Jagi là gì

Danh xưng trong tiếng Hàn cực kỳ quan trọng, cách xưng hô giữa gia đình, bạn bè, vợ chồng… là hoàn toàn khác. Đại từ nhân xưng, ngôi thứ nhất là kiến ​​thức cơ bản nhất để học tiếng Hàn, bạn đang nhìn jagiya

Trong bài viết dưới đây, chúng tôi sẽ hướng dẫn các bạn cách xưng hô vợ chồng, người yêu, những người thân khác trong gia đình như chị, em gái… cũng như xưng hô với người thứ hai, thứ ba trong tiếng Hàn. Đại từ tiếng Hàn. Bạn đang xem:Jagiya là gì

1. Cách gọi vợ chồng trong tiếng Hàn

Tình yêu đôi lứa Hàn Quốc là gì? Xin vui lòng duyệt qua danh sách dưới đây.

1.1 Vợ người yêu tiếng Hàn là gì?

yeobo (여보) – “vợ yêu” hoặc “chồng yêu”

yeobo (여보), một trong những cách xưng hô vợ chồng phổ biến nhất trong tiếng Hàn. Nó áp dụng cho cả nam và nữ, đặc biệt là đối với các cặp vợ chồng.

Ví dụ: 여보, 생일축하해. → Chúc mừng sinh nhật vợ yêu.

1,2 mật ong hoặc bae

jagiya (자기야) có màu sắc giống như mật ong hoặc mật ong.

Đây là một trong những cách thể hiện tình yêu phổ biến nhất ở Hàn Quốc, dành cho cả nam và nữ.

Bạn cũng có thể rút ngắn thành 자기(jagi).

, 사랑해. → Anh yêu em, em yêu.

1.3 Thế nào là chồng yêu Hàn Quốc?

seobangnim (서방님), từ này đơn giản chỉ tình yêu của người chồng. Nó có một lịch sử lâu đời trong tiếng Hàn, mặc dù nhiều bạn sẽ thấy nó giống gọi con rể hơn.

, 집에일찍들어오세요. (seobangnim, jibe iljjik deureooseyo.)

→ Nhanh về nhà thôi.

1.4 (tên con bạn) cha/mẹ

có hai mục đích:

Khi các cặp vợ chồng Hàn Quốc có con, họ thường gọi nhau là cha hoặc mẹ (tên của đứa trẻ).

Ví dụ: Papa Sue, Mama Butter chẳng hạn như…

Cấu trúc trên sẽ giúp bạn xưng hô vợ chồng trong tiếng Hàn tự nhiên hơn.

. (jisu appaneun sobaggwanieyo.)

→ Bố của Jisoo là lính cứu hỏa.

1.5 naekkeo (내꺼)

Bạn có thể sử dụng 이름 + 꺼(tên + kkeo). Xem thêm: Vì sao công nhân đập phá máy móc? Nguyên nhân nào khiến máy bị bẹp

~ 지금어디에요? (naekkeo ~ jigeum eodieyo?) → Người yêu ơi, giờ em ở đâu?

2. Gọi điện cho người yêu bằng tiếng Hàn

– nae sarang (내사랑)

Dịch trực tiếp sang tiếng Việt là tình yêu của tôi, tương tự như jagiya (자기야), thường được dùng cho các cặp đôi đang yêu nhau.

, 내사랑. → Tạm biệt tình yêu của anh.

– aein (애인) – người yêu

Bất cứ ai không phân biệt giới tính đều có thể sử dụng nó để xưng hô với người yêu của mình.

Ví dụ: 애인있어요? (aein isseoyo?) → Bạn có người yêu chưa?

– aegiya (애기야) – em yêu

Từ 애기(aegi) là cách nói dễ thương của ans기(agi), là cách nói ngọt ngào của “em yêu”.

? → Chúng ta sẽ ăn gì đây.

– gongjunim (공주님) – Công chúa

gongjunim (공주님) là cách thể hiện tình cảm của một người đàn ông dành cho bạn gái của mình.

