Nail là gì tiếng Anh

1. Từ vựng tiếng anh về nail

  • Nail – /neil/: Móng
  • Toe nail – /’touneil/: Móng chân
  • Finger nail – /ˈfɪŋɡəneɪl/: Móng tay
  • Heel – /hiːl/: Gót chân
  • Nail polish – /ˈneɪl ˌpɑːlɪʃ/: Sơn móng tay
  • Nail file: Dũa móng
  • Manicure – /’mænikjuə/: Làm móng tay
  • Nail clipper – /neil’klipə/: Bấm móng tay
  • Nail art – / neil ɑ:t/: Vẽ móng
  • Buff – /bʌf/: Đánh bóng móng
  • File – /fail/: Dũa móng
  • Foot massage:xoa bóp thư giãn chân
  • Hand massage: Xoa bóp thư giãn tay
  • Nail polish remover: Tẩy sơn móng
  • Emery board – /ˈeməi ˌbɔːrd/: Tấm bìa phủ bột mài,dũa móng
  • Cut down – /kʌt daun/: Cắt ngắn
  • Around nail – /ə’raundneɪl/: Móng tròn trên đầu móng
  • Cuticle pusher – /ˈkjuːt̬ɪkəlˈpʊʃə/: Sủi da
Nail là gì tiếng Anh
Từ vựng tiếng anh ngành nail giúp ích cho công việc kinh doanh của bạn

I. Mẫu câu tiếng Anh giao tiếp ngành nail

Bước vào tiệm nail, sẽ có nhân viên ra hỏi bạn là “làm tay hay chân”, “đã đặt trước chưa”,… Đó là bằng tiếng Việt, còn trong tiếng Anh những câu hỏi đó là gì và câu trả lời sẽ như thế nào?

Cùng xem các mẫu câu tiếng Anh giao tiếp ngành nail dưới đây ngay nhé.

1. Mẫu câu tiếng Anh giao tiếp ngành nail cho nhân viên

Trước tiên, hãy học về tiếng Anh giao tiếp ngành nail dành cho nhân viên với những mẫu câu sau đây.

  • How may I help you?
    Tôi có thể giúp gì cho quý khách?
  • Have you made a reservation yet?
    Bạn đã đặt lịch trước chưa ạ?
  • Would you like to have a manicure or pedicure?
    Bạn muốn làm móng tay, móng chân nhỉ?
Nail là gì tiếng Anh
  • Would you like acrylic nails?
    Bạn muốn làm móng acrylic không nè?
  • Would you like waxing?
    Bạn muốn tẩy lông không?
  • You like massage?
    Bạn muốn mát xa chứ?
  • Would you like a massage on your back?
    Bạn có muốn mát xa lưng không?
  • Would you like a foot massage or body massage?
    Bạn muốn xoa bóp thư giãn chân hay toàn thân?
  • Would you like eyelash extension?
    Bạn có muốn nối mi không?
  • Follow me please, to the pedicure chair.
    Làm ơn đi theo tôi, đến ghế ngồi làm móng chân nha.

Khi bắt đầu làm móng, có một số mẫu câu tiếng Anh giao tiếp ngành nail sau đây có thể bạn sẽ gặp:

  • Sit here, please. How’s the water?
    Mời ngồi đây. Nước như này vừa chưa ạ?
  • Could you pick your color please?
    Bạn có thể chọn màu sơn cho mình?
  • What kind of nails do you like?
    Bạn muốn loại móng kiểu gì?
  • Do you like square or round shaped nails?
    Bạn muốn móng vuông hay tròn?
  • Do you like nail polish, or nail art?
    Bạn thích sơn móng hay vẽ móng nghệ thuật?
  • Would you like to cut down your nails?
    Bạn có muốn cắt bớt móng đi không?
Nail là gì tiếng Anh
  • Give me your hand, please.
    Đưa tay cho tôi nào.
  • Move your hand closer, please.
    Bạn đưa tay gần lại chút nhé.
  • Would you like to polish the whole nail or just the tip.
    Bạn muốn sơn hết móng hay sơn đầu móng.
  • Would you like a design for your big toe?
    Bạn có muốn vẽ chút cho ngón cái không?
  • Would you like a flower, simple or busy design?
    Bạn thích hoa, đơn giản hay nhiều mà?
  • Have a look at this pattern.
    Hãy nhìn vào mẫu này xem.
  • Don’t move your hand, please.
    Đừng di chuyển tay nhé.
  • Keep your hand still, please.
    Giữ tay nguyên nha.
  • Don’t worry, I will fix it later.
    Đừng lo, tôi sẽ sửa nó sau.
  • Now, wash your hands please.
    Bạn nhúng tay đi.
  • It’s finished.
    Đã xong.
  • You are done.
    Bạn xong rồi đó.

Xem thêm: Tiếng Anh giao tiếp mời bạn đi ăn thông dụng nhất

2. Mẫu câu tiếng Anh giao tiếp ngành nail cho khách hàng

Khi đi làm nail, bạn có thể sử dụng những câu tiếng Anh giao tiếp ngành nail sau đây nhé.

  • May I have a manicure?
    Tôi có thể làm móng chân không?
  • May I have a pedicure?
    Tôi có thể làm móng tay không?
  • I’d like to have a manicure/pedicure.
    Tôi muốn làm móng tay/móng chân.
  • I’d like my nails cut and colored please.
    Tôi muốn cắt và sơn móng tay.
  • A pedicure with red nail polish please.
    Làm móng chân và sơn màu đỏ
  • Water is good.
    Nước được rồi đó.
  • Water is too hot.
    Nước nóng quá.
  • Water is too cold.
    Nước lạnh quá nè.
  • Make it square with round corner.
    Bạn cắt móng vuông nhưng tròn ở góc nha.
  • Only just nail file.
    Chỉ dũa móng thôi nha.
  • I’d like to have thin nails.
    Tôi muốn có móng mỏng.
  • Make it thin.
    Làm cho mỏng.
  • Make it look natural.
    Làm cho tự nhiên nha.
  • Be gentle, please.
    Làm nhẹ nhẹ thôi nha.
  • You are too rough.
    Bạn làm mạnh tay quá đi.
  • Be more careful, please.
    Bạn làm cẩn thận hơn chút nha.
  • It hurts!
    Úi đau!

Nail là gì tiếng Anh