Nước làm mát ô tô tiếng Nhật là gì

Tiếp tục với chuỗi bài viết dịch nghĩa tiếng anh chuyên ngành ô tô, chúng ta cùng đến với phần 5 để tìm hiểu các thuật ngữ tiếng anh ở hệ thống làm mát động cơ. Ở bài viết trước, các bạn đã tìm hiểu tiếng anh của từng bộ phận chính ở động cơ ô tô, các bạn có thể tham khảo ngay dưới đây.

>>> Tiếng anh ô tô phần động cơ Part 1 – phần 4

Phần 5 này, chúng ta cùng tìm hiểu 23 từ mới, liệt kê tất cả các chi tiết ở hệ thống làm mát động cơ, từ bơm nước, két nước đến các van điều khiển… Và không để các bạn phải chờ lâu, hãy cùng trung tâm dạy nghề ô tô VATC đến ngay bây giờ để tìm hiểu nhé các bạn.

Nước làm mát ô tô tiếng Nhật là gì
Chi tiết thuật ngữ tiếng anh trên hệ thống làm mát động cơ ô tô

Tiếng anh ô tô hệ thống làm mát động cơ (Phần 5)

  • Water Pump: Bơm nước
  • Bypass Hose: Đường ống đi tắt.
  • Coolant Temperature Sensor: Cảm biến nhiệt độ nước làm mát.
  • Lower Radiator Hose: Ống dẫn nước lạnh.
  • Thermostat: Van hằng nhiệt
  • Hose Clamp: Vòng siết ống dẫn nước
  • Radiator Core: Két nước.
  • Pressure Cap: Nắp áp suất
  • Automatic Transmission Fluid Cooler: Bộ làm mát nhớt hộp số.
  • Overflow Recovery Tank And Hose: Bình đựng nước tràn ra từ thùng hoặc trên đường ống.
  • Fan belt: Dây đai dẫn động quạt
  • Fan: Quạt mát
  • Upper Radiator Hose: Đường ống nước nóng
  • Automatic Transmission Cooler Lines: Đường dẫn nước nguội đến hộp số tự động
  • Coolant Drain Blug: Nút xả nước
  • Freeze-out Plugs: Nút đóng sẵn trong thân động cơ
  • Heater Return Hose: Ống dẫn nước nóng quay về
  • Heater Core: Dàn nóng.
  • Blower Motor: Motor gió.
  • Air ducts inside car: Họng gió nằm trong xe (Bộ phận này cũng sử dụng cho cả sưởi và điều hòa)
  • Heater Control Valve: Van điều khiển nước nóng.
  • Coolant Circulates Through Engine: Mạch nước nóng nằm trong động cơ
  • Heater Supply Hose: Nước nóng cung cấp cho dàn lạnh

Học tiếng anh ô tô dễ hiểu hơn cùng VATC

Học tiếng chuyên ngành ô tô chưa bao giờ là muộn đối với tất cả các bạn đam mê học sửa chữa ô tô đời mới, mong muốn sửa chữa các dòng xe cao cấp, có thể sử dụng thành thạo máy chẩn đoán, phần mềm hỗ trợ sửa chữa ô tô và các tài liệu ô tô chuyên dụng.

Đây là chuyên mục không chỉ giúp các bạn nâng cao tay nghề, mà việc có cho mình kỹ năng sử dụng tiếng anh chuyên ngành ô tô sẽ giúp bạn tiến xa hơn, nghiên cứu được nhiều hơn, và tất nhiên bạn sẽ có được mức lương cao hơn nhiều so với những người còn lại.

Nước làm mát ô tô tiếng Nhật là gì

Trường dạy nghề sửa chữa điện ô tô – trung tâm huấn luyện kỹ thuật ô tô Việt Nam VATC chúc các bạn học tập tốt với chuỗi bài viết được chúng tôi tổng hợp có hệ thống hơn. Đừng quên ghé thăm website của trung tâm VATC thường xuyên hơn để cập nhật những tin tức mới nhất về kỹ năng sửa chữa điện ô tô nhé các bạn.

>>> Tham khảo: Khuyến mãi lớn cho 2 khóa học sửa chữa điện ô toàn diện từ A-Z đầu năm 2019

Trung tâm dạy nghề sửa chữa điện ô tô VATC

Địa chỉ: số 50 đường 12, P.Tam Bình, Q.Thủ Đức, TP.HCM
Điện thoại: 0945.71.17.17
Email:

