Ngày (Vùng)Bắt đầu Civil TwilightRise Az. Chuyển tuyến Alt. Đặt Az. Kết thúc Chạng vạng dân sự. mh. m°h. m°h. m°h. m2023Dec1(Thứ Sáu)6. 136. 4111611. 4234S16. 4424417. 112023Dec2(Sat)6. 146. 4111611. 4334S16. 4424417. 112023Dec3(CN)6. 156. 4211611. 4334S16. 4424417. 112023Dec4(Mon)6. 166. 4311711. 4334S16. 4324317. 112023Dec5(Tu3)6. 166. 4411711. 4433S16. 4324317. 112023Dec6(Thứ 4)6. 176. 4511711. 4433S16. 4424317. 112023Dec7(Thu)6. 186. 4611711. 4533S16. 4424317. 112023Dec8(Thứ Sáu)6. 196. 4611711. 4533S16. 4424317. 112023Dec9(Sat)6. 206. 4711711. 4633S16. 4424317. 112023Dec10(CN)6. 206. 4811711. 4633S16. 4424317. 122023Dec11(Mon)6. 216. 4911811. 4633S16. 4424217. 122023Dec12(Thứ 3)6. 226. 4911811. 4733S16. 4424217. 122023Dec13(Thứ 4)6. 226. 5011811. 4733S16. 4524217. 122023Dec14(Thu)6. 236. 5111811. 4833S16. 4524217. 132023Dec15(Thứ Sáu)6. 246. 5111811. 4833S16. 4524217. 132023Dec16(Sat)6. 246. 5211811. 4933S16. 4624217. 132023Dec17(CN)6. 256. 5311811. 4933S16. 4624217. 142023Dec18(Mon)6. 256. 5311811. 5033S16. 4624217. 142023Dec19(Thứ 3)6. 266. 5411811. 5032S16. 4724217. 152023Dec20(Thứ 4)6. 276. 5411811. 5132S16. 4724217. 152023Dec21(Thu)6. 276. 5511811. 5132S16. 4824217. 152023Dec22(Thứ Sáu)6. 286. 5511811. 5232S16. 4824217. 162023Dec23(Sat)6. 286. 5611811. 5232S16. 4924217. 162023Dec24(CN)6. 296. 5611811. 5332S16. 4924217. 172023Dec25(Mon)6. 296. 5711811. 5333S16. 5024217. 182023Dec26(Thứ 3)6. 296. 5711811. 5433S16. 5024217. 182023Dec27(Thứ 4)6. 306. 5811811. 5433S16. 5124217. 192023Dec28(Thu)6. 306. 5811811. 5533S16. 5224217. 192023Dec29(Thứ 6)6. 306. 5811811. 5533S16. 5224217. 202023Dec30(T7)6. 316. 5811811. 5633S16. 5324217. 212023Dec31(CN)6. 316. 5911811. 5633S16. 5424217. 22Ngày (Vùng)Bắt đầu Civil TwilightRise Az. Chuyển tuyến Alt. Đặt Az. Kết thúc Chạng vạng dân sự
Mặt trời mọc và mặt trời lặn được tính từ New York. Tất cả thời gian trong lịch tháng 3 năm 2023 có thể khác nhau khi bạn sống ở phía đông hoặc phía tây của Hoa Kỳ. Để xem bình minh và hoàng hôn trong khu vực của bạn, hãy chọn một thành phố phía trên danh sách này
ban ngày
07. 45 – 15. 54
8 giờ 9 phút
Giờ hiện tại. 2 Th12 2022, 19. 32. 36Hướng mặt trời. ↑ 275° Độ cao Mặt Trời Tây. -32. Khoảng cách mặt trời 9°. 147. 487 triệu kmNgày chí tiếp theo. 21 Thg 12 2022 21. 48 (Mùa đông)Hôm nay mặt trời mọc. 07. 45 ↑ 126° Đông NamHoàng hôn Hôm nay. 15. 54 ↑ 234° Tây Nam
- Tăng/Đặt Thời gian
- Độ Dài Ngày/Đêm
Đồ thị Mặt trời 2023 cho Luân Đôn
