Skip to content Công ty cổ phần Thiết Bị Điện thông báo điều chỉnh giá bán máy biến áp THIBIDI Amorphous Ecotrans kể từ ngày 01/05/2022 (đính kèm bảng giá cập nhật đầy đủ mới nhất).
Quý khách có thể liên hệ kênh hỗ trợ miễn phí dưới đây để cập nhật bảng giá máy biến áp THIBIDI 2022 kèm theo mức chiết khấu tốt dành cho đại lý và công trình, dự án. Gửi số điện thoại ngay để được tư vấn miễn phí - báo giá chiết khấu cao - hỗ trợ đặt hàng ngay
Số |
Bảng giá chi tiết |
Ngày áp dụng |
Thời gian bảo hành |
Download |
387/BG/TBĐ/2022 |
Bảng giá máy biến áp Amorphous Ecotrans THIBIDI áp dụng theo quyết định 107/QĐ-HĐTV (ĐL Việt Nam) |
15/04/2022 |
5 năm |
Xem ngay |
389/BG/TBĐ/2022 |
Bảng giá máy biến áp Amorphous Ecotrans THIBIDI áp dụng theo quyết định TC 62 – 3370 – 7691 (ĐL Việt Nam – ĐL TPHCM – ĐL Miền Trung) |
15/04/2022 |
5 năm |
Xem ngay |
391/BG/TBĐ/2022 |
Bảng giá máy biến áp Amorphous Ecotrans THIBIDI áp dụng theo quyết định 2608/QĐ-EVN (ĐL Miền Nam) |
15/04/2022 |
5 năm |
Xem ngay |
Bảng Giá 2022: Máy Biến Áp Amorphous Ecotrans (107/QĐ-HĐTV)
Áp dụng theo quyết định số: 107/QĐ-HĐTV ngày 21/09/2021 của Tập Đoàn Điện Lực Việt Nam.
Đơn vị tính: đồng/máy
|
|
|
Thông số kỹ thuật |
Cấp điện áp |
Po (w)
(≤) |
Pk (w)
(≤) |
Uk (%)
(≥) |
12,7/0,23kV |
22/0,23kV |
1 |
MÁY BIẾN THẾ THIBIDI AMORPHOUS ECOTRANS 1 PHA
|
15kVA |
14 |
213 |
|
37.364.000 |
38.703.000 |
2 |
25kVA |
19 |
333 |
|
47.016.000 |
48.245.000 |
3 |
37,5kVA |
26 |
420 |
|
58.111.000 |
60.173.000 |
4 |
50kVA |
31 |
570 |
|
66.068.000 |
71.009.000 |
5 |
75kVA |
42 |
933 |
|
87.253.000 |
90.959.000 |
6 |
100kVA |
64 |
1,305 |
|
103.390.000 |
107.420.000 |
|
|
|
Thông số kỹ thuật |
Cấp điện áp |
Po (w)
(≤) |
Pk (w)
(≤) |
Uk (%)
(≥) |
22/0,4kV |
1 |
MÁY BIẾN THẾ THIBIDI AMORPHOUS ECOTRANS 3 PHA
|
100kVA |
60 |
1,258 |
|
157.985.000 |
2 |
160kVA |
76 |
1,940 |
|
181.447.000 |
3 |
250kVA |
100 |
2,600 |
|
260.734.000 |
4 |
320kVA |
116 |
3,330 |
|
314.657.000 |
5 |
400kVA |
163 |
3,818 |
|
367.771.000 |
6 |
560kVA |
176 |
4,810 |
|
424.653.000 |
7 |
630kVA |
216 |
5,570 |
|
435.555.000 |
8 |
750kVA |
232 |
6,540 |
|
462.777.000 |
9 |
800kVA |
248 |
6,920 |
|
494.009.000 |
10 |
1000kVA |
280 |
8,550 |
|
591.153.000 |
11 |
1250kVA |
336 |
10,690 |
|
698.588.000 |
12 |
1500kVA |
376 |
12,825 |
|
810.636.000 |
13 |
1600kVA |
392 |
13,680 |
|
819.284.000 |
14 |
2000kVA |
464 |
17,100 |
|
1.007.033.000 |
- Bảng giá máy biến thế Amorphous Ecotrans THIBIDI có hiệu lực áp dụng từ ngày 01/05/2022 cho đến khi có bảng giá mới.
- Giá chưa bao gồm thuế giá trị gia tăng VAT và chi phí thí nghiệm tại trung tâm thí nghiệm điện.
- Các máy biến áp khác được thiết kế và chế tạo theo yêu cầu của khách hàng.
