quý Sài Gòn - SJC (https://sjc.com.vn) niêm yết như sau:

Cập nhật lúc 02:24 - 10/06/2022
LoạiMua Vào (đồng/lượng)Bán Ra (đồng/lượng)Chênh Lệch (đồng/lượng)
SJC 1L, 10L 68,800,000 69,700,000 900,000
SJC 5c 68,800,000 69,720,000 920,000
SJC 2c, 1C, 5 phân 68,800,000 69,730,000 930,000
Vàng nhẫn SJC 99,99 1 chỉ, 2 chỉ, 5 chỉ 53,900,000 54,850,000 950,000
Vàng nhẫn SJC 99,99 0.5 chỉ 53,900,000 54,950,000 1,050,000
Nữ Trang 99.99% 53,750,000 54,450,000 700,000
Nữ Trang 99% 52,611,000 53,911,000 1,300,000
Nữ Trang 68% 35,180,000 37,180,000 2,000,000
Nữ Trang 41.7% 20,858,000 22,858,000 2,000,000

  • Giá Vàng SJC 1L, 10L mua vào 68,800,000 đồng/lượng và bán ra 69,700,000 đồng/lượng, chênh lệch chiều mua bán là 900,000 đồng/lượng
  • Giá Vàng SJC 5c mua vào 68,800,000 đồng/lượng và bán ra 69,720,000 đồng/lượng, chênh lệch chiều mua bán là 920,000 đồng/lượng
  • Giá Vàng SJC 2c, 1C, 5 phân mua vào 68,800,000 đồng/lượng và bán ra 69,730,000 đồng/lượng, chênh lệch chiều mua bán là 930,000 đồng/lượng
  • Giá Vàng nhẫn SJC 99,99 1 chỉ, 2 chỉ, 5 chỉ mua vào 53,900,000 đồng/lượng và bán ra 54,850,000 đồng/lượng, chênh lệch chiều mua bán là 950,000 đồng/lượng
  • Giá Vàng nhẫn SJC 99,99 0.5 chỉ mua vào 53,900,000 đồng/lượng và bán ra 54,950,000 đồng/lượng, chênh lệch chiều mua bán là 1,050,000 đồng/lượng
  • Giá Vàng Nữ Trang 99.99% mua vào 53,750,000 đồng/lượng và bán ra 54,450,000 đồng/lượng, chênh lệch chiều mua bán là 700,000 đồng/lượng
  • Giá Vàng Nữ Trang 99% mua vào 52,611,000 đồng/lượng và bán ra 53,911,000 đồng/lượng, chênh lệch chiều mua bán là 1,300,000 đồng/lượng
  • Giá Vàng Nữ Trang 68% mua vào 35,180,000 đồng/lượng và bán ra 37,180,000 đồng/lượng, chênh lệch chiều mua bán là 2,000,000 đồng/lượng
  • Giá Vàng Nữ Trang 41.7% mua vào 20,858,000 đồng/lượng và bán ra 22,858,000 đồng/lượng, chênh lệch chiều mua bán là 2,000,000 đồng/lượng

Tại khu vực các tỉnh, thị trường giao dịch vàng miếng SJC như sau:

Cập nhật lúc 02:24 - 10/06/2022
LoạiMua Vào (đồng/lượng)Bán Ra (đồng/lượng)Chênh Lệch (đồng/lượng)
SJC Hồ Chí Minh / Sài Gòn 68,800,000 69,700,000 900,000
SJC Hà Nội / Miền Bắc 68,800,000 69,720,000 920,000
SJC Đà Nẵng 68,800,000 69,720,000 920,000
SJC Khánh Hòa 68,800,000 69,720,000 920,000
SJC Cà Mau 68,800,000 69,720,000 920,000
SJC Huế 68,770,000 69,730,000 960,000
SJC Bình Phước 68,780,000 69,720,000 940,000
SJC Đồng Nai 68,800,000 69,700,000 900,000
SJC Cần Thơ 68,800,000 69,700,000 900,000
SJC Quãng Ngãi 68,800,000 69,700,000 900,000
SJC An Giang 68,820,000 69,750,000 930,000
SJC Bạc Liêu 68,800,000 69,720,000 920,000
SJC Quy Nhơn 68,780,000 69,720,000 940,000
SJC Ninh Thuận 68,780,000 69,720,000 940,000
SJC Quảng Ninh 68,780,000 69,720,000 940,000
SJC Quảng Nam 68,780,000 69,720,000 940,000
SJC Bình Dương 68,800,000 69,720,000 920,000
SJC Đồng Tháp 68,800,000 69,720,000 920,000
SJC Sóc Trăng 68,800,000 69,720,000 920,000
SJC Kiên Giang 68,800,000 69,720,000 920,000
SJC Đắk Lắk 68,770,000 69,730,000 960,000
SJC Quảng Bình 68,780,000 69,720,000 940,000
SJC Phú Yên 68,800,000 69,700,000 900,000
SJC Gia Lai 68,800,000 69,700,000 900,000
SJC Lâm Đồng 68,800,000 69,700,000 900,000
SJC Yên Bái 68,820,000 69,750,000 930,000
SJC Nghệ An 68,800,000 69,720,000 920,000

  • Giá vàng SJC khu vực Hồ Chí Minh / Sài Gòn mua vào 68,800,000 đồng/lượng và bán ra 69,700,000 đồng/lượng, chênh lệch chiều mua bán là 900,000 đồng/lượng
  • Giá vàng SJC khu vực Hà Nội / Miền Bắc mua vào 68,800,000 đồng/lượng và bán ra 69,720,000 đồng/lượng, chênh lệch chiều mua bán là 920,000 đồng/lượng
  • Giá vàng SJC khu vực Đà Nẵng mua vào 68,800,000 đồng/lượng và bán ra 69,720,000 đồng/lượng, chênh lệch chiều mua bán là 920,000 đồng/lượng
  • Giá vàng SJC khu vực Khánh Hòa mua vào 68,800,000 đồng/lượng và bán ra 69,720,000 đồng/lượng, chênh lệch chiều mua bán là 920,000 đồng/lượng
  • Giá vàng SJC khu vực Cà Mau mua vào 68,800,000 đồng/lượng và bán ra 69,720,000 đồng/lượng, chênh lệch chiều mua bán là 920,000 đồng/lượng
  • Giá vàng SJC khu vực Huế mua vào 68,770,000 đồng/lượng và bán ra 69,730,000 đồng/lượng, chênh lệch chiều mua bán là 960,000 đồng/lượng
  • Giá vàng SJC khu vực Bình Phước mua vào 68,780,000 đồng/lượng và bán ra 69,720,000 đồng/lượng, chênh lệch chiều mua bán là 940,000 đồng/lượng
  • Giá vàng SJC khu vực Đồng Nai mua vào 68,800,000 đồng/lượng và bán ra 69,700,000 đồng/lượng, chênh lệch chiều mua bán là 900,000 đồng/lượng
  • Giá vàng SJC khu vực Cần Thơ mua vào 68,800,000 đồng/lượng và bán ra 69,700,000 đồng/lượng, chênh lệch chiều mua bán là 900,000 đồng/lượng
  • Giá vàng SJC khu vực Quãng Ngãi mua vào 68,800,000 đồng/lượng và bán ra 69,700,000 đồng/lượng, chênh lệch chiều mua bán là 900,000 đồng/lượng
  • Giá vàng SJC khu vực An Giang mua vào 68,820,000 đồng/lượng và bán ra 69,750,000 đồng/lượng, chênh lệch chiều mua bán là 930,000 đồng/lượng
  • Giá vàng SJC khu vực Bạc Liêu mua vào 68,800,000 đồng/lượng và bán ra 69,720,000 đồng/lượng, chênh lệch chiều mua bán là 920,000 đồng/lượng
  • Giá vàng SJC khu vực Quy Nhơn mua vào 68,780,000 đồng/lượng và bán ra 69,720,000 đồng/lượng, chênh lệch chiều mua bán là 940,000 đồng/lượng
  • Giá vàng SJC khu vực Ninh Thuận mua vào 68,780,000 đồng/lượng và bán ra 69,720,000 đồng/lượng, chênh lệch chiều mua bán là 940,000 đồng/lượng
  • Giá vàng SJC khu vực Quảng Ninh mua vào 68,780,000 đồng/lượng và bán ra 69,720,000 đồng/lượng, chênh lệch chiều mua bán là 940,000 đồng/lượng
  • Giá vàng SJC khu vực Quảng Nam mua vào 68,780,000 đồng/lượng và bán ra 69,720,000 đồng/lượng, chênh lệch chiều mua bán là 940,000 đồng/lượng
  • Giá vàng SJC khu vực Bình Dương mua vào 68,800,000 đồng/lượng và bán ra 69,720,000 đồng/lượng, chênh lệch chiều mua bán là 920,000 đồng/lượng
  • Giá vàng SJC khu vực Đồng Tháp mua vào 68,800,000 đồng/lượng và bán ra 69,720,000 đồng/lượng, chênh lệch chiều mua bán là 920,000 đồng/lượng
  • Giá vàng SJC khu vực Sóc Trăng mua vào 68,800,000 đồng/lượng và bán ra 69,720,000 đồng/lượng, chênh lệch chiều mua bán là 920,000 đồng/lượng
  • Giá vàng SJC khu vực Kiên Giang mua vào 68,800,000 đồng/lượng và bán ra 69,720,000 đồng/lượng, chênh lệch chiều mua bán là 920,000 đồng/lượng
  • Giá vàng SJC khu vực Đắk Lắk mua vào 68,770,000 đồng/lượng và bán ra 69,730,000 đồng/lượng, chênh lệch chiều mua bán là 960,000 đồng/lượng
  • Giá vàng SJC khu vực Quảng Bình mua vào 68,780,000 đồng/lượng và bán ra 69,720,000 đồng/lượng, chênh lệch chiều mua bán là 940,000 đồng/lượng
  • Giá vàng SJC khu vực Phú Yên mua vào 68,800,000 đồng/lượng và bán ra 69,700,000 đồng/lượng, chênh lệch chiều mua bán là 900,000 đồng/lượng
  • Giá vàng SJC khu vực Gia Lai mua vào 68,800,000 đồng/lượng và bán ra 69,700,000 đồng/lượng, chênh lệch chiều mua bán là 900,000 đồng/lượng
  • Giá vàng SJC khu vực Lâm Đồng mua vào 68,800,000 đồng/lượng và bán ra 69,700,000 đồng/lượng, chênh lệch chiều mua bán là 900,000 đồng/lượng
  • Giá vàng SJC khu vực Yên Bái mua vào 68,820,000 đồng/lượng và bán ra 69,750,000 đồng/lượng, chênh lệch chiều mua bán là 930,000 đồng/lượng
  • Giá vàng SJC khu vực Nghệ An mua vào 68,800,000 đồng/lượng và bán ra 69,720,000 đồng/lượng, chênh lệch chiều mua bán là 920,000 đồng/lượng

Tương tự, theo bảng giá vàng trực tuyến trên website của Tập đoàn vàng bạc đá quý DOJI (http://doji.vn) ngày 10/06, tại khu vực Hà Nội lúc 02:24 giá vàng mua bán được niêm yết chi tiết như sau:

Cập nhật lúc 02:24 - 10/06/2022
LoạiMua Vào (đồng/lượng)Bán Ra (đồng/lượng)Chênh Lệch (đồng/lượng)
SJC bán lẻ 68,800,000 69,600,000 800,000
SJC bán buôn 68,800,000 69,600,000 800,000
AVPL 68,800,000 69,600,000 800,000
Hưng Thịnh Vượng 53,880,000 54,600,000 720,000
Nguyên liệu 99.99 53,730,000 53,900,000 170,000
Nguyên liệu 99.9 53,680,000 53,850,000 170,000
Nữ trang 24K (99.99%) 53,430,000 54,400,000 970,000
Nữ trang 99.9 53,330,000 54,300,000 970,000
Nữ trang 99 52,630,000 53,950,000 1,320,000
Nữ trang 18K (75%) 41,800,000 43,800,000 2,000,000
Nữ trang 16K (68%) 35,780,000 38,780,000 3,000,000
Nữ trang 14K (58.3%) 31,730,000 33,730,000 2,000,000
Nữ trang 10K (41.7%) 21,420,000 23,420,000 2,000,000

