hunit có nghĩa làMột tiếng lóng phiên bản của từ trăm, 100 Thí dụNhững lén lút là một hunit đô la.hunit có nghĩa làTyga's Tiếng lóng cho 'hàng trăm' như trong hàng trăm hóa đơn đô la tiền tệ Mỹ.Lời bài hát nằm ở phần cuối của ca khúc nổi bật có tựa đề 'Rack City' của The Artist. Thí dụNhững lén lút là một hunit đô la. |