Top bảng giá máy biến áp thibidi 2020 năm 2022

Skip to content

Công ty cổ phần Thiết Bị Điện thông báo điều chỉnh giá bán máy biến áp THIBIDI Amorphous Ecotrans kể từ ngày 01/05/2022 (đính kèm bảng giá cập nhật đầy đủ mới nhất).

Top bảng giá máy biến áp thibidi 2020 năm 2022

Quý khách có thể liên hệ kênh hỗ trợ miễn phí dưới đây để cập nhật bảng giá máy biến áp THIBIDI 2022 kèm theo mức chiết khấu tốt dành cho đại lý và công trình, dự án.

Gửi số điện thoại ngay để được tư vấn miễn phí - báo giá chiết khấu cao - hỗ trợ đặt hàng ngay

Số Bảng giá chi tiết Ngày áp dụng Thời gian bảo hành Download
387/BG/TBĐ/2022 Bảng giá máy biến áp Amorphous Ecotrans THIBIDI áp dụng theo quyết định 107/QĐ-HĐTV (ĐL Việt Nam) 15/04/2022 5 năm Xem ngay
389/BG/TBĐ/2022 Bảng giá máy biến áp Amorphous Ecotrans THIBIDI áp dụng theo quyết định TC 62 – 3370 – 7691 (ĐL Việt Nam – ĐL TPHCM – ĐL Miền Trung) 15/04/2022 5 năm Xem ngay
391/BG/TBĐ/2022 Bảng giá máy biến áp Amorphous Ecotrans THIBIDI áp dụng theo quyết định 2608/QĐ-EVN (ĐL Miền Nam) 15/04/2022 5 năm Xem ngay

Bảng Giá 2022: Máy Biến Áp Amorphous Ecotrans (107/QĐ-HĐTV)

Áp dụng theo quyết định số: 107/QĐ-HĐTV ngày 21/09/2021 của Tập Đoàn Điện Lực Việt Nam. 

Đơn vị tính: đồng/máy

Thông số kỹ thuật Cấp điện áp
Po (w)
(≤)
Pk (w)
(≤)
Uk (%)
(≥)
12,7/0,23kV 22/0,23kV
1

MÁY BIẾN THẾ THIBIDI AMORPHOUS ECOTRANS 1 PHA

15kVA 14 213 37.364.000 38.703.000
2 25kVA 19 333 47.016.000 48.245.000
3 37,5kVA 26 420 58.111.000 60.173.000
4 50kVA 31 570 66.068.000 71.009.000
5 75kVA 42 933 87.253.000 90.959.000
6 100kVA 64 1,305 103.390.000 107.420.000
Thông số kỹ thuật Cấp điện áp
Po (w)
(≤)
Pk (w)
(≤)
Uk (%)
(≥)
22/0,4kV
1

MÁY BIẾN THẾ THIBIDI AMORPHOUS ECOTRANS 3 PHA

100kVA 60 1,258 157.985.000
2 160kVA 76 1,940 181.447.000
3 250kVA 100 2,600 260.734.000
4 320kVA 116 3,330 314.657.000
5 400kVA 163 3,818 367.771.000
6 560kVA 176 4,810 424.653.000
7 630kVA 216 5,570 435.555.000
8 750kVA 232 6,540 462.777.000
9 800kVA 248 6,920 494.009.000
10 1000kVA 280 8,550 591.153.000
11 1250kVA 336 10,690 698.588.000
12 1500kVA 376 12,825 810.636.000
13 1600kVA 392 13,680 819.284.000
14 2000kVA 464 17,100 1.007.033.000
  • Bảng giá máy biến thế Amorphous Ecotrans THIBIDI có hiệu lực áp dụng từ ngày 01/05/2022 cho đến khi có bảng giá mới.
  • Giá chưa bao gồm thuế giá trị gia tăng VAT và chi phí thí nghiệm tại trung tâm thí nghiệm điện.
  • Các máy biến áp khác được thiết kế và chế tạo theo yêu cầu của khách hàng.