  • Giá vàng SJC bán lẻ mua vào 68,800,000 đồng/lượng và bán ra 69,600,000 đồng/lượng, chênh lệch chiều mua bán là 800,000 đồng/lượng
  • Giá vàng SJC bán buôn mua vào 68,800,000 đồng/lượng và bán ra 69,600,000 đồng/lượng, chênh lệch chiều mua bán là 800,000 đồng/lượng
  • Giá vàng AVPL mua vào 68,800,000 đồng/lượng và bán ra 69,600,000 đồng/lượng, chênh lệch chiều mua bán là 800,000 đồng/lượng
  • Giá vàng Hưng Thịnh Vượng mua vào 53,880,000 đồng/lượng và bán ra 54,600,000 đồng/lượng, chênh lệch chiều mua bán là 720,000 đồng/lượng
  • Giá vàng Nguyên liệu 99.99 mua vào 53,730,000 đồng/lượng và bán ra 53,900,000 đồng/lượng, chênh lệch chiều mua bán là 170,000 đồng/lượng
  • Giá vàng Nguyên liệu 99.9 mua vào 53,680,000 đồng/lượng và bán ra 53,850,000 đồng/lượng, chênh lệch chiều mua bán là 170,000 đồng/lượng
  • Giá vàng Nữ trang 24K (99.99%) mua vào 53,430,000 đồng/lượng và bán ra 54,400,000 đồng/lượng, chênh lệch chiều mua bán là 970,000 đồng/lượng
  • Giá vàng Nữ trang 99.9 mua vào 53,330,000 đồng/lượng và bán ra 54,300,000 đồng/lượng, chênh lệch chiều mua bán là 970,000 đồng/lượng
  • Giá vàng Nữ trang 99 mua vào 52,630,000 đồng/lượng và bán ra 53,950,000 đồng/lượng, chênh lệch chiều mua bán là 1,320,000 đồng/lượng
  • Giá vàng Nữ trang 18K (75%) mua vào 41,800,000 đồng/lượng và bán ra 43,800,000 đồng/lượng, chênh lệch chiều mua bán là 2,000,000 đồng/lượng
  • Giá vàng Nữ trang 16K (68%) mua vào 35,780,000 đồng/lượng và bán ra 38,780,000 đồng/lượng, chênh lệch chiều mua bán là 3,000,000 đồng/lượng
  • Giá vàng Nữ trang 14K (58.3%) mua vào 31,730,000 đồng/lượng và bán ra 33,730,000 đồng/lượng, chênh lệch chiều mua bán là 2,000,000 đồng/lượng
  • Giá vàng Nữ trang 10K (41.7%) mua vào 21,420,000 đồng/lượng và bán ra 23,420,000 đồng/lượng, chênh lệch chiều mua bán là 2,000,000 đồng/lượng

Cũng trong ngày hôm nay (10/06), Công ty vàng bạc đá quý Phú Nhuận (https://pnj.com.vn) niêm yết bảng giá vàng lúc 02:24 mới nhất như sau:

Cập nhật lúc 02:24 - 10/06/2022
LoạiMua Vào (đồng/lượng)Bán Ra (đồng/lượng)Chênh Lệch (đồng/lượng)
PNJ Tp Hồ Chí Minh 53,800,000 54,900,000 1,100,000
PNJ Hà Nội 53,800,000 54,900,000 1,100,000
PNJ Đà Nẵng 53,800,000 54,900,000 1,100,000
PNJ Miền Tây 53,800,000 54,900,000 1,100,000
Nữ trang 24K (99.99%) 53,200,000 54,000,000 800,000
Nữ trang 18K (75%) 39,250,000 40,650,000 1,400,000
Nữ trang 14K (58.3%) 30,340,000 31,740,000 1,400,000
Nữ trang 10K (41.7%) 21,210,000 22,610,000 1,400,000

  • Giá vàng PNJ khu vực TpHCM mua vào 53,800,000 đồng/lượng và bán ra 54,900,000 đồng/lượng, chênh lệch chiều mua bán là 1,100,000 đồng/lượng
  • Giá vàng PNJ khu vực Hà Nội mua vào 53,800,000 đồng/lượng và bán ra 54,900,000 đồng/lượng, chênh lệch chiều mua bán là 1,100,000 đồng/lượng
  • Giá vàng PNJ khu vực Đà Nẵng mua vào 53,800,000 đồng/lượng và bán ra 54,900,000 đồng/lượng, chênh lệch chiều mua bán là 1,100,000 đồng/lượng
  • Giá vàng PNJ khu vực Miền Tây mua vào 53,800,000 đồng/lượng và bán ra 54,900,000 đồng/lượng, chênh lệch chiều mua bán là 1,100,000 đồng/lượng
  • Giá vàng Nữ trang 24K (99.99%) mua vào 53,200,000 đồng/lượng và bán ra 54,000,000 đồng/lượng, chênh lệch chiều mua bán là 800,000 đồng/lượng
  • Giá vàng Nữ trang 18K (75%) mua vào 39,250,000 đồng/lượng và bán ra 40,650,000 đồng/lượng, chênh lệch chiều mua bán là 1,400,000 đồng/lượng
  • Giá vàng Nữ trang 14K (58.3%) mua vào 30,340,000 đồng/lượng và bán ra 31,740,000 đồng/lượng, chênh lệch chiều mua bán là 1,400,000 đồng/lượng
  • Giá vàng Nữ trang 10K (41.7%) mua vào 21,210,000 đồng/lượng và bán ra 22,610,000 đồng/lượng, chênh lệch chiều mua bán là 1,400,000 đồng/lượng

Tại khu vực Hà Nội hôm nay (10/06), thương hiệu vàng của Tập đoàn đá quý Phú Quý (https://phuquy.com.vn) niêm yết giá vàng lúc 02:24 cụ thể như sau:

Cập nhật lúc 02:24 - 10/06/2022
LoạiMua Vào (đồng/lượng)Bán Ra (đồng/lượng)Chênh Lệch (đồng/lượng)
Vàng miếng SJC 68,800,000 69,600,000 800,000
Vàng miếng SJC nhỏ 68,550,000 69,600,000 1,050,000
Nhẫn tròn Phú Quý (24K 999.9) 53,900,000 54,650,000 750,000
Thần Tài Phú Quý (24K 999.9) 54,100,000 54,800,000 700,000
Phú Quý Cát Tường (24K 999.9) 54,100,000 54,800,000 700,000
Vàng trang sức 9999 (24K) 53,450,000 54,450,000 1,000,000
Vàng trang sức 999 53,350,000 54,350,000 1,000,000
Vàng trang sức 99 52,915,500 53,905,500 990,000

  • Giá vàng miếng SJC mua vào 68,800,000 đồng/lượng và bán ra 69,600,000 đồng/lượng, chênh lệch chiều mua bán là 800,000 đồng/lượng
  • Giá vàng miếng SJC nhỏ mua vào 68,550,000 đồng/lượng và bán ra 69,600,000 đồng/lượng, chênh lệch chiều mua bán là 1,050,000 đồng/lượng
  • Giá vàng Nhẫn tròn Phú Quý (24K 999.9) mua vào 53,900,000 đồng/lượng và bán ra 54,650,000 đồng/lượng, chênh lệch chiều mua bán là 750,000 đồng/lượng
  • Giá vàng Thần Tài Phú Quý (24K 999.9) mua vào 54,100,000 đồng/lượng và bán ra 54,800,000 đồng/lượng, chênh lệch chiều mua bán là 700,000 đồng/lượng
  • Giá vàng Phú Quý Cát Tường (24K 999.9) mua vào 54,100,000 đồng/lượng và bán ra 54,800,000 đồng/lượng, chênh lệch chiều mua bán là 700,000 đồng/lượng
  • Giá vàng trang sức 9999 (24K) mua vào 53,450,000 đồng/lượng và bán ra 54,450,000 đồng/lượng, chênh lệch chiều mua bán là 1,000,000 đồng/lượng
  • Giá vàng trang sức 999 mua vào 53,350,000 đồng/lượng và bán ra 54,350,000 đồng/lượng, chênh lệch chiều mua bán là 1,000,000 đồng/lượng
  • Giá vàng trang sức 99 mua vào 52,915,500 đồng/lượng và bán ra 53,905,500 đồng/lượng, chênh lệch chiều mua bán là 990,000 đồng/lượng

Lúc 02:24 ngày 10/06, giá vàng thương phẩm của Công ty vàng bạc đá Bảo Tín Minh Châu (https://btmc.vn) khu vực Hà Nội niêm yết online trên website 2 chiều mua và bán cụ thể như sau:

Cập nhật lúc 02:24 - 10/06/2022
LoạiMua Vào (đồng/lượng)Bán Ra (đồng/lượng)Chênh Lệch (đồng/lượng)
Vàng Miếng Vrtl 54,010,000 54,710,000 700,000
Quà Mừng Bản Vị Vàng 54,010,000 54,710,000 700,000
Vàng Miếng Sjc 68,820,000 69,580,000 760,000
Vàng Trang Sức 999.9 53,150,000 54,550,000 1,400,000

  • Giá vàng vàng miếng vrtl mua vào 54,010,000 đồng/lượng và bán ra 54,710,000 đồng/lượng, chênh lệch chiều mua bán là 700,000 đồng/lượng
  • Giá quà mừng bản vị vàng mua vào 54,010,000 đồng/lượng và bán ra 54,710,000 đồng/lượng, chênh lệch chiều mua bán là 700,000 đồng/lượng
  • Giá vàng miếng sjc mua vào 68,820,000 đồng/lượng và bán ra 69,580,000 đồng/lượng, chênh lệch chiều mua bán là 760,000 đồng/lượng
  • Giá vàng trang sức 999.9 mua vào 53,150,000 đồng/lượng và bán ra 54,550,000 đồng/lượng, chênh lệch chiều mua bán là 1,400,000 đồng/lượng

Ghi nhận trong cùng ngày (10/06), tại các tổ chức ngân hàng lớn, giá mua bán vàng cụ thể lúc 03:25

Cập nhật lúc 03:25 - 10/06/2022
Vàng Miếng SJCMua Vào (đồng/lượng)Bán Ra (đồng/lượng)Chênh Lệch (đồng/lượng)
Eximbank 68,800,000 69,720,000 920,000
ACB 68,800,000 69,720,000 920,000
Sacombank 68,800,000 69,720,000 920,000
Vietcombank 68,800,000 69,720,000 920,000
VietinBank 68,770,000 69,730,000 960,000

  • Giá vàng Eximbank mua vào 68,800,000 đồng/lượng và bán ra 69,720,000 đồng/lượng, chênh lệch chiều mua bán là 920,000 đồng/lượng
  • Giá vàng ACB mua vào 68,800,000 đồng/lượng và bán ra 69,720,000 đồng/lượng, chênh lệch chiều mua bán là 920,000 đồng/lượng
  • Giá vàng Sacombank mua vào 68,800,000 đồng/lượng và bán ra 69,720,000 đồng/lượng, chênh lệch chiều mua bán là 920,000 đồng/lượng
  • Giá vàng Vietcombank mua vào 68,800,000 đồng/lượng và bán ra 69,720,000 đồng/lượng, chênh lệch chiều mua bán là 920,000 đồng/lượng
  • Giá vàng VietinBank mua vào 68,770,000 đồng/lượng và bán ra 69,730,000 đồng/lượng, chênh lệch chiều mua bán là 960,000 đồng/lượng

Hiện nay, theo Công ty SJC Cần Thơ (https://sjccantho.vn), thị trường mua bán các sản phẩm trang sức nhẫn, dây chuyền, vòng cổ, kiềng, vòng tay, lắc ... và các loại nữ trang vàng ta, vàng tây cũng dao động theo giá vàng thị trường cùng các thương hiệu lớn, cụ thể giao dịch trong 24h ngày 10/06 như sau:

Cập nhật lúc 02:24 - 10/06/2022
LoạiMua Vào (đồng/chỉ)Bán Ra (đồng/chỉ)Chênh Lệch (đồng/chỉ)
Nhẫn SJCCT 99.99% (24K) 5,390,000 5,480,000 90,000
Nữ trang 99.99% (24K) 5,350,000 5,480,000 130,000
Nữ trang 99% (24K) 5,300,000 5,450,000 150,000
Nữ trang 75% (18K) 3,940,000 4,140,000 200,000
Nữ trang 68% (16K) 3,556,000 3,756,000 200,000
Nữ trang 58.3% (14K), vàng 610 3,025,000 3,225,000 200,000
Nữ trang 41.7% (10K) 2,115,000 2,315,000 200,000

  • Giá vàng Nhẫn SJCCT 99.99% (24K) mua vào 5,390,000 đồng/chỉ và bán ra 5,480,000 đồng/chỉ, chênh lệch chiều mua bán là 90,000 đồng/chỉ
  • Giá vàng Nữ trang 99.99% (24K) mua vào 5,350,000 đồng/chỉ và bán ra 5,480,000 đồng/chỉ, chênh lệch chiều mua bán là 130,000 đồng/chỉ
  • Giá vàng Nữ trang 99% (24K) mua vào 5,300,000 đồng/chỉ và bán ra 5,450,000 đồng/chỉ, chênh lệch chiều mua bán là 150,000 đồng/chỉ
  • Giá vàng Nữ trang 75% (18K) mua vào 3,940,000 đồng/chỉ và bán ra 4,140,000 đồng/chỉ, chênh lệch chiều mua bán là 200,000 đồng/chỉ
  • Giá vàng Nữ trang 68% (16K) mua vào 3,556,000 đồng/chỉ và bán ra 3,756,000 đồng/chỉ, chênh lệch chiều mua bán là 200,000 đồng/chỉ
  • Giá vàng Nữ trang 58.3% (14K), vàng 610 mua vào 3,025,000 đồng/chỉ và bán ra 3,225,000 đồng/chỉ, chênh lệch chiều mua bán là 200,000 đồng/chỉ
  • Giá vàng Nữ trang 41.7% (10K) mua vào 2,115,000 đồng/chỉ và bán ra 2,315,000 đồng/chỉ, chênh lệch chiều mua bán là 200,000 đồng/chỉ

Thương hiệu vàng khác

Cập nhật giá vàng các thương hiệu, tổ chức kinh doanh vàng lúc 03:25 ngày 10/06/2022

Giá vàng AJC - Công ty cổ phần vàng bạc đá quý ASEAN (http://www.ajc.com.vn/):

