Gỗ keo tiếng trung là gì

  • Trang chủ ›
  • Học từ vựng tiếng Trung
  • NGỮ PHÁP và TỪ ›
  • Từ vựng tên các loại gỗ trong tiếng Trung

Trong tình hình giao thương Việt Nam – Trung Quốc ngày càng phát triển như hiện nay, nhu cầu học tiếng Trung để phục vụ cho việc buôn bán lại càng trở nên phổ biến. Một trong những mặt hàng của Việt Nam thu hút nhiều thương nhân Trung Quốc đó là các loại gỗ. Cùng tự học tiếng Hoa cùng tìm hiểu từ vựng về các loại gỗ tiếng Trung qua bài viết dưới đây nhé!

STT Tiếng Trung  Phiên âm  Nghĩa Tiếng Việt 
1 鸡柚木 jī yòumù Pơ-mu
2 板材 bǎn cái tấm gỗ
3 纤维板 xiān wéi bǎn tấm xơ ép
4 檑木 léi mù lôi mộc 
5 原木 yuán mù khúc gỗ mới đốn/ khúc gỗ mới xẻ 
6 紫皮柳树 zǐ pí liǔshù họ nhà cây liễu
7 洋槐 yáng huái giống cây keo 
8 白桦 báihuà giống cây bulô
9 云杉 yún shān cây vân sam 
10 榛木 zhēn mù cây trăn
11 花梨木 huālí mù cây trắc
12 紫杉 zǐ shān cây thủy tùng
13 落叶松 luòyè sōng cây thông rụng
14 欧洲山梨 ōuzhōu shānlí cây thanh lương trà
15 雪松类 xuěsōng lèi cây tùng tuyết
16 sōng cây tùng
17 悬铃树 xuán líng shù cây tiêu huyền
18 美国梧桐 měi guó wútóng cây sung dâu
19 橡树 xiàngshù cây sồi
20 枫树 fēng shù cây phong 
21 冬青 dōng qīng cây nhựa ruồi
22 苏铁 sūtiě cây mè 
23 黑刾李 hēi cì lǐ cây mận gai 
24 山核桃树 shān hétáo shù cây mại châu 
25 樟树 zhāngshù cây long não
26 垂柳 chuíliǔ cây liễu 
27 银杏树 yínxìng shù cây lá quạt, cây bạch 
28 柚木 yòumù gỗ tếch 
29 夹板 jiábǎn gỗ ép 
30 桉树 ànshù gỗ bạch đàn
31 桦木 huàmù gỗ bạch dương
32 铁杉 tiě shān gỗ lim 
33 紫檀  zǐtán gỗ dép đỏ
34 原木 yuánmù khúc gỗ mới xẻ
35 硬木 yìngmù gỗ cứng
36 软木 ruǎnmù tấm gỗ 
37 板材 bǎncái tấm gỗ 
38 纤维板 xiānwéibǎn tấm xơ ép
39 复合板 fùhé bǎn tấm bảng kết hợp
40 朴子 pǔ zi gỗ cây sến 
41 格木 gé mù gỗ lim 
42 黄花梨木 huáng huālí mù gỗ xưa
43 花梨木 huālí mù gỗ hương 
44 酸枝木 suān zhī mù gỗ trắc 
45 紫檀木 zǐtán mù gỗ cẩm lai
46 栗子木 lìzǐ mù gỗ cây hạt dẻ
47 菠萝蜜木 bōluómì mù gỗ mít 
48 白鹤树 báihè shù gỗ gụ mật 
49 油楠 yóu nán gỗ gụ lau 
50 巴地黄檀 ba dìhuáng tán gỗ Cẩm Lai hộp 
51 大花紫薇 dà huā zǐwēi gỗ bằng lăng 
52 柏木 bǎimù gỗ bách 
53 鸡翅木 jīchì mù gỗ cà chí 
54 胶合板 jiāohébǎn gỗ dán 
55 元木 yuán mù gỗ súc
56 杂木 zá mù gỗ tạp 
57 木板 mùbǎn gỗ tấm 
58 花梨木 huālí mù gỗ hương 
59 酸枝木 suān zhī mù gỗ trắc
60 乌纹木 wū wén mù gỗ mu 
61 龙眼木 lóngyǎn mù gỗ nhãn 
62 黄梢木 huáng shāo mù gỗ chò chỉ 
63 三角叶杨 sānjiǎo yè yáng cây dương 
64 椴木 duàn mù gỗ sơn tiêu 
65 猴靣包树 hóu miàn bāo shù cây bao báp 
66 七叶树 qī yè shù cây dẻ ngựa
67 枣椰树 zǎo yē shù cây chà là
68 接骨木 jiēgǔ mù cây cơm cháy
69 红杉 hóng shān cây củ tùng
70 椴树 duàn shù cây đoan

