Thời điểm tốt nhất để đầu tư vàng là khi lạm phát được kỳ vọng sẽ xảy ra, từ đó đồng nội tệ sẽ giảm. Khi nhà đầu tư phát hiện càng sớm, cơ hội kiếm lợi nhuận càng cao. Ngoài ra, khi có thêm bất ổn chính trị cùng sự suy giảm của thị trường chứng khoán sẽ là tín hiệu tốt cho thị trường đầu tư vàng.
Giá vàng ở mỗi miền trong một đất nước sẽ có một số chênh lệch nhất định. Do đó, sinh sống tại vùng nào thì nên tập trung theo dõi sự biến động về giá ở vùng đó thật kỹ lưỡng.
Giá vàng Kim Thành Huy tp Vinh được xem là khá ổn định tại thị trường vàng miền Trung. Để nắm bắt rõ hơn sự biến động về giá, bạn nên tham khảo các nguồn thông tin uy tín.
Giá vàng Kim Thành Huy tp Vinh hôm nay?
Sau đây là giá vàng Kim Thành Huy tp Vinh hôm nay cho độc giả tham khảo.
|
Loại |
Mua vào |
Bán ra |
Hồ Chí Minh |
Vàng SJC 1L |
43.500 |
43.950 |
Vàng nhẫn SJC 99,99 1c,2c,5c |
43.550 |
44.100 |
Vàng nhẫn SJC 99,99 5 phân |
43.550 |
44.200 |
Vàng nữ trang 99,99% |
43.150 |
43.950 |
Vàng nữ trang 99% |
42.515 |
43.515 |
Vàng nữ trang 75% |
31.716 |
33.116 |
Vàng nữ trang 58,3% |
24.375 |
25.775 |
Vàng nữ trang 41,7% |
17.079 |
18.479 |
Hà Nội |
Vàng SJC |
43.500 |
43.970 |
Đà Nẵng |
Vàng SJC |
43.500 |
43.970 |
Nha Trang |
Vàng SJC |
43.490 |
43.970 |
Cà Mau |
Vàng SJC |
43.500 |
43.970 |
Buôn Ma Thuột |
Vàng SJC |
39.260 |
39.520 |
Bình Phước |
Vàng SJC |
43.470 |
43.980 |
Huế |
Vàng SJC |
43.480 |
43.970 |
Biên Hòa |
Vàng SJC |
43.500 |
43.950 |
Miền Tây |
Vàng SJC |
43.500 |
43.950 |
Quãng Ngãi |
Vàng SJC |
43.500 |
43.950 |
Đà Lạt |
Vàng SJC |
43.520 |
44.000 |
Long Xuyên |
Vàng SJC |
43.500 |
43.950 |
Đơn vị: nghìn đồng / lượng
Loại |
Hà Nội |
Đà Nẵng |
Tp.Hồ Chí Minh |
Mua vào |
Bán ra |
Mua vào |
Bán ra |
Mua vào |
Bán ra |
SJC Lẻ |
41.500 |
41.870 |
41.400 |
41.860 |
41.400 |
41.800 |
SJC Buôn |
– |
– |
41.420 |
41.840 |
41.400 |
41.800 |
Nguyên liệu 99.99 |
41.450 |
41.750 |
41.400 |
41.720 |
41.400 |
41.700 |
Nguyên liệu 99.9 |
41.400 |
41.700 |
41.350 |
41.680 |
41.350 |
41.650 |
Lộc Phát Tài |
41.500 |
41.870 |
41.400 |
41.860 |
41.400 |
41.800 |
Kim Thần Tài |
41.500 |
41.870 |
41.400 |
41.860 |
41.400 |
41.800 |
Hưng Thịnh Vượng |
– |
– |
41.480 |
41.880 |
41.480 |
41.880 |
Nữ trang 99.99 |
40.670 |
41.870 |
40.670 |
41.870 |
40.850 |
