1 cây sắt bao nhiêu tiền?

Bảng báo giá sắt phi 10, 12, 14, 16, 18, 20. Trọng lượng thép phi 10 bao kg một mét/ cây. Cập nhật giá thép d10 giá rẻ cạnh tranh nhất hôm nay. Sản xuất thép xây dựng phi 10

BÁO GIÁ SẮT PHI 10, 12, 14, 16, 18 NĂM 2023


Công ty thép Duy Phương chuyên cung cấp các loại thép cây xây dựng hàng đa hội từ phi 6 > phi 20.
Sản phẩm được sản xuất từ nguyện liệu phôi thép đúc sẵn > Qua dây truyền ủ nóng >> Dây truyền cán kéo >>> Thép cây phi 10

STTTÊN SẢN PHẨMĐƠN GIÁ ( KG ) 1Giá Thép xây dựng phi 1017.5002Giá Thép xây dựng phi 12, 14, 16, 18, 2017.600

Lưu ý : Bảng báo giá mang tính chất tham khảo để lập dự toán công trình. Quý khách vui lòng liên hệ 0936.625.499 để nhận báo giá chính xác nhất.

>>>> Bảng báo giá cập nhật hôm nay sắt phi 10


TRỌNG LƯỢNG THÉP PHI 10 NẶNG BAO KG NĂM 2023


1 mét dài sắt phi 10 = 0.61 lạng
10 mét dài thép phi 10 = 6kg
Nhưng chủng loại hàng thép d10 đa hội thường có dung sai âm hơn so với tiêu chuẩn của bazem và thép nhà máy.

STTTÊN HÀNG HÓA TRỌNG LƯỢNG / MÉT 1Sắt Phi 100,6 lạng2Sắt Phi 120,88 lạng3Thép Phi 141,2 kg4Thép Phi 161,5 kg5Thép Phi 182 kg6Thép Phi 202,4 kg

Các loại thép xây dựng : Thép vằn, thép cây
Thép vằn phi 6, phi 8 ,phi 10, phi 12 ,phi 14, phi 16, phi 18, phi 20, phi 22
Thép có độ dài phổ thông 6m hoặc 11m7.  Hoặc cắt chặt kích thước 1m – 2m – 3m – 4m – 5m – 6m- 7m – 8m – 9m  theo yêu cầu quý khách.


Vi sao chọn thép phi 10 đa hội ?


+ Giá cạnh tranh
+ Mẫu mã đẹp
+ Dễ thi công, Dễ Vận Chuyển
+ Sản xuất theo yêu cầu


Tham khảo thêm bài viết : Thép V Đa Hội
Tham khảo thêm bài viết : Thép tròn trơn
Tham khảo thêm bài viết : Thép vuông đặc


Thép cây phi 6, 8, 10, 12, 14, 16, 18 đuợc phân phối rộng dãi khắp các tỉnh thành từ miền trung như Đà nẵng, Quảng bình ,Quảng ngãi, Quảng trị cho đến cá vùng cao như Sơn la, Lai châu, Điện Biên, Lạng Sơn, Bắc Cạn, Lào Cai , Hòa Bình .v.v.v

Sản phẩm ngày càng được đa dạng hóa và nâng cao chất lượng. Là thành phần thép chủ lực trong đúc cọc bê tông, xây dựng công trình lớn nhỏ.


Ngoài thép cây d10 chúng tôi còn sản xuất và kinh doanh.


Dây thép gai, Lưới thép B40, Dây ma kẽm thường và mạ kẽm không gỉ, Dây thép đen, Thép hình U, thép hình V , Thép tròn, Đai cọc bê tông, Đinh thép, Dây buộc 1 ly .

Sắt phi 12 là gì ? giá sắt phi 12 bao nhiêu tiền 1 kg, 1 cây, 1 bó ? Các thông số kỹ thuật thép phi 12: trọng lượng, chiều dài, quy cách bó thép ... Tất cả sẽ được đề cập dưới đây.

Sắt phi 12 là gì ?

Cũng giống như sắt phi 14, sắt phi 12 là loại sắt xây dựng có đường kính mặt cắt d = 12 mm ( thường gọi là thép phi 12). Với nhiều ưu điểm như chịu lực tốt, độ bền cao, có tính hàn ...thép phi 12 được ứng dụng và sử dụng rất nhiều trong cốt thép, kết cấu xây dựng công nghiệp và dân dụng

1 cây sắt bao nhiêu tiền?

Sắt Pomina phi 12 được ứng dụng nhiều trong bê tông cốt thép, kết cấu xây dựng

Giá sắt phi 10

1 cây sắt phi 12 nặng bao nhiêu kg ?

Tùy vào quy cách sản xuất của từng nhà máy, thường giao động từ 9,97 kg/cây đến 10,39 kg/cây (xem chi tiết ở bảng trọng lượng dưới)

1 cây thép phi 12 dài bao nhiêu mét ?

Tuân theo tiêu chuẩn chung, 1 cây thép phi 12 dài 11,7 mét.

Trọng lượng cây thép phi 12

Nhà Máy

Trọng Lượng (Kg/cây)

Trọng lượng bó (kg/bó)

Thép Miền Nam

9,97

2.492

Thép Pomina

10,39

2.078

Thép Việt Nhật

10,39

2.701

Thép Hòa Phát

10,39

3324

Giải đáp: 1 kg sắt phi 6 dài bao nhiêu mét ?

1 bó thép phi 12 bao nhiêu cây ?

Quy cách bó thép của các nhà máy khác nhau là khác nhau, chi tiết bảng dưới đây:

Nhà máy

Chiều dài cây (m)

Số cây/ bó

Miền Nam

11,7

250

Pomina

11,7

200

Việt Nhật

11,7

260

Hòa Phát

11,7

320

Giá sắt phi 12

Giá sắt phi 12 của các thương hiệu được ưa chuộng nhất hiện nay bao gồm: Miền Nam, Pomina, Hòa Phát, Việt Nhật. Lưu ý để xem bảng giá các kích thước khác của các nhà máy, bạn click vào link cụ thể dưới đây:

  1. Giá thép Miền Nam
  2. Giá Thép Pomina
  3. Giá thép Việt Nhật
  4. Giá thép Việt Úc

1 cây sắt phi 12 bao nhiêu tiền ?

1 kg sắt phi 12 bao nhiêu tiền ?

1 bó thép phi 12 giá bao nhiêu ?

CHỦNG LOẠIMIỀN NAMPOMINAVIỆT NHẬTHÒA PHÁTGiá (cây)106.000109.000111.000106.000Giá (Kg)12.71213.27713.70112.994Giá (bó)26.500.00021.800.00028.860.00033.920.000