Phố tiếng Anh la gì

deputy, associate, vice là các bản dịch hàng đầu của "phó" thành Tiếng Anh. Câu dịch mẫu: Charlotte tỏ vẻ với cấp phó của tôi là nhà cô bé có điều kiện. ↔ Mm-hmm. Charlotte painted a picture to my deputy of a girl of some privilege.

phó

+ Thêm bản dịch Thêm phó

"phó" trong từ điển Tiếng Việt - Tiếng Anh

  • deputy

    noun

    Charlotte tỏ vẻ với cấp phó của tôi là nhà cô bé có điều kiện.

    Mm-hmm. Charlotte painted a picture to my deputy of a girl of some privilege.

    FVDP Vietnamese-English Dictionary

  • associate

    adjective

    Có vẻ như là phó tướng của Massey trong nhiều năm qua.

    Appears to have been an associate of Massey's for several years.

    FVDP-English-Vietnamese-Dictionary

  • vice

    noun

    Ngài phó tổng thống muốn giải tán chúng ta đấy, anh có biết không?

    The vice president wants to shut us down, you know.

    GlTrav3

  • Bản dịch ít thường xuyên hơn

    • assistant
    • asst
    • entrust
    • second
    • deliver
    • tutor
    • cheese
    • teacher
    • hand over
    • vice-

  • Hiển thị các bản dịch được tạo bằng thuật toán

Bản dịch tự động của " phó " sang Tiếng Anh

  • Phố tiếng Anh la gì

    Glosbe Translate

  • Phố tiếng Anh la gì

    Google Translate

Bản dịch với chính tả thay thế

Phó proper

+ Thêm bản dịch Thêm

"Phó" trong từ điển Tiếng Việt - Tiếng Anh

Hiện tại chúng tôi không có bản dịch cho Phó trong từ điển, có thể bạn có thể thêm một bản? Đảm bảo kiểm tra dịch tự động, bộ nhớ dịch hoặc dịch gián tiếp.

Các cụm từ tương tự như "phó" có bản dịch thành Tiếng Anh

  • phó tiến sĩ

    master

  • chức cha phó

    curacy

  • phó phòng

    deputy chief of bureau

  • phó thống đốc

    lieutenant-governor · vice-governor

  • giấy cáo phó

    mourning-paper

  • ứng phó

  • phó chủ bút

    subeditor

  • phó mát hạng tồi

    mousetrap cheese

xem thêm (+83)

Thêm ví dụ Thêm

Bản dịch "phó" thành Tiếng Anh trong ngữ cảnh, bộ nhớ dịch

(7) Cho thấy làm sao đối phó với những vấn đề ngày nay.

(7) They show how to cope with today’s problems.

jw2019

(1 Sa-mu-ên 25:41; 2 Các Vua 3:11) Hỡi các bậc cha mẹ, các bạn có khuyến khích con cái làm những công việc chúng được giao phó với tinh thần vui vẻ, dù là ở Phòng Nước Trời, tại hội nghị, hoặc đại hội?

(1 Samuel 25:41; 2 Kings 3:11) Parents, do you encourage your children and teenagers to work cheerfully at any assignment that they are given to do, whether at the Kingdom Hall, at an assembly, or at a convention site?

jw2019

Hatti thu được Phoenicia và Canaan để trở thành một cường quốc về chính trị, một sức mạnh mà cả hai Seti I và con trai của ông là Ramses II sẽ phải đối phó mệt nhọc trong Vương triều thứ 19.

The Hittites had gradually extended their influence into Syria and Canaan to become a major power in international politics, a power that both Seti I and his son Ramesses II would confront in the future.

WikiMatrix

Tương tự như thế, người chăn chiên thiêng liêng phải nhận định và đối phó với những mối nguy hiểm giống như thế đang đe dọa sự an toàn của bầy.

