Thông tin thuật ngữ options tiếng Anh
Từ điển Anh Việt |
options
(phát âm có thể chưa chuẩn)
|
Hình ảnh cho thuật ngữ options
Bạn đang chọn từ điển Anh-Việt, hãy nhập từ khóa để tra.
Anh-Việt
Thuật Ngữ Tiếng Anh
Việt-Việt
Thành Ngữ Việt Nam
Việt-Trung
Trung-Việt
Chữ Nôm
Hán-Việt
Việt-Hàn
Hàn-Việt
Việt-Nhật
Nhật-Việt
Việt-Pháp
Pháp-Việt
Việt-Nga
Nga-Việt
Việt-Đức
Đức-Việt
Việt-Thái
Thái-Việt
Việt-Lào
Lào-Việt
Việt-Đài
Tây Ban Nha-Việt
Đan Mạch-Việt
Ả Rập-Việt
Hà Lan-Việt
Bồ Đào Nha-Việt
Ý-Việt
Malaysia-Việt
Séc-Việt
Thổ Nhĩ Kỳ-Việt
Thụy Điển-Việt
Từ Đồng Nghĩa
Từ Trái Nghĩa
Từ điển Luật Học
Từ Mới
|
Chủ đề |
Chủ đề Tiếng Anh chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
options tiếng Anh?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ options trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ options tiếng Anh nghĩa là gì.
Option - (Econ) Hợp đồng mua bán trước. + Là một hợp đồng trong đó một bên cho phép bên kia được mau hoặc bán hàng hoá hoặc chứng khoán trong một thời hạn nhất định với một mức giá đã thoả thuận.option /'ɔpʃn/
* danh từ - sự chọn lựa, quyền lựa chọn =to make one's option+ lựa chọn - vật được chọn; điều được chọn - quyền mua bán cổ phần (với ngày giờ và giá định rõ) (ở sở giao dịch chứng khoán)
option - sự lựa chọn, luật lựa chọn
Thuật ngữ liên quan tới options
- brigantine tiếng Anh là gì?
- unwhitewashed tiếng Anh là gì?
- phrenologies tiếng Anh là gì?
- protectorship tiếng Anh là gì?
- data record tiếng Anh là gì?
- cost accountant tiếng Anh là gì?
- Binary variable tiếng Anh là gì?
- indemnity tiếng Anh là gì?
- gibbosity tiếng Anh là gì?
- parodistic tiếng Anh là gì?
- papooses tiếng Anh là gì?
- bunco-steerer tiếng Anh là gì?
- doughface tiếng Anh là gì?
Tóm lại nội dung ý nghĩa của options trong tiếng Anh
options có nghĩa là: Option- (Econ) Hợp đồng mua bán trước.+ Là một hợp đồng trong đó một bên cho phép bên kia được mau hoặc bán hàng hoá hoặc chứng khoán trong một thời hạn nhất định với một mức giá đã thoả thuận.option /'ɔpʃn/* danh từ- sự chọn lựa, quyền lựa chọn=to make one's option+ lựa chọn- vật được chọn; điều được chọn- quyền mua bán cổ phần (với ngày giờ và giá định rõ) (ở sở giao dịch chứng khoán)option- sự lựa chọn, luật lựa chọn
Đây là cách dùng options tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2022.
Cùng học tiếng Anh
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ options tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.
Từ điển Việt Anh
Option- (Econ) Hợp đồng mua bán trước.+ Là một hợp đồng trong đó một bên cho phép bên kia được mau hoặc bán hàng hoá hoặc chứng khoán trong một thời hạn nhất định với một mức giá đã thoả thuận.option /'ɔpʃn/* danh từ- sự chọn lựa tiếng Anh là gì? quyền lựa chọn=to make one's option+ lựa chọn- vật được chọn tiếng Anh là gì? điều được chọn- quyền mua bán cổ phần (với ngày giờ và giá định rõ) (ở sở giao dịch chứng khoán)option- sự lựa chọn tiếng Anh là gì? luật lựa chọn
|