1 3ジグマ   3 xích ma 2 5M(人、材料、作業方法、機械設備、測定方法) ごえむ(ひと、ざいりょう、さぎょうほうほう、きかいせつび、そくていほうほう) 5m(man,material,mesure,machine,measuring) 3 5S(整理、整頓、清潔、清掃、躾) ごえす(せいり、せいとん、せいけつ、せいそう、しつけ) 5s(chỉnh lý,chỉnh đốn,giữ sạch sẽ,làm vệ sinh,kỷ luật) 4 回転音 かいてんおん âm thanh khi quay tròn 5 異常音 いじょうおん âm thanh lạ 6 おと âm thanh  7 安全 あんぜん an toàn 8 影響 えいきょう ảnh hưởng 9 悪影響 あくえいきょう ảnh hưởng xấu 10 圧力 あつりょく áp lực 11 残圧 ざんあつ áp lực còn lại 12 サージ圧 さーじあつ áp lực dâng lên 13 規定圧力 きていあつりょく áp lực điều khiển,áp lực điều chỉnh 14 衝撃圧 しょうげきあつ áp lực do va chạm 15 圧力計 あつりょくけい áp lực kế 16 空気圧 くうきあつ áp lực khí 17 クラッキング圧力 くらっきんぐあつりょく áp lực làm nứt 18 背圧 はいあつ áp lực sau 19 低圧 ていあつ áp lực thấp 20 設定圧力 せっていあつりょく áp lực thiết đặt 21 正圧 せいあつ áp lực tĩnh 22 絶対圧力 ぜったいあつりょく áp lực tuyệt đối 23 大気圧 たいきあつ áp suất không khí 24 ぎん bạc 25 ガイドブッシュ   bạc dẫn hướng 26 スラスト軸受 すらすとじくうけ bạc lót hướng trục 27 静圧軸受 せいあつじくうけ bạc lót tĩnh áp 28 スラスト自動調心ころ軸受 酢たすとじどうちょうしんころじくうけ bạc lót tròn tự chỉnh tâm hướng trục 29 産業医 さんぎょうい bác sĩ dành riêng cho công ty 30 階段 かいだん bậc thang 31 テーブル   bàn 32 コレットチャック   bàn kẹp,ống kẹp,vành ống kẹp 33 ジグ中ぐり盤 じぐなかぐりばん bàn khoan dụng cụ 34   半径 はんけい bán kính 35 一番タップ いちばんたっぷ bàn ren số 1 36 円テーブル えんてーぶる bàn tròn 37 コンベア逆転 こんべあぎゃくてん băng chuyền ngược 38 コンベア正転 こんべあせいてん băng chuyền thuận 39 制御盤 せいぎょばん bảng điều khiển 40 加工かんばん かこうかんばん bảng gia công 41 指導表 しどうひょう bảng hướng dẫn 42   配電盤 はいでんばん bảng phân bố điện 43 換算表 かんさんひょう bảng quy đổi 44 帯域 たいいき băng thông,khu vực 45   はずみ車 はずみくるま bánh đà (kĩ thuật) 46   歯車 はぐるま bánh răng 47 差動歯車 さどうはぐるま bánh răng chuyển động lệch nhau 48 小歯車 しょうはぐるま bánh răng chuyển nhỏ 49 転位歯車 てんいはぐるま bánh răng chuyển vị trí 50 冠歯車 かんむりはぐるま bánh răng côn góc tù 51 かさ歯車 さかはぐるま bánh răng côn,bánh răng hình nón 52 ねじ歯車 ねじはぐるま bánh răng đinh ốc 53   はすば歯車 はすばはぐるま bánh răng đinh ốc,bánh răng xoắn ốc 54 鼓形ウォームギャー つづみがたうぉーむぎゃー bánh răng hình nón 55 太陽歯車 たいようはぐるま bánh răng mặt trời,bánh răng hành tinh 56 外歯車 そとはぐるま bánh răng phía ngoài 57 内歯車(内ば歯車) うちはぐるま(うちばはぐるま) bánh răng phía trong 58 インボリュート歯車 いんぼりゅーとはぐるま bánh răng phức tạp 59 すぐばかさ歯車 すぐばかさはぐるま bánh răng xiên thẳng 60 サイクロイド歯車 さいくろいどはぐるま bánh răng xycloit 61 駆動車 くどうしゃ bánh xe chuyển động 62 従動車 じゅうどうしゃ bánh xe chuyển động theo 63 砥石車 といしぐるま bánh xe đá mài 64 確保 かくほう bảo đảm 65 日常保全 にちじょうほぜん bảo dưỡng hằng ngày 66 設備保全 せつびほぜん bảo dưỡng thiết bị 67 改良保全 かいりょうほぜん bảo dưỡng,cải thiện(làm cho tốt hơn) 68 筋肉 きんにく bắp thịt,cơ 69 開始 かいし bắt đầu 70 異常 いじょう bất thường 71 インターフェイス   bề mặt chung, giao diện, mặt phân giới 72 黒皮材料 くろかわざいりょう bề mặt của vật liệu hàn 73 案内面 あんないめん bề mặt hướng dẫn 74   幅 はば bề rộng 75 右行 うこう bên phải 76 原位置側 げんいちがわ bên phía vị trí gốc 77 2次側 にじがわ bên thứ hai 78 内部 ないぶ bên trong 79 けいれん   bị co giật 80 振幅 しんぷく biên độ 81 温度変化 おんどへんか biến đổi nhiệt độ 82 速度変化 そくどへんか biến đổi tốc độ 83 可変抵抗 かへんていこう biến trở 84 トリマー   biến trở 85 特性要因図 とくせいよういんず biểu đồ nguyên nhân và hiệu quả đặc tính 86 X-R管理図 えっくすあーるかんりず biểu đồ quản lý X-R 87 燃料(ねんりょう)タンク   Bình nhiên liệu 88 均等 きんとう bình quân 89 オイラー   bình tra dầu 90 かしめ   bít,hàn(tên chung) 91 怠る おこたる bỏ bê,sao nhãng 92 共振器(きょうしんうつわ)   Bộ cộng hưởng 93 トンボ   bộ đếm 94 シリンダーゲージ   bộ đồng hồ đo lỗ 95 トリガー   bộ khởi động 96 エアーハイドロブースター   bộ khuếch đại khí - nước 97 増幅器 ぞうふくき bộ khuếch đại,máy khuếch đại 98 熱電対 ねつでんつい bộ nhiệt điện 99 最大メモリ さいだいめもり bộ nhớ lớn nhất 100 円すい継手 えんすいつぎて bộ nối hình nón 101 完全ねじ部 かんぜんねじぶ bộ ốc vít hoàn thiện 102 臓器 ぞうき bộ phận bên trong 103 振動部 しんどうぶ bộ phận chấn động 104 金具 かなぐ bộ phận cố định bằng kim loại 105 1次側 いちじがわ bộ phận đầu vào 106 高機能I/Oユニット こうきのうあいおーゆにっと bộ phận I/O tính năng cao 107 計画部門 けいかくぶもん bộ phận kế hoạch 108 口金 くちがね bộ phận kim loại kê miệng 109 接触片 せっしょくへん bộ phận tiếp xúc 110 空気圧調質ユニット くうきあつちょうしつゆにっと bộ phận tinh chỉnh áp lực khí 111 作動部 さどうぶ bộ phận vận hành 112 食付き部 くいつきぶ bộ phận vát nhọn 113   配置 はいち bố trí 114 補う おぎなう bổ xung 115 強制潤滑 きょうせいじゅんかつ bôi trơn cưỡng chế 116 境界潤滑 きょうかいじゅんかつ bôi trơn đường ranh giới 117 空気(くうき)ポンプ   Bơm khí 118 自動プランジャーポンプ じどうぷらんじゃーぽんぷ bơm pít tông tự động 119 ドローイングボルト   bu lông chuốt 120 通しボルト とおしぼると bu lông xuyên qua,con ốc xuyên qua 121 切粉 きりこ bụi cắt 122 四角ボルト しかくぼると bulong 4 cạnh(vuông) 123 円ピッチ えんぴっち bước răng hình tròn,hình trụ 124 各部 かくぶ các bộ phận 125 基本事項 きほんじこう các hạng mục cơ bản 126 危険予知活動(KYT) きけんよちかつどう các hoạt động dự báo nguy hiểm 127 各軸 かくじく các trục 128 炭素 たんそ cacbon 129 絶縁 ぜつえん cách điện 130 隔離 かくり cách ly 131 回路の考え方 かいろのかんがえかた cách suy nghĩ về mạch điện 132 考え方 かんがえかた cách suy nghĩ  133 抵抗器 ていこうき cái điện trở 134   刃物台 はものだい cái giá đỡ công cụ,cái giá trống,tựa công cụ 135 クランク   cái quay tay 136 改善 かいぜん cải tiến,nâng cấp 137 禁止 きんし cấm 138 センサ   Cảm biến 139 円板カム えんばんかむ cam hình dẹt tròn 140 円すいカム えんすいかむ cam hình nón 141 感じ取る かんじとる cảm thấy 142 感じる かんじる cảm thấy 143 接線カム せっせんかむ cam tiếp tuyến 144 直動カム ちょくどうかむ cam tịnh tiến 145 感知 かんち cảm ứng 146 電磁誘導 でんじゆうどう cảm ứng điện từ 147 カム   cam(kĩ thuật) 148 集中給油ポンプ操作レバー しゅうちゅうきゅうゆぽ んぷそうさればー cần gạt điều khiển bơm dầu tập trung 149 干渉 かんしょう can thiệp 150 cán, tay cầm 151 警報 けいほう cảnh báo 152 うで cánh tay 153 後退端 こうたいたん cạnh,mép kéo về 154 高圧 こうあつ cao áp 155 高級 こうきゅう cao cấp 156 ゴム   cao su 157 高周波 こうしゅうは cao tần (radio) 158 給油 きゅうゆ cấp dầu 159   はねかけ給油 はねかけきゅうゆ cấp dầu kiểu bắn tóe ra 160   パッド給油 ぱっどきゅうゆ cấp dầu lót đệm 161 滴下給油 てきかきゅうゆ cấp dầu nhỏ giọt 162 循環給油 じゅんかんきゅうゆ cấp dầu tuần hoàn 163 送り おくり cấp,chuyển 164   バイト   cặp,kẹp 165 切る きる cắt 166 切断 せつだん cắt 167 切削(旋削) せっさく cắt gọt(bàn cắt) 168 喰い込み くいこみ cắt ngắn,xén bớt 169 テーパー削り てーぱーけずり cắt nhọn,mài nhọn,làm thon 170 ネジ切り ねじきり cắt ốc,cắt bu lông,lắp ren,đinh ốc 171 切り込み きりこみ cắt sâu 172 超精密切削 ちょうせいみつせっさく cắt với độ chính xác cao 173 きりもみ   cắt xoay 174 砥石研削 といしけんさく cắt,mài 175 カットオフ   cắt,ngắt,giới hạn 176 総型削り そうがたけずり cắt,tiện tạo hình khái quát(sơ bộ) 177 構造 こうぞう cấu tạo 178 構成 こうせい cấu tạo,cấu thành 179 確実 かくじつ chắc chắn 180 真空 しんくう chân không 181 絶対真空 ぜったいしんくう chân không tuyệt đối 182 真性半導体 しんせいはんどうたい chất bán dẫn nội tại 183 C-MOS しーもす chất bán dẫn,bổ sung o xít metan 184 潤滑剤 じゅんかつざい chất bôi trơn 185 炭化物 たんかぶつ chất các bua 186 絶縁材 ぜつえんざい chất cách điện 187 塩素 えんそ chất clo 188 コバルト   chất côban (hóa học) 189 クロム   chất crom (hóa học) 190 共晶 きょうしょう chất cùng tinh(nóng chảy ở cùng nhiệt độ) 191 導体 どうたい chất dẫn điện 192 切削油剤 せっさくゆざい chất dầu gia công 193 軟質 なんしつ chất dẻo,mềm mịn 194 サーメット   chất gốm kim loại 195 毒劇物 どくげきぶつ chất kịch độc 196 アクチュエータ   chất kích thích,kích động,khởi động 197 結合材 けつごうざい chất liên kết,kết dính 198 ケルメット   chất liệu kelmet 199 新材料 しんざいりょう chất liệu mới 200 材質 ざいしつ chất liệu  201 液体 えきたい chất lỏng,thể lỏng 202 過剰品質 かじょうひんしつ chất lượng quá mức 203 砥粒 とりゅう chất mài mòn 204 アクセプタ   chất nhận (vật lý ,hóa học) 205 アルミナ   chất nhôm 206 アルミニウム   chất nhôm 207 ニッケル   chát niken 208 窒化物 ちっかぶつ chất nitrat 209 シンナー   chất pha loãng 210 常磁性体 じょうじせいたい chất thuận từ tính 211 試運転 しうんてん chạy thử 212 製作 せいさく chế tạo 213 油くさび あぶらくさび chêm dầu 214 しまりばめ   chèn,khớp vào 215 なまり chì 216   はんだ   chì hàn điện 217 指揮 しき chỉ huy 218 コスト こすと chi phí 219 間接費 かんせつひ chi phí gián tiếp 220 工程能力指数 こうていのうりょくしすう chỉ số năng lực công đoạn 221 粘度指数 ねんどしすう chỉ số nhầy dính,hệ số nhớt,dẻo 222 移動指令 いどうしれい chỉ thị di chuyển 223 繰り返し指令 くりかえししれい chỉ thị lặp lại 224 関係法令 かんけいほうれい chỉ thị thích hợp,liên quan 225 仕切り しきり chia phần 226 長さ ながさ chiều dài 227   波長 はちょう chiều dài sóng,độ sóng phát xạ 228 縦X横X高さ たてXよこXたかさ chiều dài x chiều rộng x chiều cao 229 時計方向 とけいほうこう chiều kim đồng hồ 230   歯幅 ははば chiều rộng bước răng 231 自動調心 じどうちょうしん chỉnh tâm tự động 232 当たり あたり chính xác,trúng,khu vực lân cận 233 耐振 たいしん chịu động đất 234 赤チン災害 あかちんさいがい chỗ bị tỏm hại không quan trọng,lỗi nhỏ 235 与える あたえる cho,cung cấp,gây ra 236 異常個所 いじょうかしょ chỗ,vị trí khác thường 237 選ぶ えらぶ chọn lựa 238 押さえボルト おさえぼると chốt cắm,tai chốt 239 植込みボルト うえこみぼると chốt đóng vào, cốt cài, vào, chốt đệm 240 スプライン軸 すぷらいんじく chốt trục 241 取扱い注意 とりあつかいちゅうい chú ý khi sử dụng 242 切替 きりかえ chuyển đổi 243 切り替える きりかえる chuyển đổi 244 交換 こうかん chuyển đổi 245 単動 たんどう chuyển động đơn 246 上下運動 じょうげうんどう chuyển động lên xuống 247 直線往復運動 ちょくせんおうふくうんどう