In like manner the spiritual shepherd must recognize and deal with similar perils that threaten the well-being of the flock.

jw2019

Thay vào đó, "phi vụ đặc biệt" đã được giao phó cho hai hãng hàng không điều lệ tư nhân bay theo hợp đồng cho hai hãng hàng không quân đội Lào là Laos Air Lines và Lao Air Transport.

Instead, the "special missions" were entrusted to two private charter airlines flying under contract to the Lao military–Laos Air Lines and Lao Air Transport.

WikiMatrix

Tổng thống, phó tổng thống và nhiều bộ trưởng của Cộng hòa Indonesia bị quân Hà Lan bắt giữ và lưu đày đến đảo Bangka ở ngoài khơi Sumatra.

The Republican President, Vice-President, and all but six Republic of Indonesia ministers were captured by Dutch troops and exiled on Bangka Island off the east coast of Sumatra.

WikiMatrix

21 tháng 3: Tòa án Hình sự Quốc tế xác nhận Phó Tổng thống CHDC Congo Jean-Pierre Bemba phạm tội ác chiến tranh và tội ác chống nhân loại, lần đầu tiên toà án này kết tội một người vì bạo lực tình dục.

March 21 The International Criminal Court finds former Congolese Vice President Jean-Pierre Bemba guilty of war crimes and crimes against humanity, the first time the ICC convicted someone of sexual violence.

WikiMatrix

Takeda Tokimune coi một trong những đặc điểm độc đáo của môn võ thuật là ở việc ưu tiên kiểm soát các khớp bị hạ xuống của người tấn công bằng đầu gối của một người, để giữ một tay của người đó được tự do để lấy vũ khí hoặc để đối phó với mối đe dọa từ những kẻ tấn công khác.

Tokimune Takeda regarded one of the unique characteristics of the art to be its preference for controlling a downed attacker's joints with one's knee to leave one's hands free to access weapons or to deal with the threat of other attackers.

WikiMatrix

Vào đầu năm 2015, Gabriel và người đồng cấp Pháp Emmanuel Macron đã viết trong một lá thư chung cho Phó Chủ tịch Uỷ ban Châu Âu Andrus Ansip rằng, thế lực ngày càng tăng của một số hãng trực tuyến khổng lồ "bảo đảm một cuộc tư vấn chính sách với mục đích thiết lập một khuôn khổ quy định chung thích hợp cho 'Nền kỹ thuật số cần thiết".

In early 2015, Gabriel and his French counterpart Emmanuel Macron wrote in a joint letter to Vice-President of the European Commission Andrus Ansip that the growing power of some online giants “warrants a policy consultation with the aim of establishing an appropriate general regulatory framework for ‘essential digital platforms.’”

WikiMatrix

Tôi đoán trước là có thể gặp sự chống đối, cho nên tôi cầu nguyện Đức Chúa Trời ban cho tôi sự khôn ngoan và lòng can đảm để đối phó với bất cứ điều gì xảy ra.

I anticipated possible opposition, so I prayed to God to give me wisdom and courage to face whatever occurred.

jw2019

Trước tình trạng thiên tai xảy ra ngày càng nhiều và mức độ hủy phá càng nghiêm trọng, một người có thể làm gì để đối phó?

In view of the increase in both the frequency and the destructiveness of natural disasters, what can a person do to cope?

jw2019

Phó tổng thống Gore nói về cách ta có thể lái dấu hiệu khí hậu đến xác suất thấp hơn tới mối nguy hiểm họa Nhưng trên hết, điều ta phải làm là giúp những người tốt, những người phía bảo vệ, có lợi thể hơn những người lạm dụng mọi thứ.

But above all, what we have to do is we have to help the good guys, the people on the defensive side, have an advantage over the people who want to abuse things.

ted2019

Kinh-thánh nói: “Con người đã đến,... phó sự sống mình làm giá chuộc nhiều người” (Ma-thi-ơ 20:28; I Ti-mô-thê 2:6).

