Thứ Hai tuần sau là ngày bao nhiêu âm

Thứ Hai tuần sau là ngày bao nhiêu âm

Tuần 24: Từ ngày 12/06/2023 đến ngày 18/06/2023

Thứ 2, 12/06/2023 - (25-04-2023 Âm lịch) - Ngày Hoàng đạo

Thứ 2, 12/06/2023, Âm lịch ngày Tân Sửu, tháng Đinh Tị, năm Quý Mão

Mệnh ngày: Bích Thượng Thổ (Đất trên vách)

Trực: Nguy (Xấu mọi việc)

Xuất hành:

- Hỷ thần (hướng thần may mắn) - TỐT: Hướng Tây Nam
- Tài thần (hướng thần tài) - TỐT: Hướng Tây Nam

Tuổi xung khắc:

Xung ngày: Quý Mùi, Đinh Mùi, Ất Dậu, Ất Mão
Xung tháng: Kỷ Hợi, Quý Hợi, Quý Sửu, Quý Tị, Quý Mùi

Giờ hoàng đạo:

Canh Dần (3h-5h), Tân Mão (5h-7h), Quý Tị (9h-11h), Bính Thân (15h-17h), Mậu Tuất (19h-21h), Kỷ Hợi (21h-23h)

Xem chi tiết đầy đủ

Thứ 3, 13/06/2023 - (26-04-2023 Âm lịch) - Ngày Hắc đạo

Thứ 3, 13/06/2023, Âm lịch ngày Nhâm Dần, tháng Đinh Tị, năm Quý Mão

Mệnh ngày: Kim Bạch Kim (Vàng lá trắng)

Trực: Thành (Tốt cho xuất hành, khai trương, giá thú. Tránh kiện tụng, tranh chấp.)

Xuất hành:

- Hỷ thần (hướng thần may mắn) - TỐT: Hướng Nam
- Tài thần (hướng thần tài) - TỐT: Hướng Tây

Tuổi xung khắc:

Xung ngày: Canh Thân, Bính Thân, Bính Dần
Xung tháng: Kỷ Hợi, Quý Hợi, Quý Sửu, Quý Tị, Quý Mùi

Giờ hoàng đạo:

Canh Tý (23h-1h), Tân Sửu (1h-3h), Giáp Thìn (7h-9h), Ất Tị (9h-11h), Đinh Mùi (13h-15h), Canh Tuất (19h-21h)

Xem chi tiết đầy đủ

Thứ 4, 14/06/2023 - (27-04-2023 Âm lịch) - Ngày Hắc đạo

Thứ 4, 14/06/2023, Âm lịch ngày Quý Mão, tháng Đinh Tị, năm Quý Mão

Mệnh ngày: Kim Bạch Kim (Vàng lá trắng)

Trực: Thu (Thu hoạch tốt. Kỵ khởi công, xuất hành, an táng)

Xuất hành:

- Hỷ thần (hướng thần may mắn) - TỐT: Hướng Đông Nam
- Tài thần (hướng thần tài) - TỐT: Hướng Tây Bắc

Tuổi xung khắc:

Xung ngày: Tân Dậu, Đinh Dậu, Đinh Mão
Xung tháng: Kỷ Hợi, Quý Hợi, Quý Sửu, Quý Tị, Quý Mùi

Giờ hoàng đạo:

Nhâm Tý (23h-1h), Giáp Dần (3h-5h), Ất Mão (5h-7h), Mậu Ngọ (11h-13h), Kỷ Mùi (13h-15h), Tân Dậu (17h-19h)

Xem chi tiết đầy đủ

Thứ 5, 15/06/2023 - (28-04-2023 Âm lịch) - Ngày Hoàng đạo

Thứ 5, 15/06/2023, Âm lịch ngày Giáp Thìn, tháng Đinh Tị, năm Quý Mão

Mệnh ngày: Phú Đăng Hỏa (Lửa đèn to)

Trực: Khai (Tốt mọi việc trừ động thổ, an táng)