chuyển động tới lui theo đường thẳng đứng 248 専用 せんよう chuyên dụng 249 変速(へんそく)ータ   Chuyển số hiển thị đo vi lượng 250 自動送り じどうおくり chuyển tự động 251 基本 きほん cơ bản,căn bản,cơ sở,nền tảng 252 機構 きこう cơ cấu 253 てこクランク機構 てこくらんくきこう cơ cấu tay quay đòn bẩy 254   早戻り機構 はやもどりきこう cơ cấu trở lại nhanh 255 サーボ機構 あーぼきこう cơ cấu trợ lực 256 緩衝機構 かんしょうきこう cơ chế đệm 257 固定 こてい cố định 258 一定 いってい cố định, không đổi 259 有無 うむ có hay không 260 円筒形の えんとうけいの có hình trụ 261 可能性 かのうせい có khả năng 262 機能 きのう cơ năng,chức năng 263 既存 きそん có sẵn 264 手首 てくび cổ tay 265 可変 かへん có thể thay đổi 266 機械的 きかいてき có tính cơ khí 267 ジャーナル   cổ trục,ngưỡng trực, báo trí,tạp san 268   バイトの大きさ ばいとのおきさ cỡ,kích thước của công cụ (kẹp) 269 コンパス   compa vẽ 270 親ねじ おやねじ con ốc chính,con ốc vít dẫn hướng 271 送りねじ おくりねじ con ốc xoay,bulong vặn 272 台形ねじ だいけいねじ con ốc(bu lông)hình thang,hình tứ giác 273 ナショナルテ-パ   côn quốc gia 274 Aポート えーぽーと cổng A 275 公共の こうきょうの công cộng,chung 276 けがき用工具 けがきようこうぐ công cụ để vạch dấu,kẻ vạnh 277 工機 こうき công cụ máy móc 278 工程 こうてい công đoạn 279 共同 きょうどう cộng đồng 280 貢献 こうけん cống hiến 281 工業 こうぎょう công nghiệp 282 圧力スイッチ あつりょくすいっち công tắc áp lực 283 切替スイッチ きりかえすいっち công tắc chuyển đổi 284 切替スイッチ(ss)   công tắc chuyển đổi(SS) 285 開閉器 かいへいき công tắc đóng mở 286 押ボタンスイッチ(PB) おしぼたんすいっち(ぴーびー) công tắc nút nhấn xuống 287 オートスイッチ   công tắc tự động 288 工事 こうじ công trình 289 業務 ぎょうむ công việc 290 穴明け作業 あなあけさぎょう công việc khoan lỗ 291   配電工事 はいでんこうじ công việc phân bố điện 292 高所作業 こうしょさぎょう công việc trên cao 293 解答欄 かいとうらん cột trả lời 294 上向き削り うわむきけずり cự cán (làm gờ) hướng lên trên 295 極めて きわめて cự kì 296 距離 きょり cự ly 297 移動距離 いどうきょり cự ly chuyển động, khoảng cách di chuyển 298 設定距離 せっていきょり cự ly thiết đặt 299 頂げき ちょうげき cự ly trong bánh răng 300 磁極 じきょうく cự từ 301 滴下窓 てきかまど cửa sổ rót 302 局部 きょくぶ cục bộ 303 極性 きょくせい cực tính 304 硬い かたい cứng 305 供給 きょうきゅう cung cấp 306 等級 とうきゅう cung cấp 307 手送り ておくり cung cấp chất liệu cho máy bằng tay(thủ công) 308 単独給気 たんどくきゅうき cung cấp khí riêng biệt 309 一種 いっしゅ cùng loại 310 同時 どうじ cùng lúc 311 同方向 どうほうこう cùng phương,cùng hướng 312 最終 さいしゅう cuối cùng 313   母材 ははざい cuộn kim loại to,cuộn to 314 強制 きょうせい cưỡng chế 315 強度 きょうど cường độ 316 かわ da 317 多刃 たば đa đao,nhiều lưỡi,dao cắt 318 多用 たよう đa dụng 319 砥石 といし đá mài 320 油砥石 あぶらといし đá mài dầu 321 白砥石 そろといし đá mài trắng 322 特別 とくべつ đặc biệt 323 特色 とくしょく đặc sắc 324 特殊 とくしゅ đặc thù 325 特性 とくせい đặc tính 326 静特性 せいとくせい đặc tính tĩnh 327 特性(特徴) とくせい(とくちょう) đặc tính(đặc trưng) 328 特徴 とくちょう đặc trưng,nét đặc biệt 329 ゴムベルト   đai cao su,quai cao su 330 ダブルナット   đai ốc kép,nút kép 331 ちょうナット   đai ốc tai hông 332 つば付ナット つばつきなっと đai ốc vòng cổ,vòng đai 333 座付なっと ざつきなっと đai,nút gắn có vòng đệm 334 テーブル形 てーぶるがた dạng bàn 335 回転中 かいてんちゅう đang chuyển động quay 336 多回転形 たかいてんがた dạng đa xoay 337   発振形 はっしんがた dạng dao động 338 コラム移動型 こらむいどうがた dạng di chuyển theo cột 339 テーブル移動形 てーぶるいどうがた dạng di động kiểu bàn 340 円筒形 えんとうけい dạng hình trụ 341 登録 とうろく đăng ký 342 差圧式 さあつしき dạng lệch áp 343 薄型 うすがた dạng mỏng 344 流れ形 ながれがた dạng suông 345 霧状 きりじょう dạng sương 346 き裂形 きれつがた dạng vỡ 347   刃物 はもの dao cắt 348 奇数刃 きすうは dao cắt số lẻ 349 切刃 きれは dao cắt,lưỡi cắt 350 偶数刃 ぐうすうは dao chẵn 351 鋸刃 のこは dao cưa 352 硬発振 こうはっしん dao động cứng 353 軟発振 なんはっしん dao động mềm 354   発振 はっしん dao động,sự lung lay,đung đưa 355 逆転 ぎゃくてん đảo nghịch,đổi chiều,ngược lại 356 応じる おいじる đáp ứng,trả lời,phản ứng 357 到達 とうたつ đạt đến 358 トラッキング   đặt đường ray 359 あぶら dầu 360 潤滑油 じゅんかつゆ dầu bôi trơn 361 切削油 せっさくゆ dầu cắt(gọt) 362 回転マーク かいてんまーく dấu hiệu chuyển động quay 363 合図 あいず dấu hiệu,tín hiệu 364 作動油 さどうゆ dầu hoạt động,dầu đang vận hành 365 チャック端 ちゃっくたん đầu kẹp 366 苦痛 くつう đau khổ 367 オルダム継手 おるだむつぎて đầu nối kiểu móc răng 368 たわみ軸継手 たわみじくつぎて đấu nối trục dẻo 369 軸継手 じくつぎて đấu nối trục,đấu nối thanh trục 370 主軸頭 しゅじくとう đầu trục chính 371 工夫 くふう đầu tư công sức ý tưởng 372 タービン油 たーびんゆ dầu tua bin 373 正直台 しょうじきだい đầu,bệ chính diện (song song) 374   歯形マーク はがたまーく dầu,vết có dạng dao cắt,răng cắt 375 オイルシール   dầu,vết dầu 376 命綱 いのちづな dây an toàn 377 シートベルト   Dây an toàn 378 皮ベルト かわべると dây da,thắt lưng da,đai da 379   歯付きベルト はつきべると dây đai điều chỉnh có răng 380 導線 どうせん dây dẫn 381 電線 でんせん dây điện 382 あーすせん アース線 dây điện âm,dây mát 383   裸電線 はだかでんせん dây điện trần 384 銅線 どうせん dây đồng,dây đồng mạ 385 改善提案 かいぜんていあん đề án cải thiện 386 壊れやすい こわれやすい dễ hư hỏng 387   ばね座金 ばねざがね đệm lò xo 388 インジケーター   Đèn chỉ số 389 到着 とうちゃく đến nơi 390 ヘッドライト   Đèn pha 391 相対変位置直線動作 そうたいへんいちちょくせんどうさ di chuyển đường thẳng thay đổi vị trí tương đối 392 相対動作 そうたいどうさ di chuyển tương đối 393 転送 でんそう di chuyển,dịch chuyển 394   搬送 はんそう di chuyển,dịch chuyển 395 移動 いどう di động, di chuyển 396 ダイオード   đi ốt 397 さら đĩa 398   場所 ばしょ địa điểm,chỗ,vị trí 399 移す うつす dịch chuyển, rời đi 400 イニシャル点 いにしゃるてん điểm bắt đầu,điểm, khởi đầu 401 引火点 いんかてん điểm dẫn lửa 402 原点 げんてん điểm gốc 403 適点 てきてん điểm rót xuống 404 点灯 てんとう điểm sáng 405 チゼルポイント   điểm trục,điểm chạm 406 欠点 けってん điểm yếu 407 電気 でんき điện 408 電圧 でんあつ điện áp 409 出力電圧 しゅつりょくでんあつ điện áp đầu ra 410 入力電圧 にゅうりょくでんあつ điện áp đầu vào 411 帰還電圧 きかんでんあつ điện áp phản hồi 412 使用電圧 しようでんあつ điện áp sử dụng 413 導電率 どうでんりつ điện dẫn suất 414 講ずる(講じる) こうずる(こうじる) diễn giảng,thuyết trình 415 供給電力 きょうきゅうでんりょく điện lực cung cấp 416 電力 でんりょく điện năng 417 小電力 しょうでんりょく điện năng thấp 418 消費電力 しょうひでんりょく điện năng tiêu thụ 419 電気分解 でんきぶんかい điện phân 420 底面積 ていめんせき diện tích đáy 421 残留電荷 ざんりゅうでんか điện tích dư thừa, điện ắc quy còn lại 422 正電荷 せいでんか điện tích dương 423 加圧面積 かあつめんせき diện tích gia áp 424 断面積 だんめんせき diện tích mặt cắt 425   半固定抵抗器 はんこていていこうき điện trở bán cố định 426 絶縁抵抗 ぜつえんていこう điện trở cách điện 427 抵抗 ていこう điện trở kháng,kháng cự 428 電子 でんし điện tử 429 過電子 かでんし điện tử hóa trị 430 自由電子 じゆうでんし điện tử tự do 431 電位 でんい điện vị 432 工具長補正 こうぐちょうほせい điều chỉnh độ dài công cụ 433 手直し てなおし điều chỉnh lại 434 組付け調整 くみつけちょうせい điều chỉnh lắp ráp 435 0点調整 ぜろてんちょうせい điều chỉnh về điểm xuất phát 0 436 タイミング   điều hòa thời gian,tính toán thời gian 437 電気制御 でんきせいぎょ điều khiển điện 438 機械操作 きかいそうさ điều khiển máy móc 439 CNC しーえぬしー điều khiển máy tính bằng số 440 速度制御 そくどせいぎょ điều khiển tốc độ 441 DNC でぃーえぬしー điều khiển trực tiếp bằng số 442 自動制御 じどうせいぎょ điều khiển tự động 443 位置決め制御 いちぎめせいぎょ điều khiển vị trí 444 制御 せいぎょ điều khiển,điều chình,quản lý 445 運転条件 うんてんじょうけん điều kiện chuyển động 446 加工条件 かこうじょうけん điều kiện gia công 447 切削条件 せっさくじょうけん điều kiện gia công 448 起動条件 きどうじょうけん điều kiện khởi động 449 設定条件 せっていじょうけん điều kiện thiết đặt 450 栄養 えいよう dinh dưỡng 451 オームの法則 おーむのほうそく định luật Ôm(Ohm) 452 止めねじ とめねじ đinh vít chốt,đinh ốc chốt 453 かみ合い率 かみあいりつ độ ăn khớp (của khớp nối) 454 靭性 じんせい độ bền 455 耐久 たいきゅう độ bền 456   歯元のたけ はもとのたけ độ cao chân răng 457 カッター   đồ cắt,bộ phận cắt,dụng cụ cắt 458   刃具 はぐ đồ cắt,bộ phận cắt,dụng cụ cắt 459 照度 しょうど độ chiếu rọi 460 高精度 こうせいど độ chính xác cao 461 加工精度 かこうせいど độ chính xác gia công 462 相対精度 そうたいせいど độ chính xác tương đối 463 精度 せいど độ chính xác(giá trị số) 464 切断抵抗 せつだんていこう độ chịu cắt 465 輝度 きど độ chói(độ sáng chói),độ ngời 466 硬さ かたさ độ cứng 467 ショア硬さ しょあかたさ độ cứng trục 468 測定 そくてい đo đạc 469 厚さ あつさ độ dày 470 心厚 しんあつ độ dày đĩa,lưới, màng 471 円弧歯厚 えんこはあつ độ dày hình vòng cung 472 オフセット   độ dịch,giá trị bù vào 473 きゅう độ dốc 474 間接測定 かんせつそくてい đo gián tiếp 475 電圧降下 でんあつこうか độ hạ điện áp 476 安全ギャップ あんぜんぎゃっぷ độ hở an toàn,khe hở an toàn,khoảng cách an toàn 477 軸受隙間 じくうけすきま độ hở trục, khoảng hở trục bi 478 最小隙間 さいしょうすきま độ hở,kẽ hở nhỏ nhất 479   はめあい   độ khớp 480 増幅度 ぞうふくど độ khuếch đại 481 寸法測定 すんぽうそくてい đo kích thước 482 バイアス   độ lệch 483 大きさ おおきさ độ lớn 484 重さ おもさ độ nặng 485 傾き かたむき độ nghiêng 486 チッピング   độ nghiêng 487 汚染度 おせんど độ ô nhiễm,bẩn 488 避けられないバラツキ さけられないばらつき độ phân tán không thể tránh được 489 避けられるバラツキ さけられるばらつき độ phân tán tránh được 490 アクセイサリ   đồ phụ tùng 491 剛性 ごうせい độ rắn 492 残圧対策 ざんあつたいさく đố sách với áp lực còn lại 493   バラツキ   độ sai lệch 494 上の許容差 うえのきょようさ độ sai lệch giới hạn trên 495 寸法公差 すんぽうこうさ độ sai lệch kích thước cho phép 496 切り込み深さ きりこみふかさ độ sâu cắt,độ cắt sâu 497 高純度 こうじゅんど độ tinh khiết