Show
A short, catchy song, usually in advertising.Câu trả lời được đánh giá cao
It can mean a light, tinkling sound (like small bells). (Verb)The bells are jingling.Did you hear those bells jingle?Or as @NordicRest saysA short commercial song for an advertisement.That's a catchy jingle on that coke commercial. (noun)Câu trả lời được đánh giá cao [Tin tức] Này bạn! Người học ngoại ngữ! Bạn có biết cách cải thiện kỹ năng ngôn ngữ của mình không❓ Tất cả những gì bạn cần làm là nhờ người bản ngữ sửa bài viết của mình! Đăng ký Ý nghĩa của từ jingle là gì: jingle nghĩa là gì? Dưới đây bạn tìm thấy một ý nghĩa cho từ jingle Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa jingle mình
Jingle là Tiếng leng keng. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Jingle - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh. Tóm lại, dễ nhớ bài hát được sử dụng trong một đài phát thanh hoặc truyền hình thương mại. Definition - What does Jingle meanShort, catchy song used in a radio or television commercial. Source: Jingle là gì? Business Dictionary Điều hướng bài viếtjingle nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm jingle giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của jingle. Từ điển Anh Việt
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
Từ điển Anh Anh - Wordnet
Bản dịchVí dụ về đơn ngữShe and her husband also started a jingle company to write music for commercials. The soft drink company liked the result so much that it signed her to a lifetime contract as a jingle writer. In addition, newer jingles were unveiled, along with an opening bumper for newer music (which the station has largely increased the amount of). It is often taken into account when writing songs, catchphrases, advertising slogans, jingles etc. However, the episode is set in 1968, and the jingle did not premiere until 1971. jingle English
Hơn
|