41.750 |
Nữ trang 99.9 |
40.570 |
41.770 |
40.570 |
41.770 |
40.750 |
41.650 |
Nữ trang 99 |
40.270 |
41.470 |
40.270 |
41.470 |
40.450 |
41.350 |
Nữ trang 75 (18k) |
30.300 |
31.600 |
30.300 |
31.600 |
30.160 |
31.460 |
Nữ trang 68 (16k) |
28.610 |
29.910 |
28.610 |
29.910 |
27.130 |
27.830 |
Nữ trang 58.3 (14k) |
23.320 |
24.620 |
23.320 |
24.620 |
23.200 |
24.500 |
Nữ trang 41.7 (10k) |
14.460 |
15.760 |
14.460 |
15.760 |
– |
– |
Đơn vị: nghìn đồng / lượng Khu vực | Loại | Mua vào | Bán ra | Thời gian cập nhật |
---|
TP.HCM | Bóng đổi 9999 | | 46.000 | 27/02/2020 14:32:12 | PNJ | 45.400 | 46.600 | 27/02/2020 14:32:12 | SJC | 45.700 | 46.700 | 27/02/2020 14:32:12 | Hà Nội | PNJ | 45.400 | 46.600 | 27/02/2020 14:32:12 | SJC | 45.700 | 46.700 | 27/02/2020 14:32:12 | Đà Nẵng | PNJ | 45.400 | 46.600 | 27/02/2020 14:32:12 | SJC | 45.700 | 46.700 | 27/02/2020 14:32:12 | Cần Thơ | PNJ | 45.400 | 46.600 | 27/02/2020 14:32:12 | SJC | 45.700 | 46.700 | 27/02/2020 14:32:12 | Giá vàng nữ trang | Nhẫn PNJ (24K) | 45.400 | 46.600 | 27/02/2020 14:32:12 | Nữ trang 24K | 45.400 | 46.200 | 27/02/2020 14:32:12 | Nữ trang 18K | 33.400 | 34.800 | 27/02/2020 14:32:12 | Nữ trang 14K | 25.780 | 27.180 | 27/02/2020 14:32:12 | Nữ trang 10K | 17.970 | 19.370 | 27/02/2020 14:32:12 |
Đơn vị: nghìn đồng / lượng
|
Loại |
Mua vào |
Bán ra |
Hà Nội |
Vàng miếng SJC 1L |
41.450 |
41.800 |
Vàng 24K (999.9) |
41.050 |
41.750 |
Nhẫn tròn trơn 999.9 (NPQ) |
41.250 |
41.750 |
Tp Hồ Chí Minh |
Vàng miếng SJC 1L |
|
|
Vàng 24K (999.9) |
|
|
Nhẫn tròn trơn 999.9 (NPQ) |
|
|
Giá vàng bán buôn |
Vàng SJC |
41.460 |
41.790 |
Đơn vị: nghìn đồng / lượng
Thương phẩm |
Loại vàng |
Mua vào |
Bán ra |
Vàng Rồng Thăng Long |
Vàng miếng 999.9 (24k) |
43.580 |
44.030 |
Bản vàng đắc lộc 999.9 (24k) |
43.580 |
44.030 |
Nhẫn tròn trơn 999.9 (24k) |
43.580 |
44.030 |
Vàng trang sức; vàng bản vị; thỏi; nén 999.9 (24k) |
43.580 |
43.950 |
Vàng BTMC |
Vàng trang sức 99.9 (24k) |
42.950 |
43.850 |
Vàng HTBT |
Vàng 999.9 (24k) |
42.950 |
|
Vàng SJC |
Vàng miếng 999.9 (24k) |
43.600 |
43.850 |
Vàng thị trường |
Vàng 999.9 (24k) |
42.650 |
|
Vàng nguyên liệu BTMC |
Vàng 750 (18k) |
|
|
Vàng 680 (16.8k) |
|
|
Vàng 680 (16.32k) |
|
|
Vàng 585 (14k) |
|
|
Vàng 37.5 (9k) |
|
|