cao 498 たわみ   độ uốn 499 固形物 こけいぶつ đồ vật có dạng cứng 500 軽量物 けいりょうぶつ đồ vật nhẹ 501 安全対策 あんぜんたいさく đối sách an toàn 502 簡単 かんたん đơn giản 503 国際単位 こくさいたんい đơn vị quốc tế 504 最小設定単位 さいしょうせっていたんい đơn vị thiết lập nhỏ nhất 505 どう đồng 506 同期 どうき đồng bộ 507 逆流 ぎゃくりゅう dòng chảy ngược chiều 508 原動機 げんどうき động cơ 509 エンジン   Động cơ 510 三相誘導電動機 さんそうゆうどうでんどうき động cơ điện 3 pha 511 ディーゼルエンジン   động cơ diesel 512 同様 どうよう đồng dạng 513 一様 いちよう đồng dạng,đồng loại,đồng phục 514 電流 でんりゅう dòng điện 515 許容電流 きょようでんりゅう dòng điện cho phép 516 渦電流 うすでんりゅう dòng điện fuco 517 還流 かんりゅう dòng điện phản hồi 518 消費電流 しょうひでんりゅう dòng điện tiêu thụ 519 直流 ちょくりゅう dòng điện trực tiếp 520 三相交流 さんそうこうりゅう dòng điện xoay chiều 3 pha 521 コントロールフロー   dòng điều khiển 522 溜める ためる đọng lại 523 動力 どうりょく động lực,lưu chuyển động 524 動作 どうさ động tác 525 共同動作 きょうどうどうさ động tác kết hợp 526 絶対動作 ぜったいどうさ động tác tuyệt đối 527 黄銅 おうどう đồng thau 528 交流 こうりゅう dòng xoay chiều 529 急激に きゅうげきに đoột ngột 530 センターポンチ   đột dùng để thao tác chuẩn bị trước khi đục lỗ 531 突起 とっき đột khởi 532 偶然的 ぐうぜんてき đột nhiên 533 突発 とっぱつ đột phát 534 きまる   dựa vào 535 投入 とうにゅう đưa vào 536 サイクル停止 さいくるていし dừng chu kì,ngừng vòng quay 537 工具 こうぐ dụng cụ 538 冶具 じぐ dụng cụ 539 絶縁用保護具 ぜつえんようほごぐ dụng cụ bảo hộ cách điện 540 絶縁用防具 ぜつえんようぼうぐ dụng cụ cách điện 541 救急用具 きゅうきゅうよぐ dụng cụ cấp khí 542 使用刃具 しようはぐ dụng cụ cắt 543 照度計 しょうどけい dụng cụ đo độ chiếu sáng 544 剣バイト けんばいと dụng cụ ê tô kẹp hình thoi 545 クランプバイト   dụng cụ kẹp 546 検電器 けんでんき dụng cụ kiểm tra điện 547 冶工具 じこうぐ dụng cụ kiểm tra, chỉnh sửa 548 ねじ切りバイト ねじきりばいと dụng cụ làm ren 549 総型ハイト そうがたはいと dụng cụ tạo hình 550 エアミストルブリケータ   dụng cụ tra dầu mỡ cho máy phun sương 551 運搬具 うんぱんぐ dụng cụ vận chuyển 552 デレッキ   dụng cụ,đồ dùng thủ công đặc biệt 553 電解液 でんかいえき dung dịch điện giải 554 加工液 かこうえき dung dịch gia công 555 クーラント   dung dịch làm mát 556 起す おこす dựng lên 557 電力容量 でんりょくようりょう dung lượng điện năng 558 許容差 きょようさ dung sai 559 公差 こうさ dung sai 560 カッターパス   đường cắt 561   パレート曲線 ぱれっときょくせん đường con pareto 562 インボリュート曲線 いんぼりゅーときょくせん đường cong phức tạp, đường gâp khúc phức tạp 563 サイクロイド曲線 さいくろいどきょくせん đường cong xycloit 564 経路 けいろ đường dẫn 565 活線 かっせん đường dây nóng 566 キー溝 きーみぞ đường gờ khóa,rãnh khóa 567 つる巻き線 つるまきせん đường hình xoắn ốc 568 T溝 てぃーみぞ đường khía,đường rãnh hình T 569 穴径 あなけい đường kính lỗ 570 接続口径 せつぞくこうけい đường kính miệng kết nối 571 外軽 がいけい đường kính ngoài 572 配管径 はいかんけい đường kính ống dẫn 573 谷径 たにけい đường kính phần đáy ren 574 内径 ないけい đường kính trong 575 けい đường kính  576 黄色線 きいろせん đường màu vàng 577 燃料(ねんりょう)ライン   Đường ống dẫn nhiên liệu 578 周刃の逃げ しゅうはのにげ đường rãnh bên ngoài, xung quanh 579 油溝 あぶらみぞ đường rãnh dầu 580 ねじれ刃 ねじれは đường rãnh xoắn 581 のこ歯ねじ のこばねじ đường ren xoáy trôn ốc của bu lông,ốc vít 582 空気通路 くうきつうろ đường thông khí 583 外周 がいしゅう đường vòng ngoài,chu vi ngoài 584 中ぐりバイト なかぐりばいと duụng cụ thanh khoan,cần khoan 585 維持 いじ duy trì 586 完成バイト かんせいばいと ê tô kẹp máy móc hoàn thiện 587 接触圧 せっしょくあつ ép tiếp điểm 588 軸受圧力 じくうけあつりょく ép trục,áp lực trục 589 絞る しぼる ép,vắt 590 外転サイクロイド がいてんさいくろいど Epixicloit (toán học) 591 取付け とりつけ gắn 592 タップ立て たっぷたて gắn van,vòi,chia nhánh 593 組付け くみつけ gắn vào 594 付ける つける gắn  595 手袋 てぶくろ găng tay 596 ワイパー   Gạt nước 597 定盤の摺り合わせ じょうばんのすりあわせ ghép các tấm phẳng với nhau 598 記録 きろく ghi lại 599 さび gỉ sắt,gỉ kim loại 600 加圧 かあつ gia áp 601 売値 うりね giá bán 602 価格 かかく giá cả 603 断続切削 だんぞくせっさく gia công cắt đoạn 604 切削工程 せっさくこうてい gia công cắt gọt 605 蘇生加工 そせいかこう gia công chất dẻo 606 機械加工 きかいかこう gia công cơ khí 607 内径切削 ないけいせっさく gia công cơ khí đường kính trong 608 重切削 じゅうせっさく gia công cơ khí hạng nặng 609 電解加工 でんかいかこう gia công điện hóa học 610 超音波加工 ちょうおんぱかこう gia công hàn siêu âm 611 加工硬化 かこうこうか gia công tăng độ cứng 612 成型加工 せいけいかこう gia công tạo hình 613 除去加工 じょきょかこう gia công tháo gỡ, cất dọn,bỏ đi 614 加工 かこう gia công,làm việc 615 加減 かげん gia giảm 616 型費 かたひ giá khuôn,chi phí mua khuôn 617 安価 あんか giá rẻ 618 設備費 せつびひ giá thiết bị 619 基準ラック きじゅんらっく giá tiêu chuẩn 620 あたい giá trị 621 最大指令値 さいだいしれいち giá trị chỉ thị lớn nhất 622 公称抵抗値 こうしょうていこうち giá trị điện trở danh nghĩa 623 計量値 けいりょうち giá trị đo 624 測定値 そくていち giá trị đo 625 現在値 げんざいち giá trị hiện tại,giá trị hiện thời 626 最大値 さいだいち giá trị lớn nhất 627 しきい値 しきいち giá trị ngưỡng 628 最小値 さいしょうち giá trị nhỏ nhất 629 換算値 かんさんち giá trị quy đổi 630 境界値 きょうかいち giá trị ranh giới 631 設定値 せっていち giá trị thiết đặt 632 計数値 けいすうち giá trị tính riêng biệt 633 抵抗値 ていこうち giá trị trở kháng 634 開放 かいほう giải phóng,mở ra cho 635 解決 かいけつ giải quyết 636 トラブルシューティング   giải quyết vấn đề 637 減少 げんしょう giảm 638 減圧 げんあつ giảm áp 639 電圧低下 でんあつていか giảm điện áp 640 監視 かんし giám sát 641 監督 かんとく giám sát 642 桁下がり けたさがり giảm số hạng 643 速度低下 そくどていか giảm,hạ tốc độ 644 簡素化 かんそか giản lược,đơn giản hóa 645 断熱膨張 だんねつぼうちょう giãn nở đoạn nhiệt 646 簡便 かんべん giản tiện 647 教育 きょういく giáo dục 648 教材 きょうざい giáo trình 649 安全靴 あんぜんくつ giầy an toàn 650 限る かぎる giới hạn 651 下部管理限界 かぶかんりげんかい giới hạn quản lý mức dưới 652 限界 げんかい giới hạn,biên giới 653 途中 とちゅう giữa chừng 654 かえり   gờ,ráp…(giấy kim loại) 655   バリ   gờ,ráp…(giấy,kim loại) 656 切刃の逃げ角 きれはのにげかく góc cắt của lưỡi dao 657 圧力角 あつりょくかく góc chịu áp lực,góc ép 658 角度 かくど góc độ 659 開度 かいど góc mở 660 すくい角 すくいかく góc nghiêng 661 回転角度 かいてんかくど góc quay 662 二番角 にばんかく góc thứ 2 663 接触角 せっしょくかく góc tiếp xúc 664 切刃の逃げ きれはのにげ góc trượt dao 665   刃先角 はさきかく góc tù 666 ねじれ角 ねじれかく góc xoắn 667 主軸台 しゅじくだい gốc(cán) trục chính 668 コンパクト   gọn nhẹ 669 座ぐり ざぐり gọt bớt bề mặt 670 外軽削り がいけいけずり gọt bớt đường kính ngoài 671 曲面削り きょくめんけずり gọt dũa mặt cong 672 削る けずる gọt giũa 673   反射板 はんしゃばん gương phản xạ,kính hậu phản quang 674 下降 かこう hạ thấp 675 抑える おさえる hạn chế 676 下段 げだん hàng dưới 677 項目 こうもく hạng mục 678 点検項目 てんけんこうもく hạng mục kiểm tra 679 けた hàng(chữ số) 680 行動 こうどう hành động 681 荷物 にもつ hành lý 682 吸収 きゅうしゅう hấp thụ 683 原子核 げんしかく hạt nhân nguyên tử 684 2進数 にしんすう hệ đếm số 2 685   8進数 はっしんすう hệ đếm số 8 686 係数 けいすう hệ số 687 安全係数 あんぜんけいすう hệ số an toàn 688 温度係数 おんどけいすう hệ số nhiệt độ 689 安全(あんぜん)システム   Hệ thống an toàn 690   配線 はいせん hệ thống dây 691   早送り はやおくり hệ thống gửi nhanh,gửi tắt ngang 692 シートコントロールユニット   Hệ thống khí thải 693 ステアリングシステム   Hệ thống lái 694 燃料噴射(ねんりょうふんしゃ)システム   Hệ thống phun nhiên liệu 695 FMS えふえむえす hệ thống sản xuất linh hoạt 696 排気(はいき)システム   Hệ thống xả 697 機械座標系 きかいざひょうけい hệ tọa độ cơ khí 698 大きさ表示 おおきさひょうじ hiển thị độ lớn 699 エラー表示 えらーひょうじ hiển thị sai số, hiển thị lỗi 700 圧電現象 あつでんげんしょう hiện tượng áp điện 701 現象 げんしょう hiện tượng,sự việc kì lạ 702 心得 こころえ hiểu biết,kiến thức 703 誤解 ごかい hiểu nhầm,đọc nhầm 704 効果 こうか hiệu quả 705 効率 こうりつ hiệu suất 706 切削効率 せっさくこうりつ hiệu suất cắt gọt 707 設備効率 せつびこうりつ hiệu suất của thiết bị 708 稼働率 かどうりつ hiệu suất hoạt động 709 円弧 えんこ hình (đường) tròn, hình cung 710 形状 けいじょう hình dạng 711 外観 がいかん hình dáng bên ngoài 712 外形 がいけい hình dạng bên ngoài 713 小型 こがた hình dạng nhỏ 714 拡散反射形 かくさんはんしゃがた hình dạng phản xạ khuếch tán 715 角柱形 かくちゅうがた hình lăng trụ 716 円すい えんすい hình nón 717   歯形 はがた hình răng,hình bánh răng 718 形成 けいせい hình thành 719 えん hình tròn 720 円柱形 えんちゅうがた hình trụ 721 透過形 とうかがた hình xuyên qua,mẫu thấm qua 722 呼吸 こきゅう hô hấp 723 火災 かさい hỏa hoạn 724 完成 かんせい hoàn thành 725 完了 かんりょう hoàn thành 726 仕上げ しあげ hoàn thành,kết thúc 727 完全 かんぜん hoàn thiện 728 クラウニング   hoàn thiện 729 活動 かつどう hoạt động 730 稼動 かどう hoạt động 731 駆動 くどう hoạt động 732 作動 さどう hoạt động 733   働き はたらき hoạt động 734 即作度 そくさど hoạt động ngay lập tức 735 高速作動 こうそくさどう hoạt động ở tốc độ cao 736 毒性蒸気 どくせいじょうき hơi độc 737 呼気 こき hơi thở 738 正帰還 せいきかん hồi tiếp dương 739 混和 こんわ hỗn hợp 740 故障(機械の) こしょう(きかいの) hỏng hóc,máy móc 741   破損 はそん hỏng,tổn thương 742   箱 はこ hộp 743 電気制御箱 でんきせいぎょばこ hộp điều khiển điện 744 合金 ごうきん hợp kim 745 超鋼合金 ちょうこうごうきん hợp kim (các bua)luyện sắt 746 耐熱合金 たいねつごうきん hợp kim kháng nhiệt 747 焼結合金 しょうけつごうきん hợp kim nung kết 748 超硬合金 ちょうこうごうきん hợp kim siêu cứng 749 赤箱 あかばこ hộp màu đỏ 750 集中操作押しボタン箱 ちゅうしゅうそうさおしぼたんばこ hộp nút điều khiển thao tác tập trung 751 ギアボックス   Hộp số 752 訓練 くんれん huấn luyện 753 送り方向 送り方向 hướng cấp 754 空気圧回路内 くうきあつかいろない hướng dẫn mạch áp lực khí 755 移動側 いどうがわ hướng di chuyển 756 指向角 しこうかく hướng góc 757 逆方向 ぎゃくほうこう hướng ngược lại 758 回転方向 かいてんほうこう hướng quay 759 上下方向 じょうげほうこう hướng thẳng đứng 760 順方向 じゅんほうこう hướng thuận, chiều thuận 761 長手方向 ながてほうこう hướng trục dài 762 解除 かいじょ hủy bỏ 763 炭化水素 たんかすいそ hydrocacbon 764 内転サイクロイド ないてんさいくろいど hypocycloid 765   ハイボイドギヤ-   hypoid (bánh răng) (cơ khí) 766 スクリーン印刷 すくりーんいんさつ in màn hiển thị 767 計画 けいかく kế hoạch 768 日程計画 にっていけいかく kế hoạch nhật trình 769 設備計画 せつびけいかく kế hoạch về thiết bị 770 亜鉛 あえん kẽm,mạ kẽm 771 アンチャック   kẹp lại,bó lại,bóp lại 772 共有結合 きょうゆうけつごう kết hợp cộng hữu,quan hệ ràng buộc 773 接着 せっちゃく kết hợp,kết dính 774 結果 けっか kết quả 775 可能 かのう khả năng 776 耐久性 たいきゅうせい khả năng chịu đựng 777 支配力 しはいりょく khả năng,sức lực,chi phối 778 異なる ことなる khác biệt 779 概要 がいよう khái quát,tóm lược 780 耐熱 たいねつ kháng nhiệt,chống nhiệt 781 考察 こうさつ khảo sát,xem xét,cân nhắc 782   バックラッシュ   khe hở 783   背隙 はいげき khe hở,kẽ hở 784 高圧ガス こうあつがす khí cao áp 785 毒性ガス どくせいがす khí độc 786 圧縮空気 あっしゅくくうき khí nén,khí ép 787 酸素 さんそ khí ô xi 788   排気 はいき khí thải 789 困難 こんなん khó khăn 790 キー   khóa 791 単動チャック たんどうちゃっく khóa đơn độc lập 792   半月キー はんげつきー khóa hình bán nguyệt 793 こう配キー こうはいきー khóa hình thon,nhọn 794 くらキー   khóa hình yên ngựa 795 工学 こうがく khoa học máy móc,nghề kĩ sư,công nghệ 796 クイックチャック   khóa nhanh,chốt nhanh,đóng nhanh 797 接線キー せっせんきー khóa tiếp tuyến 798 チャック   khóa,bóp,cặp,kẹp 799 黄銅、青銅用ドリル おうどう、せいどうようどりる khoan dùng cho đồng thau,đồng thiếc 800 沈み穴ぐり用ドリル しずみあなぐりようどりる khoan dùng để khoan lỗ chìm 801 穴明け あなあけ khoan lỗ 802 穴あけ あなあけ khoan lỗ 803 ガンドリル   khoan lỗ sâu 804 沈み穴ぐり しずみあなぐり khoan lỗ,đục lỗ chìm 805 センタードリル   khoan trung tâm 806 間隔 かんかく khoảng cách 807 等間隔 とうかんかく khoảng cách đều nhau 808 石英 せきえい khoáng chất(thạch anh) 809 皿もみ用(面取り)ドリル さらもみよう(めんとり) khoang dùng khoét loe miệng lỗ(trên bề mặt) 810 隙間 すきま khoảng hở,khoảng trống, độ hở,độ trống 811 離隔 りかく khoảng trống 812 すきま   khoảng trống 813 起動 きどう khởi động 814 再起動 さいきどう khởi động lại 815   パレラ   khối song song 816 金ます かなます khối,tảng kim loại đo lường 817 凹凸 おうとつ không bằng phẳng,gồ gề,không đều 818 兼ねられない かねられない không chồng lên nhau được 819 ZD ぜっとでぃー không có lỗi sai 820 絶対零度 ぜったいれいど không độ tuyệt đối 821 エアー   không khí 822 空気 くうき không khí 823 大気 たいき không khí 824 大気開放 たいきかいほう không khí mở 825 可隋 かずい không song song 826 軽はずみ かるはずみ không suy nghĩ kĩ 827 インロー継手 いんろーつぎて khớp nối lồng ống 828 円すい摩擦継手 えんすいまさつつぎて khớp nối ma sát côn 829 かみ合い継手 かみあいつぎて khớp vấu 830 クラッチ   khớp,khớp côn 831 往復 おうふく khứ hồi,quay vòng,tuần hoàn khép kín 832 区分 くぶん khu vựa 833 型式 かたしき khuân mẫu 834 拡大 かくだい khuếch đại,mở rộng 835 加熱成形 かねつせいけい khuôn nhiệt 836 かた khuôn(chung chung) 837 金型 かながた khuôn(chung chung) 838 記号 きごう kí hiệu 839 空気圧技術 くうきあつぎじゅつ kĩ thuật áp lực khí 840 外形寸法 がいけいすんぽう kích thước ngoài 841 兼備 けんび kiêm nhiệm 842 点検 てんけん kiểm tra 843 外観検査 がいかんけんさ kiểm tra bên ngoài 844 日常点検 にちじょうてんけん kiểm tra hằng ngày 845 検知 けんち kiểm tra phát hiện 846 始業点検 しぎょうてんけん kiểm tra trước khi bắt đầu công việc 847 検収 けんしゅう kiểm tra và nhận (hàng) 848 検出 けんしゅつ kiểm tra và xuất  849 基礎知識 きそちしき kiến thức cơ bản,sự hiểu biết cơ bản 850 縦型 たてがた kiểu (hình dáng) thẳng đứng 851 シングルコラム形 しんくるこらむがた kiểu hình cột đơn 852   パイロット式 パイロットしき kiểu lái 853 回帰反射形 かいきはんしゃがた kiểu phản xạ hồi quy 854 貫通型 かんつうがた kiểu,hình xuyên qua 855 ストリッパ   kìm bóc dây điện 856 測定子 そくていし kim đo,máy dò kiểm tra và đo 857 金属 きんぞく kim loại 858 けがき針 けがきはり kim vạch dấu 859 フロントガラス   Kính chắn gió 860 ガラス   kính,thủy tinh 861 記憶 きおく ký ức,trí nhớ,kỉ niệm 862 金属製 きんぞくせい làm bằng kim loại 863 枯らし からし làm khô 864   刃先の磨耗 はさきのまもう làm mòn lưỡi dao,tán cùn lưỡi dao 865 シンニング   làm mỏng 866 小型化 こがたか làm nhỏ lại 867 傷つく きずつく làm trầy,làm bị thương 868 作動する さどうする làm việc 869 すきまばめ   làm vừa khoảng trống, làm khít chỗ hở 870 ばい lần 871 ころがり摩擦 ころがりまさつ lăn,cán,mài,ma sát 872 角柱 かくちゅう lăng trụ 873 装着 そうちゃく lắp đặt 874 組立 くみたて lắp ráp 875 自動プランジャーポンプ じどうぷらんじゃーぽんぷ lập trình tự động 876   図る はかる lập,thiết kế (kế hoạch) 877 加算命令 かさんめいれい lệnh thêm vào,mệnh lệnh thêm vào 878 結合 けつごう liên kết 879 関する かんする liên quan đến 880 一連 いちれん liên tục không ngừng 881 部品(ぶひん)・コンポーネント   Linh kiện 882 金具(かなぐ)   Linh kiện bằng kim loại 883 エンジンコンポーネント   Linh kiện trong động cơ 884 止まり穴 とまりあな lỗ bít 885 油穴 あぶらあな lỗ dầu,miệng dầu,ống dầu 886 下穴 したあな lỗ dưới 887 中ぐり なかぐり lỗ khoan 888 気孔 きこう lỗ thoát khí,lỗ chân lông 889 正孔 せいこう lỗ trống điện tử 890 センター穴 センターあな lỗ trung tâm 891 コイル   lò xo 892   ばね   lò xo 893 コイルばね   lò xo cuộn,sự đàn hồi cuộn dây 894 線ばね せんばね lò xo dây,dây lò xo 895 皿ばね さらばね lò xo đĩa 896 重ね板ばね かさねいたばね lò xo đỡ tấm kim loại mỏng 897 円すいばね えんすいばね lò xo hình nón 898 つる巻きばね つるまきばね lò xo hình xoắn ốc 899 竹の子ばね たけのこばね lò xo kiểu măng tre,kiểu xoắn ốc 900 通し穴 とおしあな lỗ xuyên thủng,xuyên qua 901   廃除 はいじょ loại bỏ 902 機種 きしゅ loại máy 903 ロゴ   Logo 904 動作不良 どうさふりょう lỗi động tác 905 欠陥 けっかん lỗi sai 906 鉄心 てっしん lõi sắt 907 作動不良 さどうふりょう lỗi vận hành 908 最大 さいだい lớn nhất 909 タイヤ   Lốp 910 高圧ガス取締法 こうあつがすとりしまりほう luật sử dụng khí cao áp 911 衛生法 えいせいほう luật vệ sinh 912 取締法 とりしまりほう luật xử lý 913 張力 ちょうりょく lực căng 914 切断力 せつだんりょく lực cắt 915 電磁力 でんじりょく lực điện từ 916 切削力 せっさくりょく lực gia công 917 引力 いんりょく lực hấp dẫn 918 吸引力 きゅういんりょく lực hút vào 919 遠心力 えんしんりょく lực ly tâm 920 圧縮力 あっしゅくりょく lực nén 921 集中力 しゅうちゅうりょく lực tập trung 922 推力 すいりょく lực truyền,động lực 923 磁力 じりょく lực từ 924 衝撃力 しょうげきりょく lực va chạm 925 締付力 しめつけりょく lực xiết 926 作動図 さどうず lược đồ hoạt động 927 先端切刃 せんたんきれは lưỡi cắt 928 ウェブ(心厚) うぇぶ(しんあつ) lưỡi cưa, thân thanh, ray, đĩa bánh xe 929 構成刃先 こうせいはさき lưỡi dao,mũi dao,khía rãnh,cạnh 930   刃先 はさき lưỡi dao,thân dao 931 移動量 いどうりょう lượng di chuyển 932 最大移動量 さいだいいどうりょう lượng di chuyển lớn nhất 933 措置 そち lượng kế,thước đo,dụng cụ đo lường 934 静電容量 せいでんようりょう lượng tĩnh điện 935 光速 こうそく luồng,dòng hạ quang 936 磁束 じそく luồng,dòng từ tính 937 逃げ面磨耗 にげめんまもう ma sát sườn 938 内部摩擦 ないぶまさつ ma sát trong 939 滑り摩擦 すべりまさつ ma sát trượt 940 境界摩擦 きょうかいまさつ ma sát,cọ sát đường ranh giới 941 空気圧回路 くうきあつかいろ mạch áp lực khí 942 潤滑回路 じゅんかつかいろ mạch bôi trơn 943 運転準備回路 うんてんじゅんびかいろ mạch chuẩn bị vận hành 944 回路 かいろ mạch điện 945 電気回路 でんきかいろ mạch điện 946 電子回路 でんしかいろ mạch điện tử 947 電気制御回路 でんきせいぎょかいろ mạch điều khiển điện 948 エアー圧力開 放回路   mạch giải phóng áp lực khí 949 開路 かいろ mạch hở 950 自動起動回路 じどうきどうかいろ mạch khởi động tự động 951 増幅回路 ぞうふくかいろ mạch khuếch đại biên độ 952 LS不良回路 えるえすふりょうかいろ mạch lỗi kích thước lớn 953 能動回路 のうどうかいろ mạch năng động 954 エアーソース回路 えあーそーすかいろ mạch nguồn khí 955 短絡 たんらく mạch tắt 956 集積回路 しゅうせきかいろ mạch tích hợp 957 IC   mạch tích hợp 958 設備標準回路 せつびひょうじゅんかいろ mạch tiêu chuẩn của thiết bị 959 演算回路 えんざんかいろ mạch tính toán 960 アナログ回路 あなろぐかいろ mạch tương tự,mạch analog 961 研削 けんさく mài 962 正面削り しょうめんけずり mài bề mặt 963 端面削り たんめんけずり mài bề mặt 964 サンルーフ   Mái chống nắng  (phần cửa mở trên nóc xe) 965 芯なし研削 しんなしけんさく mài không trục tâm 966 ガタ   máng 967 銅箔 どうはく màng bằng đồng 968 遮光 しゃこう màng chặn sáng 969 サーメット系抵抗皮膜 さーめっとけいていこうひまく màng điện trở dạng gốm kim loại 970 ダイヤフラム   màng ngăn,màng chắn 971 酸化皮膜 さんかひまく màng ôxit 972 基本的に きほんてきに mang tính cơ bản 973 動作的 どうさてき mang tính động tác 974 側面 そくめん mặt bên cạnh 975 切断面 せつだんめん mặt cắt 976 回転正面 かいてんしょうめん mặt chính của máy quay 977 動作側 どうさがわ mặt cử động,mặt chuyển động,mặt hoạt động 978 端面 たんめん mặt cuối 979 高密度 こうみつど mật độ cao 980 磁束密度 じそくみつど mật độ luồng từ tính 981 単目 たんめ mắt đơn 982 下面 かめん mặt dưới 983 切削面 せっさくめん mặt gia công 984 切屑   mạt giũa,vỏ bào,mảnh vỡ 985 暗号 あんごう mật mã 986 基準面 きじゅんめん mặt phẳng tiêu chuẩn 987 前面 ぜんめん mặt trước 988 失う うしなう mất,đánh mất 989 血液 けつえき máu 990 加工例 かこうれい mẫu gia công 991 ならいフライス盤 ならいふらいすばん máy cán nghiêng,máy phay nghiêng 992 エンドミル   máy cán,máy phay,máy nghiền,xay 993   配線用遮断器 はいせんようしゃだんき máy cắt dây 994 旋削 せんさく máy cắt,tiện 995 整流器 せいりゅうき máy chỉnh lưu 996 工作機械 こうさくきかい máy công cụ 997 動作機器 どうさきき máy cử động 998 アナログコンピュータ   máy điện toán(dùng các định lượng vật lý để thực hiện con số 999 電子機器 でんしきき máy điện tử 1000 空調機 くうちょうき máy điều hòa không khí 1001 スピードコントローラ   máy điều khiển tốc độ 1002 測定器 そくていき máy đo 1003 トースカン   máy đo bề mặt,dụng cụ đo bề mặt 1004 多数キャリア たすうきゃりあ máy