Xuất hành:

- Hỷ thần (hướng thần may mắn) - TỐT: Hướng Đông Bắc
- Tài thần (hướng thần tài) - TỐT: Hướng Đông Nam

Tuổi xung khắc:

Xung ngày: Nhâm Tuất, Canh Tuất, Canh Thìn
Xung tháng: Kỷ Hợi, Quý Hợi, Quý Sửu, Quý Tị, Quý Mùi

Giờ hoàng đạo:

Bính Dần (3h-5h), Mậu Thìn (7h-9h), Kỷ Tị (9h-11h), Nhâm Thân (15h-17h), Quý Dậu (17h-19h), Ất Hợi (21h-23h)

Xem chi tiết đầy đủ

Thứ 6, 16/06/2023 - (29-04-2023 Âm lịch) - Ngày Hắc đạo

Thứ 6, 16/06/2023, Âm lịch ngày Ất Tị, tháng Đinh Tị, năm Quý Mão

Mệnh ngày: Phú Đăng Hỏa (Lửa đèn to)

Trực: Bế (Xấu mọi việc trừ đắp đê, lấp hố, rãnh)

Xuất hành:

- Hỷ thần (hướng thần may mắn) - TỐT: Hướng Tây Bắc
- Tài thần (hướng thần tài) - TỐT: Hướng Đông Nam

Tuổi xung khắc:

Xung ngày: Quý Hợi, Tân Hợi, Tân Tị
Xung tháng: Kỷ Hợi, Quý Hợi, Quý Sửu, Quý Tị, Quý Mùi

Giờ hoàng đạo:

Đinh Sửu (1h-3h), Canh Thìn (7h-9h), Nhâm Ngọ (11h-13h), Quý Mùi (13h-15h), Bính Tuất (19h-21h), Đinh Hợi (21h-23h)

Xem chi tiết đầy đủ

Thứ 7, 17/06/2023 - (30-04-2023 Âm lịch) - Ngày Hoàng đạo

Thứ 7, 17/06/2023, Âm lịch ngày Bính Ngọ, tháng Đinh Tị, năm Quý Mão

Mệnh ngày: Thiên Hà Thủy (Nước trên trời)

Trực: Kiến (Tốt với xuất hành, giá thú nhưng tránh động thổ.)

Xuất hành:

- Hỷ thần (hướng thần may mắn) - TỐT: Hướng Tây Nam
- Tài thần (hướng thần tài) - TỐT: Hướng Đông

Tuổi xung khắc:

Xung ngày: Mậu Tý, Canh Tý
Xung tháng: Kỷ Hợi, Quý Hợi, Quý Sửu, Quý Tị, Quý Mùi

Giờ hoàng đạo:

Mậu Tý (23h-1h), Kỷ Sửu (1h-3h), Tân Mão (5h-7h), Giáp Ngọ (11h-13h), Bính Thân (15h-17h), Đinh Dậu (17h-19h)

Xem chi tiết đầy đủ

Chủ nhật, 18/06/2023 - (01-05-2023 Âm lịch) - Ngày Hắc đạo

Chủ nhật, 18/06/2023, Âm lịch ngày Đinh Mùi, tháng Mậu Ngọ, năm Quý Mão

Mệnh ngày: Thiên Hà Thủy (Nước trên trời)

Trực: Trừ (Tốt mọi việc)

Xuất hành:

- Hỷ thần (hướng thần may mắn) - TỐT: Hướng Nam
- Tài thần (hướng thần tài) - TỐT: Hướng Đông

Tuổi xung khắc:

Xung ngày: Kỷ Sửu, Tân Sửu
Xung tháng: Bính Tý, Giáp Tý

Giờ hoàng đạo:

Nhâm Dần (3h-5h), Quý Mão (5h-7h), Ất Tị (9h-11h), Mậu Thân (15h-17h), Canh Tuất (19h-21h), Tân Hợi (21h-23h)

Xem chi tiết đầy đủ

Xem lịch âm hôm nay