Mức giá và chiết khấu thường xuyên thay đổi theo thời điểm và giá trị đơn hàng, quý khách vui lòng liên hệ đại lý THIBIDI Đại Phong để cập nhật giá tốt nhất hiện nay.
Gửi số điện thoại ngay để được tư vấn miễn phí - báo giá chiết khấu cao - hỗ trợ đặt hàng ngay
Bảng Giá 2022: Máy Biến Áp Amorphous Ecotrans (TC 62 – 3370 – 7691)
Áp dụng theo quyết định số:
- 62/QĐ-EVN ngày 05/05/2017 của Tập Đoàn Điện Lực Việt Nam.
- 7691/QĐ-EVN CPC ngày 08/09/2020 của Tổng công ty Điện Lực Miền Trung.
- 3370/EVNHCMC-KT ngày 04/09/2018 của Tổng công ty Điện Lực TP.HCM.
Đơn vị tính: đồng/máy
|
|
|
Thông số kỹ thuật |
Cấp điện áp |
Po (w)
(≤) |
Pk (w)
(≤) |
Uk (%)
(≥) |
12,7/0,23kV |
22/0,23kV |
1 |
MÁY BIẾN THẾ THIBIDI AMORPHOUS ECOTRANS 1 PHA
|
15kVA |
17 |
213 |
2 |
33.966.000 |
37.286.000 |
2 |
25kVA |
22 |
333 |
2 |
42.741.000 |
43.860.000 |
3 |
37,5kVA |
31 |
420 |
2 |
52.829.000 |
54.703.000 |
4 |
50kVA |
36 |
570 |
2 |
60.062.000 |
64.555.000 |
5 |
75kVA |
49 |
933 |
2 |
79.320.000 |
93.962.000 |
6 |
100kVA |
64 |
1,305 |
2 |
93.992.000 |
97.654.000 |
|
|
|
Thông số kỹ thuật |
Cấp điện áp |
Po (w)
(≤) |
Pk (w)
(≤) |
Uk (%)
(≥) |
22/0,4kV |
1 |
MÁY BIẾN THẾ THIBIDI AMORPHOUS ECOTRANS 3 PHA
|
50kVA |
56 |
715 |
4 |
114.426.000 |
2 |
75kVA |
68 |
985 |
4 |
133.257.000 |
3 |
100kVA |
75 |
1,250 |
4 |
143.623.000 |
4 |
160kVA |
95 |
1,940 |
4 |
164.952.000 |
5 |
180kVA |
115 |
2,090 |
4 |
185.712.000 |
6 |
250kVA |
125 |
2,600 |
4 |
237.031.000 |
7 |
320kVA |
145 |
3,170 |
4 |
286.052.000 |
8 |
400kVA |
165 |
3,820 |
4 |
334.338.000 |
9 |
560kVA |
220 |
4,810 |
4 |
383.184.000 |
10 |
630kVA |
270 |
5,570 |
4 |
395.958.000 |
11 |
750kVA |
290 |
6,540 |
5 |
420.707.000 |
12 |
1000kVA |
350 |
8,550 |
5 |
537.411.000 |
13 |
1250kVA |
420 |
10,690 |
5 |
635.080.000 |
14 |
1600kVA |
490 |
13,680 |
6 |
744.803.000 |
15 |
2000kVA |
580 |
17,100 |
6 |
915.486.000 |
- Bảng giá máy biến áp THIBIDI Ecotrans lõi tole Amorphous có hiệu lực áp dụng từ ngày 01/05/2022 cho đến khi có bảng giá mới.
- Giá chưa bao gồm thuế giá trị gia tăng VAT và chi phí thí nghiệm tại trung tâm thí nghiệm điện.
- Các máy biến áp khác được thiết kế và chế tạo theo yêu cầu của khách hàng.
Mức giá và chiết khấu thường xuyên thay đổi theo thời điểm và giá trị đơn hàng, quý khách vui lòng liên hệ đại lý máy biến áp THIBIDI Đại Phong để cập nhật giá tốt nhất hiện nay.
Gửi số điện thoại ngay để được tư vấn miễn phí - báo giá chiết khấu cao - hỗ trợ đặt hàng ngay
Bảng Giá 2022: Máy Biến Áp Amorphous Ecotrans (2608/QĐ-EVN SPC)
Áp dụng theo quyết định số: 2608/QĐ-EVN SPC ngày 03/09/2015 của Tổng Công ty Điện Lực Miền Nam.
