Địa chỉ 2, Lý Thái Tổ, Vĩnh Yên, Vĩnh Phúc, Đống Đa Số điện thoại: 02113847563 Trung Tâm Giám Sát Và Kiểm Định Chất Lượng Xây Dựng Vĩnh Phúc là một địa điểm được sắp xếp trong danh mục Chủ Thầu và Trung Tâm Giám Sát Và Kiểm Định Chất Lượng Xây Dựng Vĩnh Phúc nằm ở địa chỉ 2, Lý Thái Tổ, Vĩnh Yên, Vĩnh Phúc, Đống Đa. Ngoài ra bạn cũng có thể tìm kiếm thông tin của doanh nghiệp trong khu vực từ các liên kết. Đây là một trang web rất hữu ích giúp bạn tìm kiếm thông tin chi tiết của một địa điểm và chỉ dẫn đường đi đến Trung Tâm Giám Sát Và Kiểm Định Chất Lượng Xây Dựng Vĩnh Phúc. Tìm kiếm địa điểm yêu thích! Mã số thuế: 2500235282 Địa chỉ: , Phường Khai Quang, Thành phố Vĩnh Yên, Tỉnh Vĩnh Phúc Đại diện pháp luật: Nguyễn Cảnh Toàn Ngày hoạt động: 14/01/2005 (Đã hoạt động 18 năm) Điện thoại trụ sở: Trạng thái: Đang hoạt động CÔNG TY TNHH MTV DHS Mã số thuế: 0317498190 - Đại diện pháp luật: Huỳnh Dương Khang Địa chỉ: 170N Nơ Trang Long, Phường 12, Quận Bình Thạnh, Thành phố Hồ Chí Minh CÔNG TY TNHH NGŨ PHƯỚC Mã số thuế: 1102017741 - Đại diện pháp luật: Thái Muỗi Địa chỉ: Lô HI 21 Đường số 9, KDC Hưng Gia, Thị Trấn Bến Lức, Huyện Bến Lức, Tỉnh Long An CÔNG TY TNHH NHỰA XỐP THĂNG LONG Mã số thuế: 3703085919 - Đại diện pháp luật: Nguyễn Nhật Long Địa chỉ: Số 41 đường số 1, khu nhà ở thương mại đường sắt Dĩ An, Khu phố Thống Nhất 1, Phường Dĩ An, Thành phố Dĩ An, Tỉnh Bình Dương Danh sách tổ chức đã được kiểm duyệt Tên tổ chức: TRUNG TÂM GIÁM ĐỊNH CHẤT LƯỢNG XÂY DỰNG - CHI CỤC GIÁM ĐỊNH XÂY DỰNG TỈNH VĨNH PHÚC Tên viết tắt: Mã chứng chỉ năng lực HĐXD: 00003229 Địa chỉ trụ sở chính: Số 07, đường Lạc Long Quân, phường Khai Quang, TP Vĩnh Yên, tỉnh Vĩnh Phúc | Tỉnh: Vĩnh Phúc Địa chỉ văn phòng đại diện, văn phòng chi nhánh: Người đại diện theo pháp luật: NGUYỄN CẢNH TOÀN | Chức vụ: Giám đốc Mã số thuế/ Quyết định thành lập: 306/QĐ-SXD ngày 08/8/2016 của Sở Xây dựng Vĩnh phúc Ngày cấp: | Cơ quan cấp: Lĩnh vực hoạt động: STT | Số chứng chỉ | Lĩnh vực | Lĩnh vực mở rộng | Hạng | Ngày hết hạn | 1 | BXD-00003229 | Khảo sát xây dựng | Địa chất công trình | I | 18/07/2029 | 2 | VIP-00003229 | Giám sát thi công xây dựng công trình | Giao thông cầu | II | 19/07/2022 | 3 | VIP-00003229 | Khảo sát xây dựng | Khảo sát địa hình, địa chất công trình, địa chất thủy văn; | II | 19/07/2022 | 4 | VIP-00003229 | Lập quy hoạch xây dựng | Lập quy hoạch xây dựng | II | 19/07/2022 | 5 | VIP-00003229 | Thiết kế, thẩm tra thiết kế xây dựng công trình | Thiết kế, thẩm tra thiết kế xây dựng công trình | II | 19/07/2022 | 6 | VIP-00003229 | Thiết kế, thẩm tra thiết kế xây dựng công trình | Lập, thẩm tra dự án đầu tư xây dựng công trình | II | 19/07/2022 | 7 | VIP-00003229 | Quản lý dự án đầu tư xây dựng | Quản lý chi phí đầu tư xây dựng công trình | II | 19/07/2022 | 8 | VIP-00003229 | Quản lý dự án đầu tư xây dựng | Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình | II | 19/07/2022 | 9 | VIP-00003229 | Giám sát thi công xây dựng công trình | Giám sát thi công xây dựng | II | 19/07/2022 | 10 | VIP-00003229 | Khảo sát xây dựng | Kiểm định công trình xây dựng | II | 19/07/2022 | 11 | VIP-00003229 | Giám sát thi công xây dựng công trình | Công nghiệp Đường dây và trạm biến áp | III | 05/11/2030 | 12 | VIP-00003229 | Thiết kế, thẩm tra thiết kế xây dựng công trình | Công nghiệp Đường dây và trạm biến áp | III | 05/11/2030 | 13 | VIP-00003229 | Khảo sát xây dựng | Khảo sát địa hình, Khảo sát địa chất công trình, địa chất thủy văn | II | 27/04/2032 | 14 | VIP-00003229 | Lập quy hoạch xây dựng | Thiết kế quy hoạch xây dựng | II | 27/04/2032 | 15 | VIP-00003229 | Thiết kế, thẩm tra thiết kế xây dựng công trình | Công trình dân dụng; công nghiệp (nhẹ, VLXD; Giao thông đường bộ; Hạ tầng kỹ thuật (trừ công trình nhà máy nước, công trình xử lý nước sạch, trạm bơm nước, công trình xử lý bùn) | II | 27/04/2032 | 16 | VIP-00003229 | Giám sát thi công xây dựng công trình | Công trình dân dụng, công nghiệp; Giao thông đường bộ, Giao thông cầu; Hạ tầng kỹ thuật; Công nghiệp (Đường dây và trạm biến áp) | II | 27/04/2032 | 17 | VIP-00003229 | Giám sát thi công xây dựng công trình | Công nghiệp (Đường dây và trạm biến áp) | III | 27/04/2032 | 18 | VIP-00003229 | Thiết kế, thẩm tra thiết kế xây dựng công trình | Công nghiệp (Đường dây và trạm biến áp) | III | 27/04/2032 |
|