Cập nhật lúc 03:25 - 10/06/2022
LoạiMua Vào (đồng/chỉ)Bán Ra (đồng/chỉ)Chênh Lệch (đồng/chỉ)
Đồng vàng 99.99 5,390,000 5,460,000 70,000
Vàng trang sức 99.99 5,305,000 5,445,000 140,000
Vàng trang sức 99.9 5,295,000 5,435,000 140,000
Vàng NL 99.99 5,360,000 5,445,000 85,000
Vàng miếng SJC Thái Bình 6,870,000 6,970,000 100,000
Vàng miếng SJC Nghệ An 6,885,000 6,965,000 80,000
Vàng miếng SJC Hà Nội 6,875,000 6,955,000 80,000
Vàng NT, TT 3A Thái Bình 5,400,000 5,500,000 100,000
Vàng NT, TT 3A Nghệ An 5,400,000 5,510,000 110,000
Vàng NT, TT 3A Hà Nội 5,390,000 5,460,000 70,000

  • Đồng vàng 99.99 giá 5,390,000 - 5,460,000 đồng/chỉ (chiều mua vào / bán ra), chênh lệch 70,000 đồng/chỉ
  • Vàng trang sức 99.99 giá 5,305,000 - 5,445,000 đồng/chỉ (chiều mua vào / bán ra), chênh lệch 140,000 đồng/chỉ
  • Vàng trang sức 99.9 giá 5,295,000 - 5,435,000 đồng/chỉ (chiều mua vào / bán ra), chênh lệch 140,000 đồng/chỉ
  • Vàng NL 99.99 giá 5,360,000 - 5,445,000 đồng/chỉ (chiều mua vào / bán ra), chênh lệch 85,000 đồng/chỉ
  • Vàng miếng SJC Thái Bình giá 6,870,000 - 6,970,000 đồng/chỉ (chiều mua vào / bán ra), chênh lệch 100,000 đồng/chỉ
  • Vàng miếng SJC Nghệ An giá 6,885,000 - 6,965,000 đồng/chỉ (chiều mua vào / bán ra), chênh lệch 80,000 đồng/chỉ
  • Vàng miếng SJC Hà Nội giá 6,875,000 - 6,955,000 đồng/chỉ (chiều mua vào / bán ra), chênh lệch 80,000 đồng/chỉ
  • Vàng NT, TT 3A Thái Bình giá 5,400,000 - 5,500,000 đồng/chỉ (chiều mua vào / bán ra), chênh lệch 100,000 đồng/chỉ
  • Vàng NT, TT 3A Nghệ An giá 5,400,000 - 5,510,000 đồng/chỉ (chiều mua vào / bán ra), chênh lệch 110,000 đồng/chỉ
  • Vàng NT, TT 3A Hà Nội giá 5,390,000 - 5,460,000 đồng/chỉ (chiều mua vào / bán ra), chênh lệch 70,000 đồng/chỉ

Giá vàng Mi Hồng (https://mihong.vn):

Cập nhật lúc 02:24 - 10/06/2022
LoạiMua Vào (đồng/chỉ)Bán Ra (đồng/chỉ)Chênh Lệch (đồng/chỉ)
Vàng miếng SJC 6,920,000 6,955,000 35,000
Vàng 99,9% 5,370,000 5,405,000 35,000
Vàng 98,5% 5,270,000 5,370,000 100,000
Vàng 98,0% 5,240,000 5,340,000 100,000
Vàng 95,0% 5,080,000 0
Vàng 75,0% 3,830,000 4,030,000 200,000
Vàng 68,0% 3,350,000 3,520,000 170,000
Vàng 61,0% 3,250,000 3,420,000 170,000

  • Vàng miếng SJC giá 6,920,000 - 6,955,000 đồng/chỉ (chiều mua vào / bán ra), chênh lệch 35,000 đồng/chỉ
  • Vàng 99,9% giá 5,370,000 - 5,405,000 đồng/chỉ (chiều mua vào / bán ra), chênh lệch 35,000 đồng/chỉ
  • Vàng 98,5% giá 5,270,000 - 5,370,000 đồng/chỉ (chiều mua vào / bán ra), chênh lệch 100,000 đồng/chỉ
  • Vàng 98,0% giá 5,240,000 - 5,340,000 đồng/chỉ (chiều mua vào / bán ra), chênh lệch 100,000 đồng/chỉ
  • Vàng 95,0% giá 5,080,000 - 0 đồng/chỉ (chiều mua vào / bán ra)
  • Vàng 75,0% giá 3,830,000 - 4,030,000 đồng/chỉ (chiều mua vào / bán ra), chênh lệch 200,000 đồng/chỉ
  • Vàng 68,0% giá 3,350,000 - 3,520,000 đồng/chỉ (chiều mua vào / bán ra), chênh lệch 170,000 đồng/chỉ
  • Vàng 61,0% giá 3,250,000 - 3,420,000 đồng/chỉ (chiều mua vào / bán ra), chênh lệch 170,000 đồng/chỉ

Giá vàng Ngọc Thẫm (http://ngoctham.com):

Cập nhật lúc 02:24 - 10/06/2022
LoạiMua Vào (đồng/chỉ)Bán Ra (đồng/chỉ)Chênh Lệch (đồng/chỉ)
Vàng Miếng Sjc 6,880,000 6,960,000 80,000
Nhẫn 999.9 5,360,000 5,440,000 80,000
Vàng 24k (990) 5,300,000 5,420,000 120,000
Vàng 18k (750) 4,161,000 4,436,000 275,000
Vàng Trắng Au750 4,161,000 4,436,000 275,000

  • Vàng Miếng Sjc giá 6,880,000 - 6,960,000 đồng/chỉ (chiều mua vào / bán ra), chênh lệch 80,000 đồng/chỉ
  • Nhẫn 999.9 giá 5,360,000 - 5,440,000 đồng/chỉ (chiều mua vào / bán ra), chênh lệch 80,000 đồng/chỉ
  • Vàng 24k (990) giá 5,300,000 - 5,420,000 đồng/chỉ (chiều mua vào / bán ra), chênh lệch 120,000 đồng/chỉ
  • Vàng 18k (750) giá 4,161,000 - 4,436,000 đồng/chỉ (chiều mua vào / bán ra), chênh lệch 275,000 đồng/chỉ
  • Vàng Trắng Au750 giá 4,161,000 - 4,436,000 đồng/chỉ (chiều mua vào / bán ra), chênh lệch 275,000 đồng/chỉ

Giá vàng Sinh Diễn (https://sinhdien.com.vn):

Cập nhật lúc 03:25 - 10/06/2022
LoạiMua Vào (đồng/chỉ)Bán Ra (đồng/chỉ)Chênh Lệch (đồng/chỉ)
Nhẫn tròn 99.9% 5,345,000 5,390,000 45,000
Nhẫn vỉ 99.99% 5,360,000 5,405,000 45,000
Vàng Ý PT 18K 3,900,000 5,350,000 1,450,000
Vàng 15K 3,150,000 3,500,000 350,000
Vàng 14K 2,600,000 3,300,000 700,000
Vàng 10K 2,100,000 2,700,000 600,000
Bạc 60,000 75,000 15,000
Thần Tài 99.99% 5,360,000 5,405,000 45,000

  • Nhẫn tròn 99.9% giá 5,345,000 - 5,390,000 đồng/chỉ (chiều mua vào / bán ra), chênh lệch 45,000 đồng/chỉ
  • Nhẫn vỉ 99.99% giá 5,360,000 - 5,405,000 đồng/chỉ (chiều mua vào / bán ra), chênh lệch 45,000 đồng/chỉ
  • Vàng Ý PT 18K giá 3,900,000 - 5,350,000 đồng/chỉ (chiều mua vào / bán ra), chênh lệch 1,450,000 đồng/chỉ
  • Vàng 15K giá 3,150,000 - 3,500,000 đồng/chỉ (chiều mua vào / bán ra), chênh lệch 350,000 đồng/chỉ
  • Vàng 14K giá 2,600,000 - 3,300,000 đồng/chỉ (chiều mua vào / bán ra), chênh lệch 700,000 đồng/chỉ
  • Vàng 10K giá 2,100,000 - 2,700,000 đồng/chỉ (chiều mua vào / bán ra), chênh lệch 600,000 đồng/chỉ
  • Bạc giá 60,000 - 75,000 đồng/chỉ (chiều mua vào / bán ra), chênh lệch 15,000 đồng/chỉ
  • Thần Tài 99.99% giá 5,360,000 - 5,405,000 đồng/chỉ (chiều mua vào / bán ra), chênh lệch 45,000 đồng/chỉ

Các doanh nghiệp kinh doanh vàng khác

Cập nhật lúc 02:24 - 10/06/2022
Vàng Miếng SJCMua Vào (đồng/chỉ)Bán Ra (đồng/chỉ)Chênh Lệch (đồng/chỉ)
Giao Thủy 6,880,000 6,972,000 92,000
Kim Tín 6,880,000 6,972,000 92,000
Phú Hào 6,880,000 6,972,000 92,000
Kim Chung 6,880,000 6,972,000 92,000
Duy Mong 6,877,000 6,973,000 96,000
Mão Thiệt 6,878,000 6,972,000 94,000
Quý Tùng 6,880,000 6,970,000 90,000
Bảo Tín Mạnh Hải 6,880,000 6,970,000 90,000
Kim Thành 6,880,000 6,970,000 90,000
Rồng Vàng 6,882,000 6,975,000 93,000
Duy Hiển 6,880,000 6,972,000 92,000
Xuân Trường 6,878,000 6,972,000 94,000
Kim Liên 6,878,000 6,972,000 94,000

  • Giá vàng Giao Thủy mua vào 6,880,000 đồng/chỉ và bán ra 6,972,000 đồng/chỉ, chênh lệch 92,000 đồng/chỉ
  • Giá vàng Kim Tín mua vào 6,880,000 đồng/chỉ và bán ra 6,972,000 đồng/chỉ, chênh lệch 92,000 đồng/chỉ
  • Giá vàng Phú Hào mua vào 6,880,000 đồng/chỉ và bán ra 6,972,000 đồng/chỉ, chênh lệch 92,000 đồng/chỉ
  • Giá vàng Kim Chung mua vào 6,880,000 đồng/chỉ và bán ra 6,972,000 đồng/chỉ, chênh lệch 92,000 đồng/chỉ
  • Giá vàng Duy Mong mua vào 6,877,000 đồng/chỉ và bán ra 6,973,000 đồng/chỉ, chênh lệch 96,000 đồng/chỉ
  • Giá vàng Mão Thiệt mua vào 6,878,000 đồng/chỉ và bán ra 6,972,000 đồng/chỉ, chênh lệch 94,000 đồng/chỉ
  • Giá vàng Quý Tùng mua vào 6,880,000 đồng/chỉ và bán ra 6,970,000 đồng/chỉ, chênh lệch 90,000 đồng/chỉ
  • Giá vàng Bảo Tín Mạnh Hải mua vào 6,880,000 đồng/chỉ và bán ra 6,970,000 đồng/chỉ, chênh lệch 90,000 đồng/chỉ
  • Giá vàng Kim Thành mua vào 6,880,000 đồng/chỉ và bán ra 6,970,000 đồng/chỉ, chênh lệch 90,000 đồng/chỉ
  • Giá vàng Rồng Vàng mua vào 6,882,000 đồng/chỉ và bán ra 6,975,000 đồng/chỉ, chênh lệch 93,000 đồng/chỉ
  • Giá vàng Duy Hiển mua vào 6,880,000 đồng/chỉ và bán ra 6,972,000 đồng/chỉ, chênh lệch 92,000 đồng/chỉ
  • Giá vàng Xuân Trường mua vào 6,878,000 đồng/chỉ và bán ra 6,972,000 đồng/chỉ, chênh lệch 94,000 đồng/chỉ
  • Giá vàng Kim Liên mua vào 6,878,000 đồng/chỉ và bán ra 6,972,000 đồng/chỉ, chênh lệch 94,000 đồng/chỉ

Theo khảo sát, giá các loại vàng giao dịch trên thị trường được cập nhật lúc 02:24 ngày 10/06 như sau:

Giá giao dịch vàng SJC 9999

Cập nhật lúc 02:24 - 10/06/2022
Vàng SJC 9999Mua Vào (đồng)Bán Ra (đồng)
1 lượng68,800,00069,700,000
5 chỉ34,400,00034,850,000
2 chỉ13,760,00013,940,000
1 chỉ6,880,0006,970,000
5 phân3,440,0003,485,000

  • 1 lượng vàng SJC 9999 mua vào 68,800,000 và bán ra 69,700,000
  • 5 chỉ vàng SJC 9999 mua vào 34,400,000 và bán ra 34,850,000
  • 2 chỉ vàng SJC 9999 mua vào 13,760,000 và bán ra 13,940,000
  • 1 chỉ vàng SJC 9999 mua vào 6,880,000 và bán ra 6,970,000
  • 5 phân vàng SJC 9999 mua vào 3,440,000 và bán ra 3,485,000

Giá giao dịch vàng 24K (99%)

Cập nhật lúc 02:24 - 10/06/2022
Vàng 24K (99%)Mua Vào (đồng)Bán Ra (đồng)
1 lượng52,611,00053,911,000
5 chỉ26,305,50026,955,500
2 chỉ10,522,20010,782,200
1 chỉ5,261,1005,391,100
5 phân2,630,5502,695,550

  • 1 lượng vàng 24K (99%) mua vào 52,611,000 và bán ra 53,911,000
  • 5 chỉ vàng 24K (99%) mua vào 26,305,500 và bán ra 26,955,500
  • 2 chỉ vàng 24K (99%) mua vào 10,522,200 và bán ra 10,782,200
  • 1 chỉ vàng 24K (99%) mua vào 5,261,100 và bán ra 5,391,100
  • 5 phân vàng 24K (99%) mua vào 2,630,550 và bán ra 2,695,550

Giá giao dịch vàng 18K (75%)

Cập nhật lúc 02:24 - 10/06/2022
Vàng 18K (75%)Mua Vào (đồng)Bán Ra (đồng)
1 lượng38,992,00040,992,000
5 chỉ19,496,00020,496,000
2 chỉ7,798,4008,198,400
1 chỉ3,899,2004,099,200
5 phân1,949,6002,049,600

  • 1 lượng vàng 18K (75%) mua vào 38,992,000 và bán ra 40,992,000
  • 5 chỉ vàng 18K (75%) mua vào 19,496,000 và bán ra 20,496,000
  • 2 chỉ vàng 18K (75%) mua vào 7,798,400 và bán ra 8,198,400
  • 1 chỉ vàng 18K (75%) mua vào 3,899,200 và bán ra 4,099,200
  • 5 phân vàng 18K (75%) mua vào 1,949,600 và bán ra 2,049,600

Giá giao dịch vàng 14K (58.3%) 610

Cập nhật lúc 02:24 - 10/06/2022
Vàng 14K (58.3%) 610Mua Vào (đồng)Bán Ra (đồng)
1 lượng29,898,00031,898,000
5 chỉ14,949,00015,949,000
2 chỉ5,979,6006,379,600
1 chỉ2,989,8003,189,800
5 phân1,494,9001,594,900

  • 1 lượng vàng 14K (58.3%) 610 mua vào 29,898,000 và bán ra 31,898,000
  • 5 chỉ vàng 14K (58.3%) 610 mua vào 14,949,000 và bán ra 15,949,000
  • 2 chỉ vàng 14K (58.3%) 610 mua vào 5,979,600 và bán ra 6,379,600
  • 1 chỉ vàng 14K (58.3%) 610 mua vào 2,989,800 và bán ra 3,189,800
  • 5 phân vàng 14K (58.3%) 610 mua vào 1,494,900 và bán ra 1,594,900

Giá giao dịch vàng 10K (41.7%)

Cập nhật lúc 02:24 - 10/06/2022
Vàng 10K (41.7%)Mua Vào (đồng)Bán Ra (đồng)
1 lượng20,858,00022,858,000
5 chỉ10,429,00011,429,000
2 chỉ4,171,6004,571,600
1 chỉ2,085,8002,285,800
5 phân1,042,9001,142,900

  • 1 lượng vàng 10K (41.7%) mua vào 20,858,000 và bán ra 22,858,000
  • 5 chỉ vàng 10K (41.7%) mua vào 10,429,000 và bán ra 11,429,000
  • 2 chỉ vàng 10K (41.7%) mua vào 4,171,600 và bán ra 4,571,600
  • 1 chỉ vàng 10K (41.7%) mua vào 2,085,800 và bán ra 2,285,800
  • 5 phân vàng 10K (41.7%) mua vào 1,042,900 và bán ra 1,142,900

★ ★ ★ ★ ★

Giá vàng thế giới trên sàn Kitco hôm nay

Khảo sát lúc 03:25 ngày 10/06 (giờ Việt Nam), giá vàng thế giới trên Kitco dao dộng trong 24h như biểu đồ và các phiên giao dịch gần đây cụ thể như sau:

Giá vàng hôm nay ở bình dương

Giá vàng ở California - Mỹ

Giá vàng hôm nay ở bình dương

Giá vàng ở Hàn Quốc

Giá vàng hôm nay ở bình dương

Giá vàng ở Đài Loan

Giá vàng hôm nay ở bình dương

Tham khảo: Giá bạc hôm nay 10/6

Theo khảo sát vào lúc 02:57 ngày 10/06/2022, thị trường giá bạc tại Hà Nội được giao dịch cụ thể ở các mức giá như sau:

Cập nhật lúc 02:57 - 10/06/2022
Đơn Vị TínhMua Vào (đồng)Bán Ra (đồng)Chênh Lệch (đồng)
1 kg16,553,00017,291,000738,000
1 ounce469,282490,20520,923
1 gram16,55317,291738
1 lượng (1 cây)620,700648,40027,700
1 chỉ62,07064,8402,770

LoạiBán Ra (đồng/chỉ)Bán Ra (đồng/lượng)
Bạc 95061,598615,980
Bạc 92559,977599,770
Bạc 75048,630486,300

  • 1 kg bạc hôm nay mua vào 16,553,000 đồng và bán ra 17,291,000 đồng, chênh lệch chiều mua bán là 738,000 đồng
  • 1 ounce bạc hôm nay mua vào 469,282 đồng và bán ra 490,205 đồng, chênh lệch chiều mua bán là 20,923 đồng
  • 1 gram bạc hôm nay mua vào 16,553 đồng và bán ra 17,291 đồng, chênh lệch chiều mua bán là 738 đồng
  • 1 lượng (1 cây) bạc hôm nay mua vào 620,700 đồng và bán ra 648,400 đồng, chênh lệch chiều mua bán là 27,700 đồng
  • 1 chỉ bạc hôm nay mua vào 62,070 đồng và bán ra 64,840 đồng, chênh lệch chiều mua bán là 2,770 đồng
  • Giá bạc 950 hôm nay bán ra: 61,598 đồng/chỉ, 615,980 đồng/lượng
  • Giá bạc 925 hôm nay bán ra: 59,977 đồng/chỉ, 599,770 đồng/lượng
  • Giá bạc 750 hôm nay bán ra: 48,630 đồng/chỉ, 486,300 đồng/lượng

Ghi nhận ngày 10/06/2022, vào lúc 02:57 , thị trường giá bạc tại Tp HCM được giao dịch cụ thể như sau:

Cập nhật lúc 02:57 - 10/06/2022
Đơn Vị TínhMua Vào (đồng)Bán Ra (đồng)Chênh Lệch (đồng)
1 kg16,589,00017,307,000718,000
1 ounce470,303490,65920,356
1 gram16,58917,307718
1 lượng (1 cây)622,100649,00026,900
1 chỉ62,21064,9002,690

LoạiBán Ra (đồng/chỉ)Bán Ra (đồng/lượng)
Bạc 95061,655616,550
Bạc 92560,033600,325
Bạc 75048,675486,750

  • 1 kg bạc hôm nay mua vào 16,589,000 đồng và bán ra 17,307,000 đồng, chênh lệch chiều mua bán là 718,000 đồng
  • 1 ounce bạc hôm nay mua vào 470,303 đồng và bán ra 490,659 đồng, chênh lệch chiều mua bán là 20,356 đồng
  • 1 gram bạc hôm nay mua vào 16,589 đồng và bán ra 17,307 đồng, chênh lệch chiều mua bán là 718 đồng
  • 1 lượng (1 cây) bạc hôm nay mua vào 622,100 đồng và bán ra 649,000 đồng, chênh lệch chiều mua bán là 26,900 đồng
  • 1 chỉ bạc hôm nay mua vào 62,210 đồng và bán ra 64,900 đồng, chênh lệch chiều mua bán là 2,690 đồng
  • Giá bạc 950 hôm nay bán ra: 61,655 đồng/chỉ, 616,550 đồng/lượng
  • Giá bạc 925 hôm nay bán ra: 60,033 đồng/chỉ, 600,325 đồng/lượng
  • Giá bạc 750 hôm nay bán ra: 48,675 đồng/chỉ, 486,750 đồng/lượng

Thống kê giá bạc trong nước giao dịch trong 24h (quy đổi từ USD sang VND)

Khảo sát lúc 02:24 ngày 10/06 (giờ Việt Nam), giá bạc quốc tế giao dịch bằng đồng Đô La Mỹ (USD) được quy đổi sang Việt Nam Đồng (VND) như sau: (giá quy đổi được tham khảo theo tỷ giá trực tuyến, giá chưa bao gồm các loại thuế + phí tại Việt Nam)

Cập nhật lúc 02:24 - 10/06/2022
Đơn Vị TínhGiá BánGiá Thấp NhấtGiá Cao Nhất
Đồng/Kg 16,184,420 16,059,047 16,499,550
Đồng/Ounce 503,392 499,492 513,193
Đồng/Gram 16,184 16,059 16,500
Đồng/Lượng 606,900 602,213 618,750
Đồng/Chỉ 60,690 60,221 61,875

  • 1 kg bạc giá 16,184,420 đồng. Biên độ dao động trong phiên giao dịch ở mức 16,059,047 - 16,499,550 đồng/kg
  • 1 ounce bạc giá 503,392 đồng. Biên độ dao động trong phiên giao dịch ở mức 499,492 - 513,193 đồng/ounce
  • 1 gram bạc giá 16,184 đồng. Biên độ dao động trong phiên giao dịch ở mức 16,059 - 16,500 đồng/gram
  • 1 lượng (1 cây) bạc giá 606,900 đồng. Biên độ dao động trong phiên giao dịch ở mức 602,213 - 618,750 đồng/lượng
  • 1 chỉ bạc giá 60,690 đồng. Biên độ dao động trong phiên giao dịch ở mức 60,221 - 61,875 đồng/chỉ

Lịch sử giá bạc trong nước 90 ngày (quy đổi từ USD sang VND)

Khảo sát lúc 01:54 ngày 10/06 (giờ Việt Nam), giá bạc quốc tế giao dịch bằng đồng Đô La Mỹ (USD) được quy đổi sang Việt Nam Đồng (VND) như sau: (giá quy đổi được tham khảo theo tỷ giá trực tuyến, giá chưa bao gồm các loại thuế + phí tại Việt Nam)

Cập nhật lúc 01:54 - 10/06/2022
NgàyGiá Bán (Đồng/Kg)Giá Bán (Đồng/Ounce)Giá Bán (Đồng/Gram)Giá Bán (Đồng/Lượng)Giá Bán (Đồng/Chỉ)
11/4/2022 18,440,000 573,538 18,440 691,500 69,150
12/4/2022 18,664,000 580,514 18,664 699,900 69,990
13/4/2022 18,930,000 588,803 18,930 709,875 70,988
14/4/2022 18,894,000 587,684 18,894 708,525 70,853
15/4/2022 18,876,000 587,097 18,876 707,850 70,785
18/4/2022 19,037,000 592,108 19,037 713,888 71,389
19/4/2022 18,589,000 578,174 18,589 697,088 69,709
20/4/2022 18,536,000 576,524 18,536 695,100 69,510
21/4/2022 18,025,000 560,633 18,025 675,938 67,594
22/4/2022 17,796,000 553,507 17,796 667,350 66,735
25/4/2022 17,345,000 539,490 17,345 650,438 65,044
26/4/2022 17,364,000 540,087 17,364 651,150 65,115
27/4/2022 17,173,000 534,139 17,173 643,988 64,399
28/4/2022 17,211,000 535,329 17,211 645,413 64,541
29/4/2022 16,797,000 522,455 16,797 629,888 62,989
02/5/2022 16,712,000 519,804 16,712 626,700 62,670
03/5/2022 16,658,000 518,111 16,658 624,675 62,468
04/5/2022 16,961,000 527,547 16,961 636,038 63,604
05/5/2022 16,614,000 516,755 16,614 623,025 62,303
06/5/2022 16,508,000 513,450 16,508 619,050 61,905
09/5/2022 16,071,000 499,871 16,071 602,663 60,266
10/5/2022 15,688,000 487,957 15,688 588,300 58,830
11/5/2022 15,984,000 497,152 15,984 599,400 59,940
12/5/2022 15,357,000 477,644 15,357 575,888 57,589
13/5/2022 15,675,000 487,538 15,675 587,813 58,781
16/5/2022 16,041,000 498,925 16,041 601,538 60,154
17/5/2022 16,085,000 500,295 16,085 603,188 60,319
18/5/2022 15,942,000 495,852 15,942 597,825 59,783
19/5/2022 16,332,000 507,983 16,332 612,450 61,245
20/5/2022 16,221,000 504,517 16,221 608,288 60,829
23/5/2022 16,265,000 505,904 16,265 609,938 60,994
24/5/2022 16,536,000 514,316 16,536 620,100 62,010
25/5/2022 16,424,000 510,832 16,424 615,900 61,590
26/5/2022 16,463,000 512,060 16,463 617,363 61,736
27/5/2022 16,491,000 512,938 16,491 618,413 61,841
30/5/2022 16,364,000 508,975 16,364 613,650 61,365
31/5/2022 16,075,000 500,002 16,075 602,813 60,281
01/6/2022 16,286,000 506,540 16,286 610,725 61,073
02/6/2022 16,672,000 518,553 16,672 625,200 62,520
03/6/2022 16,353,000 508,643 16,353 613,238 61,324
06/6/2022 16,511,000 513,560 16,511 619,163 61,916
07/6/2022 16,604,000 516,428 16,604 622,650 62,265
08/6/2022 16,442,000 511,416 16,442 616,575 61,658

