Stiff la gi

Ý nghĩa của từ stiff là gì:

Show

    stiff nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 4 ý nghĩa của từ stiff. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa stiff mình


    1

    0

    Stiff la gi
      0
    Stiff la gi

    Cứng, cứng đơ, ngay đơ. | : '''''stiff''' collar'' — cổ cứng | : ''to lie '''stiff''' in death'' — nằm chết cứng | : ''a '''stiff''' leg'' — chân bị ngay đơ | Cứng [..]


    2

    0

    Stiff la gi
      0
    Stiff la gi

    stiff

    [stif]|tính từ|phó từ|danh từ|Tất cảtính từ cứng (không dễ uốn, gấp, thay đổi hình dáng..)stiff collar cổ cứngto lie stiff in death nằm chết cứnga stiff leg châ [..]


    3

    0

    Stiff la gi
      0
    Stiff la gi

    stiff

    | stiff stiff (stĭf) adjective stiffer, stiffest 1. Difficult to bend; rigid. 2. a. Not moving or operating easily or freely; resistant: a stiff hinge. b. Lacking ease or comfort of movemen [..]


    4

    0

    Stiff la gi
      0
    Stiff la gi

    stiff

    cứng, cứng đơ, ngay đơ

    Dịch Sang Tiếng Việt:

     stiff / // stif /:

    * tính từ
    - cứng, cứng đơ, ngay đơ
    =stiff collar
    + cổ cứng
    =to lie stiff in death
    + nằm chết cứng
    =a stiff leg
    + chân bị ngay đơ
    - cứng rắn, kiên quyết, không nhân nhượng
    =a stiff denial
    + sự từ chối kiên quyết, sự bác bỏ kiên quyết
    =a stiff resistance
    + sự kháng cự kiên quyết
    - cứng, nhắc, không tự nhiên
    =stiff movement
    + cử động cứng nhắc
    =stiff manners
    + bộ dạng không tự nhiên
    =stiff style
    + văn phong không tự nhiên
    - rít, không trơn
    =stiff hinge
    + bản lề rít
    - khó, khó nhọc, vất vả
    =stiff examination
    + kỳ thi khó
    =a stiff slope
    + dốc khó trèo
    - hà khắc, khắc nghiệt
    =a stiff punishment
    + sự trừng phạt khắc nghiệt
    - cao (giá cả)
    - nặng (rượu), mạnh (liều thuốc...)
    - đặc, quánh
    =to beat the egg whites until stiff
    + đánh lòng trắng trứng cho đến khi quánh lại
    - (Ê-cốt) lực lượng
    !to keep a stiff upper lip
    - (xem) lip
    !to be bored stiff
    - chán ngấy, buồn đến chết được
    !to be scared stiff
    - sợ chết cứng
    !a stiff un
    - nhà thể thao lão thành
    - (từ lóng) xác chết
    * danh từ
    - (từ lóng) xác chết
    - người không thể sửa đổi được
    - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) người vụng về thô kệch
    - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) người lang thang, ma cà bông
    *Chuyên ngành kinh tế
    -cứng
    -đặc
    -khắc nghiệt
    -quá đáng
    *Chuyên ngành kỹ thuật
    -chắc
    -chặt
    -đặc
    -không đàn hồi
    -ngàm
    -ngàm chặt
    -rắn chắc
    -thô
    -vững chắc
    *Lĩnh vực: ô tô
    -cứng khó uốn
    *Lĩnh vực: cơ khí & công trình
    -khó uốn
    -không trơn

    stiff : Dịch Sang Tiếng Việt :

    Cụm Từ Liên Quan :

    acoustic stiffness // :

    *Chuyên ngành kỹ thuật
    *Lĩnh vực: điện lạnh
    -độ cứng âm thanh

    Dịch Nghĩa stiff Translate, Translation, Dictionary, Oxford

    Tham Khảo Thêm

    Từ Điển Anh Việt Oxford, Lạc Việt, Vdict, Laban, La Bàn, Tra Từ Soha - Dịch Trực Tuyến, Online, Từ điển Chuyên Ngành Kinh Tế, Hàng Hải, Tin Học, Ngân Hàng, Cơ Khí, Xây Dựng, Y Học, Y Khoa, Vietnamese Dictionary

    stiff

  • rigid, firm, inflexible, unbending, unbendable, taut, hard, unyielding, solid

    antonym: limp

  • aching, painful, sore, arthritic, tender
  • severe, drastic, stringent, excessive (disapproving), extreme, steep (informal), harsh

    antonym: lenient

  • demanding, exacting, arduous, testing, tough, laborious, rigorous, difficult, taxing

    antonym: easy

  • strong, powerful, robust, intense, vigorous

    antonym: weak

  • formal, stuffy, standoffish, aloof, stilted, wooden, pompous

    antonym: relaxed

  • body, dead body, corpse, cadaver, goner (slang), carcass
  • person, body (informal), soul, individual, guy (informal), bod (slang)