Đơn vị tính: đồng/máy
|
|
|
Thông số kỹ thuật |
Cấp điện áp |
Po (w)
(≤) |
Pk (w)
(≤) |
Uk (%)
(=) |
12,7/0,23kV |
1 |
MÁY BIẾN THẾ AMORPHOUS ECOTRANS THIBIDI 1 PHA
|
15kVA |
17 |
213 |
2 ÷ 2,4 |
33.966.000 |
2 |
25kVA |
22 |
333 |
2 ÷ 2,4 |
42.741.000 |
3 |
37,5kVA |
31 |
420 |
2 ÷ 2,4 |
52.829.000 |
4 |
50kVA |
36 |
570 |
2 ÷ 2,4 |
60.062.000 |
5 |
75kVA |
49 |
933 |
2 ÷ 2,4 |
79.320.000 |
6 |
100kVA |
64 |
1,305 |
2 ÷ 2,4 |
93.992.000 |
|
|
|
Thông số kỹ thuật |
Cấp điện áp |
Po (w)
(≤) |
Pk (w)
(≤) |
Uk (%)
(=) |
22/0,4kV |
1 |
MÁY BIẾN THẾ AMORPHOUS ECOTRANS THIBIDI 3 PHA
|
100kVA |
75 |
1,258 |
4 ÷ 6 |
143.623.000 |
2 |
160kVA |
95 |
1,940 |
4 ÷ 6 |
164.952.000 |
3 |
180kVA |
115 |
2,185 |
4 ÷ 6 |
185.712.000 |
4 |
250kVA |
125 |
2,600 |
4 ÷ 6 |
237.031.000 |
5 |
320kVA |
145 |
3,330 |
4 ÷ 6 |
286.052.000 |
6 |
400kVA |
165 |
3,818 |
4 ÷ 6 |
334.338.000 |
7 |
560kVA |
220 |
4,810 |
4 ÷ 6 |
383.184.000 |
8 |
630kVA |
270 |
5,570 |
4 ÷ 6 |
395.958.000 |
9 |
750kVA |
290 |
6,725 |
4 ÷ 6 |
420.707.000 |
10 |
800kVA |
310 |
6,920 |
4 ÷ 6 |
449.099.000 |
11 |
1000kVA |
350 |
8,550 |
4 ÷ 6 |
537.411.000 |
12 |
1250kVA |
420 |
10,690 |
4 ÷ 6 |
635.080.000 |
13 |
1500kVA |
470 |
12,825 |
4 ÷ 6 |
736.940.000 |
14 |
1600kVA |
490 |
13,680 |
4 ÷ 6 |
744.803.000 |
15 |
2000kVA |
580 |
17,100 |
4 ÷ 6 |
915.486.000 |
- Bảng giá máy biến thế THIBIDI Amorphous Ecotrans có hiệu lực áp dụng từ ngày 01/05/2022 cho đến khi có bảng giá mới.
- Giá chưa bao gồm thuế giá trị gia tăng VAT và chi phí thí nghiệm tại trung tâm thí nghiệm điện.
- Các máy biến áp khác được thiết kế và chế tạo theo yêu cầu của khách hàng.
Mức giá và chiết khấu thường xuyên thay đổi theo thời điểm và giá trị đơn hàng, quý khách vui lòng liên hệ đại lý máy biến áp THIBIDI Đại Phong để cập nhật giá tốt nhất hiện nay.
Gửi số điện thoại ngay để được tư vấn miễn phí - báo giá chiết khấu cao - hỗ trợ đặt hàng ngay PHÂN PHỐI MÁY BIẾN ÁP - VẬT TƯ TRẠM BIẾN ÁP - Máy Biến Áp THIBIDI Ecotrans - Amorphous - Tole Silic; Máy Biến Áp Khô; Trạm Hợp Bộ Kiểu Kiosk. - Máy Biến Áp SANAKY 1 Pha - 3 Pha - Máy Biến Áp Amorphous - Máy Biến Áp Khô Bối Dây Đồng. - Máy Biến Áp SHIHLIN Amorphous - Máy Biến Áp Dầu 1 Pha - 3 Pha - Máy Biến Áp Khô. - Máy Biến Áp EMC Cơ Điện Thủ Đức. - Máy Biến Áp HBT 1 Pha - 3 Pha - Kiểu Kín - Kiểu Hở. - Máy Biến Áp ABB Loại Khô; Máy Biến Áp ABB Ngâm Dầu. - Máy Biến Áp MBT Đổi Nguồn Hạ Áp; Máy Biến Áp Solar; Máy Biến Áp Amorphous. - Máy Biến Áp HEM 1 Pha, Máy Biến Áp Hem Khô, Máy Biến Áp Phân Phối 3 Pha, Máy Biến Áp 3 Pha, Amorphous.
|