Không che tiếng anh là gì

Không che tiếng anh là gì

không chê trách

không chê bai

tôi không chê trách nhà trường hay cảnh sát

không thể

không phải

không

không che Dịch Sang Tiếng Anh Là

* tính từ
- unscreened

Cụm Từ Liên Quan :

không che dấu /khong che dau/

* phó từ professedly

không che đậy /khong che day/

* danh từ - nakedness, openness; * phó từ baldly * tính từ - undissembled, naked, unvarnished, unconcealed, bald * tính từ, phó từ

- above-board

không chê được /khong che duoc/

* phó từ spanking * tính từ

- rich

không che giấu /khong che giau/

* tính từ
- unhidden, explicit, open, unconcealed, professed, undissembled

không che mạng /khong che mang/

* tính từ
- barefaced

không che mặt nạ /khong che mat na/

* tính từ
- barefaced

không che phủ /khong che phu/

* ngoại động từ
- unmantle

không chế tinh /khong che tinh/

* tính từ
- unrefined

không chê trách được /khong che trach duoc/

* tính từ
- unobjectionable

không chết /khong chet/

* tính từ
- undying, deathless

thành tựu không chê được /thanh tuu khong che duoc/

* danh từ
- wow

Dịch Nghĩa khong che - không che Tiếng Việt Sang Tiếng Anh, Translate, Translation, Dictionary, Oxford

Từ Điển Anh Việt Oxford, Lạc Việt, Vdict, Laban, La Bàn, Tra Từ Soha - Dịch Trực Tuyến, Online, Từ điển Chuyên Ngành Kinh Tế, Hàng Hải, Tin Học, Ngân Hàng, Cơ Khí, Xây Dựng, Y Học, Y Khoa, Vietnamese Dictionary