Tháng 1Tháng 2Tháng 3Tháng 4Tháng 5JunJulAugSepOctNovDec
222018161412100806040200
000204060810121416182022
Đêm
Tổng cộng
Chạng vạng thiên văn
Tổng cộng
Chạng vạng hàng hải
Tổng cộng
Chạng vạng dân sự
Tổng cộng
ban ngày
Tổng cộng
Buổi trưa / Nửa đêm
Tháng 3 năm 2023 — Mặt trời ở Luân Đôn
- tháng 2
- Bước đều
- Tháng tư
Cuộn sang phải để xem thêm 2023Bình minh/Hoàng hônThời lượng ban ngàyChạng vạng thiên vănChạng vạng hàng hảiChạng vạng dân dụngTrưa mặt trờiMarBình minhMặt trời lặnHoàng hônChênh lệch. StartEndStartEndStartEndTime Triệu. km 106. 46 ↑ (101°) 17. 40 ↑ (259°) 10. 53. 48+3. 5404. 5519. 3105. 3418. 5206. 1218. 1312. 12 (30. 9°) 148. 213206. 44 ↑ (101°) 17. 41 ↑ (260°) 10. 57. 43+3. 5504. 5319. 3305. 3218. 5406. 1018. 1512. 12 (31. 3°) 148. 249306. 42 ↑ (100°) 17. 43 ↑ (260°) 11. 01. 39+3. 5504. 5119. 3405. 3018. 5506. 0818. 1712. 12 (31. 7°) 148. 285406. 39 ↑ (99°) 17. 45 ↑ (261°) 11. 05. 35+3. 5504. 4919. 3605. 2818. 5706. 0618. 1812. 12 (32. 1°) 148. 321506. 37 ↑ (99°) 17. 47 ↑ (261°) 11. 09. 31+3. 5604. 4619. 3805. 2518. 5906. 0418. 2012. 12 (32. 5°) 148. 358606. 35 ↑ (98°) 17. 48 ↑ (262°) 11. 13. 28+3. 5604. 4419. 4005. 2319. 0106. 0218. 2212. 11 (32. 9°) 148. 396706. 33 ↑ (98°) 17. 50 ↑ (263°) 11. 17. 24+3. 5604. 4219. 4205. 2119. 0206. 0018. 2412. 11 (33. 2°) 148. 434806. 31 ↑ (97°) 17. 52 ↑ (263°) 11. 21. 22+3. 5704. 4019. 4305. 1919. 0405. 5718. 2512. 11 (33. 6°) 148. 472906. 28 ↑ (96°) 17. 54 ↑ (264°) 11. 25. 19+3. 5704. 3719. 4505. 1719. 0605. 5518. 2712. 11 (34. 0°) 148. 5111006. 26 ↑ (96°) 17. 55 ↑ (265°) 11. 29. 16+3. 5704. 3519. 4705. 1419. 0705. 5318. 2912. 10 (34. 4°) 148. 5511106. 24 ↑ (95°) 17. 57 ↑ (265°) 11. 33. 14+3. 5704. 3219. 4905. 1219. 0905. 5118. 3012. 10 (34. 8°) 148. 5911206. 22 ↑ (94°) 17. 59 ↑ (266°) 11. 37. 12+3. 5704. 3019. 5105. 1019. 1105. 4818. 3212. 10 (35. 2°) 148. 6311306. 19 ↑ (94°) 18. 01 ↑ (267°) 11. 41. 10+3. 5804. 2819. 5305. 0719. 1305. 4618. 3412. 10 (35. 6°) 148. 6721406. 17 ↑ (93°) 18. 02 ↑ (267°) 11. 45. 09+3. 5804. 2519. 5505. 0519. 1505. 4418. 3612. 09 (36. 0°) 148. 7131506. 15 ↑ (93°) 18. 04 ↑ (268°) 11. 49. 07+3. 5804. 2319. 5705. 0319. 1605. 4218. 3712. 09 (36. 4°) 148. 7551606. 13 ↑ (92°) 18. 06 ↑ (268°) 11. 53. 05+3. 5804. 2019. 5805. 0119. 1805. 3918. 3912. 09 (36. 8°) 148. 7971706. 10 ↑ (91°) 18. 07 ↑ (269°) 11. 57. 04+3. 5804. 1820. 0004. 5819. 2005. 3718. 4112. 08 (37. 2°) 148. 8391806. 08 ↑ (91°) 18. 09 ↑ (270°) 12. 01. 02+3. 5804. 1520. 0204. 5619. 2205. 3518. 4212. 08 (37. 