Mức giá và chiết khấu thường xuyên thay đổi theo thời điểm và giá trị đơn hàng, quý khách vui lòng liên hệ đại lý THIBIDI Đại Phong để cập nhật giá tốt nhất hiện nay.

Gửi số điện thoại ngay để được tư vấn miễn phí - báo giá chiết khấu cao - hỗ trợ đặt hàng ngay

Bảng Giá 2022: Máy Biến Áp Amorphous Ecotrans (TC 62 – 3370 – 7691)

Áp dụng theo quyết định số: 

  • 62/QĐ-EVN ngày 05/05/2017 của Tập Đoàn Điện Lực Việt Nam.
  • 7691/QĐ-EVN CPC ngày 08/09/2020 của Tổng công ty Điện Lực Miền Trung.
  • 3370/EVNHCMC-KT ngày 04/09/2018 của Tổng công ty Điện Lực TP.HCM.

Đơn vị tính: đồng/máy

Thông số kỹ thuật Cấp điện áp
Po (w)
(≤)
Pk (w)
(≤)
Uk (%)
(≥)
12,7/0,23kV 22/0,23kV
1

MÁY BIẾN THẾ THIBIDI AMORPHOUS ECOTRANS 1 PHA

15kVA 17 213 2 33.966.000 37.286.000
2 25kVA 22 333 2 42.741.000 43.860.000
3 37,5kVA 31 420 2 52.829.000 54.703.000
4 50kVA 36 570 2 60.062.000 64.555.000
5 75kVA 49 933 2 79.320.000 93.962.000
6 100kVA 64 1,305 2 93.992.000 97.654.000
Thông số kỹ thuật Cấp điện áp
Po (w)
(≤)
Pk (w)
(≤)
Uk (%)
(≥)
22/0,4kV
1

MÁY BIẾN THẾ THIBIDI AMORPHOUS ECOTRANS 3 PHA

50kVA 56 715 4 114.426.000
2 75kVA 68 985 4 133.257.000
3 100kVA 75 1,250 4 143.623.000
4 160kVA 95 1,940 4 164.952.000
5 180kVA 115 2,090 4 185.712.000
6 250kVA 125 2,600 4 237.031.000
7 320kVA 145 3,170 4 286.052.000
8 400kVA 165 3,820 4 334.338.000
9 560kVA 220 4,810 4 383.184.000
10 630kVA 270 5,570 4 395.958.000
11 750kVA 290 6,540 5 420.707.000
12 1000kVA 350 8,550 5 537.411.000
13 1250kVA 420 10,690 5 635.080.000
14 1600kVA 490 13,680 6 744.803.000
15 2000kVA 580 17,100 6 915.486.000
  • Bảng giá máy biến áp THIBIDI Ecotrans lõi tole Amorphous có hiệu lực áp dụng từ ngày 01/05/2022 cho đến khi có bảng giá mới.
  • Giá chưa bao gồm thuế giá trị gia tăng VAT và chi phí thí nghiệm tại trung tâm thí nghiệm điện.
  • Các máy biến áp khác được thiết kế và chế tạo theo yêu cầu của khách hàng.

Mức giá và chiết khấu thường xuyên thay đổi theo thời điểm và giá trị đơn hàng, quý khách vui lòng liên hệ đại lý máy biến áp THIBIDI Đại Phong để cập nhật giá tốt nhất hiện nay.

Gửi số điện thoại ngay để được tư vấn miễn phí - báo giá chiết khấu cao - hỗ trợ đặt hàng ngay

Bảng Giá 2022: Máy Biến Áp Amorphous Ecotrans (2608/QĐ-EVN SPC)

Áp dụng theo quyết định số: 2608/QĐ-EVN SPC ngày 03/09/2015 của Tổng Công ty Điện Lực Miền Nam.