  • Ngày 11/4/2022 giá bạc bán ra ở mốc 18,440,000 đồng/kg, 573,538 đồng/ounce, 18,440 đồng/gram, 691,500 đồng/lượng, 69,150 đồng/chỉ
  • Ngày 12/4/2022 giá bạc bán ra ở mốc 18,664,000 đồng/kg, 580,514 đồng/ounce, 18,664 đồng/gram, 699,900 đồng/lượng, 69,990 đồng/chỉ
  • Ngày 13/4/2022 giá bạc bán ra ở mốc 18,930,000 đồng/kg, 588,803 đồng/ounce, 18,930 đồng/gram, 709,875 đồng/lượng, 70,988 đồng/chỉ
  • Ngày 14/4/2022 giá bạc bán ra ở mốc 18,894,000 đồng/kg, 587,684 đồng/ounce, 18,894 đồng/gram, 708,525 đồng/lượng, 70,853 đồng/chỉ
  • Ngày 15/4/2022 giá bạc bán ra ở mốc 18,876,000 đồng/kg, 587,097 đồng/ounce, 18,876 đồng/gram, 707,850 đồng/lượng, 70,785 đồng/chỉ
  • Ngày 18/4/2022 giá bạc bán ra ở mốc 19,037,000 đồng/kg, 592,108 đồng/ounce, 19,037 đồng/gram, 713,888 đồng/lượng, 71,389 đồng/chỉ
  • Ngày 19/4/2022 giá bạc bán ra ở mốc 18,589,000 đồng/kg, 578,174 đồng/ounce, 18,589 đồng/gram, 697,088 đồng/lượng, 69,709 đồng/chỉ
  • Ngày 20/4/2022 giá bạc bán ra ở mốc 18,536,000 đồng/kg, 576,524 đồng/ounce, 18,536 đồng/gram, 695,100 đồng/lượng, 69,510 đồng/chỉ
  • Ngày 21/4/2022 giá bạc bán ra ở mốc 18,025,000 đồng/kg, 560,633 đồng/ounce, 18,025 đồng/gram, 675,938 đồng/lượng, 67,594 đồng/chỉ
  • Ngày 22/4/2022 giá bạc bán ra ở mốc 17,796,000 đồng/kg, 553,507 đồng/ounce, 17,796 đồng/gram, 667,350 đồng/lượng, 66,735 đồng/chỉ
  • Ngày 25/4/2022 giá bạc bán ra ở mốc 17,345,000 đồng/kg, 539,490 đồng/ounce, 17,345 đồng/gram, 650,438 đồng/lượng, 65,044 đồng/chỉ
  • Ngày 26/4/2022 giá bạc bán ra ở mốc 17,364,000 đồng/kg, 540,087 đồng/ounce, 17,364 đồng/gram, 651,150 đồng/lượng, 65,115 đồng/chỉ
  • Ngày 27/4/2022 giá bạc bán ra ở mốc 17,173,000 đồng/kg, 534,139 đồng/ounce, 17,173 đồng/gram, 643,988 đồng/lượng, 64,399 đồng/chỉ
  • Ngày 28/4/2022 giá bạc bán ra ở mốc 17,211,000 đồng/kg, 535,329 đồng/ounce, 17,211 đồng/gram, 645,413 đồng/lượng, 64,541 đồng/chỉ
  • Ngày 29/4/2022 giá bạc bán ra ở mốc 16,797,000 đồng/kg, 522,455 đồng/ounce, 16,797 đồng/gram, 629,888 đồng/lượng, 62,989 đồng/chỉ
  • Ngày 02/5/2022 giá bạc bán ra ở mốc 16,712,000 đồng/kg, 519,804 đồng/ounce, 16,712 đồng/gram, 626,700 đồng/lượng, 62,670 đồng/chỉ
  • Ngày 03/5/2022 giá bạc bán ra ở mốc 16,658,000 đồng/kg, 518,111 đồng/ounce, 16,658 đồng/gram, 624,675 đồng/lượng, 62,468 đồng/chỉ
  • Ngày 04/5/2022 giá bạc bán ra ở mốc 16,961,000 đồng/kg, 527,547 đồng/ounce, 16,961 đồng/gram, 636,038 đồng/lượng, 63,604 đồng/chỉ
  • Ngày 05/5/2022 giá bạc bán ra ở mốc 16,614,000 đồng/kg, 516,755 đồng/ounce, 16,614 đồng/gram, 623,025 đồng/lượng, 62,303 đồng/chỉ
  • Ngày 06/5/2022 giá bạc bán ra ở mốc 16,508,000 đồng/kg, 513,450 đồng/ounce, 16,508 đồng/gram, 619,050 đồng/lượng, 61,905 đồng/chỉ
  • Ngày 09/5/2022 giá bạc bán ra ở mốc 16,071,000 đồng/kg, 499,871 đồng/ounce, 16,071 đồng/gram, 602,663 đồng/lượng, 60,266 đồng/chỉ
  • Ngày 10/5/2022 giá bạc bán ra ở mốc 15,688,000 đồng/kg, 487,957 đồng/ounce, 15,688 đồng/gram, 588,300 đồng/lượng, 58,830 đồng/chỉ
  • Ngày 11/5/2022 giá bạc bán ra ở mốc 15,984,000 đồng/kg, 497,152 đồng/ounce, 15,984 đồng/gram, 599,400 đồng/lượng, 59,940 đồng/chỉ
  • Ngày 12/5/2022 giá bạc bán ra ở mốc 15,357,000 đồng/kg, 477,644 đồng/ounce, 15,357 đồng/gram, 575,888 đồng/lượng, 57,589 đồng/chỉ
  • Ngày 13/5/2022 giá bạc bán ra ở mốc 15,675,000 đồng/kg, 487,538 đồng/ounce, 15,675 đồng/gram, 587,813 đồng/lượng, 58,781 đồng/chỉ
  • Ngày 16/5/2022 giá bạc bán ra ở mốc 16,041,000 đồng/kg, 498,925 đồng/ounce, 16,041 đồng/gram, 601,538 đồng/lượng, 60,154 đồng/chỉ
  • Ngày 17/5/2022 giá bạc bán ra ở mốc 16,085,000 đồng/kg, 500,295 đồng/ounce, 16,085 đồng/gram, 603,188 đồng/lượng, 60,319 đồng/chỉ
  • Ngày 18/5/2022 giá bạc bán ra ở mốc 15,942,000 đồng/kg, 495,852 đồng/ounce, 15,942 đồng/gram, 597,825 đồng/lượng, 59,783 đồng/chỉ
  • Ngày 19/5/2022 giá bạc bán ra ở mốc 16,332,000 đồng/kg, 507,983 đồng/ounce, 16,332 đồng/gram, 612,450 đồng/lượng, 61,245 đồng/chỉ
  • Ngày 20/5/2022 giá bạc bán ra ở mốc 16,221,000 đồng/kg, 504,517 đồng/ounce, 16,221 đồng/gram, 608,288 đồng/lượng, 60,829 đồng/chỉ
  • Ngày 23/5/2022 giá bạc bán ra ở mốc 16,265,000 đồng/kg, 505,904 đồng/ounce, 16,265 đồng/gram, 609,938 đồng/lượng, 60,994 đồng/chỉ
  • Ngày 24/5/2022 giá bạc bán ra ở mốc 16,536,000 đồng/kg, 514,316 đồng/ounce, 16,536 đồng/gram, 620,100 đồng/lượng, 62,010 đồng/chỉ
  • Ngày 25/5/2022 giá bạc bán ra ở mốc 16,424,000 đồng/kg, 510,832 đồng/ounce, 16,424 đồng/gram, 615,900 đồng/lượng, 61,590 đồng/chỉ
  • Ngày 26/5/2022 giá bạc bán ra ở mốc 16,463,000 đồng/kg, 512,060 đồng/ounce, 16,463 đồng/gram, 617,363 đồng/lượng, 61,736 đồng/chỉ
  • Ngày 27/5/2022 giá bạc bán ra ở mốc 16,491,000 đồng/kg, 512,938 đồng/ounce, 16,491 đồng/gram, 618,413 đồng/lượng, 61,841 đồng/chỉ
  • Ngày 30/5/2022 giá bạc bán ra ở mốc 16,364,000 đồng/kg, 508,975 đồng/ounce, 16,364 đồng/gram, 613,650 đồng/lượng, 61,365 đồng/chỉ
  • Ngày 31/5/2022 giá bạc bán ra ở mốc 16,075,000 đồng/kg, 500,002 đồng/ounce, 16,075 đồng/gram, 602,813 đồng/lượng, 60,281 đồng/chỉ
  • Ngày 01/6/2022 giá bạc bán ra ở mốc 16,286,000 đồng/kg, 506,540 đồng/ounce, 16,286 đồng/gram, 610,725 đồng/lượng, 61,073 đồng/chỉ
  • Ngày 02/6/2022 giá bạc bán ra ở mốc 16,672,000 đồng/kg, 518,553 đồng/ounce, 16,672 đồng/gram, 625,200 đồng/lượng, 62,520 đồng/chỉ
  • Ngày 03/6/2022 giá bạc bán ra ở mốc 16,353,000 đồng/kg, 508,643 đồng/ounce, 16,353 đồng/gram, 613,238 đồng/lượng, 61,324 đồng/chỉ
  • Ngày 06/6/2022 giá bạc bán ra ở mốc 16,511,000 đồng/kg, 513,560 đồng/ounce, 16,511 đồng/gram, 619,163 đồng/lượng, 61,916 đồng/chỉ
  • Ngày 07/6/2022 giá bạc bán ra ở mốc 16,604,000 đồng/kg, 516,428 đồng/ounce, 16,604 đồng/gram, 622,650 đồng/lượng, 62,265 đồng/chỉ
  • Ngày 08/6/2022 giá bạc bán ra ở mốc 16,442,000 đồng/kg, 511,416 đồng/ounce, 16,442 đồng/gram, 616,575 đồng/lượng, 61,658 đồng/chỉ

Giá bạc thế giới trên sàn Kitco hôm nay

Khảo sát lúc 03:25 ngày 10/06 (giờ Việt Nam), giá bạc quốc tế trên Kitco dao dộng trong 24h như biểu đồ như sau (đơn vị tính USD/oz):

Giá vàng hôm nay ở bình dương

Cập nhật lúc 02:24 - 10/06/2022
NgàyGiá Đóng CửaGiá Mở CửaCao NhấtThấp Nhất% Thay Đổi
09/06/2022 21.736 22.059 22.148 21.553 -1.35%
08/06/2022 22.033 22.230 22.255 21.805 -0.77%
07/06/2022 22.205 22.080 22.315 21.865 0.68%
06/06/2022 22.055 21.915 22.535 21.895 0.66%
03/06/2022 21.910 22.305 22.525 21.840 -1.66%
02/06/2022 22.280 21.836 22.362 21.750 2.20%
01/06/2022 21.800 21.563 22.005 21.420 1.23%
31/05/2022 21.535 21.980 22.016 21.480 -1.87%
30/05/2022 21.946 22.120 22.315 21.905 -0.70%
27/05/2022 22.100 22.015 22.460 21.934 0.49%
26/05/2022 21.992 21.994 22.085 21.715 0.11%
25/05/2022 21.969 22.120 22.150 21.733 -0.55%
24/05/2022 22.091 21.805 22.215 21.660 1.47%
23/05/2022 21.771 21.770 22.200 21.680 0.09%
20/05/2022 21.750 21.925 22.095 21.605 -0.66%
19/05/2022 21.895 21.421 22.000 21.275 2.33%
18/05/2022 21.396 21.634 21.785 21.360 -1.02%
17/05/2022 21.615 21.622 21.935 21.505 0.07%
16/05/2022 21.599 21.105 21.715 20.835 2.51%
13/05/2022 21.070 20.691 21.125 20.460 1.97%
12/05/2022 20.662 21.565 21.715 20.615 -4.15%
11/05/2022 21.556 21.270 21.970 21.235 1.48%
10/05/2022 21.241 21.790 22.135 21.180 -2.52%
09/05/2022 21.790 22.330 22.375 21.695 -2.46%