6°) 148. 8811906. 06 ↑ (90°) 18. 11 ↑ (270°) 12. 05. 01+3. 5804. 1320. 0404. 5319. 2305. 3318. 4412. 08 (38. 0°) 148. 9232006. 04 ↑ (89°) 18. 13 ↑ (271°) 12. 09. 00+3. 5804. 1020. 0604. 5119. 2505. 3018. 4612. 08 (38. 4°) 148. 9652106. 01 ↑ (89°) 18. 14 ↑ (272°) 12. 12. 58+3. 5804. 0820. 0804. 4919. 2705. 2818. 4812. 07 (38. 8°) 149. 0072205. 59 ↑ (88°) 18. 16 ↑ (272°) 12. 16. 57+3. 5804. 0520. 1004. 4619. 2905. 2618. 4912. 07 (39. 1°) 149. 0482305. 57 ↑ (87°) 18. 18 ↑ (273°) 12. 20. 55+3. 5804. 0220. 1204. 4419. 3105. 2318. 5112. 07 (39. 5°) 149. 0902405. 54 ↑ (87°) 18. 19 ↑ (274°) 12. 24. 53+3. 5804. 0020. 1404. 4119. 3305. 2118. 5312. 06 (39. 9°) 149. 1322505. 52 ↑ (86°) 18. 21 ↑ (274°) 12. 28. 51+3. 5803. 5720. 1704. 3919. 3405. 1918. 5512. 06 (40. 3°) 149. 174Chú thích. giờ thay đổi vì đồng hồ thay đổi về phía trước 1 giờ. (Xem ghi chú bên dưới bảng này để biết chi tiết)2606. 50 ↑ (86°) 19. 23 ↑ (275°) 12. 32. 49+3. 5804. 5421. 1905. 3620. 3606. 1619. 5613. 06 (40. 7°) 149. 2162706. 48 ↑ (85°) 19. 24 ↑ (275°) 12. 36. 47+3. 5704. 5221. 2105. 3420. 3806. 1419. 5813. 05 (41. 1°) 149. 2572806. 45 ↑ (84°) 19. 26 ↑ (276°) 12. 40. 45+3. 5704. 4921. 2305. 3220. 4006. 1220. 0013. 05 (41. 5°) 149. 2992906. 43 ↑ (84°) 19. 28 ↑ (277°) 12. 44. 42+3. 5704. 4621. 2505. 2920. 4206. 0920. 0113. 05 (41. 9°) 149. 3413006. 41 ↑ (83°) 19. 29 ↑ (277°) 12. 48. 40+3. 5704. 4421. 2705. 2720. 4406. 0720. 0313. 05 (42. 3°) 149. 3833106. 38 ↑ (82°) 19. 31 ↑ (278°) 12. 52. 36+3. 5604. 4121. 2905. 2420. 4606. 0520. 0513. 04 (42. 7°) 149. 425* Tất cả thời gian là giờ địa phương của Luân Đôn. Thời gian được điều chỉnh cho DST khi áp dụng. Họ tính đến khúc xạ. Ngày được dựa trên lịch Gregorian.
Lưu ý rằng Giờ tiết kiệm ánh sáng ban ngày bắt đầu vào Chủ nhật, ngày 26 tháng 3 năm 2023, 01. 00, và điều này được tính ở trên
Ngày xuân phân (vernal equinox) ở Luân Đôn là 21. 24 on Thứ hai, 20 Tháng ba 2023.
Tại sao ngày và đêm không chính xác bằng 12 giờ vào ngày xuân phân?
Tháng một. Tháng Hai. tháng ba. tháng tư. Có thể. tháng 6. tháng 7. tháng 8. tháng 9. tháng mười. tháng 11. Tháng mười hai
Giờ Mặt trời và Mặt trăng hôm nay tại Luân Đôn
Thời gian mặt trăng mọc và lặn tại Luân Đôn vào tháng 3 năm 2023
Chu kỳ Mặt trăng tại Luân Đôn năm 2023
Chạng vạng, bình minh và hoàng hôn là gì?
Trưa mặt trời là gì?
Chỉ đường dựa trên hướng bắc thực
API thiên văn
Truy vấn vị trí của Mặt trời & Mặt trăng, nhận thời gian cho các sự kiện như bình minh và hoàng hôn
Cần giúp đỡ?