đỡ,giá đỡ,vật mang số lượng lớn 1005 抵抗溶接機 ていこうようせつき máy hàn trở kháng 1006 多軸ボール盤 たじくぼーるばん máy khoan đa trục 1007 ドリル   may khoan điện 1008 電気ドリル でんきどりる máy khoan điện 1009 精密中ぐり盤 せいみつなかぐりばん máy khoan độ chính xác cao 1010 薄板用ドリル うすいたようどりる máy khoan dùng tấm ép mỏng 1011 直立ボール盤 ちょくりつぼーるばん máy khoan thẳng đứng 1012 中ぐり盤 なかぐりばん máy khoan,máy đào 1013 検出器 けんしゅつき máy kiểm tra,dò,tìm 1014 エアドライヤ   máy làm khô khí 1015 自動装着機 じどうそうちゃくき máy lắp đặt tự động 1016 エアフィルタ   máy lọc khí 1017 遠心分離機 えんしんぶんりき máy ly tâm 1018 研削盤 けんさくばん máy mài 1019 内面研削盤 ないめんけんさくばん máy mài,cắt gọt bên trong,bề trong 1020 円筒研削盤 えんとうけんさくばん máy mài,máy tiện hình trụ 1021 専用機 せんようき máy móc chuyên dụng 1022 機械 きかい máy móc,cơ khí 1023   発電機 はつでんき máy phát điện 1024 発電機(はつでんき)   Máy phát điện 1025 電熱器 でんねつき máy phát nhiệt 1026 NCフライス盤 えぬしーふらいすばん máy phay, máy cán điều khiển bằng số 1027 正面フライス しょうめんふらいす máy phay,cắt chính diện 1028 エアミスト   máy phun sương 1029 回転機 かいてんき máy quay 1030 投光器 とうこうき máy rọi ánh sáng 1031 乾燥機 かんそうき máy sấy 1032 増圧器 ぞうあつき máy tăng áp 1033 真空発生器 しんくうはっせいき máy tạo chân không 1034 成形器 せいけいき máy tạo hình(đúc) 1035 正面旋盤 しょうめんせんばん máy tiện chính diện 1036 タレット旋盤 たれっとせんばん máy tiện có bàn dao đứng 1037 工具旋盤 こうぐせんばん máy tiện công cụ 1038 二番取旋盤 にばんとりせんばん máy tiện lần thứ 2 1039 ならい旋盤 ならいせんばん máy tiện mô phỏng 1040 自動旋盤 じどうせんばん máy tiện,bàn tiện tự động 1041 CAE しーえーいー máy tính phục vụ máy móc 1042 CAT しーえーてぃー máy tính phục vụ thí nghiệm,nghiên cứu 1043 消音機 しょうおんき máy triệt tiêu âm 1044 雲母 うんも mica (khoáng chất) 1045 ガスケット   miếng đệm 1046 そで口 そでぐち miệng ống tay áo 1047   バイス   mỏ cặp,ê tô 1048 増幅 ぞうふく mở rộng,khuếch đại 1049 電動機 でんどうき mô tơ điện 1050   パルスモータ   mô tơ xung 1051 開閉 かいへい mở và đóng 1052 グリース   mỡ,dầu nhờn,dầu mỡ 1053 管継手 くだつぎて mối nối của ống dẫn 1054 環境 かんきょう môi trường 1055 トルク   momen xoắn 1056 学科 がっか môn học 1057 薄い うすい mỏng 1058 沈みキー しずみきー mộng chìm,chốt chìm, khóa chìm 1059 角フライス かくふらいす mộng đuôi én 1060 生爪 なまずめ móng tay 1061 確実な かくじつな một cách chắc chắn 1062 一方向 いちほうこう một hướng,một phương 1063 一部 いちぶ một phần,bộ phận 1064 片側 かたがわ một phía 1065 一員 いちいん một thành viên,một thành phần 1066 感度 かんど mức độ cảm ứng 1067 結合度 けつごうど mức độ kết dính 1068 結合度(砥石) けつごうど(といし) mức độ khớp nối,kết dính(đá mài) 1069 下の許容差 したのきょようさ mức dung sai cho phép dưới 1070 限度 げんど mức giới hạn 1071 異臭 いしゅう mùi lạ 1072 磁石 じしゃく nam châm 1073 電磁石 でんじしゃく nam châm điện 1074   把持 はじ nắm chặt 1075 工程能力 こうていのうりょく năng lực công đoạn 1076 高エネルギー こうえねるぎー năng lượng cao 1077 高能率 こうのりつ năng suất cao 1078 加工能率 かこうのうりつ năng xuất gia công 1079 のう não 1080 安全カバー あんぜんかばー nắp an toàn 1081 ボンネット   Nắp capo 1082 充電 じゅうでん nạp điện 1083 ガソリンキャップ   Nắp xăng 1084 圧縮 あっしゅく nén,ép 1085 危険防止 きけんぼうし ngăn ngừa nguy hiểm 1086 転落防止 てんらくぼうし ngăn ngừa rơi ngã 1087 納期 のうき ngày giao hàng 1088 休業 きゅうぎょう nghỉ làm việc 1089 括弧 かっこ ngoặc đơn 1090 以外 いがい ngoài ra 1091 機能停止 きのうていし ngừng cơ năng,hết kỹ năng 1092 始動振れ止め しどうふれどめ ngưng khởi động,dừng khởi động 1093 一時停止 いちじていし ngưng,nghỉ tạm thời,dừng tạm thời 1094 ドナー   người hiến tặng 1095 点検者 てんけんしゃ người kiểm tra 1096   発見者 はっけんしゃ người phát hiện ra là ai 1097 空気圧原 くうきあつげん nguồn áp lực khí 1098 電源 でんげん nguồn điện 1099   発生源 はっせいげん nguồn phát sinh 1100 敷居(しきい)   Ngưỡng cửa 1101 危険 きけん nguy hiểm,rủi ro 1102 原価 げんか nguyên giá,giá vốn 1103 原理 げんり nguyên lý,nguyên tắc,gốc,yếu tố cơ bản 1104 間接原因 かんせつげんいん nguyên nhân gián tiếp 1105 故障要因 こしょうよういん nguyên nhân hỏng hóc 1106 原因 げんいん nguyên nhân,lý do 1107 原則 げんそく nguyên tắc 1108 元素 げんそ nguyên tố 1109 原子 げんし nguyên tử 1110 自動倉庫 じどうそうこ nhà kho tự động 1111 押す おす nhấn 1112 安全性 あんぜんせい nhân tố an toàn 1113 押し当てる おしあてる nhấn xuống 1114 円滑 えんかつ nhẵn, trơn, trôi chảy, suôn sẻ 1115 受ける うける nhận,tiếp nhận 1116 早く はやく nhanh,sớm 1117 MDI えむでぃーあい nhập dữ liệu thủ công (viết bằng tay) 1118 入力 にゅうりょく nhập vào 1119 必ず かならず nhất định 1120 感電 かんでん nhiễm điện 1121 磁化 じか nhiễm từ tính,sự hấp dẫn 1122 ねつ nhiệt 1123 異熱 いねつ nhiệt bất thường 1124 温度 おんど nhiệt độ 1125 高温 こうおん nhiệt độ cao 1126 多数 たすう nhiều 1127 スプリング   nhíp xe,lò xo 1128 ぐん nhóm 1129 合成樹脂 ごうせいじゅし nhựa tổng hợp 1130 樹脂 じゅし nhựa(thông) chất dẻo 1131 浸漬 しんし nhúng chìm 1132 窒素 ちっそ nitơ 1133   爆発 ばくはつ nổ 1134 車(くるま)の屋根(やね)   Nóc xe 1135 並場 なみば nơi bình thường 1136 筒形継手 つつがたつぎて nối dạng ống 1137 原位置 げんいち nơi định vị,nguyên vị 1138 内容 ないよう nội dung 1139 緩和 かんわ nới lỏng 1140 クイック継手 くいっくつぎて nối nhanh 1141 内臓 ないぞう nội tạng 1142 接続 せつぞく nối,kết nối 1143 浅い あさい nông,cạn 1144 ドレッシング   nước sốt 1145 近接スイッチ きんせつすいっち nút điều khiển tới gần 1146 運転準備ボタン うんてんじゅんびぼたん nút khởi động, nút chuẩn bị khởi động 1147 手元スイッチ てもとすいっち nút nhấn bằng tay 1148 起動押しボタン きどうおしぼたん nút nhấn khởi động 1149 押ボタン おしぼたん nút nhấn xuống 1150 光電スイッチ こうでんすいっち nút quang điện,công tắc quang điện 1151 光電スイッチ(PH) こうでんすいっち nút quang điện,công tắc quang điện(PH) 1152 ストッパ   nút vặn lại,dây buộc, móc sắt chặn 1153 電源スイッチ でんげんすいっち nút,công tắc nguồn điện 1154 自動調心玉軸受 じどうちょうしんたまじくうけ ổ bi chỉnh tâm tự động 1155 アンギュラ玉軸受 あんぎゅらたまじくうけ ổ bi cứng 1156 単列深溝玉軸受 たんれつふかみぞたまじくうけ ổ bi hàng đơn rãnh sâu 1157 スラスト玉軸受 すたすとたまじくうけ ổ bi hướng trục 1158 円すいころ軸受 えんすいころじくうけ ổ bi lăn hình nón 1159 以下 いか ở dưới,phía dưới 1160 あいだ ở giữa 1161 公害 こうがい ô nhiễm 1162 車(くるま)・自動車(じどうしゃ)   Ô tô 1163 以上 いじょう ở trên,kết thúc 1164 静圧流体軸受 せいあつりゅうたいじくうけ ổ trục tĩnh áp 1165 三角ねじ さんかくねじ ổ,ren đinh ốc hình tam giác(3 cạnh) 1166 角ねじ かくねじ ốc góc 1167 安定 あんてい ổn định 1168 かん ống 1169 真空管 しんくうかん ống chân không 1170 スプール   ống cuộn 1171 管路 かんろ ống dẫn 1172 配管 はいかん ống dẫn 1173 コレット   ống kẹp 1174 金属管 きんぞくかん ống kim loại 1175 空気注入管(くうきちゅうにゅうかん)   Ống phun khí 1176 光電管 こうでんかん ống quang điện 1177 円筒 えんとう ống tròn 1178 排気管(はいきかん)   Ống xả 1179   パラジウム   panađi (hóa học)  1180 静電破壊 せいでんはかい phá tĩnh điện 1181 位相 いそう pha(cùng pha,lệch pha) (vật lý) 1182   範囲 はんい phạm vi 1183 測定範囲 そくていはんい phạm vi đo 1184 可動範囲 かどうはんい phạm vi hoạt động 1185 適用範囲 てきようはんい phạm vi ứng dụng 1186 外部 がいぶ phần bên ngoài 1187 区別 くべつ phân biệt 1188   配電 はいでん phân bố điện 1189 濃度分布 のうどぶんぷ phân bố nồng độ 1190   歯部 はぶ phần cắt,bộ phận cắt,lưỡi dao cắt 1191 頭部 とうぶ phần đầu 1192 下部 かぶ phần dưới 1193 帰還 きかん phản hồi 1194   反対 はんたい phản hồi,phản nghịch 1195 接触部 せっしょくぶ phần tiếp xúc 1196 電荷 でんか phần tử điện 1197 制御素子 せいぎょそし phần tử điều khiển 1198   発光素子 はっこうそし phần tử phát quang 1199 水晶発振子 すいしょうはっしんし phần tử tạo giao động bằng thủy tinh 1200 混入粒子 こんにゅうりゅうし phần tử trộn lẫn 1201 拡散反射 かくさんはんしゃ phản xạ khuếch tán,chiếu xạ khuếch tán 1202 ブレーキ   Phanh 1203   罰則 ばっそく phạt 1204   発見 はっけん phát hiện 1205   発熱 はつねつ phát nhiệt 1206   発生 はっせい phát sinh 1207   発散 はっさん phát tán 1208   発展 はってん phát triển 1209 円弧補間 えんこほかん phép nội suy đường tròn 1210 円弧補完 えんこほかん phép nội suy đường tròn 1211 四則演算 しそくえんざん phép toán số học, 4 quy tắc toán học 1212 加工費 かこうひ phí gia công 1213 加工費率   phí suất gia công 1214 固定側 こていがわ phía cố định 1215 吸気側 きゅうきがわ phía cung cấp khí 1216   排気側 はいきがわ phía khí thải 1217 内側 うちがわ phía trong 1218 適する てきする phù hợp với 1219   歯末のたけ はすえのたけ phụ lục,vật thêm vào,phần thêm vào 1220 燃料噴射(ねんりょうふんしゃ)   Phun nhiên liệu 1221 霧吹き きりふき phun sương 1222 加工方法 かこうほうほう phương pháp gia công 1223 かんばん方式 かんばんほうしき phương thức biển hiệu 1224 増分値指令方式 ぞうぶんちしれいほうしき phương thức chỉ thị giá trị tăng thêm 1225 絶対値指令方式 ぜったいちしれいほうしき phương thức chỉ thị tuyệt đối 1226 位置指令方式 いちしれいほうしき phương thức chỉ thị vị trí 1227 三点指示方式 さんてんしじほうしき phương thức duy trì 3 điểm 1228 スプリングリターン方式 すぷりんぐりたーんほうしき phương thức hồi chuyển lò xo 1229   配管方式 はいかんほうしき phương thức ống dẫn 1230 トヨタ生産方式 とよたせいさんほうしき phương thức sản xuất của Toyota 1231 直動式 ちょくどうしき phương thức tịnh tiến 1232 オープンループ方式 おーぷんるーぷほうしき phương thức vòng mở 1233 軸方向 じくほうこう phương,hướng trục quay 1234 遊び車 あそびくるま puli đệm,bánh xe đệm,bánh xe dẫn hướng 1235 たま quả cầu 1236 過電圧 かでんあつ quá điện áp 1237 過大 かだい quá khổ 1238 過熱 かねつ quá nhiệt 1239 過負荷 かふか quá tải 1240 関係 かんけい quan hệ 1241 管理 かんり quản lý 1242 統計的品質管理 とうけいてきひんしつかんり quản lý chất lượng sản phẩm mang tính thống kê 1243 総合的品質管理 そうごうてきひんしつかんり quản lý chất lượng tổng quát 1244 観念 かんねん quan niệm 1245 関心 かんしん quan tâm 1246 慣性 かんせい quán tính 1247 換気扇(かんきせん)   Quạt thông gió 1248 慣れる なれる