Jingle la gi

Jingle la gi

  • Tiếng Anh (Mỹ)

A short, catchy song, usually in advertising.

Câu trả lời được đánh giá cao

Jingle la gi

  • Tiếng Anh (Mỹ)

It can mean a light, tinkling sound (like small bells). (Verb)The bells are jingling.Did you hear those bells jingle?Or as @NordicRest saysA short commercial song for an advertisement.That's a catchy jingle on that coke commercial. (noun)

Câu trả lời được đánh giá cao

Jingle la gi

[Tin tức] Này bạn! Người học ngoại ngữ!

Bạn có biết cách cải thiện kỹ năng ngôn ngữ của mình không❓ Tất cả những gì bạn cần làm là nhờ người bản ngữ sửa bài viết của mình!
Với HiNative, bạn có thể nhờ người bản ngữ sửa bài viết của mình miễn phí ✍️✨.

Đăng ký

Ý nghĩa của từ jingle là gì:

jingle nghĩa là gì? Dưới đây bạn tìm thấy một ý nghĩa cho từ jingle Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa jingle mình


1

0

Jingle la gi
  0
Jingle la gi

Tiếng leng keng (chuông nhỏ); tiếng xủng xoảng (của những đồng xu... ). | Sự lặp âm (cốt để gợi sự chú ý). | Câu thơ nhiều âm điệp; câu thơ có nhiều v [..]



Định nghĩa Jingle là gì?

JingleTiếng leng keng. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Jingle - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.

Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z

Giải thích ý nghĩa

Tóm lại, dễ nhớ bài hát được sử dụng trong một đài phát thanh hoặc truyền hình thương mại.

Definition - What does Jingle mean

Short, catchy song used in a radio or television commercial.

Source: Jingle là gì? Business Dictionary

Điều hướng bài viết

jingle nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm jingle giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của jingle.

Từ điển Anh Việt

  • jingle

    /'dʤiɳgl/

    * danh từ

    tiếng leng keng (chuông nhỏ); tiếng xủng xoảng (của những đồng xu...)

    sự lặp âm (cốt để gợi sự chú ý)

    câu thơ nhiều âm điệp; câu thơ có nhiều vần điệp

    Ai-len, Uc xe hai bánh có mui

    * ngoại động từ

    rung leng keng (chuông nhỏ, nhạc ngựa...); xóc xủng xoảng (chùm chìa khoá, những đồng xu trong túi...)

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • jingle

    * kinh tế

    điệp khúc quảng cáo

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • jingle

    a metallic sound

    the jingle of coins

    the jangle of spurs

    Synonyms: jangle

    make a sound typical of metallic objects

    The keys were jingling in his pocket

    Synonyms: jingle-jangle, jangle

    Similar:

    doggerel: a comic verse of irregular measure

    he had heard some silly doggerel that kept running through his mind

    Synonyms: doggerel verse

Bản dịch

Ví dụ về đơn ngữ

She and her husband also started a jingle company to write music for commercials.

The soft drink company liked the result so much that it signed her to a lifetime contract as a jingle writer.

In addition, newer jingles were unveiled, along with an opening bumper for newer music (which the station has largely increased the amount of).

It is often taken into account when writing songs, catchphrases, advertising slogans, jingles etc.

However, the episode is set in 1968, and the jingle did not premiere until 1971.

jingle

English

  • doggerel
  • doggerel verse
  • jangle
  • jingle-jangle

Hơn

  • A
  • B
  • C
  • D
  • E
  • F
  • G
  • H
  • I
  • J
  • K
  • L
  • M
  • N
  • O
  • P
  • Q
  • R
  • S
  • T
  • U
  • V
  • W
  • X
  • Y
  • Z
  • 0-9