shift Show an event in which something is displaced without rotation Synonyms: displacement the time period during which you are at work Synonyms: work shift, duty period the act of moving from one place to another his constant shifting disrupted the class Synonyms: shifting a crew of workers who work for a specific period of time change place or direction Shift one's position Synonyms: dislodge, reposition move from one setting or context to another shift the emphasis shift one's attention change in quality His tone shifted move and exchange for another shift the date for our class reunion use a shift key on a keyboard She could not shift so all her letters are written in lower case change phonetically as part of a systematic historical change Grimm showed how the consonants shifted change gears you have to shift when you go down a steep hill Similar: transformation: a qualitative change Synonyms: transmutation switch: the act of changing one thing or position for another his switch on abortion cost him the election Synonyms: switching fault: (geology) a crack in the earth's crust resulting from the displacement of one side with respect to the other they built it right over a geological fault he studied the faulting of the earth's crust Synonyms: faulting, geological fault, fracture, break shift key: the key on the typewriter keyboard that shifts from lower-case letters to upper-case letters chemise: a woman's sleeveless undergarment Synonyms: shimmy, slip, teddy chemise: a loose-fitting dress hanging straight from the shoulders without a waist Synonyms: sack switch: make a shift in or exchange of; then we switched" First Joe led Synonyms: change over transfer: move around transfer the packet from his trouser pockets to a pocket in his jacket stir: move very slightly He shifted in his seat Synonyms: budge, agitate careen: move sideways or in an unsteady way The ship careened out of control Synonyms: wobble, tilt lurch: move abruptly The ship suddenly lurched to the left Synonyms: pitch switch: lay aside, abandon, or leave for another switch to a different brand of beer She switched psychiatrists The car changed lanes Synonyms: change
danh từ sự thay đổi vị trí, sự thay đổi tính tình; sự thăng trầm; sự luân phiên shift of crops sự luân canh the shifts and changes of life sự thăng trầm của cuộc sống ca, kíp to work in shift làm theo ca mưu mẹo, phương kế lời thoái thác, lời quanh co, lời nước đôi (địa lý,địa chất) sự trượt nghiêng; tầng trượt nghiêng (ngôn ngữ học) sự thay đổi cách phát âm (âm nhạc) sự thay đổi vị trí bàn tay (trên phím đàn pianô) (thể dục,thể thao) sự di chuyển vị trí (của hàng hậu vệ bóng đá) (từ cổ,nghĩa cổ) sự thay quần áo (từ cổ,nghĩa cổ) áo sơ mi nữ động từ đổi chỗ, dời chỗ, di chuyển; thay to shift one's lodging thay đổi chỗ ở to shift the scene thay cảnh (trên sân khấu) ví dụ khác ((thường) + off) trút bỏ, trút lên to shift off the responsibility trút bỏ trách nhiệm; trút trách nhiệm (cho ai) dùng mưu mẹo, dùng mưu kế, xoay xở; xoay xở để kiếm sống (từ hiếm,nghĩa hiếm) nó quanh co, nói lập lờ, nói nước đôi sang (số) (ô tô) our new car shifts automatically chiếc xe ô tô mới của chúng tôi sang số tự động (từ cổ,nghĩa cổ) thay quần áo Cụm từ/thành ngữ to be at one's last shift cùng đường to live on shifts sống một cách ám muội to make [a] shift to tìm phương, tính kế, xoay xở (để làm làm gì) thành ngữ khác Từ gần giống Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề:Từ vựng tiếng Anh hay dùng: shift nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 3 ý nghĩa của từ shift. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa shift mình 8 <∫ift>|danh từ|ngoại động từ|nội động từ|Tất cảdanh từ sự thay đổi (về vị trí, bản chất, hình dáng..)shifts in public opinion những sự thay đổi trong dư <..>
Tiếp nối những bài học tiếng Anh đầy bổ ích và thú vị thì hôm nay StudyTiengAnh sẽ cùng các bạn đi tìm hiểu về Cấu Trúc và Cách Dùng từ SHIFT trong câu Tiếng Anh. Bạn đang xem: Shift là gì (ảnh minh họa cho SHIFT trong tiếng Anh) 1. Shift nghĩa là gìCách phát âm: /ʃɪft/ Loại từ: Danh từ, Động từ Nghĩa: SHIFT - DANH TỪ: Nghĩa 1: ca, kíp, một nhóm công nhân làm một công việc trong một khoảng thời gian vào ban ngày hoặc ban đêm, hoặc chính khoảng thời gian đó Nghĩa 2: thay đổi vị trí hoặc hướng Nghĩa 3: một chiếc váy đơn giản trễ vai Nghĩa 4: trên bàn phím máy tính, một phím thay đổi chữ cái, số hoặc ký hiệu thường xuất hiện khi bạn nhấn một phím khác cùng lúc SHIFT - ĐỘNG TỪ: Nghĩa 1: chuyển một cái gì đó đến một nơi hoặc vị trí khác Nghĩa 2: thay đổi một quan điểm, ý tưởng, … Nghĩa 3: quản lý để bán hàng hóa 2. Ví dụ Anh - Việt(ảnh minh họa cho SHIFT trong tiếng Anh) He shifted uneasily from one foot to the other. Anh ta di chuyển một cách khó chịu từ chân này sang chân kia. The wind is expected to shift to the west next week. Gió được dự báo sẽ chuyển hướng sang Tây trong tuần tới. Society"s attitudes towards women have shifted enormously over the decades. Thái độ của xã hội đối với phụ nữ đã thay đổi rất nhiều trong nhiều thập kỷ. He shifted restlessly in his chair. Anh trằn trọc trên ghế. He was shifting around in his seat. Anh ta đang xoay người vào chỗ ngồi của mình. People at the toy shop expect to shift a lot of stock in the run-up to Halloween. As the day shift leaves, the night shift arrives. Sau khi hết ca trực ban ngày thì lại đến ca trực đêm. The night shift finished at 9:30 a.m. Rising costs forced them to shift manufacturing work out of Asia. Chi phí gia tăng buộc họ phải chuyển công việc sản xuất ra khỏi châu Á. The sales projections were over-optimistic and left them with $86 billion of stock they couldn"t shift. Các dự báo về doanh số bán hàng quá lạc quan và khiến họ có 86 tỷ USD cổ phiếu mà họ không thể thay đổi. 3. Một số cụm từ liên quan với SHIFT(ảnh minh họa cho SHIFT trong tiếng Anh)
Trên đây là toàn bộ kiến thức mà chúng tôi đã tổng hợp về Cấu Trúc và Cách Dùng từ SHIFT trong câu Tiếng Anh. Chúc các bạn học tập vui vẻ và luôn thành công trong tương lai sau này. |