Perspectives là gì

perspective

Từ điển Collocation

perspective noun

1 in art

ADJ. distorted | horizontal, vertical

PREP. in ~, out of ~ That tree is out of perspective.

PHRASES the laws of perspective

2 attitude to sth

ADJ. different, new | broader, wider | proper, true We can now see things in their true perspective. | cultural, historical, political, social, theoretical, etc.

VERB + PERSPECTIVE get sth in/into, place sth in/into, put sth in/into, see sth in Her death put everything else into perspective. | gain, get, put When you reach middle age you get a different perspective on life. This website puts a completely different perspective on world news. | keep | lose | adopt The book adopts a historical perspective. | shift | provide

PREP. from the ~ of We should view this from the perspective of the people involved. | in/into ~ Let's get this into perspective. | ~ in a feminist perspective in philosophy | ~ on/upon It's easy to lose perspective on things when you are under stress.

PHRASES a sense of perspective


Từ điển WordNet

    n.

  • a way of regarding situations or topics etc.; position, view

    consider what follows from the positivist view

  • the appearance of things relative to one another as determined by their distance from the viewer; linear perspective


English Synonym and Antonym Dictionary

perspectives
syn.: linear perspective position view

Thông tin thuật ngữ perspectives tiếng Anh

Từ điển Anh Việt

Perspectives là gì
perspectives
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ perspectives

Bạn đang chọn từ điển Anh-Việt, hãy nhập từ khóa để tra.


Chủ đề Chủ đề Tiếng Anh chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

perspectives tiếng Anh?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ perspectives trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ perspectives tiếng Anh nghĩa là gì.

perspective /pə'spektiv/

* danh từ
- luật xa gần; phối cảnh
- tranh vẽ luật xa gần; hình phối cảnh
- cảnh trông xa; (nghĩa bóng) viễn cảnh, triển vọng; tương lai, tiến độ

* tính từ
- theo luật xa gần; theo phối cảnh
=perspective figuers+ hình phối cảnh
- trông xa; (thuộc) viễn cảnh, về triển vọng, về tiến độ

perspective
- cảnh, phối cảnh
- doubly p. phối cảnh kép

Thuật ngữ liên quan tới perspectives

  • bed-wetting tiếng Anh là gì?
  • carcinotron tiếng Anh là gì?
  • notebook tiếng Anh là gì?
  • nett tiếng Anh là gì?
  • ineloquent tiếng Anh là gì?
  • split ticket tiếng Anh là gì?
  • curiosity tiếng Anh là gì?
  • loupe tiếng Anh là gì?
  • dss tiếng Anh là gì?
  • burdens tiếng Anh là gì?
  • impracticableness tiếng Anh là gì?
  • burlesquely tiếng Anh là gì?
  • glazers tiếng Anh là gì?
  • regroup tiếng Anh là gì?
  • rent tiếng Anh là gì?

Tóm lại nội dung ý nghĩa của perspectives trong tiếng Anh

perspectives có nghĩa là: perspective /pə'spektiv/* danh từ- luật xa gần; phối cảnh- tranh vẽ luật xa gần; hình phối cảnh- cảnh trông xa; (nghĩa bóng) viễn cảnh, triển vọng; tương lai, tiến độ* tính từ- theo luật xa gần; theo phối cảnh=perspective figuers+ hình phối cảnh- trông xa; (thuộc) viễn cảnh, về triển vọng, về tiến độperspective- cảnh, phối cảnh- doubly p. phối cảnh kép

Đây là cách dùng perspectives tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2022.

Cùng học tiếng Anh

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ perspectives tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới. Bạn có thể xem từ điển Anh Việt cho người nước ngoài với tên Enlish Vietnamese Dictionary tại đây.

Từ điển Việt Anh

perspective /pə'spektiv/* danh từ- luật xa gần tiếng Anh là gì?
phối cảnh- tranh vẽ luật xa gần tiếng Anh là gì?
hình phối cảnh- cảnh trông xa tiếng Anh là gì?
(nghĩa bóng) viễn cảnh tiếng Anh là gì?
triển vọng tiếng Anh là gì?
tương lai tiếng Anh là gì?
tiến độ* tính từ- theo luật xa gần tiếng Anh là gì?
theo phối cảnh=perspective figuers+ hình phối cảnh- trông xa tiếng Anh là gì?
(thuộc) viễn cảnh tiếng Anh là gì?
về triển vọng tiếng Anh là gì?
về tiến độperspective- cảnh tiếng Anh là gì?
phối cảnh- doubly p. phối cảnh kép