  • Giá bạc thế giới ngày 09/06/2022 có giá đóng cửa 21.736 USD/Ounce, giá mở cửa 22.059 USD/Ounce, biên độ dao động trong ngày 21.553 - 22.148 USD/Ounce, tỷ lệ thay đổi -1.35%
  • Giá bạc thế giới ngày 08/06/2022 có giá đóng cửa 22.033 USD/Ounce, giá mở cửa 22.230 USD/Ounce, biên độ dao động trong ngày 21.805 - 22.255 USD/Ounce, tỷ lệ thay đổi -0.77%
  • Giá bạc thế giới ngày 07/06/2022 có giá đóng cửa 22.205 USD/Ounce, giá mở cửa 22.080 USD/Ounce, biên độ dao động trong ngày 21.865 - 22.315 USD/Ounce, tỷ lệ thay đổi 0.68%
  • Giá bạc thế giới ngày 06/06/2022 có giá đóng cửa 22.055 USD/Ounce, giá mở cửa 21.915 USD/Ounce, biên độ dao động trong ngày 21.895 - 22.535 USD/Ounce, tỷ lệ thay đổi 0.66%
  • Giá bạc thế giới ngày 03/06/2022 có giá đóng cửa 21.910 USD/Ounce, giá mở cửa 22.305 USD/Ounce, biên độ dao động trong ngày 21.840 - 22.525 USD/Ounce, tỷ lệ thay đổi -1.66%
  • Giá bạc thế giới ngày 02/06/2022 có giá đóng cửa 22.280 USD/Ounce, giá mở cửa 21.836 USD/Ounce, biên độ dao động trong ngày 21.750 - 22.362 USD/Ounce, tỷ lệ thay đổi 2.20%
  • Giá bạc thế giới ngày 01/06/2022 có giá đóng cửa 21.800 USD/Ounce, giá mở cửa 21.563 USD/Ounce, biên độ dao động trong ngày 21.420 - 22.005 USD/Ounce, tỷ lệ thay đổi 1.23%
  • Giá bạc thế giới ngày 31/05/2022 có giá đóng cửa 21.535 USD/Ounce, giá mở cửa 21.980 USD/Ounce, biên độ dao động trong ngày 21.480 - 22.016 USD/Ounce, tỷ lệ thay đổi -1.87%
  • Giá bạc thế giới ngày 30/05/2022 có giá đóng cửa 21.946 USD/Ounce, giá mở cửa 22.120 USD/Ounce, biên độ dao động trong ngày 21.905 - 22.315 USD/Ounce, tỷ lệ thay đổi -0.70%
  • Giá bạc thế giới ngày 27/05/2022 có giá đóng cửa 22.100 USD/Ounce, giá mở cửa 22.015 USD/Ounce, biên độ dao động trong ngày 21.934 - 22.460 USD/Ounce, tỷ lệ thay đổi 0.49%
  • Giá bạc thế giới ngày 26/05/2022 có giá đóng cửa 21.992 USD/Ounce, giá mở cửa 21.994 USD/Ounce, biên độ dao động trong ngày 21.715 - 22.085 USD/Ounce, tỷ lệ thay đổi 0.11%
  • Giá bạc thế giới ngày 25/05/2022 có giá đóng cửa 21.969 USD/Ounce, giá mở cửa 22.120 USD/Ounce, biên độ dao động trong ngày 21.733 - 22.150 USD/Ounce, tỷ lệ thay đổi -0.55%
  • Giá bạc thế giới ngày 24/05/2022 có giá đóng cửa 22.091 USD/Ounce, giá mở cửa 21.805 USD/Ounce, biên độ dao động trong ngày 21.660 - 22.215 USD/Ounce, tỷ lệ thay đổi 1.47%
  • Giá bạc thế giới ngày 23/05/2022 có giá đóng cửa 21.771 USD/Ounce, giá mở cửa 21.770 USD/Ounce, biên độ dao động trong ngày 21.680 - 22.200 USD/Ounce, tỷ lệ thay đổi 0.09%
  • Giá bạc thế giới ngày 20/05/2022 có giá đóng cửa 21.750 USD/Ounce, giá mở cửa 21.925 USD/Ounce, biên độ dao động trong ngày 21.605 - 22.095 USD/Ounce, tỷ lệ thay đổi -0.66%
  • Giá bạc thế giới ngày 19/05/2022 có giá đóng cửa 21.895 USD/Ounce, giá mở cửa 21.421 USD/Ounce, biên độ dao động trong ngày 21.275 - 22.000 USD/Ounce, tỷ lệ thay đổi 2.33%
  • Giá bạc thế giới ngày 18/05/2022 có giá đóng cửa 21.396 USD/Ounce, giá mở cửa 21.634 USD/Ounce, biên độ dao động trong ngày 21.360 - 21.785 USD/Ounce, tỷ lệ thay đổi -1.02%
  • Giá bạc thế giới ngày 17/05/2022 có giá đóng cửa 21.615 USD/Ounce, giá mở cửa 21.622 USD/Ounce, biên độ dao động trong ngày 21.505 - 21.935 USD/Ounce, tỷ lệ thay đổi 0.07%
  • Giá bạc thế giới ngày 16/05/2022 có giá đóng cửa 21.599 USD/Ounce, giá mở cửa 21.105 USD/Ounce, biên độ dao động trong ngày 20.835 - 21.715 USD/Ounce, tỷ lệ thay đổi 2.51%
  • Giá bạc thế giới ngày 13/05/2022 có giá đóng cửa 21.070 USD/Ounce, giá mở cửa 20.691 USD/Ounce, biên độ dao động trong ngày 20.460 - 21.125 USD/Ounce, tỷ lệ thay đổi 1.97%
  • Giá bạc thế giới ngày 12/05/2022 có giá đóng cửa 20.662 USD/Ounce, giá mở cửa 21.565 USD/Ounce, biên độ dao động trong ngày 20.615 - 21.715 USD/Ounce, tỷ lệ thay đổi -4.15%
  • Giá bạc thế giới ngày 11/05/2022 có giá đóng cửa 21.556 USD/Ounce, giá mở cửa 21.270 USD/Ounce, biên độ dao động trong ngày 21.235 - 21.970 USD/Ounce, tỷ lệ thay đổi 1.48%
  • Giá bạc thế giới ngày 10/05/2022 có giá đóng cửa 21.241 USD/Ounce, giá mở cửa 21.790 USD/Ounce, biên độ dao động trong ngày 21.180 - 22.135 USD/Ounce, tỷ lệ thay đổi -2.52%
  • Giá bạc thế giới ngày 09/05/2022 có giá đóng cửa 21.790 USD/Ounce, giá mở cửa 22.330 USD/Ounce, biên độ dao động trong ngày 21.695 - 22.375 USD/Ounce, tỷ lệ thay đổi -2.46%

Tham khảo: Giá bạch kim hôm nay 10/6

Thống kê giá bạch kim trong nước giao dịch trong 24h (quy đổi từ USD sang VND)

Khảo sát lúc 02:24 ngày 10/06 (giờ Việt Nam), giá bạch kim quốc tế giao dịch bằng đồng Đô La Mỹ (USD) được quy đổi sang Việt Nam Đồng (VND) như sau: (giá quy đổi được tham khảo theo tỷ giá trực tuyến, giá chưa bao gồm các loại thuế + phí tại Việt Nam)

Cập nhật lúc 02:24 - 10/06/2022
Đơn Vị TínhGiá BánGiá Thấp NhấtGiá Cao Nhất
Đồng/Kg 726,294,136 725,107,536 753,521,307
Đồng/Ounce 22,590,273 22,553,365 23,437,132
Đồng/Gram 726,294 725,108 753,521
Đồng/Lượng 27,236,025 27,191,550 28,257,038
Đồng/Chỉ 2,723,603 2,719,155 2,825,704

  • 1 kg bạch kim giá 726,294,136 đồng. Biên độ dao động trong phiên giao dịch ở mức 725,107,536 - 753,521,307 đồng/kg
  • 1 ounce bạch kim giá 22,590,273 đồng. Biên độ dao động trong phiên giao dịch ở mức 22,553,365 - 23,437,132 đồng/ounce
  • 1 gram bạch kim giá 726,294 đồng. Biên độ dao động trong phiên giao dịch ở mức 725,108 - 753,521 đồng/gram
  • 1 lượng (1 cây) bạch kim giá 27,236,025 đồng. Biên độ dao động trong phiên giao dịch ở mức 27,191,550 - 28,257,038 đồng/lượng
  • 1 chỉ bạch kim giá 2,723,603 đồng. Biên độ dao động trong phiên giao dịch ở mức 2,719,155 - 2,825,704 đồng/chỉ

Lịch sử giá bạch kim trong nước 90 ngày (quy đổi từ USD sang VND)

Khảo sát lúc 02:24 ngày 10/06 (giờ Việt Nam), giá bạch kim quốc tế giao dịch bằng đồng Đô La Mỹ (USD) được quy đổi sang Việt Nam Đồng (VND) như sau: (giá quy đổi được tham khảo theo tỷ giá trực tuyến, giá chưa bao gồm các loại thuế + phí tại Việt Nam)

Cập nhật lúc 02:24 - 10/06/2022
NgàyGiá Bán (Đồng/Kg)Giá Bán (Đồng/Ounce)Giá Bán (Đồng/Gram)Giá Bán (Đồng/Lượng)Giá Bán (Đồng/Chỉ)
11/4/2022 721,389,000 22,437,716 721,389 27,052,088 2,705,209
12/4/2022 714,154,000 22,212,682 714,154 26,780,775 2,678,078
13/4/2022 729,021,000 22,675,076 729,021 27,338,288 2,733,829
14/4/2022 732,732,000 22,790,506 732,732 27,477,450 2,747,745
15/4/2022 732,643,000 22,787,730 732,643 27,474,113 2,747,411
18/4/2022 747,903,000 23,262,374 747,903 28,046,363 2,804,636
19/4/2022 734,412,000 22,842,767 734,412 27,540,450 2,754,045
20/4/2022 731,167,000 22,741,824 731,167 27,418,763 2,741,876
21/4/2022 717,361,000 22,312,429 717,361 26,901,038 2,690,104
22/4/2022 686,376,000 21,348,693 686,376 25,739,100 2,573,910
25/4/2022 681,703,000 21,203,329 681,703 25,563,863 2,556,386
26/4/2022 683,382,000 21,255,562 683,382 25,626,825 2,562,683
27/4/2022 679,185,000 21,125,007 679,185 25,469,438 2,546,944
28/4/2022 680,515,000 21,166,391 680,515 25,519,313 2,551,931
29/4/2022 693,582,000 21,572,806 693,582 26,009,325 2,600,933
02/5/2022 692,892,000 21,551,341 692,892 25,983,450 2,598,345
03/5/2022 713,436,000 22,190,339 713,436 26,753,850 2,675,385
04/5/2022 736,159,000 22,897,099 736,159 27,605,963 2,760,596
05/5/2022 726,767,000 22,604,965 726,767 27,253,763 2,725,376
06/5/2022 711,001,000 22,114,612 711,001 26,662,538 2,666,254
09/5/2022 707,485,000 22,005,244 707,485 26,530,688 2,653,069
10/5/2022 712,589,000 22,163,986 712,589 26,722,088 2,672,209
11/5/2022 737,234,000 22,930,552 737,234 27,646,275 2,764,628
12/5/2022 702,995,000 21,865,602 702,995 26,362,313 2,636,231
13/5/2022 701,647,000 21,823,647 701,647 26,311,763 2,631,176
16/5/2022 703,222,000 21,872,664 703,222 26,370,825 2,637,083
17/5/2022 709,696,000 22,074,023 709,696 26,613,600 2,661,360
18/5/2022 698,706,000 21,732,182 698,706 26,201,475 2,620,148
19/5/2022 718,789,000 22,356,839 718,789 26,954,588 2,695,459
20/5/2022 713,849,000 22,203,196 713,849 26,769,338 2,676,934
23/5/2022 714,536,000 22,224,542 714,536 26,795,100 2,679,510
24/5/2022 714,134,000 22,212,049 714,134 26,780,025 2,678,003
25/5/2022 706,320,000 21,969,020 706,320 26,487,000 2,648,700
26/5/2022 709,074,000 22,054,667 709,074 26,590,275 2,659,028
27/5/2022 714,025,000 22,208,663 714,025 26,775,938 2,677,594
30/5/2022 716,853,000 22,296,622 716,853 26,881,988 2,688,199
31/5/2022 724,737,000 22,541,836 724,737 27,177,638 2,717,764
01/6/2022 745,241,000 23,179,575 745,241 27,946,538 2,794,654
02/6/2022 764,795,000 23,787,771 764,795 28,679,813 2,867,981
03/6/2022 759,389,000 23,619,651 759,389 28,477,088 2,847,709
06/6/2022 770,404,000 23,962,247 770,404 28,890,150 2,889,015
07/6/2022 756,740,000 23,537,256 756,740 28,377,750 2,837,775
08/6/2022 753,518,000 23,437,014 753,518 28,256,925 2,825,693

