Từ vựng tiếng Anh về các môn học
Từ vựng tiếng Anh về các môn học Phần 1
Sau khi học xong những từ vựng trong bài học này
Kiểm tra xem bạn đã nhớ được bao nhiêu từ
với chương trình học và ôn từ vựng của ⟶
Bạn đã trả lời đúng 0 / 0 câu hỏi.
Từ vựng tiếng Anh về các môn học Phần 2
-
literature
/ˈlɪtərətʃər/
văn học
-
biology
/baɪˈɒlədʒi/
sinh học
-
physics
/ˈfɪzɪks/
vật lý
-
chemistry
/ˈkemɪstri/
hóa học
-
algebra
/ˈældʒɪbrə/
đại số
-
geometry
/dʒiˈɑːmətri/
hình học
giới thiệu cùng bạn
Học tiếng Anh cùng Tiếng Anh Mỗi Ngày:
-
Cải thiện kỹ năng nghe (Listening)
-
Nắm vững ngữ pháp (Grammar)
-
Cải thiện vốn từ vựng (Vocabulary)
-
Học phát âm và các mẫu câu giao tiếp (Pronunciation)
Học tiếng Anh ONLINE cùng Tiếng Anh Mỗi Ngày
|