quen với 1249 国際化 こくさいか quốc tế hóa 1250 軌跡 きせき quỹ đạo 1251 規格 きかく quy định,quy cách 1252 規定 きてい quy định,quy cách 1253   ハインリッヒの法則 はいんりっひのほうそく quy luật henrich 1254 規則 きそく quy tắc 1255 決定 けってい quyết định 1256 位置決め いちきめ quyết định vị trí,bố trí 1257 răng 1258 直刃 ちょくば răng thẳng đứng,lưỡi cắt thẳng đứng 1259 インロー溝 いんろーみぞ rãnh nối ống 1260 長手の逃げ ながてのにげ rãnh,đường thoát trục dài 1261 管用ねじ かんようねじ ren dùng cho ống dẫn 1262 鍛造 たんぞう rèn khuôn 1263 並目ねじ なみめねじ ren ốc to,ren to 1264 管用平行ねじ かんようへいこうねじ ren song song dùng cho ống dẫn 1265 特定の とくていの riêng biệt 1266 各個 かくこ riêng lẻ,riêng biệt,từng cái 1267 外部漏れ がいぶもれ rò rỉ bên ngoài 1268   離す はなす rời ra 1269 動作確認用リレー どうさかくにんようりれー rơle xác nhận động tác 1270 後退 こうたい rút lui,lui về 1271 誤差 ごさ sai số 1272 鋳物 いもの sản phẩm đúc 1273 仕掛け品 しかくひん sản phẩm trong quy trình, đang thực hiện 1274 組立生産 くみたてせいさん sản xuất lắp ráp 1275 CAM きゃむ sản xuất,chế tạo bằng máy tính 1276 整頓 せいとん sắp xếp 1277 強磁性体 きょうじせいたい sắt từ (vật lý) 1278 てつ sắt  1279 最後 さいご sau cùng 1280 最終的 さいしゅうてき sau cùng 1281 以後 いご sau đó 1282 乾燥 かんそう sấy khô 1283 シーズニング   sấy khô 1284 仮締め かりじめ siết tạm 1285 超高圧 ちょうこうあつ siêu cao áp 1286   番号 ばんごう số 1287 固定振れ止め こていふれどめ số định chống rung 1288 管理図 かんりず sơ đồ quản lý 1289 最大桁 さいだいけた số hàng lớn nhất 1290 軸番号 じくばんごう số hiệu trục 1291 回数(頻度) かいすう(ひんど) số lần (tần số) 1292 個数 こすう số lượng 1293 多量 たりょう số lượng nhiều 1294 逆数 ぎゃくすう số nghịch đảo,hàm thuận nghịch,hàm số nghịch 1295 比べる くらべる so sánh 1296 残留 ざんりゅう số thừa,lượng thừa 1297 総量 そうりょう số tổng,tổng số,tổng số lượng 1298 回転数 かいてんすう số vòng quay 1299 最低回転 さいていかいてん số vòng quay thấp nhất 1300 電撃 でんげき sốc điện 1301 早期 そうき sớm 1302 塗料 とりょう sơn 1303 アラーム   sự báo động,chuông báo động 1304 異常磨耗 いじょうまもう sự bào mòn,sự ăn mòn bất thường 1305 塗布 とふ sự bôi(thuốc mỡ) 1306 各個運転の必要性 かくこうんてんのひつようせい sự cần thiết vận hành từng cái 1307   波及する はきゅうする sự căng ra,mở rộng 1308 切削 せっさく sự cắt gọt 1309 しめしろ   sự chèn 1310 照射 しょうしゃ sự chiếu sáng 1311 故障 こしょう sự cố,hỏng hóc 1312 圧縮コイルばね あっしゅくこいるばね sự đàn hồi,cuộn dây nén,lò xo cuộn nén 1313 鼓動 こどう sự đập 1314 悲しみ かなしみ sự đau khổ 1315 取扱い とりあつかい sử dụng 1316 扱う あつかう sử dụng,điều khiển 1317 折損 せっそん sự gẫy,vỡ 1318 荒削り あらけずり sự gia công,gọt giũa,mài 1319 加速度 かそくど sự gia tốc,sự thúc mau,giục gấp 1320 偶発故障 ぐうはつこしょう sự hỏng hóc ngẫu nhiên,sự cố tình cờ 1321 吸着 きゅうちゃく sự hút bám 1322 膠着 こうちゃく sự kết dính,chấp dính 1323 皿もみ さらもみ sự khoét loe miệng lỗ 1324 下向き削り したむきけずり sự mài giũa theo chiều hướng xuống dưới 1325 すくい面磨耗 すくいめんまもう sự mài mòn bề mặt 1326 クレータ磨耗 くれーたまもう sự mài mòn vết lõm 1327 乾燥摩擦 かんそうまさつ sự mài sát khô 1328 きさげ   sự nạo,đồ cạo 1329 格納 かくのう sự nạp,sự chứa 1330 ドウェル停止 とうぇるていし sự ngưng 1331 危険性 きけんせい sự nguy hiểm 1332 位相補正 いそうほせい sử pha,điều chỉnh độ lệch pha 1333 層別 そうべつ sự phân tầng 1334 正転 せいてん sự quay(chuyển động)bình thường 1335 sự sai khác,độ lệch 1336 恐れ おそれ sự sợ hãi 1337 近接 きんせつ sự tiếp gần,tới gần 1338 欠損 けっそん sự tổn hại,thua,thất bại 1339 減算 げんさん sự trừ,phép trừ,tính trừ 1340 摺動 しゅうどう sự trượt 1341 伝導 でんどう sự truyền động 1342 衝撃 しょうげき sự va chạm, xung kích 1343 ストローク   sự va đập 1344 けがき   sự vạch dấu 1345   歯の干渉 はのかんしょう sự xen vào răng,sole răng 1346 突発修理 とっぱつしゅうり sửa chữa đột phát 1347 起電力 きでんりょく sức điện động 1348 耐摩耗性 たいまもうせい sức kháng ma sát,bào mòn 1349 耐熱性 たいねつせい sức,tính kháng nhiệt 1350 泡立ち あわだち sủi bọt,nổi bọt tạo bọt 1351 逃げ面 にげめん sườn,hông,cánh,bên sườn 1352 原価償却 げんかしょうきゃく sụt giá,giảm giá,đánh giá thấp 1353   破壊 はかい sưự phá hỏng(làm hỏng rơi rải rác) 1354 潤滑作用 じゅんかつさよう tác dụng bôi trơn 1355 自生作用 じせいさよう tác dụng tự nhiên 1356 相互作業 そうごさぎょう tác dụng tương hỗ 1357 繰り返し くりかえし tái diễn,lặp lại,trở đi trở lại 1358 再現 さいげん tái hiện,có mặt trở lại 1359 交通事故 こうつうじこ tai nạn giao thông 1360 感電事故 かんでんじこ tai nạn nhiễm điện 1361 休業災害 きゅうぎょうさいがい tai nạn trong khi nghỉ làm(không đi làm việc) 1362 スラスト荷重 すらすとかじゅう tải trọng hướng trục 1363 板カム うたかむ tấm cam,cam dạng đĩa 1364 エプロン   tấm chắn 1365 遮蔽 しゃへい tấm chắn,tâm che(bảo vệ) 1366 敷板 しきいた tấm lót 1367 基板 きばん tấm nền(lớp dưới)tấm mỏng nền 1368 定盤 じょうばん tấm phẳng 1369 けがき用工具定盤 けがきようこうぐじょうばん tấm phẳng để vạch dấu 1370 いた tấm,miếng 1371 周波数 しゅうはすう tần số 1372 応答周波数 おうとうしゅうはすう tấn số ứng đáp 1373 増圧 ぞうあつ tăng áp 1374 増加 ぞうか tăng gia,tăng thêm 1375 桁上がり けたあがり tăng số hạng 1376 高速化 こうそくか tăng tốc 1377 タンタル   tantan (hóa học) 1378 雑音 ざつおん tạp âm,nhiễu 1379 集まり あつまり tập hợp 1380 消灯 しょうとう tắt đèn 1381 始動レバー しどうればー tay gạt khởi động 1382 流す ながす thả trôi,làm chảy đi 1383   排出 はいしゅつ thải ra 1384 参照 さんしょう tham khảo 1385   ハイトゲージ   thanh đo chiều cao,dụng cụ đo chiều cao 1386 直径ピッチ ちょうっけいぴっち thanh đo đường kính 1387 チャックハンドル   thanh kẹp,thanh cặp 1388 含有量 がんゆうりょう thành phần chứa đựng,lượng chứa đựng 1389 転動体 てんどうたい thành phần truyền động 1390 鉄の棒 てつのぼう thanh sắt 1391 従動軸 じゅうどうじく thanh trục được điều khiển 1392 角材 かくざい thanh vuông,thỏi vuông,thanh có cạnh vuông 1393 送り棒 おくりぼう thanh xoay,cần vặn 1394 取除く とりのぞく tháo bỏ 1395 除去 じょきょ tháo gỡ,cất dọn, bỏ đi 1396 すり合せ作業 すりあわせさぎょう thao tác gắn vào 1397 チャック作業 ちゃっくさぎょう thao tác khóa bóp,kẹp,cặp 1398   バイス操作 ばいすそうさ thao tác mỏ cặp 1399 きさげ作業 きさげさぎょう thao tác nạo sạch 1400 誤操作 ごそうさ thao tác sai 1401 誤動作 ごどうさ thao tác sai 1402 取替え とりかえ thay thế 1403 置換え おきかえ tháy thế,thay chỗ 1404 絶縁体 ぜつえんたい thể cách điện 1405 弾性体 だんせいたい thể đàn hồi 1406 抵抗体 ていこうたい thể điện trở 1407 結晶 けっしょう thể kết tinh,kết tinh thể,tinh thể 1408 焼結体 しょうけつたい thể nung kết 1409 固体 こたい thể rắn 1410 ジレンマ   thế tiến thoái lưỡng nan 1411 添加 てんか thêm vào 1412 こう thép 1413 一般構造用圧延鋼材 いっぱんこうぞうようあつえんこうざい thép chịu lực thông thường 1414 炭素工具鋼 たんそこうぐこう thép công cụ cac bon 1415 合金工具鋼 ごうきんこうぐこう thép công cụ,hợp kim 1416 硬鋼 こうこう thép cứng 1417 特殊鋼 とくしゅこう thép đặc biệt 1418 軟鋼 なんこう thép dẻo 1419 種鋼 たねこう thép hạt 1420 合金鋼 ごうきんこう thép hợp kim 1421 ステンレス   thép không rỉ 1422 ニッケル鋼 にっけるこう thép niken 1423 高速度鋼 こうそくどこう thép tốc độ cao 1424 早期実施 そうきじっし thi hành sớm,thực hiện sớm 1425 適正 てきせい thích hợp với 1426 すず thiếc 1427 天然 てんねん thiên nhiên 1428 器具 きぐ thiết bị 1429 設備 せつび thiết bị 1430 装置 そうち thiết bị 1431 デバイス   thiết bị 1432 装置(機械的) そうち(きかいてき) thiết bị (cơ khí) 1433 安全装置 あんぜんそうち thiết bị an toàn 1434 差動歯車装置 さどうはぐるまそうち thiết bị bánh răng chuyển động lệch nhau 1435 外部装置 がいぶそうち thiết bị bên ngoài 1436 送り装置 おくりそうち thiết bị cấp 1437 整流素子 せいりゅうそし thiết bị chỉnh lưu,dụng cụ chỉnh lưu dòng điện 1438 換え歯車装置 かえはぐるまそうち thiết bị chuyển hoán bánh răng 1439 エアーハイドロコンバータ   thiết bị chuyển khí thành nước 1440 機械設備 きかいせつび thiết bị cơ khí 1441 機械装置 きかいそうち thiết bị cơ khí 1442 エジェクタ   thiết bị đẩy ra 1443 計器 けいき thiết bị đo 1444 計測器 けいそくき thiết bị đo 1445 液晶表示装置 えきしょうひょうじそうち thiết bị hiển thị màn hình tinh thể lỏng 1446 データ入出力装置 でーたにゅうしゅつりょくそうち thiết bị nhập xuất dữ liệu 1447 ATC えーてぃーしー thiết bị thay dao tự động 1448 自動工具交換装置 じどうこうぐこうかんそうち thiết bị thay dụng cụ tự động 1449 空乏層 くうぼうそう thiết bị xả,tháo,làm rỗng(khí,nước) 1450   バックラッシュ除去装置 ばっくらっしゅじょきょそうち thiết bị xóa bỏ khe hở 1451   バックラッシュエリミネーター掛け外しハンドル   thiết bị xử lý khe hở 1452 機器 きき thiết bị,dụng cụ máy móc 1453 設置 せっち thiết đặt 1454 外部設定 がいぶせってい thiết đặt bề ngoài,bên ngoài 1455 設定 せってい thiết định,thiết đặt 1456 CAD きゃど thiết kế bằng máy tính 1457 焼結 しょうけつ thiêu kết, nung kết 1458 動作力不足 どうさりょくふそく thiếu lực chuyển động 1459 欠乏 けつぼう thiếu sót 1460 荒目 あらめ thô,ráp 1461 応答時間 おうとうじかん thời gian đáp ứng 1462 延労働時間 のべろうどうじかん thời gian làm việc kéo dài 1463 安定時間 あんていじかん thời gian ổn định 1464 悪習慣 あくしゅうかん thói quen xấu 1465 統計 とうけい thống kê 1466 換気 かんき thông khí,điều hòa 1467 導通 どうつう thông nhau 1468 介する かいする thông qua 1469 一般 いっぱん thông thường 1470 動作順序 どうさじゅんじょ thứ tự chuyển động 1471 下回る したまわる thua,không đạt bằng 1472   果たす はたす thực hiện 1473 赤チン あかちん thuốc đỏ (dược học) 1474 ノギス   thước kẹp 1475 毒劇薬 どくげきやく thuốc kịch độc 1476 結合剤 けつごうざい thuốc liên kết,kết dính 1477 日常 にちじょう thường ngày 1478 水銀 すいぎん thủy ngân 1479 動作説明 どうさせつめい thuyết minh động tác 1480 故障率 こしょうりつ tỉ lệ hỏng hóc 1481 電流増幅率 でんりゅうぞうふくりつ tỉ lệ khuếch đại dòng điện 1482 デューティ比 でゅーてぃひ tỉ lệ tác dụng 1483 度数率 どすうりつ tỉ lệ tần số 1484 除去率 じょきょりつ tỉ lệ tháo gỡ 1485 抵抗率 ていこうりつ tỉ lệ trở kháng 1486 設備稼働率 せつびかどうりつ tỉ lệ vận hành thiết bị 