  • Ngày 11/4/2022 giá bạch kim bán ra ở mốc 721,389,000 đồng/kg, 22,437,716 đồng/ounce, 721,389 đồng/gram, 27,052,088 đồng/lượng, 2,705,209 đồng/chỉ
  • Ngày 12/4/2022 giá bạch kim bán ra ở mốc 714,154,000 đồng/kg, 22,212,682 đồng/ounce, 714,154 đồng/gram, 26,780,775 đồng/lượng, 2,678,078 đồng/chỉ
  • Ngày 13/4/2022 giá bạch kim bán ra ở mốc 729,021,000 đồng/kg, 22,675,076 đồng/ounce, 729,021 đồng/gram, 27,338,288 đồng/lượng, 2,733,829 đồng/chỉ
  • Ngày 14/4/2022 giá bạch kim bán ra ở mốc 732,732,000 đồng/kg, 22,790,506 đồng/ounce, 732,732 đồng/gram, 27,477,450 đồng/lượng, 2,747,745 đồng/chỉ
  • Ngày 15/4/2022 giá bạch kim bán ra ở mốc 732,643,000 đồng/kg, 22,787,730 đồng/ounce, 732,643 đồng/gram, 27,474,113 đồng/lượng, 2,747,411 đồng/chỉ
  • Ngày 18/4/2022 giá bạch kim bán ra ở mốc 747,903,000 đồng/kg, 23,262,374 đồng/ounce, 747,903 đồng/gram, 28,046,363 đồng/lượng, 2,804,636 đồng/chỉ
  • Ngày 19/4/2022 giá bạch kim bán ra ở mốc 734,412,000 đồng/kg, 22,842,767 đồng/ounce, 734,412 đồng/gram, 27,540,450 đồng/lượng, 2,754,045 đồng/chỉ
  • Ngày 20/4/2022 giá bạch kim bán ra ở mốc 731,167,000 đồng/kg, 22,741,824 đồng/ounce, 731,167 đồng/gram, 27,418,763 đồng/lượng, 2,741,876 đồng/chỉ
  • Ngày 21/4/2022 giá bạch kim bán ra ở mốc 717,361,000 đồng/kg, 22,312,429 đồng/ounce, 717,361 đồng/gram, 26,901,038 đồng/lượng, 2,690,104 đồng/chỉ
  • Ngày 22/4/2022 giá bạch kim bán ra ở mốc 686,376,000 đồng/kg, 21,348,693 đồng/ounce, 686,376 đồng/gram, 25,739,100 đồng/lượng, 2,573,910 đồng/chỉ
  • Ngày 25/4/2022 giá bạch kim bán ra ở mốc 681,703,000 đồng/kg, 21,203,329 đồng/ounce, 681,703 đồng/gram, 25,563,863 đồng/lượng, 2,556,386 đồng/chỉ
  • Ngày 26/4/2022 giá bạch kim bán ra ở mốc 683,382,000 đồng/kg, 21,255,562 đồng/ounce, 683,382 đồng/gram, 25,626,825 đồng/lượng, 2,562,683 đồng/chỉ
  • Ngày 27/4/2022 giá bạch kim bán ra ở mốc 679,185,000 đồng/kg, 21,125,007 đồng/ounce, 679,185 đồng/gram, 25,469,438 đồng/lượng, 2,546,944 đồng/chỉ
  • Ngày 28/4/2022 giá bạch kim bán ra ở mốc 680,515,000 đồng/kg, 21,166,391 đồng/ounce, 680,515 đồng/gram, 25,519,313 đồng/lượng, 2,551,931 đồng/chỉ
  • Ngày 29/4/2022 giá bạch kim bán ra ở mốc 693,582,000 đồng/kg, 21,572,806 đồng/ounce, 693,582 đồng/gram, 26,009,325 đồng/lượng, 2,600,933 đồng/chỉ
  • Ngày 02/5/2022 giá bạch kim bán ra ở mốc 692,892,000 đồng/kg, 21,551,341 đồng/ounce, 692,892 đồng/gram, 25,983,450 đồng/lượng, 2,598,345 đồng/chỉ
  • Ngày 03/5/2022 giá bạch kim bán ra ở mốc 713,436,000 đồng/kg, 22,190,339 đồng/ounce, 713,436 đồng/gram, 26,753,850 đồng/lượng, 2,675,385 đồng/chỉ
  • Ngày 04/5/2022 giá bạch kim bán ra ở mốc 736,159,000 đồng/kg, 22,897,099 đồng/ounce, 736,159 đồng/gram, 27,605,963 đồng/lượng, 2,760,596 đồng/chỉ
  • Ngày 05/5/2022 giá bạch kim bán ra ở mốc 726,767,000 đồng/kg, 22,604,965 đồng/ounce, 726,767 đồng/gram, 27,253,763 đồng/lượng, 2,725,376 đồng/chỉ
  • Ngày 06/5/2022 giá bạch kim bán ra ở mốc 711,001,000 đồng/kg, 22,114,612 đồng/ounce, 711,001 đồng/gram, 26,662,538 đồng/lượng, 2,666,254 đồng/chỉ
  • Ngày 09/5/2022 giá bạch kim bán ra ở mốc 707,485,000 đồng/kg, 22,005,244 đồng/ounce, 707,485 đồng/gram, 26,530,688 đồng/lượng, 2,653,069 đồng/chỉ
  • Ngày 10/5/2022 giá bạch kim bán ra ở mốc 712,589,000 đồng/kg, 22,163,986 đồng/ounce, 712,589 đồng/gram, 26,722,088 đồng/lượng, 2,672,209 đồng/chỉ
  • Ngày 11/5/2022 giá bạch kim bán ra ở mốc 737,234,000 đồng/kg, 22,930,552 đồng/ounce, 737,234 đồng/gram, 27,646,275 đồng/lượng, 2,764,628 đồng/chỉ
  • Ngày 12/5/2022 giá bạch kim bán ra ở mốc 702,995,000 đồng/kg, 21,865,602 đồng/ounce, 702,995 đồng/gram, 26,362,313 đồng/lượng, 2,636,231 đồng/chỉ
  • Ngày 13/5/2022 giá bạch kim bán ra ở mốc 701,647,000 đồng/kg, 21,823,647 đồng/ounce, 701,647 đồng/gram, 26,311,763 đồng/lượng, 2,631,176 đồng/chỉ
  • Ngày 16/5/2022 giá bạch kim bán ra ở mốc 703,222,000 đồng/kg, 21,872,664 đồng/ounce, 703,222 đồng/gram, 26,370,825 đồng/lượng, 2,637,083 đồng/chỉ
  • Ngày 17/5/2022 giá bạch kim bán ra ở mốc 709,696,000 đồng/kg, 22,074,023 đồng/ounce, 709,696 đồng/gram, 26,613,600 đồng/lượng, 2,661,360 đồng/chỉ
  • Ngày 18/5/2022 giá bạch kim bán ra ở mốc 698,706,000 đồng/kg, 21,732,182 đồng/ounce, 698,706 đồng/gram, 26,201,475 đồng/lượng, 2,620,148 đồng/chỉ
  • Ngày 19/5/2022 giá bạch kim bán ra ở mốc 718,789,000 đồng/kg, 22,356,839 đồng/ounce, 718,789 đồng/gram, 26,954,588 đồng/lượng, 2,695,459 đồng/chỉ
  • Ngày 20/5/2022 giá bạch kim bán ra ở mốc 713,849,000 đồng/kg, 22,203,196 đồng/ounce, 713,849 đồng/gram, 26,769,338 đồng/lượng, 2,676,934 đồng/chỉ
  • Ngày 23/5/2022 giá bạch kim bán ra ở mốc 714,536,000 đồng/kg, 22,224,542 đồng/ounce, 714,536 đồng/gram, 26,795,100 đồng/lượng, 2,679,510 đồng/chỉ
  • Ngày 24/5/2022 giá bạch kim bán ra ở mốc 714,134,000 đồng/kg, 22,212,049 đồng/ounce, 714,134 đồng/gram, 26,780,025 đồng/lượng, 2,678,003 đồng/chỉ
  • Ngày 25/5/2022 giá bạch kim bán ra ở mốc 706,320,000 đồng/kg, 21,969,020 đồng/ounce, 706,320 đồng/gram, 26,487,000 đồng/lượng, 2,648,700 đồng/chỉ
  • Ngày 26/5/2022 giá bạch kim bán ra ở mốc 709,074,000 đồng/kg, 22,054,667 đồng/ounce, 709,074 đồng/gram, 26,590,275 đồng/lượng, 2,659,028 đồng/chỉ
  • Ngày 27/5/2022 giá bạch kim bán ra ở mốc 714,025,000 đồng/kg, 22,208,663 đồng/ounce, 714,025 đồng/gram, 26,775,938 đồng/lượng, 2,677,594 đồng/chỉ
  • Ngày 30/5/2022 giá bạch kim bán ra ở mốc 716,853,000 đồng/kg, 22,296,622 đồng/ounce, 716,853 đồng/gram, 26,881,988 đồng/lượng, 2,688,199 đồng/chỉ
  • Ngày 31/5/2022 giá bạch kim bán ra ở mốc 724,737,000 đồng/kg, 22,541,836 đồng/ounce, 724,737 đồng/gram, 27,177,638 đồng/lượng, 2,717,764 đồng/chỉ
  • Ngày 01/6/2022 giá bạch kim bán ra ở mốc 745,241,000 đồng/kg, 23,179,575 đồng/ounce, 745,241 đồng/gram, 27,946,538 đồng/lượng, 2,794,654 đồng/chỉ
  • Ngày 02/6/2022 giá bạch kim bán ra ở mốc 764,795,000 đồng/kg, 23,787,771 đồng/ounce, 764,795 đồng/gram, 28,679,813 đồng/lượng, 2,867,981 đồng/chỉ
  • Ngày 03/6/2022 giá bạch kim bán ra ở mốc 759,389,000 đồng/kg, 23,619,651 đồng/ounce, 759,389 đồng/gram, 28,477,088 đồng/lượng, 2,847,709 đồng/chỉ
  • Ngày 06/6/2022 giá bạch kim bán ra ở mốc 770,404,000 đồng/kg, 23,962,247 đồng/ounce, 770,404 đồng/gram, 28,890,150 đồng/lượng, 2,889,015 đồng/chỉ
  • Ngày 07/6/2022 giá bạch kim bán ra ở mốc 756,740,000 đồng/kg, 23,537,256 đồng/ounce, 756,740 đồng/gram, 28,377,750 đồng/lượng, 2,837,775 đồng/chỉ
  • Ngày 08/6/2022 giá bạch kim bán ra ở mốc 753,518,000 đồng/kg, 23,437,014 đồng/ounce, 753,518 đồng/gram, 28,256,925 đồng/lượng, 2,825,693 đồng/chỉ

Giá bạch kim thế giới trên sàn Kitco

Khảo sát lúc 03:25 ngày 10/06 (giờ Việt Nam), giá bạch kim quốc tế trên Kitco dao dộng trong 24h như biểu đồ như sau (đơn vị tính USD/oz):

Giá vàng hôm nay ở bình dương

Cập nhật lúc 01:54 - 10/06/2022
NgàyGiá Đóng CửaGiá Mở CửaCao NhấtThấp Nhất% Thay Đổi
09/06/2022 977.88 1,009.89 1,010.77 973.07 -2.79%
08/06/2022 1,005.93 1,010.25 1,019.32 999.18 -0.48%
07/06/2022 1,010.74 1,017.92 1,024.44 1,001.75 -0.66%
06/06/2022 1,017.49 1,014.50 1,036.71 1,015.58 0.35%
03/06/2022 1,013.97 1,020.25 1,036.25 1,008.75 -0.83%
02/06/2022 1,022.50 994.16 1,034.40 988.12 2.61%
01/06/2022 996.50 964.74 1,010.93 964.75 3.29%
31/05/2022 964.74 959.50 982.00 952.65 0.55%
30/05/2022 959.50 954.00 968.19 952.75 0.63%
27/05/2022 953.50 946.50 962.44 947.25 0.48%
26/05/2022 948.93 943.88 955.33 936.25 0.56%
25/05/2022 943.65 951.00 961.19 935.00 -1.11%
24/05/2022 954.26 957.86 970.97 946.03 -0.43%
23/05/2022 958.36 953.50 982.16 954.69 0.30%
20/05/2022 955.50 962.41 973.76 946.64 -0.72%
19/05/2022 962.41 934.43 972.50 924.25 2.88%
18/05/2022 935.43 951.02 970.81 933.39 -1.64%
17/05/2022 951.05 946.20 966.95 937.98 0.53%
16/05/2022 946.08 944.35 956.82 933.25 0.81%
13/05/2022 938.50 943.61 967.77 936.25 -0.53%
12/05/2022 943.47 992.34 1,001.79 942.25 -4.92%
11/05/2022 992.30 965.00 1,006.64 964.25 2.94%
10/05/2022 963.97 955.42 993.49 950.75 0.89%
09/05/2022 955.43 958.50 968.41 930.79 -0.79%

