Letgo là gì

let go of nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm let go of giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của let go of.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • let go of

    release, as from one's grip

    Let go of the door handle, please!

    relinquish your grip on the rope--you won't fall

    Synonyms: let go, release, relinquish

    Antonyms: hold

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).

Nắm vững cấu trúc Let, Lets và Lets trong tiếng Anh

bởi Admin3 | Blog

4.7 (94.42%) 208 votes

Trong giao tiếp và văn nói, Let thường được sử dụng khi muốn rủ rê người khác làm đi đâu, hay làm gì đó. Cấu trúc let rất đa dạng với nhiều biến thể. Liệu các bạn có thực sự hiểu và sử dụng chúng đúng nhất. Cùng Step Up tìm hiểu về cấu trúc let trong bài viết dưới đây nhé!

Nội dung bài viết

  • 1. Cấu trúc Let trong tiếng anh
  • 2. Cấu trúc Lets
  • 3. Cấu trúc Lets
  • 4. Bài tập với cấu trúc let

1. Cấu trúc Let trong tiếng anh

Let có nghĩa là cho phép.

Chúng ta sử dụng cấu trúc let để nói về việc cho phép ai hoặc được phép làm gì đó.

Trong đó cấu trúc trên, let có thể là động từ chính và được chia theo ngôi của chủ ngữ. Theo sau Let là một tân ngữ (Object) và một động từ thể nguyên thể không to (Verb-infinitive).

Ví dụ:

  • Dont let it worry you.

(Đừng để điều đó khiến bạn lo lắng.)

  • Let me tell you about my story.

(Hãy để tôi kể bạn nghe về câu chuyện của tôi)

  • He let me look at the photos.

(Anh ấy cho phép tôi xem những tấm ảnh)

Một số cấu trúc let thông dụng:

  • Let alone: nói gì đến, huống hồ là (nhấn mạnh không làm việc gì)
  • Let ones hair down: thoải mái và thư giãn đi
  • Let  go: giải tán
  • Let someone off the hook/ let someone off: ngụy biện, giải thích
  • Dont let it get you down: đừng tự đổ lỗi hay trách móc bản thân
  • Let off steam: thoát khỏi sự buồn chán

2. Cấu trúc Lets

Từ lets được sử dụng khi chủ ngữ của câu là ngôi thứ ba số ít (he, she, it) ở thì hiện tại đơn (Present Tenses).

Ví dụ:

  • She always lets me use her laptop.

(Cô ấy luôn cho phép tôi sử dụng máy tính của cô ấy.)

  • He lets me know the story about Anna and Jane.

(Anh ấy cho tôi biết câu chuyện giữa Anna và Jane.)

  • Mr. Siro lets me listen his music

(Mr. Siro let me listen to his music)

3. Cấu trúc Lets

Cấu trúc lets: đưa ra một đề xuất, lời đề nghị nào đó, hoặc xin phép làm một điều gì đó. Lets là hình thức ngắn gọn của Let us, thường được dùng trong tiếng Anh giao tiếp. Cấu trúc này mang ý nghĩa kêu gọi một nhóm người hãy cùng làm điều gì đó

Ví dụ:

  • Lets help each other

(Hãy giúp đỡ lẫn nhau)

  • Were all ready. Lets go.

(Tất cả chúng ta đã sẵn sàng. Lên đường thôi!)

  • Lets move these bicycles out of your way.

(Để tôi chuyển những cuốn chiếc xe đạp ra khỏi đường đi)

Khi sử dụng Let us với nghĩa là xin phép được làm điều gì đó thì không được viết tắt. Điều này thể hiện sự tôn trọng cũng như thành ý của bạn.

Ví dụ:

  • Let us help them

(Hãy để tôi giúp họ)

  • Let us come in. Its very hot

(Hãy để chúng tôi vào. Ngoài này nóng lắm)

  • Let us rest. We are very tired

(Hãy để chúng tôi nghỉ ngơi. Chúng tôi rất mệt)

Ngoài ra, Lets còn sử dụng trong câu đề nghị

Ví dụ:

  • Lets go playing this weekend

(Đi chơi cuối tuần này đi)

  • Lets try once more

(Thử lại lần nữa xem)

Có 2 hình thức phủ định của Lets:

  • Dont lets
  • Lets not  được sử dụng phổ biến hơn

Ví dụ:

  • Lets not argue about money. We can share the costs.

(Chúng ta không tranh cãi về tiền. Chúng ta có thể chia sẻ chi phí.)

  • Dont lets throw away these books. We can sell them.

(Đừng vứt bỏ những cuốn sách này. Chúng ta có thể bán chúng)

Một số thành ngữ hoặc cụm từ đi với lets:

  • Lets hope: hãy cầu nguyện, hi vọng
  • Lets say/ Lets suppose: cứ cho rằng, giả sử rằng

Xem thêm: Bỏ túi quy tắc trọng âm chuẩn trong tiếng Anh

4. Bài tập với cấu trúc let

Dưới đây là bài tập về cấu trúc let. Cùng làm bài tập để củng cố lại kiến thức đã học nhé!

Viết lại câu với lets sao cho nghĩa không đổi

Shall we go to the zoo?

=> Lets  !

Why dont we sing a song?

=> Lets . ?

How about going to the park?

=> Lets  ?

Why dont you call him ?

=> Lets .. ?

Shall we come to the party?

=> Lets  ?

Shall we make it together?

=> Lets..?

What about reading books ?

=> Lets ..?

Why dont we go skipping?

=> Lets ..?

How about learning English?

=> Lets..?

Lets take a picture !

=> Why ?

Đáp án:

1. Lets go to the zoo!

2. Lets sing a song !

3. Lets go to the park?

4. Lets call him?

5. Lets come to the party?

6. Lets make it together!

7. Lets read books!

8. Lets go skipping?

9. Lets learn English?

10. Lets take a picture?

Step Up mong rằng bài viết Nắm vững cấu trúc Let, Lets và Lets trong tiếng Anh sẽ giúp các bạn bổ trợ thêm một phần kiến thức tiếng Anh cho mình. Chúc các bạn học tập tốt.