(Isaiah 53:4, 5; John 10:17, 18) The Bible says: “The Son of man came . . . to give his soul a ransom in exchange for many.”

jw2019

Là phó chủ hầm rượu Hoàng gia, và tôi là Công chúa.

It's " Deputy Yeoman of the Royal Cellars ", and I'm " Your Highness ".

OpenSubtitles2018.v3

Nhiều người mẹ ngày nay cho biết họ đã phải đầu tắt mặt tối, mệt nhoài vì vừa phải đối phó với những căng thẳng trong công việc, lại vừa gánh vác trách nhiệm gia đình, mà lương thì chẳng được bao nhiêu.

Many mothers today say that juggling the stresses of work with the responsibilities of home leaves them overworked, overstrained, and underpaid.

jw2019

Ngài phó tổng thống.

Mr. Vice President.

OpenSubtitles2018.v3

Ngày 21 tháng 5 năm 1998, Suharto tuyên bố từ nhiệm, phó tổng thống Habibie đảm nhiệm chức vụ tổng thống theo quy định trong hiến pháp.

On 21 May 1998, Suharto announced his resignation, upon which vice-president Habibie assumed the presidency in accordance with the constitution.

WikiMatrix

Nếu nàng chu toàn nghĩa vụ do Kinh-thánh giao phó cho nàng là “người giúp-đỡ và bổ-túc” cho chồng nàng, nàng sẽ khiến cho chồng nàng dễ dàng yêu thương nàng hơn (Sáng-thế Ký 2:18).

By fulfilling her Bible-assigned role as ‘helper and complement’ to her husband, she makes it easy for her husband to love her.—Genesis 2:18.

jw2019

Ông cũng là Phó chủ tịch Hội Nam tước và là một Hiệp sĩ của "the Order of St. John of Jerusalem".

He was also a Knight of Grace of the Order of St John of Jerusalem.

WikiMatrix

Ngay khi nhận được tin tức về cái chết của con trai mình, Gallienus bắt đầu tập trung lực lượng để đối phó với Postumus.

Upon receiving news of the murder of his son, Gallienus began gathering forces to face Postumus.

WikiMatrix

Ngày 18 tháng 9 năm 1993, ông một lần nữa được chỉ định làm Phó thủ tướng thứ nhất dưới quyền Chernomyrdin như một hành động có toan tính đối đầu với phe đối lập.

On 18 September 1993, he was again appointed the First Vice-Premier under Chernomyrdin as a deliberate snub to the opposition.

WikiMatrix

Kinh Thánh là nguồn sức mạnh về tinh thần giúp người bệnh đối phó với trầm cảm.

The Scriptures are a vital source of spiritual strength to help afflicted individuals to cope with depression.

jw2019

(Thi-thiên 55:22) Mặc dù có thể Đức Chúa Trời không cất những thử thách đó đi nhưng Ngài có thể ban cho chúng ta sự khôn ngoan để đối phó, ngay cả đối với những thử thách đặc biệt khó chịu đựng nổi.

(Psalm 55:22) Although God may not remove our trials, he can grant us the wisdom to cope with them, even with those that are especially hard to bear.

jw2019

Các anh chị em và tôi phải đối phó với câu hỏi bình dị về việc chấp nhận lẽ thật của Khải Tượng Thứ Nhất, và điều tiếp theo sau đó.

... You and I are faced with the stark question of accepting the truth of the First Vision and that which followed it.

LDS

Ngày 24 tháng 2 năm 2008, ông được bổ nhiệm làm Phó chủ tịch Hội đồng Nhà nước kiêm Bộ trưởng Bộ Quốc phòng, kế nhiệm vị bộ trưởng cầm quyền trong thời gian dài Raúl Castro, người đã được bầu là Chủ tịch Cuba trong cùng một ngày.

On February 24, 2008, he was named as one of Cuba's Vice-Presidents and as Minister of Defense, succeeding long-time Defense Minister Raúl Castro, who was named as President of Cuba on the same day.