  • Giá bạch kim thế giới ngày 09/06/2022 có giá đóng cửa 977.88 USD/Ounce, giá mở cửa 1,009.89 USD/Ounce, biên độ dao động trong ngày 973.07 - 1,010.77 USD/Ounce, tỷ lệ thay đổi -2.79%
  • Giá bạch kim thế giới ngày 08/06/2022 có giá đóng cửa 1,005.93 USD/Ounce, giá mở cửa 1,010.25 USD/Ounce, biên độ dao động trong ngày 999.18 - 1,019.32 USD/Ounce, tỷ lệ thay đổi -0.48%
  • Giá bạch kim thế giới ngày 07/06/2022 có giá đóng cửa 1,010.74 USD/Ounce, giá mở cửa 1,017.92 USD/Ounce, biên độ dao động trong ngày 1,001.75 - 1,024.44 USD/Ounce, tỷ lệ thay đổi -0.66%
  • Giá bạch kim thế giới ngày 06/06/2022 có giá đóng cửa 1,017.49 USD/Ounce, giá mở cửa 1,014.50 USD/Ounce, biên độ dao động trong ngày 1,015.58 - 1,036.71 USD/Ounce, tỷ lệ thay đổi 0.35%
  • Giá bạch kim thế giới ngày 03/06/2022 có giá đóng cửa 1,013.97 USD/Ounce, giá mở cửa 1,020.25 USD/Ounce, biên độ dao động trong ngày 1,008.75 - 1,036.25 USD/Ounce, tỷ lệ thay đổi -0.83%
  • Giá bạch kim thế giới ngày 02/06/2022 có giá đóng cửa 1,022.50 USD/Ounce, giá mở cửa 994.16 USD/Ounce, biên độ dao động trong ngày 988.12 - 1,034.40 USD/Ounce, tỷ lệ thay đổi 2.61%
  • Giá bạch kim thế giới ngày 01/06/2022 có giá đóng cửa 996.50 USD/Ounce, giá mở cửa 964.74 USD/Ounce, biên độ dao động trong ngày 964.75 - 1,010.93 USD/Ounce, tỷ lệ thay đổi 3.29%
  • Giá bạch kim thế giới ngày 31/05/2022 có giá đóng cửa 964.74 USD/Ounce, giá mở cửa 959.50 USD/Ounce, biên độ dao động trong ngày 952.65 - 982.00 USD/Ounce, tỷ lệ thay đổi 0.55%
  • Giá bạch kim thế giới ngày 30/05/2022 có giá đóng cửa 959.50 USD/Ounce, giá mở cửa 954.00 USD/Ounce, biên độ dao động trong ngày 952.75 - 968.19 USD/Ounce, tỷ lệ thay đổi 0.63%
  • Giá bạch kim thế giới ngày 27/05/2022 có giá đóng cửa 953.50 USD/Ounce, giá mở cửa 946.50 USD/Ounce, biên độ dao động trong ngày 947.25 - 962.44 USD/Ounce, tỷ lệ thay đổi 0.48%
  • Giá bạch kim thế giới ngày 26/05/2022 có giá đóng cửa 948.93 USD/Ounce, giá mở cửa 943.88 USD/Ounce, biên độ dao động trong ngày 936.25 - 955.33 USD/Ounce, tỷ lệ thay đổi 0.56%
  • Giá bạch kim thế giới ngày 25/05/2022 có giá đóng cửa 943.65 USD/Ounce, giá mở cửa 951.00 USD/Ounce, biên độ dao động trong ngày 935.00 - 961.19 USD/Ounce, tỷ lệ thay đổi -1.11%
  • Giá bạch kim thế giới ngày 24/05/2022 có giá đóng cửa 954.26 USD/Ounce, giá mở cửa 957.86 USD/Ounce, biên độ dao động trong ngày 946.03 - 970.97 USD/Ounce, tỷ lệ thay đổi -0.43%
  • Giá bạch kim thế giới ngày 23/05/2022 có giá đóng cửa 958.36 USD/Ounce, giá mở cửa 953.50 USD/Ounce, biên độ dao động trong ngày 954.69 - 982.16 USD/Ounce, tỷ lệ thay đổi 0.30%
  • Giá bạch kim thế giới ngày 20/05/2022 có giá đóng cửa 955.50 USD/Ounce, giá mở cửa 962.41 USD/Ounce, biên độ dao động trong ngày 946.64 - 973.76 USD/Ounce, tỷ lệ thay đổi -0.72%
  • Giá bạch kim thế giới ngày 19/05/2022 có giá đóng cửa 962.41 USD/Ounce, giá mở cửa 934.43 USD/Ounce, biên độ dao động trong ngày 924.25 - 972.50 USD/Ounce, tỷ lệ thay đổi 2.88%
  • Giá bạch kim thế giới ngày 18/05/2022 có giá đóng cửa 935.43 USD/Ounce, giá mở cửa 951.02 USD/Ounce, biên độ dao động trong ngày 933.39 - 970.81 USD/Ounce, tỷ lệ thay đổi -1.64%
  • Giá bạch kim thế giới ngày 17/05/2022 có giá đóng cửa 951.05 USD/Ounce, giá mở cửa 946.20 USD/Ounce, biên độ dao động trong ngày 937.98 - 966.95 USD/Ounce, tỷ lệ thay đổi 0.53%
  • Giá bạch kim thế giới ngày 16/05/2022 có giá đóng cửa 946.08 USD/Ounce, giá mở cửa 944.35 USD/Ounce, biên độ dao động trong ngày 933.25 - 956.82 USD/Ounce, tỷ lệ thay đổi 0.81%
  • Giá bạch kim thế giới ngày 13/05/2022 có giá đóng cửa 938.50 USD/Ounce, giá mở cửa 943.61 USD/Ounce, biên độ dao động trong ngày 936.25 - 967.77 USD/Ounce, tỷ lệ thay đổi -0.53%
  • Giá bạch kim thế giới ngày 12/05/2022 có giá đóng cửa 943.47 USD/Ounce, giá mở cửa 992.34 USD/Ounce, biên độ dao động trong ngày 942.25 - 1,001.79 USD/Ounce, tỷ lệ thay đổi -4.92%
  • Giá bạch kim thế giới ngày 11/05/2022 có giá đóng cửa 992.30 USD/Ounce, giá mở cửa 965.00 USD/Ounce, biên độ dao động trong ngày 964.25 - 1,006.64 USD/Ounce, tỷ lệ thay đổi 2.94%
  • Giá bạch kim thế giới ngày 10/05/2022 có giá đóng cửa 963.97 USD/Ounce, giá mở cửa 955.42 USD/Ounce, biên độ dao động trong ngày 950.75 - 993.49 USD/Ounce, tỷ lệ thay đổi 0.89%
  • Giá bạch kim thế giới ngày 09/05/2022 có giá đóng cửa 955.43 USD/Ounce, giá mở cửa 958.50 USD/Ounce, biên độ dao động trong ngày 930.79 - 968.41 USD/Ounce, tỷ lệ thay đổi -0.79%

Video clip

Giá vàng hôm nay - ngày 9/6/2022- giá vàng 9999-gia vang 9999 hom nay - bảng giá vàng 9999 24k 18k

Giá vàng hôm nay - ngày 9/6/2022- giá vàng 9999-gia vang 9999 hom nay - bảng giá vàng 9999 24k 18k

Giá vàng hôm nay 9999 ngày 9/6/2022 | giá vàng mới nhất || bảng giá vàng sjc 9999 24k 18k 14k 10k

Giá vàng hôm nay 9999 ngày 9/6/2022 | giá vàng mới nhất || bảng giá vàng sjc 9999 24k 18k 14k 10k

Giá vàng hôm nay 9999 ngày 9/6/2022 | giá vàng mới nhất || bảng giá vàng sjc 9999 24k 18k 14k 10k

Giá vàng hôm nay 9999 ngày 9/6/2022 | giá vàng mới nhất || bảng giá vàng sjc 9999 24k 18k 14k 10k

Giá vàng hôm nay ngày 9/6/2022 - giá vàng 9999 hôm nay - bảng giá vàng sjc 9999 - dự báo giá vàng

Giá vàng hôm nay 9999 tối ngày 9/6/2022 - giá vàng hôm nay - bảng giá vàng sjc 9999 24k 18k 14k 10k

Giá vàng hôm nay 28/1 | vàng 9999 và vàng nữ trang đồng loạt đi xuống | fbnc

Giá vàng hôm nay - ngày 6/6/2022- giá vàng 9999-gia vang 9999 hom nay - bảng giá vàng 9999 24k 18k

Giá vàng hôm nay 9999 ngày 9/6/2022 - giá vàng hôm nay - bảng giá vàng sjc 9999 24k 18k 14k 10k

Giá vàng hôm nay - ngày 4/6/2022- giá vàng 9999-gia vang 9999 hom nay - bảng giá vàng 9999 24k 18k

Giá vàng hôm nay 9999 ngày 6/6/2022 | giá vàng mới nhất || bảng giá vàng sjc 9999 24k 18k 14k 10k

Giá vàng 9999 mới nhất hôm nay 9-6-2022 - giá vàng hôm nay - giá vàng 9999 mới nhất - giá vàng 9999

Giá vàng hôm nay - ngày 4/6/2022- giá vàng 9999-gia vang 9999 hom nay - bảng giá vàng 9999 24k 18k

Giá vàng hôm nay - ngày 7/6/2022- giá vàng 9999-gia vang 9999 hom nay - bảng giá vàng 9999 24k 18k

Giá vàng hôm nay 9999 ngày 9/6/2022 - giá vàng hôm nay - bảng giá vàng sjc 9999 24k 18k 14k 10k

Giá vàng hôm nay - ngày 1/6/2022- giá vàng 9999-gia vang 9999 hom nay - bảng giá vàng 9999 24k 18k

Giá vàng hôm nay 9999 chiều ngày 9/6/2022 - giá vàng hôm nay - bảng giá vàng sjc 9999 24k 18k 14k 10

Giá vàng hôm nay - ngày 8/6/2022- giá vàng 9999-gia vang 9999 hom nay - bảng giá vàng 9999 24k 18k

Giá vàng hôm nay 9999 ngày 7/6/2022 | giá vàng mới nhất || bảng giá vàng sjc 9999 24k 18k 14k 10k

Giá vàng 9999 mới nhất chiều nay 9-6-2022 - giá vàng hôm nay - gia vang 9999 moi nhat - giá vàng mới

Giá vàng mới nhất 24/5 | vàng 9999 hôm nay tăng mạnh | fbnc

Giá vàng hôm nay - ngày 31/5/2022- giá vàng 9999-gia vang 9999 hom nay - bảng giá vàng 9999 24k 18k

Giá vàng hôm nay - ngày 7/5/2022- giá vàng 9999-gia vang 9999 hom nay - bảng giá vàng 9999 24k 18k

Giá vàng hôm nay - ngày 3/6/2022- giá vàng 9999-gia vang 9999 hom nay - bảng giá vàng 9999 24k 18k

Giá vàng hôm nay - ngày 2/6/2022- giá vàng 9999-gia vang 9999 hom nay - bảng giá vàng 9999 24k 18k

Giá vàng hôm nay - ngày 9/5/2022- giá vàng 9999-gia vang 9999 hom nay - bảng giá vàng 9999 24k 18k

Giá vàng hôm nay - ngày 7/3/2022- giá vàng 9999-gia vang 9999 hom nay - bảng giá vàng 9999 24k 18k

Giá vàng hôm nay 9999 ngày 5/6/2022 | giá vàng mới nhất || bảng giá vàng sjc 9999 24k 18k 14k 10k

Giá vàng hôm nay 9999 dự báo ngày 6/6/2022 | giá vàng mới nhất | gia vang hom nay 24k 18k 14k 10k

Giá vàng hôm nay - ngày 14/3/2022- giá vàng 9999-gia vang 9999 hom nay - bảng giá vàng 9999 24k 18k

Giá vàng hôm nay - ngày 10/5/2022- giá vàng 9999-gia vang 9999 hom nay - bảng giá vàng 9999 24k 18k

Giá vàng hôm nay 9999 ngày 7/6/2022 - giá vàng hôm nay - bảng giá vàng sjc 9999 24k 18k 14k 10k

Giá vàng hôm nay - ngày 20/3/2022- giá vàng 9999-gia vang 9999 hom nay - bảng giá vàng 9999 24k 18k

Giá vàng hôm nay - ngày 17/5/2022- giá vàng 9999-gia vang 9999 hom nay - bảng giá vàng 9999 24k 18k

Giá vàng hôm nay - ngày 10-6-2022 - giá vàng 9999 hôm nay - giá vàng sjc 9999 - giá vàng nhẫn 9999

Giá vàng hôm nay - ngày 9/3/2022- giá vàng 9999-gia vang 9999 hom nay - bảng giá vàng 9999 24k 18k

Giá vàng hôm nay - ngày 23/4/2022- giá vàng 9999-gia vang 9999 hom nay - bảng giá vàng 9999 24k 18k

Giá vàng hôm nay - ngày 27/5/2022- giá vàng 9999-gia vang 9999 hom nay - bảng giá vàng 9999 24k 18k

Giá vàng hôm nay - ngày 11/3/2022- giá vàng 9999-gia vang 9999 hom nay - bảng giá vàng 9999 24k 18k

Giá vàng hôm nay - ngày 13/5/2022- giá vàng 9999-gia vang 9999 hom nay - bảng giá vàng 9999 24k 18k

Giá vàng hôm nay - ngày 27/5/2022- giá vàng 9999-gia vang 9999 hom nay - bảng giá vàng 9999 24k 18k

Giá vàng hôm nay 9999 ngày 31/5/2022 | giá vàng mới nhất || bảng giá vàng sjc 9999 24k 18k 14k 10k

Giá vàng hôm nay - ngày 5/3/2022- giá vàng 9999-gia vang 9999 hom nay - bảng giá vàng 9999 24k 18k

Giá vàng hôm nay - ngày 30/5/2022- giá vàng 9999-gia vang 9999 hom nay - bảng giá vàng 9999 24k 18k

Giá vàng hôm nay 9999 ngày 8/6/2022 | giá vàng mới nhất || bảng giá vàng sjc 9999 24k 18k 14k 10k

Giá vàng hôm nay 9999 ngày 1/6/2022 | giá vàng mới nhất || bảng giá vàng sjc 9999 24k 18k 14k 10k

Giá vàng hôm nay - ngày 6/6/2022- giá vàng 9999-gia vang 9999 hom nay - bảng giá vàng 9999 24k 18k

Giá vàng hôm nay - ngày 13/3/2022- giá vàng 9999-gia vang 9999 hom nay - bảng giá vàng 9999 24k 18k

--- Bài mới hơn ---

  • Cách Làm Sữa Chua Sấy
  • Gợi Ý 4 Địa Điểm Ăn Hải Sản Ở Phú Yên Ngon Quên Lối Về
  • Chuyên Bán Hải Sản Hải Dương Tươi Sống Giá Rẻ Giao Hàng Nhanh
  • Mua Hải Sản Thái Nguyên Ở Đâu Ngon – Bổ – Rẻ – Chất Lượng Tốt
  • Giá Vàng Hôm Nay Sacombank
  • --- Bài cũ hơn ---

  • ★ ★ Những Bí Quyết Vàng Khi Lựa Chọn Sữa Cho Trẻ Sơ Sinh
  • Rượu Vang Đà Lạt Tự Hào Thương Hiệu Việt
  • Rượu Vang Úc Thành Quả Của Sự Cố Gắng
  • Rượu Vang Đỏ Giá Bao Nhiêu Vào Ngày Tết?
  • ★ Rượu Vang Đỏ Đà Lạt Khơi Nguồn Cảm Hứng Sáng Tạo
  • Bạn đang xem bài viết Giá Vàng 9999 Ở Bình Dương trên website Duongveyeuthuong.com. Hy vọng những thông tin mà chúng tôi đã chia sẻ là hữu ích với bạn. Nếu nội dung hay, ý nghĩa bạn hãy chia sẻ với bạn bè của mình và luôn theo dõi, ủng hộ chúng tôi để cập nhật những thông tin mới nhất. Chúc bạn một ngày tốt lành!