Quy trình nghiệp vụ tiếng anh là gì

Quy trình nghiệp vụ tiếng anh là gì

  • Văn bản
  • Trang Web

Quy trình nghiệp vụ tiếng anh là gì

Luồng Quy Trình Nghiệp Vụ

0/5000

The Flow Of Business Processes

đang được dịch, vui lòng đợi..

Quy trình nghiệp vụ tiếng anh là gì

Professional Process Flow

đang được dịch, vui lòng đợi..

Quy trình nghiệp vụ tiếng anh là gì

Các ngôn ngữ khác

  • English
  • Français
  • Deutsch
  • 中文(简体)
  • 中文(繁体)
  • 日本語
  • 한국어
  • Español
  • Português
  • Русский
  • Italiano
  • Nederlands
  • Ελληνικά
  • العربية
  • Polski
  • Català
  • ภาษาไทย
  • Svenska
  • Dansk
  • Suomi
  • Indonesia
  • Tiếng Việt
  • Melayu
  • Norsk
  • Čeština
  • فارسی

Hỗ trợ công cụ dịch thuật: Albania, Amharic, Anh, Armenia, Azerbaijan, Ba Lan, Ba Tư, Bantu, Basque, Belarus, Bengal, Bosnia, Bulgaria, Bồ Đào Nha, Catalan, Cebuano, Chichewa, Corsi, Creole (Haiti), Croatia, Do Thái, Estonia, Filipino, Frisia, Gael Scotland, Galicia, George, Gujarat, Hausa, Hawaii, Hindi, Hmong, Hungary, Hy Lạp, Hà Lan, Hà Lan (Nam Phi), Hàn, Iceland, Igbo, Ireland, Java, Kannada, Kazakh, Khmer, Kinyarwanda, Klingon, Kurd, Kyrgyz, Latinh, Latvia, Litva, Luxembourg, Lào, Macedonia, Malagasy, Malayalam, Malta, Maori, Marathi, Myanmar, Mã Lai, Mông Cổ, Na Uy, Nepal, Nga, Nhật, Odia (Oriya), Pashto, Pháp, Phát hiện ngôn ngữ, Phần Lan, Punjab, Quốc tế ngữ, Rumani, Samoa, Serbia, Sesotho, Shona, Sindhi, Sinhala, Slovak, Slovenia, Somali, Sunda, Swahili, Séc, Tajik, Tamil, Tatar, Telugu, Thái, Thổ Nhĩ Kỳ, Thụy Điển, Tiếng Ý, Tiếng Indonesia, Trung, Turkmen, Tây Ban Nha, Ukraina, Urdu, Uyghur, Uzbek, Việt, Xứ Wales, Yiddish, Yoruba, Zulu, Ý, Đan Mạch, Đức, Ả Rập, dịch ngôn ngữ.

  • Despite injuries sustained on the battle
  • Hẹn gặp lại quý khách
  • tôi từ lâu đã thích bạn
  • Tôi từng chờ đợi một người suốt 5 năm, n
  • vấn đề không phải là đắt ^^ mà tôi chưa
  • Cuộc sống ngắn ngủi, hãy yêu quý từng gi
  • Bạn đã mua gì
  • how you knew him
  • More than 1,000 people have been killed
  • Tôi từng chờ đợi một người suốt 5 năm, n
  • quadratic
  • Part of the thrifts’ prob¬lem was over¬p
  • I just want to lay here and feel your so
  • (b) Contractor agrees that all files, le
  • 那这样咯!
  • OkTôi sẽ không nói chuyện nữaVậy nhéXin
  • có rất nhiều loại nhạc như nhạc cổ điển,
  • 不聊了
  • The excite game between the Lions and th
  • 拜拜
  • The excite game between the Lions and th
  • Dear Mr. PrakaskFurther to your kind ema
  • i don't think that purple shirt wears wi
  • I love you

  1. KudoZ™ Top

50 mins   confidence:

Quy trình nghiệp vụ tiếng anh là gì


37 mins   confidence:

Quy trình nghiệp vụ tiếng anh là gì


1 hr   confidence:

Quy trình nghiệp vụ tiếng anh là gì


12 hrs   confidence:

Quy trình nghiệp vụ tiếng anh là gì

chuyên môn và nghiệp vụ

Professional qualification



Explanation:
Chuyên môn: (theo định nghĩa của Wiki): Lĩnh vực kiến thức riêng của một ngành khoa học, kỹ thuật. (Trình độ chuyên môn): http://vi.wiktionary.org/wiki/chuyên_môn

Nghiệp vụ: Nghề chuyên môn, công việc chuyên môn.

Định nghĩa của từ Qualification: Capacity, knowledge, or skill that matches or suits an occasion, or makes someone eligible for a duty, office, position, privilege, or status. Qualification denotes fitness for purpose through fulfillment of necessary conditions such as attainment of a certain age, taking of an oath, completion of required schooling or training, or acquisition of a degree or diploma. Qualification does not necessarily imply competence.

Read more: http://www.businessdictionary.com/definition/qualification.h...

Mình cũng không biết dùng trong văn cảnh nào và 2 từ này có nhất thiết tách riêng không, nhưng theo mình thấy nếu dùng trong khai lý lịch chẳng hạn thì tiếng Anh gọi chung là professional qualification

http://3.vndic.net/professional qualification-en_vi_.html
http://dict.vietfun.com/search.php?diction=EV&word=professio...

Ngoài ra cũng có thể dùng: Profesional knowledge, professional skill

queenz
Vietnam
Local time: 22:53
Specializes in field
Native speaker of: Vietnamese

Quy trình nghiệp vụ tiếng anh là gì

Login to enter a peer comment (or grade)


12 hrs   confidence:

Quy trình nghiệp vụ tiếng anh là gì


11 hrs   confidence:

Quy trình nghiệp vụ tiếng anh là gì
Quy trình nghiệp vụ tiếng anh là gì

chuyên môn và nghiệp vụ

Professional knowledge and skills



Explanation:
Chuyên môn: lĩnh vực kiến thức của từng ngành riêng biệt (Tđ Lạc Việt).
Nghiệp vụ: công việc chuyên môn của một ngành nghề (Tđ Lạc Việt). Hay có thể hiểu là những kỹ năng, sự thành thạo để làm tốt ngành đó.

--------------------------------------------------
Note added at 13 hrs (2013-09-26 04:17:46 GMT)
--------------------------------------------------

Cũng có thể dịch là:
professional qualification and skills

qualification: the fact of passing an exam, completing a course of training or reaching the standard necessary to do a job or take part in a competition (http://oald8.oxfordlearnersdictionaries.com/dictionary/quali...

Example sentence(s):
  • Cô ấy là một nhân viên vừa cứng về chuyên môn (nắm vững kiến thức ngành) lại giỏi về nghiệp vụ (làm nhanh và hiệu quả công việc thuộc chuyên ngành của mình).

    Reference: http://tratu.vietgle.vn/
    Reference: http://tratu.vietgle.vn/

Y NGUYEN
Vietnam
Local time: 22:53
Specializes in field
Native speaker of:

Quy trình nghiệp vụ tiếng anh là gì
Vietnamese

Quy trình nghiệp vụ tiếng anh là gì

Login to enter a peer comment (or grade)




Login or register (free and only takes a few minutes) to participate in this question.

You will also have access to many other tools and opportunities designed for those who have language-related jobs (or are passionate about them). Participation is free and the site has a strict confidentiality policy.