Make up có nghĩa là gì

Make up là gì? Đây có lẽ là thuật ngữ quá quen thuộc với các chị em phụ nữ. Make up giúp cho chị em lột xác và tự tin tỏa sáng hơn. Tuy nhiên, nó cũng còn có rất nhiều nghĩa thú vị khác. Vậy hãy cùng Ingoa tìm hiểu thông qua bài viết dưới đây.

Make up có nghĩa là gì

Make up là gì?

Thông thường khi nhắc đến từ make up, chúng ta sẽ dịch ra tiếng Việt nghĩa là trang điểm. Ví dụ: I always put on makeup before leaving the house (Tôi luôn trang điểm trước khi rời khỏi nhà). Tuy nhiên trong một số trường hợp, nó cũng có rất nhiều nghĩa khác nhau như:

Make up làm danh từ

Make up: cấu tạo, bản chất, tính cách của con người. Ví dụ: Alex is of kind make–up (bản chất của Alex là người tốt bụng).
Make up: sự hóa trang, đồ trang điểm. Ví dụ: Yesterday, Ly had a perfect make-up (Ngày hôm qua, Ly đã có một lớp trang điểm hoàn hảo).

Make up có nghĩa là gì

Make up làm động từ

  • Make up: hòa giải, làm lành với ai đó. Ví dụ: I and my friend often make up after the argument (Tôi và bạn của tôi thường làm lành sau cuộc cãi vã).
  • Make up: Chuẩn bị hoặc sắp xếp một thứ gì đó bằng cách đặt những thứ khác lại với nhau. Ví dụ: I will make up my room later (Tôi sẽ sắp xếp căn phòng của tôi sau).
  • Make up: giảm bớt hoặc thay thứ một thứ gì đó, thường là thời gian hoặc công việc đã mất. Ví dụ: You must make up the work you missed (Bạn phải bù đắp công việc mà bạn đã bỏ lỡ).
  • Make up: Làm cho số lượng một cái gì đó chính xác hơn. Ví dụ: Dat and Mai were only invited to make up numbers (Dat và Mai chỉ được mời để đủ số lượng).

Make up có nghĩa là gì

Một số cụm từ đi với Make up

Make up one’s mind – Đưa ra quyết định gì đó
Ví dụ: John made up his mind to ask Jenifer to marry him (John quyết định việc cầu hôn Jennifer)

Make up for – Bồi thường, đền bù, cung cấp một điều gì tốt hơn cho những sai lầm đã làm
Ví dụ: I sent her a present to try to make up for my rude behaviour (Tôi đã gửi cho cô ấy một món quà để cố gắng bù đắp cho những hành vi thô lỗ của mình)

Make up the bed – dọn dẹp sạch sẽ, ngăn nắp
Ví dụ: Can you make up the beds, please? (Bạn có thể dọn dẹp gọn gàng được không?)

Make up + To someone – Đền bù
Ví dụ: I will make a little money up her (Tôi sẽ bù đắp một chút tiền cho cô ấy)

Make up the difference – Tạo nên sự khác biệt
Ví dụ: In my class, Vy made up the difference (Ở lớp tôi, Vy đã tạo nên sự khác biệt)

Make up a team/group – Tạo thành một đội, tạo thành một nhóm
Ví dụ: I need one more person to make up a group (Tôi cần nhiều hơn một người để tạo thành một nhóm)

Make up to – Tỏ ra thân thiện với ai đó hoặc nói những lời tốt đẹp để có lợi cho bản thân
Ví dụ: Jenny is making up to her mother to buy her this bike (Jenny đang nịnh mẹ cô ấy để được mua chiếc xe đạp kia)

Make up a story – Sáng tạo hoặc bịa ra một câu chuyện gì đó
Ví dụ: Ann always makes up a story for going to school late (Ann luôn bịa ra một câu chuyện cho việc đi học muộn)

Make up with somebody – Hòa giải, dàn hòa với ai đó
Ví dụ: Mom, please make up with dad. You can’t be mad at him forever (Mẹ, làm ơn dàn hòa với bố đi. Mẹ không thể bực bội với bố mãi được)

Make up có nghĩa là gì

Một số cụm từ khác đồng nghĩa với Make up

To tidy up – Dọn dẹp
Ví dụ: My mother always tidies up our room at 8.00 A.M (Mẹ tôi luôn thu dọn phòng của chúng tôi lúc 8 giờ sáng)

To decide to do something – Quyết định làm gì đó
Ví dụ: Have you decided where to eat yet? (Cậu đã quyết định đi ăn ở đâu chưa?)

To compensate somebody for something/To pay damages to somebody – Bồi thường cho ai đó
Ví dụ: I compensate him for losing his book (Tôi phải bồi thường anh ấy vì làm mất cuốn sách của anh ấy)
Be reconciled with somebody/To patch things up with somebody – Làm hòa với ai đó
Ví dụ: I was friends again with Mike after he had apologized to me (Tôi làm hòa với Mike sau khi anh ấy xin lỗi tôi)

Make one’s peace with somebody/To be friends again with somebody – Làm hòa với ai đó
Ví dụ: We have to reconcile them with each other (Chúng tôi phải giúp họ giảng hòa với nhau)

Bài viết trên đã chia sẻ tất cả tài liệu về Make Up là gì? Hy vọng các bạn có thể nắm rõ các ngữ pháp để sử dụng làm bài tập trắc nghiệm tiếng Anh nhé. Đừng quên theo dõi Ingoa để biết thêm nhiều thông tin bổ ích. Chúc các bạn học thật tốt.