Sách bài tập tiếng anh lớp 6 unit 8 review

Lựa chọn câu để xem lời giải nhanh hơn

  • New words a
  • New words b
  • Listening
  • Grammar a
  • Grammar b
  • Writing

New words b

b. Fill in the blanks using the words in Task a.

(Điền vào chỗ trống các từ ở câu a.)

1. You should bring a towel. You'll be wet after going rafting.

(Bạn nên mang theo khăn tắm. Bạn sẽ bị ướt sau khi đi bè.)

2. We need to bring a                so we have somewhere to stay.

3. I will sleep in a                     so I don't get cold at night.

4. I have a really soft                     and blanket on my bed.

5. We should bring                  so we have something to drink.

6. My camera doesn't have a big                      . I will bring an extra so we can take lots of photos.

7. We need a               so we can see when it's dark.

Lời giải chi tiết:

2. tent 3. sleeping bag 4. pillow
5. bottled water 6. battery 7. flashlight

2. We need to bring a tent so we have somewhere to stay.

(Chúng tôi cần mang theo một cái lều để chúng tôi có một nơi nào đó để ở.)

3. I will sleep in a sleeping bag so I don't get cold at night.

(Tôi sẽ ngủ trong một chiếc túi ngủ để không bị lạnh vào ban đêm.)

4. I have a really soft pillow and blanket on my bed.

(Tôi có một chiếc gối và chăn rất mềm trên giường.)

5. We should bring bottled water so we have something to drink.

(Chúng ta nên mang theo nước đóng chai để chúng ta có thứ gì đó để uống.)

6. My camera doesn't have a big battery so we can take lots of photos.

(Máy ảnh của tôi không có pin lớn để chúng tôi có thể chụp nhiều ảnh.)

7. We need a flashlight so we can see when it's dark.

(Chúng ta cần một chiếc đèn pin để có thể nhìn thấy khi trời tối.)

Listening

Listen and tick (✔) the things the speakers say. 

(Lắng nghe và đánh dấu ✔ vào những vật dụng mà người nói nhắc đến.)

 

sneakers

snacks

flashlights

bottled water

map

backpack

school

Teacher

             

Boy

             

Girl

             

Phương pháp giải:

Bài nghe:

Teacher: Listen to you two. Welcome going hiking at the Green Hills Mountain next week. We need to plan the trip. 

Boy: OK, what are 2 people bring?

Teacher: We need sneakers to protect your feet.

Boy: We also need something to eat so everyone should buy some snack.

Teacher: Great idea. Should we bring a flashlight so we can see the cave?

Girl: Yes yes and we should bring bottled water so we can have something to drink.

Boy: How do we know where to go?

Teacher: I bring the map for that. What should we bring to carry everything?

Girl: Oh everyone should bring a backpack.

Teacher: Thank you, alright. Let's make a list for everyone.

Tạm dịch:

Giáo viên: Hai em nghe đây. Chào mừng các em đi bộ đường dài tại Green Hills Mountain vào tuần tới. Chúng ta cần lên kế hoạch cho chuyến đi.

Bạn nam: Vâng ạ, 2 người thì mang gì ạ?

Giáo viên: Chúng ta cần giày thể thao để bảo vệ đôi chân của các em.

Bạn nam: Chúng ta cũng cần một thứ gì đó để ăn nên mọi người hãy mua một ít đồ ăn nhẹ.

Giáo viên: Ý kiến hay đó. Chúng ta có nên mang theo đèn pin để chúng ta có thể nhìn thấy trong hang động không nhỉ?

Bạn nữ: Vâng, và chúng ta nên mang theo nước đóng chai để chúng ta có thể uống gì đó.

Bạn nam: Bằng cách nào chúng ta biết nên đi đâu?

Giáo viên: Cô mang theo bản đồ. Chúng ta nên mang theo những gì để mang theo mọi thứ?

Bạn nữ: Ồ mọi người nên mang theo ba lô.

Giáo viên: Cám ơn em, đúng rồi. Hãy lập một danh sách cho tất cả mọi người.

Lời giải chi tiết:

 

sneakers

(giày thể thao)

snacks

(thức ăn nhanh)

flashlights

(đèn pin)

bottled water

(nước đóng chai)

map

(bản đồ)

backpack

(ba lô)

school

(trường học)

Teacher

(giáo viên)

             

Boy

(bạn nam)

             

Girl

(bạn nữ)

             

Grammar b

 b. Jim and John are going to go camping at a campsite. Look at their note. Write the answers. Fill in the blanks.

(Jim và John sẽ đi cắm trại tại một khu cắm trại. Nhìn vào ghi chú của họ. Viết những câu trả lời. Điền vào chỗ trống.)