1487 強度率 きょうどりつ tỉ suất cường độ 1488 赤外線 せきがいせん tia phóng xạ hồng ngoại 1489 紫外線 しがいせん tia tử ngoại,tia cực tím 1490 潜在 せんざい tiềm tàng,âm ỉ,ngấm ngầm 1491 行う おこなう tiến hành 1492 快適 かいてき tiện lợi 1493 施設 しせつ tiện nghi,thiết bị 1494 異音 いおん tiếng động lạ 1495 騒音 そうおん tiếng ồn 1496 接地 せっち tiếp đất 1497 頭文字 かしらもじ tiếp đầu ngữ 1498 接点 せってん tiếp điểm 1499 接触 せっしょく tiếp xúc 1500 ころがり接触 ころがりせっしょく tiếp xúc lăn,cán 1501 基準 きじゅん tiêu chuẩn 1502 JIS じす tiêu chuẩn chất lượng Nhật Bản 1503 危害防止基準 きがいぼうしきじゅん tiêu chuẩn ngăn ngừa nguy hiểm 1504 位置検出 いちけんしゅつ tìm ra vị trí,phát hiện vị trí 1505 警報信号 けいほうしんごう tín hiệu cảnh báo 1506 電気信号 でんきしんごう tín hiệu điện 1507 アナログ信号 アナログしんごう tín hiệu tương tự 1508 切削抵抗 せっさくていこう tính chịu gia công 1509 難燃性 なんねんせい tính chịu nhiệt 1510 対衝撃性 たいしょうげきせい tính chịu va đập 1511 引火性 いんかせい tính dẫn lửa 1512 静電気 せいでんき tĩnh điện 1513 経済性 けいざいせい tính kinh tế 1514 粘性 ねんせい tính nhớt,sền sệt,dính,dẻo 1515 粘度 ねんど tính nhớt,sền sệt,lầy nhầy,dính,dẻo 1516   発火性 はっかせい tính phát lửa 1517 気密性 きみつせい tính rò khí,sự rò khí 1518 液晶 えきしょう tinh thể lỏng 1519 演算 えんざん tính toán 1520 計算 けいさん tính toán 1521 算出 さんしゅつ tính toán 1522 伝染性 でんせんせい tính truyền nhiễm 1523 炭化チタン たんかちたん titan các bua 1524 室化チタン ちっかちたん titan nitrat 1525 国際労働機構 こくさいろどうきこう tổ chức lao động quốc tế 1526 全面 ぜんめん toàn bộ các mặt,toàn diện 1527 全歯たけ ぜんはたけ toàn bộ chiều sâu răng 1528 動力設備全般 どうりょくせつびぜんばん toàn bộ thiết bị động lực 1529 健全な けんぜんな toàn vẹn,tốt 1530 速度(そくど)   Tốc độ 1531 速度 そくど tốc độ 1532 音速 おんそく tốc độ âm thanh 1533 高速 こうそく tốc độ cao,cao tốc 1534 送り速度 おくりそくど tốc độ cấp 1535 切断速度 せつだんそくど tốc độ cắt 1536 最大切削送り速度 さいだいせっさくおくりそくど tốc độ đưa vào mài lớn nhất 1537 切削速度 せっさくそくど tốc độ gia công 1538 一定速度 いっていそくど tốc độ không đổi, tốc độ liên tục 1539 応答速度 おうとうそくど tốc độ phản ứng,tốc độ ứng đáp 1540 最小 さいしょう tối thiểu 1541 圧力損失 あつりょくそんしつ tổn hao áp lực 1542 合成 ごうせい tổng hợp 1543 合計 ごうけい tổng sô 1544 潤滑 じゅんかつ tra dầu mỡ,bôi trơn dầu mỡ 1545 手差給油 てさしきゅうゆ tra mỡ,cấp dầu bằng tay 1546 指示マイクロメ しじまいくろめーた trắc vi kế hiển thị,dụng cụ 1547 歯厚マイクロメータ はあつまいくろめーた trắc vi kế,dụng cụ đo vi lượng độ dày bánh răng 1548 アンダーカット   trạm trổ cắt ngắn,xén bớt 1549 天井 てんじょう trần,nóc 1550 作動状態 さどうじょうたい trạng thái hoạt động 1551 回避 かいひ tránh 1552 避ける さける tránh 1553 トランジスタ   transistor bán dẫn 1554 工具交換 こうぐこうかん trao đổi dụng cụ 1555 絶対値 ぜったいち trị tuyệt đối 1556 徹底 てってい triệt để 1557 手先 てさき trình tự 1558 手順 てじゅん trình tự 1559 加工順序 かこうじゅんじょ trình tự gia công 1560 インビーダン ス   trở kháng 1561 固定抵抗 こていていこう trở kháng cố định 1562 合成抵抗 ごうせいていこう trở kháng tổng hợp 1563 内部抵抗 ないぶていこう trở kháng trong 1564 阻害 そがい trở ngại 1565 混入 こんにゅう trộn lẫn 1566 異物混入 いぶつこんにゅう trộn lẫn vật lạ 1567 構内 こうない trong nhà 1568 工場内 こうじょうない trong nhà máy 1569 屋内 おくない trong nhà,trong phòng 1570 配管内 はいかんない trong ống dẫn 1571 透明 とうめい trong suốt 1572 以内 いない trong vòng,trong, phạm vi 1573 減点 げんてん trừ điểm 1574 円柱 えんちゅう trụ tròn 1575 じく trục 1576 アンギュラ軸受 あんぎゅらじくうけ trục (bi)tiếp góc,giá,trục tiếp góc 1577 内輪 ないりん trục bên trong 1578 主軸 しゅじく trục chính 1579 ころがり軸受 ころがりじくうけ trục chống ma sát,trục giảm ma sát 1580 たわみ軸 たわみじく trục dẻo,dễ uốn 1581 始動軸 しどうじく trục khởi động 1582 ころ軸受 ころじくうけ trục lăn 1583 球面ころ軸受け きゅうめんころじくうけ trục lăn hình cầu 1584 針状ころ軸受 しんじょうころじくうけ trục lăn hình kim 1585 円筒ころ軸受 えんとうころじくうけ trục lăn hình trụ 1586 自在継手 じざいつぎて trục nối nhiều chiều 1587 光軸 こうじく trục quang 1588 回転軸 かいてんじく trục quay 1589 セレーション軸 せれーしょんじく trục răng cưa 1590 座標 ざひょう trục tọa độ 1591 座標 ざひょう trục tọa độ 1592 滑り軸受 すべりじくうけ trục trượt 1593 駆動軸 くどうじく trục truyền chuyển động 1594 円筒ウォームギャー えんとううぉーむぎゃー trục vít hình trụ 1595 つば軸受 つばじくうけ trục vòng đai 1596 車軸 しゃじく trục xe 1597 円弧中心 えんこちゅうしん trung tâm hình cung 1598 ニュートラル   trung tính 1599 場合 ばあい trường hợp 1600 伝達 でんたつ truyền đạt 1601 ゼロ-ルベベルギヤー   truyền động bằng bánh răng nón zero 1602 上下送り じょうげおくり truyền thẳng lên xuống 1603 コンデンサ   tụ điện 1604 自動化 じどうか tự động hóa 1605 自動化 じどうか tự động hóa 1606 FA えふえー tự động hóa nhà máy 1607 四角 しかく tứ giác 1608 関連用語 かんれんようご từ ngữ liên quan 1609 以降 いこう từ sau 1610 自体 じたい tự thân 1611 姿勢 しせい tư thế 1612 前屈姿勢 ぜんくつしせい tư thế uốn cong về phía trước 1613 磁気 じき từ tính 1614 磁場 じば từ trường 1615 交流磁界 こうりゅうじかい từ trường qua lại,trường từ tính qua lại 1616 磁界 じかい từ trường  1617 ドライバー   tua vít 1618 タービン   Tuabin 1619 タングステン   tungsten (loại làm tiêm bóng đèn điện) 1620 新鮮 しんせん tươi sống 1621 任意 にんい tùy chọn 1622 応答 おうとう ứng đáp 1623 応用 おうよう ứng dụng 1624 適用 てきよう ứng dụng 1625 長靴 ながぐつ ủng,đôi ủng,giầy ống 1626 かた vai 1627   バルブ   van 1628 バルブ   Van 1629 絞り弁 しぼりべん van (van hãm) hình nhọn 1630 運搬 うんぱん vận chuyển 1631 真空供給弁 しんくうきょうきゅうべん van cung cấp chân không 1632 電磁弁 でんじべん van điện từ 1633 圧力制御弁 あつりょくせいぎょべん van điều chỉnh áp lực 1634 制御弁 せいぎょべん van điều khiển 1635 速度制御弁 そくどせいぎょべん van điều khiển tốc độ 1636 電磁切換弁 でんじきりかえべん van đổi điện từ 1637 運動 うんどう vận động 1638 エアー圧力開放 バルブ えあーあつりょくかいほうばるぶ van giải phóng áp lực khí 1639 ならし運転 ならしうんてん vận hành mô phỏng 1640 自動運転(中) じどううんてん(ちゅう) vận hành tự động 1641 急速俳気弁 きゅうそくはいきべん van khí thải cấp tốc 1642 チェック弁 ちぇっくべん van kiểm tra 1643 ニードルバルブ   van kim 1644 開放弁 かいほうべん van mở 1645 逆止め弁 ぎゃくどめべん van ngăn ngược chiều 1646 ネジ締め ねじしめ vặn ốc,xoắn ốc,bu lông chặt lại 1647 シングルソレノイドラブ   van ống dây đơn 1648 真空破壊弁 しんくうはかいべん van phá chân không 1649 三番タップ さんばんたっぷ van số 3 1650 機械式切換弁 きかいしききりかえべん van thay đổi dạng cơ khí 1651 2番タップ にばんたっぷ van thứ 2 1652 タップ   van,vòi,nhánh 1653   バナジウム   vanadi (hóa học) 1654 きん vàng 1655   白金 はっきん vàng trắng 1656   歯底円 はぞこえん vành đế răng,vành chân răng 1657 絶縁物 ぜつえんぶつ vật cách điện 1658   反磁性体 はんじせいたい vật chất phản từ tính 1659 工作物 こうさくぶつ vật chưa thành phẩm(cần gia công thêm bằng dụng cụ hoặc máy 1660 測定物 そくていぶつ vật đo 1661 少数キャリア しょうすうきゃりあ vật đỡ,giá đỡ,vật mang số lượng ít 1662 起因物 きいんぶつ vật gốc 1663 異物 いぶつ vật lạ,vật bất thường 1664 素材 そざい vật liệu 1665 CBN焼結剤 しーびーえぬしょうけつざい vật liệu liên kết CBN 1666 危険物 きけんぶつ vật liệu nguy hiểm 1667 鋼用材 こうようざい vật liệu thép 1668 薄物 うすもの vật mỏng 1669 テーパー   vật nhọn 1670 回転物 かいてんぶつ vật quay 1671 描き かき vẽ 1672   張り側 はりがわ vế co giãn,vế đàn hồi 1673 衛生 えいせい vệ sinh 1674 原位置戻し げんいちもどし về vị trí gốc 1675 切れ味 きれあじ vết cắt 1676 カシリ   vết khắc,rãnh 1677 クレータ   vết lõm,vết trũng,vết mẻ 1678 切傷 きりきず vết thương do cắt 1679 きず vết thương,vết trầy 1680 外傷 がいしょう vết trầy xước bên ngoài 1681 活用例 かつようれい ví dụ về cách sử dụng 1682 位置 いち vị trí 1683 箇所 かしょ vị trí 1684 機械原点 きかいげんてん vị trí gốc,ban đầu của máy 1685 カイモノ   việc đi lấy những vật,bộ phận cần thiết dùng cho sản xuất từ kẹ để đồ 1686 差し立て さしたて việc phát gửi hàng 1687 下記 かき viết dưới đây 1688 永久 えいきゅう vĩnh cửu 1689 滑りキー   vít dẫn hướng 1690 ホイールアーチ   Vòm bánh xe 1691 基礎円 きそえん vòn cơ bản 1692 炭化タングステン たんかたんぐすてん vonfam các bua 1693 大歯車 だいはぐるま vòng bánh răng 1694 軸受 じくうけ vòng bi 1695   歯付き座金 はつきざがね vòng đệm có răng 1696 舌付き座金 したつきざがね vòng đệm,lưỡi đệm, đầu lưỡi 1697 外輪 がいりん vòng phía ngoài 1698 QCサークル きゅーしーさーくる vòng quản lý chất lượng 1699   歯先円 はさきえん vòng thêm vào,còng đầu răng 1700 Oリング おーりんぐ vòng tròn o 1701 玉軸受 たまじくうけ vòng trục bi 1702 大気圏 たいきけん vùng không khí 1703 超える こえる vượt lên,lớn hơn 1704 ウォームギャー うぉーむぎゃー worm gear, bánh, vít, bánh răng 1705 定める さだめる xác định 1706 確立 かくりつ xác lập 1707 確認 かくにん xác nhận 1708 確かめる たしかめる xác nhận lại 1709 原位置確認 げんいちかくにん xác nhận vị trí ban đầu 1710 近似 きんじ xấp xỉ,ước lượng 1711 悪化 あっか xấu đi 1712 けいれんを起こす けいれんをおこす xảy ra co giật 1713 起こる おこる xảy ra,diễn ra 1714 トラック   Xe tải 1715 軽視 けいし xem thường,xem nhẹ 1716 考慮 こうりょ xem xét 1717 シリンダー   xi lanh 1718 クッション付シリンダー くっしょんつきしりんだー xi lanh có gắn miếng đệm 1719 前後シリンダ往復 ぜんごしりんだおうふく xi lanh hai chiều 1720 薄型シリンダー うすがたしりんだー xi lanh, trục lăn loại mỏng 1721 企業 きぎょう xí nghiệp,công ty 1722 締め付ける しめつける xiết chặt vào 1723 消す けす xóa 1724 回転 かいてん xoay tròn 1725 データ処理 でーたしょり xử lý dữ liệu 1726 熱処理 ねつしょり xử lý nhiệt 1727 異常処置 いじょうしょち xử lý sự cố 1728 医療処置 いりょうしょち xử lý y tế 1729 衝突 しょうとつ xung đột,va chạm 1730 貫通 かんつう xuyên qua 1731 単動形シリンダー たんどうけいしりんだー xy lanh dạng chuyển động đơn 1732 意義 いぎ ý nghĩa 1733 サドル   yên ngựa,hình yên ngựa 1734 危険要因 きけんよういん yếu tố nguy hiểm,nhân tố rủi ro 1735 管理的要素 かんりてきようそ yếu tố quản lý