Mẫu câu về chủ đề các loại gỗ 

我可以看这一套吗?

Wǒ kěyǐ kàn zhè yī tào ma?

Tôi có thể xem bộ này không?

你选实木上我家,家居专家!

Nǐ xuǎn shímù shàng wǒjiā, jiājū zhuānjiā!

Bạn chọn gỗ thật hãy đến với chúng tôi, chuyên gia trang trí nội thất gia đình!

你想买家具应该选木材比较好的。

Nǐ xiǎng mǎi jiājù yīnggāi xuǎn mùcái bǐjiào hǎo de.

Bạn nên chọn loại gỗ tốt hơn nếu muốn mua đồ nội thất.

这一套好看,但是价格有点贵,可以便宜一点吗?

Zhè yī tào hǎokàn, dànshì jiàgé yǒudiǎn guì, kěyǐ piányí yīdiǎn ma?

Bộ này nhìn đẹp nhưng có vẻ đắt, có thể giảm giá chút không?

这木板多少钱?

Zhè mùbǎn duōshǎo qián?

Tấm gỗ này bao nhiêu vậy?

Hội thoại tiếng Trung về chủ đề các loại gỗ 

A: 您好,我想买点儿新家具。您推荐一下吧?

Nín hǎo, wǒ xiǎng mǎidiǎn er xīn jiājù. Nín tuījiàn yīxià ba?

Xin chào, tôi muốn mua một số đồ nội thất mới. Bạn muốn giới thiệu nó?

B: 好的,看看这个牌子的材料。材料是从酸枝木做的。

Hǎo de, kàn kàn zhège páizi de cáiliào. Cáiliào shì cóng suān zhī mù zuò de.

Được ạ , hãy nhìn vào chất liệu của thương hiệu này. Chất liệu được làm từ gỗ trắc.

A: 看起来不错。 我喜欢这种传统式样,颜色也很好。

Kàn qǐlái bu cuò. Wǒ xǐhuān zhè zhǒng chuántǒng shìyàng, yánsè yě hěn hǎo.

Có vẻ tốt. Tôi thích phong cách truyền thống này và màu sắc cũng rất đẹp.

B: 这款正在促销。打八折。

Zhè kuǎn zhèngzài cùxiāo. Dǎ bā zhé.

Cái này đang được giảm giá 20%。

A: 好的我四处看看再做决定。

Hǎo de wǒ sìchù kàn kàn zài zuò juédìng.

Được, tôi sẽ xem xét xung quanh trước khi đưa ra quyết định.

Trên đây là bài viết giới thiệu về từ vựng về các loại gỗ trong tiếng Trung. Thanhmaihsk hi vọng rằng trình độ tiếng Trung của bạn sẽ tiến bộ hơn mỗi ngày .

Và đừng quên ghé thăm website của chúng mình để đón đọc thêm nhiều bài viết về từ vựng tiếng Hoa thú vị nữa nhé!

  • Từ vựng tiếng Trung khi đi cắt tóc
  • Tên tiếng Trung của 12 cung hoàng đạo
  • Từ vựng tiếng Trung về bất động sản