공주(gongju) có nghĩa là công chúa và 님(nim) là tước hiệu chính thức.

Ví dụ

+ . (uri gongjunimeul wihaeseoramyeon mueosideun)

→ Hãy làm theo ý mình, công chúa của tôi.

– wangjanim (왕자님) – Hoàng tử

Tương tự với nghĩa của gongjunim (공주님), một cô gái có thể sử dụng “hoàng tử” để chỉ bạn trai của mình.

, 너무멋져보여요(uri wangjanim, neomu meotjyeo boyeoyo)

→ Bạn trông thật tuyệt vời, hoàng tử của tôi.

3. Cách xưng hô với các thành viên trong gia đình bằng tiếng Hàn

Ngoài người yêu, vợ chồng, bạn cũng muốn học cách xưng hô với những người thân trong gia đình. Chẳng hạn như ông bà, chị gái Hàn Quốc, em gái Hàn Quốc…

Dưới đây là một số cụm động từ phổ biến nhất.

Chị gái được gọi bằng tiếng Hàn:

Gọi cho anh trai ở nhà:

4. Cách xưng hô trong tiếng Hàn

4.1 Đại từ nhân xưng ngôi thứ nhất

– Số ít: 저/ 나/ 내가 có nghĩa là tôi, tôi tớ, tôi…

– số nhiều: 우리(들) / 저희(들) 우리: chúng tôi, chúng tôi, chúng tôi

4.2 Đại từ nhân xưng ngôi thứ hai

– Số ít: 당신/ 너/ 네가/ 선생(님): Bạn.

-số nhiều: (neo hui)

4.3 Đại từ nhân xưng ngôi thứ ba

Số ít:

Giới thiệu về một người:

Về một người không quen biết:

Số nhiều:

Khi sử dụng ngôi thứ ba số nhiều, bạn cần phân biệt ngữ cảnh vì nó có hình dạng tương tự như ngôi thứ nhất số nhiều.

Giới thiệu bản thân tiếng Hàn là 자기 소개 /jagi sogae/. Dưới đây là những từ vựng để giới thiệu bản thân bằng tiếng Hàn thông dụng nhất giúp bạn giao tiếp hằng ngày hiệu quả.

Giới thiệu bản thân trong tiếng Hàn là 자기 소개. Dưới đây là những từ vựng để giới thiệu bản thân bằng tiếng Hàn thông dụng nhất giúp bạn có được khởi đầu hoàn hảo khi sử dụng ngôn ngữ này để giao tiếp hàng ngày hiệu quả.

Từ vựng tiếng Hàn giới thiệu bản thân:

이름 /ilrum/: Tên

살다 /salda/: Sống

Jagi là gì

취미 /chuymi/: Sở thích

직업 /jik-eob/: Nghề nghiệp

학생 /hagsaeng/: Học sinh

국적 /gukjeog/: Quốc tịch

사람 /saram/: Người

가족 /gajog/: Gia đình

전화번호 /jeonhwabeonho/: Số điện thoại

좋아하다 /joh-ahada/: Yêu, thích

스포츠 /seupocheu/: Thể thao

만나다 /mannada/: Gặp, gặp gỡ, gặp mặt

Ví dụ:

Xin chào. Rất vui được làm quen với mọi người. Tên của tôi là (A).

안녕하세요. 만나서 반갑습니다. 제 이름은 (A)입니다

Tôi là sinh viên năm 2 khoa tiếng Hàn của trường Đại học Công Nghệ Tp.HCM

저는 호치민시 기술 대학교 한국어과 2 학년 대학생입니다.

Tôi (20) tuổi./ 저는 (스물)살입니다.

Tôi là người (Việt Nam)./ 저는 (베트남)사람입니다.

Sở thích của tôi là bơi lội./ 제 취미는 수영이에요.

Và tôi cũng rất thích âm nhạc./ 그리고 음악을 아주 좋아합니다.

Bài viết từ vựng tiếng Hàn giới thiệu bản thân được tổng hợp bởi giáo viên trung tâm tiếng Hàn SGV.