Đơn vị tính: đồng/máy

Thông số kỹ thuật Cấp điện áp
Po (w)
(≤)
Pk (w)
(≤)
Uk (%)
(=)
12,7/0,23kV
1

MÁY BIẾN THẾ AMORPHOUS ECOTRANS THIBIDI 1 PHA

15kVA 17 213 2 ÷ 2,4 33.966.000
2 25kVA 22 333 2 ÷ 2,4 42.741.000
3 37,5kVA 31 420 2 ÷ 2,4 52.829.000
4 50kVA 36 570 2 ÷ 2,4 60.062.000
5 75kVA 49 933 2 ÷ 2,4 79.320.000
6 100kVA 64 1,305 2 ÷ 2,4 93.992.000
Thông số kỹ thuật Cấp điện áp
Po (w)
(≤)
Pk (w)
(≤)
Uk (%)
(=)
22/0,4kV
1

MÁY BIẾN THẾ AMORPHOUS ECOTRANS THIBIDI 3 PHA

100kVA 75 1,258 4 ÷ 6 143.623.000
2 160kVA 95 1,940 4 ÷ 6 164.952.000
3 180kVA 115 2,185 4 ÷ 6 185.712.000
4 250kVA 125 2,600 4 ÷ 6 237.031.000
5 320kVA 145 3,330 4 ÷ 6 286.052.000
6 400kVA 165 3,818 4 ÷ 6 334.338.000
7 560kVA 220 4,810 4 ÷ 6 383.184.000
8 630kVA 270 5,570 4 ÷ 6 395.958.000
9 750kVA 290 6,725 4 ÷ 6 420.707.000
10 800kVA 310 6,920 4 ÷ 6 449.099.000
11 1000kVA 350 8,550 4 ÷ 6 537.411.000
12 1250kVA 420 10,690 4 ÷ 6 635.080.000
13 1500kVA 470 12,825 4 ÷ 6 736.940.000
14 1600kVA 490 13,680 4 ÷ 6 744.803.000
15 2000kVA 580 17,100 4 ÷ 6 915.486.000
  • Bảng giá máy biến thế THIBIDI Amorphous Ecotrans có hiệu lực áp dụng từ ngày 01/05/2022 cho đến khi có bảng giá mới.
  • Giá chưa bao gồm thuế giá trị gia tăng VAT và chi phí thí nghiệm tại trung tâm thí nghiệm điện.
  • Các máy biến áp khác được thiết kế và chế tạo theo yêu cầu của khách hàng.

Mức giá và chiết khấu thường xuyên thay đổi theo thời điểm và giá trị đơn hàng, quý khách vui lòng liên hệ đại lý máy biến áp THIBIDI Đại Phong để cập nhật giá tốt nhất hiện nay.

Gửi số điện thoại ngay để được tư vấn miễn phí - báo giá chiết khấu cao - hỗ trợ đặt hàng ngay PHÂN PHỐI MÁY BIẾN ÁP - VẬT TƯ TRẠM BIẾN ÁP

- Máy Biến Áp THIBIDI Ecotrans - Amorphous - Tole Silic; Máy Biến Áp Khô; Trạm Hợp Bộ Kiểu Kiosk.


- Máy Biến Áp SANAKY 1 Pha - 3 Pha - Máy Biến Áp Amorphous - Máy Biến Áp Khô Bối Dây Đồng.
- Máy Biến Áp SHIHLIN Amorphous - Máy Biến Áp Dầu 1 Pha - 3 Pha - Máy Biến Áp Khô.
- Máy Biến Áp EMC Cơ Điện Thủ Đức.
- Máy Biến Áp HBT 1 Pha - 3 Pha - Kiểu Kín - Kiểu Hở.
- Máy Biến Áp ABB Loại Khô; Máy Biến Áp ABB Ngâm Dầu.
- Máy Biến Áp MBT Đổi Nguồn Hạ Áp; Máy Biến Áp Solar; Máy Biến Áp Amorphous.
- Máy Biến Áp HEM 1 Pha, Máy Biến Áp Hem Khô, Máy Biến Áp Phân Phối 3 Pha, Máy Biến Áp 3 Pha, Amorphous.