Vàng nguyên liệu thị trường |
Vàng 750 (18k) |
29.340 |
|
Vàng 700 (16.8k) |
27.300 |
|
Vàng 680 (16.3k) |
21.810 |
|
Vàng 585 (14k) |
22.620 |
|
Vàng 37.5 (9k) |
14.060 |
|
Đơn vị: nghìn đồng / lượng
Loại vàng |
Mua |
Bán |
SJC |
4640 |
4740 |
99,9% |
4550 |
4650 |
98,5% |
4450 |
4550 |
98,0% |
4430 |
4530 |
95,0% |
4290 |
0 |
75,0% |
3010 |
3240 |
68,0% |
2710 |
2910 |
61,0% |
2610 |
2810 |
Mã loại vàng |
Tên loại vàng |
Mua vào |
Bán ra |
NT24K |
NỮ TRANG 24K |
4,470,000 VNĐ |
4,570,000 VNĐ |
HBS |
HBS |
4,530,000 VNĐ |
VNĐ |
SJC |
SJC |
4,635,000 VNĐ |
4,705,000 VNĐ |
SJCLe |
SJC LẼ |
4,565,000 VNĐ |
4,685,000 VNĐ |
18K75% |
18K75% |
3,290,000 VNĐ |
3,430,000 VNĐ |
VT10K |
VT10K |
3,290,000 VNĐ |
3,430,000 VNĐ |
VT14K |
VT14K |
3,290,000 VNĐ |
3,430,000 VNĐ |
16K |
16K |
2,690,000 VNĐ |
2,830,000 VNĐ |
Loại |
Mua vào |
Bán ra |
Vàng 99.9 |
4.530.000 ₫ |
4.600.000 ₫ |
Nhẫn vỉ SDJ |
4.540.000 ₫ |
4.610.000 ₫ |
Bạc |
50.000 ₫ |
65.000 ₫ |
Vàng Tây |
2.700.000 ₫ |
3.100.000 ₫ |
Vàng Ý PT |
3.300.000 ₫ |
4.250.000 ₫ |
Kim Định, Kim Chung, Ngọc Hải, Kim Tín, Phú Hào, Giao Thủy, Mỹ Ngọc, Phước Thanh Thịnh, Mão Thiệt, Duy Mong, Kim Hoàng, Kim Thành Huy, Kim Túc, Quý Tùng, Mỹ Hạnh, Quốc Bảo, Phúc Thành, Ánh Sáng, Kim Thành, Kim Hương, Kim Liên, Rồng Phụng, Rồng Vàng, Đại Phát Vượng, Kim Khánh, Đặng Khá, Kim Hoa, Kim Hoàn, Kim Quy, Duy Hiển, Kim Yến, Lập Đức, Kim Mai, Phú Mỹ Ngọc, Phương Xuân, Duy Chiến, Lê Cương, Phú Nguyên, Mạnh Hải, Minh Thành, Kim Cúc, Kim Sen, Xuân Trường, Phước Lộc, Đức Hạnh, Quang Trung
Mã loại vàng |
Tên loại vàng |
Mua vào |
Bán ra |
NT24K |
NỮ TRANG 24K |
4,470,000 VNĐ |
4,570,000 VNĐ |
HBS |
HBS |
4,530,000 VNĐ |
VNĐ |
SJC |
SJC |
4,635,000 VNĐ |
4,705,000 VNĐ |
SJCLe |
SJC LẼ |
4,565,000 VNĐ |
4,685,000 VNĐ |
18K75% |
18K75% |
3,290,000 VNĐ |
3,430,000 VNĐ |
VT10K |
VT10K |
3,290,000 VNĐ |
3,430,000 VNĐ |
VT14K |
VT14K |
3,290,000 VNĐ |
3,430,000 VNĐ |
16K |
16K |
2,690,000 VNĐ |
2,830,000 VNĐ |
Hàm lượng vàng |
Tuổi vàng |
Theo % |
Karat |
99.99% |
10 tuổi |
999 |
24K |
91.66% |
9 tuổi 17 |
925 |
22K |
87.50% |
8 tuổi 75 |
875 |
21K |
75.00% |
7 tuổi 5 |
750 |
18K |
58.33% |
5 tuổi 33 |
585 |
14K |
41.67% |
4 tuổi 17 |
416 |
10K |
33.33% |
3 tuổi 33 |
333 |
8 K |
Tags: Giá vàng Kim Thành Huy tp Vinh
|