psysically có nghĩa làSi-sick-ly Thí dụĐau lòng: Cảm giác như trái tim của bạn sụp đổ;Ví dụ, một cái chết trong gia đình.Vd: Khi bà tôi dán đi tôi về mặt psys cảm thấy trái tim tôi bị rách. |
psysically có nghĩa làSi-sick-ly Thí dụĐau lòng: Cảm giác như trái tim của bạn sụp đổ;Ví dụ, một cái chết trong gia đình.Vd: Khi bà tôi dán đi tôi về mặt psys cảm thấy trái tim tôi bị rách. |