Ý nghĩa của từ boss là gì: boss nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 13 ý nghĩa của từ boss. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa boss mình
| 153 42
sếp Nguồn: speakenglish.co.uk
|
|
| 92 40
là danh từ trong tiếng anh nghĩa là: sếp, ông chủ.. ví dụ I'll ask my boss if I can have the day off. tôi sẽ hỏi sếp liệu tôi có thể có ngày nghỉ không ví dụ the new boss at IBM Minhthuy123 - Ngày 31 tháng 7 năm 2013
|
|
| 85 44
Trùm (những quái vật có sức mạnh đặc biệt).
|
Từ:
boss
/bɔs/
-
danh từ
(từ lóng) ông chủ, thủ trưởng
-
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) ông trùm (của một tổ chức chính trị)
-
tay cừ (trong môn gì); nhà vô địch
-
động từ
(từ lóng) chỉ huy, điều khiển
to the show
quán xuyến mọi việc
-
danh từ
cái bướu
-
(kỹ thuật) phần lồi, vấu lồi
-
(địa lý,địa chất) thế cán, thế bướu
-
(kiến trúc) chỗ xây nổi lên
-
(như) bos
Từ gần giống
bossy
emboss
embossment-map
straw boss
embossment
|