Things we need: (Những thứ cần mang theo)

1. a tent-we have somewhere to stay

(một cái lều-chúng tôi có một nơi nào đó để ở)

2. sleeping bags-we don't get cold at night

(túi ngủ-chúng tôi không bị lạnh vào ban đêm)

3. flashlights- we can see in the dark

(đèn pin- chúng ta có thể nhìn thấy trong bóng tối)

4. comic books-we don't get bored

(truyện tranh-chúng ta không cảm thấy nhàm chán)

5. bottled water-we have something to drink

(nước đóng chai-chúng tôi có thứ gì đó để uống)

1. Do they need a tent? (Họ có cần lều không?)

Yes, they do. (Có, họ cần.)

2. Do they need batteries?

3. Do they need bottled water?

4. Do they need a camera?

5. Do they need comic books?

What do they need for their camping trip?

(Họ cần gì cho chuyến đi cắm trại?)

6. They need bottled water so they have something to drink.

(Họ cần nước vì vậy họ có gì đó để uống.)

7.                     sleeping bags so                 

8.                     flashlights so          _______

Lời giải chi tiết:

2. Do they need batteries? - No, they don't.

(Họ có cần pin không? - Không, họ không.)

3. Do they need bottled water? - Yes, they do.

(Họ có cần nước đóng chai không? - Có, họ có.)

4. Do they need a camera? - No, they don't.

(Họ có cần máy ảnh không? - Không, họ không.)

5. Do they need comic books? - No, they don't.

(Họ có cần truyện tranh không? - Không, họ không.)

7. They need sleeping bags so they don’t get cold at night.

(Họ cần túi ngủ để không bị lạnh vào ban đêm.)

8. They need flashlights so they can see in the dark.

(Họ cần đèn pin để hey có thể nhìn thấy anh ấy trong bóng tối.)

Lựa chọn câu để xem lời giải nhanh hơn

  • New Words a
  • New Words b
  • Listening
  • Grammar a
  • Grammar b
  • Writing

Grammar a

a. Read the sentences. Circle the correct words.

(Đọc câu. Khoanh chọn từ đúng.)

1. You should/shouldn't go to The White Cave. It's really beautiful.

(Bạn nên đến The White Cave. Nó thật sự đẹp.)

2. We can/can't go camping inside the cave. There are tents at the store near the cave.

3. We can/can't go fishing here. The sign says "No swimming or fishing."

4. We should/shouldn't go rafting today. The weather's bad.

5. You should/shouldn't take the bus. It's pretty fast and the bus station is right next to the campsite.

Lời giải chi tiết:

2. We can go camping inside the cave. There are tents at the store near the cave.

(Chúng ta có thể đi cắm trại bên trong hang động. Có lều ở cửa hàng gần hang động.)

3. We can't go fishing here. The sign says "No swimming or fishing."

(Chúng tôi không thể đi câu cá ở đây. Biển báo "Không được bơi lội hoặc câu cá.")

4. We shouldn't go rafting today. The weather's bad.

(Hôm nay chúng ta không nên đi bè. Thời tiết xấu.)

5. You should take the bus. It's pretty fast and the bus station is right next to the campsite.

(Bạn nên đi xe buýt. Nó khá nhanh và trạm xe buýt nằm ngay cạnh khu cắm trại.)

Writing

Look at the travel brochures and choose a place you'd like to go with friends on vacation. Write a paragraph about your choice using the given information. Write 50 to 60 words.

(Xem các sổ tay du lịch và chọn một nơi bạn muốn đi cùng bạn bè trong kỳ nghỉ. Viết một đoạn văn về lựa chọn của bạn bằng cách sử dụng thông tin đã cho. Viết 50 đến 60 từ.)

The Red Canyon

Beautiful place (Địa điểm đẹp)

What to do: go rock climbing, go rafting

(Việc có thể làm: leo núi, đi bè)

How to get there: 3 hours by car

(Đến đó bằng cách nào: 3 giờ đi ô tô)

Where to stay: a hotel by the canyon

(Nơi ở: một khách sạn bên hẻm núi)

Note: swimming: too dangerous!

(Lưu ý: bơi lội: quá nguy hiểm!)

The Green Cave

Interesting place (Nơi thú vị)

What to do: go hiking, go kayaking inside the caves

(Việc có thể làm: đi bộ đường dài, chèo thuyền kayak bên trong hang động)

How to get there: 5 hours by bus

(Đến đó bằng cách nào: 5 giờ đi xe buýt)

Where to stay: a campsite near the cave

(Nơi ở: khu cắm trại gần hang động)

Note: rock climbing: too dangerous!

(Lưu ý: leo núi: quá nguy hiểm!)

Lời giải chi tiết:

I think we should go to The Red Canyon. It's a beautiful place. We can go rock climbing and rafting there. It takes about three hours by car to get there. We can stay at a hotel by the canyon. We can't go swimming. It's too dangerous.

(Tôi nghĩ chúng ta nên đến The Red Canyon. Đó là một nơi tuyệt đẹp. Chúng ta có thể leo núi và đi bè ở đó. Mất khoảng ba giờ đi ô tô để đến đó. Chúng ta có thể ở một khách sạn bên hẻm núi. Chúng tôi không thể đi bơi. Nó quá nguy hiểm.)