Thuyền thúng tiếng anh là gì

Thông tin thuật ngữ punting tiếng Anh

Từ điển Anh Việt

Thuyền thúng tiếng anh là gì
punting
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ punting

Bạn đang chọn từ điển Anh-Việt, hãy nhập từ khóa để tra.


Chủ đề Chủ đề Tiếng Anh chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

punting tiếng Anh?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ punting trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ punting tiếng Anh nghĩa là gì.

punt /pʌnt/

* danh từ
- thuyền đáy bằng, thuyền thúng (đẩy bằng sào)

* ngoại động từ
- đẩy (thuyền thúng...) bằng sào
- chở bằng thuyền đáy bằng, chở bằng thuyền thúng

* nội động từ
- đi bằng thuyền đáy bằng, đi bằng thuyền thúng

* danh từ
- (thể dục,thể thao) cú đá bóng ném ở tay xuống chưa đụng đất

* ngoại động từ
- (thể dục,thể thao) đá (bóng) ném ở tay xuống khi chưa đụng đất

* nội động từ
- đặt tiền cược với nhà cái (đánh bài)
- (thông tục) đặc cược; đánh cá ngựa

* danh từ
- nhà con (trong cuộc đánh bạc) ((cũng) punter)

Thuật ngữ liên quan tới punting

  • sacraria tiếng Anh là gì?
  • resonating tiếng Anh là gì?
  • bail tiếng Anh là gì?
  • declarer tiếng Anh là gì?
  • phenocontour tiếng Anh là gì?
  • isagogic tiếng Anh là gì?
  • castrator tiếng Anh là gì?
  • essentialism tiếng Anh là gì?
  • summersault tiếng Anh là gì?
  • union tiếng Anh là gì?
  • disequilibria tiếng Anh là gì?
  • presentient tiếng Anh là gì?
  • distractedly tiếng Anh là gì?
  • throw tiếng Anh là gì?
  • reduced tiếng Anh là gì?

Tóm lại nội dung ý nghĩa của punting trong tiếng Anh

punting có nghĩa là: punt /pʌnt/* danh từ- thuyền đáy bằng, thuyền thúng (đẩy bằng sào)* ngoại động từ- đẩy (thuyền thúng...) bằng sào- chở bằng thuyền đáy bằng, chở bằng thuyền thúng* nội động từ- đi bằng thuyền đáy bằng, đi bằng thuyền thúng* danh từ- (thể dục,thể thao) cú đá bóng ném ở tay xuống chưa đụng đất* ngoại động từ- (thể dục,thể thao) đá (bóng) ném ở tay xuống khi chưa đụng đất* nội động từ- đặt tiền cược với nhà cái (đánh bài)- (thông tục) đặc cược; đánh cá ngựa* danh từ- nhà con (trong cuộc đánh bạc) ((cũng) punter)

Đây là cách dùng punting tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2022.

Cùng học tiếng Anh

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ punting tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới. Bạn có thể xem từ điển Anh Việt cho người nước ngoài với tên Enlish Vietnamese Dictionary tại đây.

Từ điển Việt Anh

punt /pʌnt/* danh từ- thuyền đáy bằng tiếng Anh là gì?
thuyền thúng (đẩy bằng sào)* ngoại động từ- đẩy (thuyền thúng...) bằng sào- chở bằng thuyền đáy bằng tiếng Anh là gì?
chở bằng thuyền thúng* nội động từ- đi bằng thuyền đáy bằng tiếng Anh là gì?
đi bằng thuyền thúng* danh từ- (thể dục tiếng Anh là gì?
thể thao) cú đá bóng ném ở tay xuống chưa đụng đất* ngoại động từ- (thể dục tiếng Anh là gì?
thể thao) đá (bóng) ném ở tay xuống khi chưa đụng đất* nội động từ- đặt tiền cược với nhà cái (đánh bài)- (thông tục) đặc cược tiếng Anh là gì?
đánh cá ngựa* danh từ- nhà con (trong cuộc đánh bạc) ((cũng) punter)

EngToViet.com | English to Vietnamese Translation

Thuyền thúng tiếng anh là gì

English-Vietnamese Online Translator

Vietnamese to English

Search Query: thuyền thúng


Vietnamese English

thuyền thúng

* noun
- guffa, Kura, Koofa

English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:

Vietnamese Translator. English to Viet Dictionary and Translator. Tiếng Anh vào từ điển tiếng việt và phiên dịch. Formely VietDicts.com.
© 2015-2022. All rights reserved. Terms & Privacy - Sources