From Longman Dictionary of Contemporary Englishstrike a matchstrike a matchLIGHTto produce a flame from a match by rubbing it hard across a rough surface → strikeExamples from the Corpusstrike a match• Eulah Mae saw her sharply strike a match against a square match box to light a cigarette over a fresh beer.• She struck a match and blew it out.• Some one struck a match at the open door of the landing bedroom.• She was so cold that she struck a match for warmth.• He took one of the smaller candles and, striking a match, held it to the wick.• It's like striking a match, Meg.• She had so obviously struck a match with some one else.
Xem thêm:
STRIDORS, STRIFES, STRIKE A DEAL, STRIKE A FALSE NOTE, STRIKE A FAMILIAR CHORD, STRIKE A LIGHT, STRIKE A NOTE OF DISCORD, STRIKE AGAINST, STRIKE AT, STRIKE AT THE ROOT OF, STRIKE BREAKER, STRIKE FEAR INTO, STRIKE-FORCE ALIGNMENT, STRIKE ROOT, STRIKE ROOTS,
strike
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: strike
Phát âm : /straik/
Your browser does not support the audio element.
+ ngoại động từ struck; struck, stricken
- đánh, đập
- to strike one's hand on the table
đập tay xuống bàn
- to strike a blow
đánh một cú
- to strike hands
(từ cổ,nghĩa cổ) bắt tay
- ship strikes rock
tàu va phải đá
- tree struck by lightning
cây bị sét đánh
- to be stricken with paralysis
bị tê liệt
- to strike one's hand on the table
- đánh, điểm
- to strike sparks (fire, light) out of flint
đánh đá lửa
- to strike a match
đánh diêm
- clock strikes five
đồng hồ điểm năm giờ
- to strike sparks (fire, light) out of flint
- đúc
- to strike coin
đúc tiền
- to strike coin
- giật (cá, khi câu)
- dò đúng, đào đúng (mạch dầu, mạch mỏ...)
- đánh, tấn công
- đập vào
- to strike the ears
đập vào tai (âm thanh...)
- a beautiful sight struck my eyes
một cảnh tượng đẹp đập vào mắt tôi
- the light struck the window
ánh sáng rọi vào cửa sổ
- the idea suddenly struck me
tôi chợt nảy ra ý nghĩ
- to strike the ears
- làm cho phải chú ý, gây ấn tượng
- what strikes me is his generosity
điều làm tôi chú ý là tính hào phóng của anh ta
- how does it strike you?
anh thấy vấn đề ấy thế nào?
- it strikes me as absolutely perfect
tôi cho rằng điều đó tuyệt đối đúng
- what strikes me is his generosity
- thình lình làm cho; gây (sợ hãi, kinh ngạc...) thình lình
- to be struck with amazement
hết sức kinh ngạc
- to strike terror in someone's heart
làm cho ai sợi chết khiếp
- to be struck with amazement
- đâm vào, đưa vào; đi vào, tới, đến
- plant strikes its roots into the soil
cây đâm rễ xuống đất
- to strike a track
đi vào con đường mòn
- to strike the main road
tới con đường chính
- plant strikes its roots into the soil
- gạt (thùng khi đong thóc...)
- xoá, bỏ, gạch đi
- to strike a name out
xoá một tên đi
- to strike a word through
gạch một từ đi
- to strike a name out
- hạ (cờ, buồm)
- bãi, đình (công)
- to strike work
bãi công, đình công
- to strike work
- tính lấy (số trung bình)
- làm thăng bằng (cái cân)
- lấy (điệu bộ...)
- (sân khấu) dỡ và thu dọn (phông); tắt (đèn)
- dỡ (lều)
- to strike tents
dỡ lều, nhổ trại
- to strike tents
+ nội động từ
- đánh, nhằm đánh
- to strike at the ball
nhắm đánh quả bóng
- to strike at the ball
- gõ, đánh, điểm
- the hour has struck
giờ đã điểm
- the hour has struck
- bật cháy, chiếu sáng
- light strikes upon something
ánh sáng rọi vào một vật gì
- match will not strike
diêm không cháy
- light strikes upon something
- đớp mồi, cắn câu (cá)
- đâm rễ (cây)
- tấn công
- thấm qua
- cold strikes into marrow
rét thấm vào tận xương tuỷ
- cold strikes into marrow
- đi về phía, hướng về
- to strike across a field
vượt qua một cánh đồng
- to strike to the right
rẽ về tay phải
- to strike across a field
- hạ cờ; hạ cờ đầu hàng, đầu hàng
- ship strikes
tàu hạ cờ đầu hàng
- ship strikes
- bãi công, đình công
- to strike at
- nhằm vào, đánh vào
- to strike at the root of something
doạ triệt cái gì đến tận gốc
- to strike at the root of something
- nhằm vào, đánh vào
- to strike back
- đánh trả lại
- đi trở lại
- to strike down
- đánh ngã (đen & bóng)
- to strike off
- chặt đứt, xoá bỏ; bớt đi
- to strike out
- xoá bỏ, gạch bỏ
- (+ at) đấm (ai); vung (tay chân khi bơi)
- lao vụt đi (người bơi...)
- nghĩ ra, đề ra (kế hoạch...)
- to strike out a line for oneself
nghĩ ra được một đường lối độc đáo; to ra có óc sáng tạo
- to strike out a line for oneself
- to strike through
- xuyên qua, thấm qua
- to strike someone dumb
- (xem) dumb
- to strike home
- (xem) home
- to strike oil
- đào đúng mạch dầu
- làm ăn phát đạt
- to strike up an acquaintance
- làm quen (với ai)
- to strike up a tune
- cất tiếng hát, bắt đầu cử một bản nhạc
- to strike upon an idea
- nảy ra một ý kiến
- to strike it rich
- dò đúng mạch mỏ... có trữ lượng cao
- phất
- to strike in a talk with a suggestion
- xen vào câu chuyện bằng một lời gợi ý
- to strike white the iron is hot
- (xem) iron
+ danh từ
- cuộc đình công, cuộc bãi công
- to go on strike
bãi công
- general strike
cuộc tổng bãi công
- to go on strike
- mẻ đúc
- sự đột nhiên dò đúng (mạch mỏ)
- sự phất
- sự xuất kích
- que gạt (dấu, thùng đong thóc)
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
hit smash smasher bang ten-strike rap tap work stoppage strickle mint coin assume take take up come to scratch expunge excise fall shine walk out impinge on run into collide with affect impress move
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "strike"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "strike":
satirize stark stirk storage stork strake strass streak streaky stress more... - Những từ có chứa "strike":
dolphin striker hunger-strike outlaw strike stay-down strike stay-in strike strike strike benefit strike pay strike-a-light strike-breaker more... - Những từ có chứa "strike" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
bãi công đình công đánh rập nổi nện khẻ choảng đẫm máu quẹt bổ more...
Lượt xem: 1487