100 Ring bằng bao nhiêu tiền Việt?

Ringgit là đồng tiền của Malaysia. Theo cập nhật ngày 19/05/2023 thì 1 Ringgit = 5.201,08 VND. Bạn có thể tham khảo thêm thông tin chi tiết tại bài viết dưới đây

Ringgit là đơn vị tiền tệ của Malaysia. Hiện nay, ở Malaysia lưu hành cả tiền giấy và tiền xu. Tiền tệ tại Malaysia được phát hành bởi Ngân hàng Negara Malaysia (Ngân hàng Quốc gia Malaysia).

  • Mã tiền tệ: MYR
  • Tên viết tắt địa phương: RM

Đồng ringgit gồm các mệnh giá sau:

  • Tiền kim loại: 1, 5, 10, 20, 50 sen
  • Tiền giấy: RM1, RM5, RM10, RM50, RM100

Malaysia quy định: 1RM = 100 sen

Đồng ringgit được sử dụng trong giao dich, trao đổi mua bán hàng hóa hàng ngày của người Malaysia. Vì thế, khi đến du lịch tại đất nước này, bạn bắt buộc phải đổi sang đồng đô Malaysia để mua sắm và ăn uống.

100 Ring bằng bao nhiêu tiền Việt?

Đồng ringgit Malaysia có cả tiền giấy và tiền xu

1 ringgit bằng bao nhiêu tiền Việt Nam?

Muốn đổi Việt Nam đồng sang đồng ringgit thì bạn phải biết 1 ringgit bằng bao nhiêu tiền Việt Nam. Bạn có thể tham khảo tỷ giá được cập nhật mới nhất ngày 19/05/2023 như sau : 

  • 1 MYR =  5.201,08 VND
  • 10 MYR = 52.010,8 VND 
  • 100 MYR = 520.108 VND

Tỷ giá này liên tục thay đổi theo từng ngày và tùy từng ngân hàng có mức quy đổi khác nhau.

Bạn có tham khảo bảng tỷ giá mua, bán của các ngân hàng để biết thêm thông tin:

Đơn vị: Đồng

Nhận xét: Qua bảng trên ta thấy:

  • Nếu bạn muốn MUA ngoại tệ Ringgit Malaysia (MYR) nên mua tại các ngân hàng đang bán MYR với giá thấp trong bảng
  • Nếu bạn muốn BÁN ngoại tệ Ringgit Malaysia (MYR) nên bán tại các ngân hàng đang mua MYR tiền mặt/chuyển khoản với giá cao nhất trong bảng

Xem thêm:

- TỶ GIÁ MYR CẬP NHẬT MỚI NHẤT HÔM NAY.

- 1 tệ bằng bao nhiêu tiền việt?

Cách đổi ngoại tệ của Malaysia khi đi du lịch

Chẳng may bạn hết tiền trong lúc đi du lịch ở Malaysia thì bạn có thể đổi ngoại tệ tại 3 địa điểm sau:

Cách 1: Đổi tại sân bay.

Tuy nhiên, đổi tiền ringgit ở đây thường có giá cao hơn ở trung tâm thương mại.

Cách 2: Đổi đồng ringgit tại trung tâm thương mại

Một số trung tâm thương mại tại Malaysia có dịch vụ đổi tiền dành cho khách du lịch như IOI City Mall, trung tâm mua sắm Alamanda Berjaya Times Square. Ở đây, bạn có thể đổi tiền rẻ hơn ở sân bay.

Cách 3: Là chuyển ngoại tệ trên thẻ Visa và thẻ MasterCard.

Đi du lịch thì không thể thiếu 1 trong 2 loại thẻ này. Sử dụng 2 loại thẻ này để đổi ngoại tệ sẽ giúp bạn không phải lo lắng việc mang theo nhiều tiền mặt mỗi khi đi du lịch.

100 Ring bằng bao nhiêu tiền Việt?

Nơi đổi tiền ringgit tại Malaysia

Lưu ý: Ngân hàng bạn mở thẻ phải hỗ trợ chuyển đổi đồng ringgit.

Ngoài ra, khi chuyển đổi ngoại tệ qua thẻ, bạn sẽ phải mất phí. Tùy theo từng ngân hàng thì có mức phí chuyển đổi ngoại tệ khác nhau, thường là dựa trên phần trăm số tiền chuyển đổi, đa phần là 2,5%.

Xem thêm: Phí chuyển đổi ngoại tệ của các ngân hàng hiện nay.

Vì thế, khi mở thẻ Visa hoặc MasterCard, bạn cũng cần lưu ý phí chuyển đổi ngoại tệ của từng ngân hàng để lựa chọn ngân hàng mở thẻ cho hợp lý.

Tỷ giá đồng ringgit sang tiền Việt không quá cao như các đồng ngoại tệ khác nên bạn có thể yên tâm đổi tiền để đi du lịch tại Malaysia. Với nhiều cách đổi đồng ringgit, bạn cũng không cần lo lắng về tiền mặt mỗi khi đi chơi nước ngoài.

Bộ chuyển đổi Ringgit Malaysia/Đồng Việt Nam được cung cấp mà không có bất kỳ bảo hành nào. Giá có thể khác với giá của các tổ chức tài chính như ngân hàng (Central Bank of Malaysia, State Bank of Vietnam), công ty môi giới hoặc công ty chuyển tiền. Thêm thông tin: công cụ chuyển đổi tiền tệ.

Cập nhật gần nhất: 22 Th05 2023

Gửi tiền ra nước ngoài

Wise

Don't get overcharged when you send money abroad. Wise uses the real exchange rate; making them up to 8x cheaper than your bank. Tìm hiểu thêm

Đây có phải là thời điểm để bạn đổi tiền?

Ngày tốt nhất để đổi từ Ringgit Malaysia sang Đồng Việt Nam là Thứ sáu, 2 Tháng mười hai 2022. Tại thời điểm đó, tiền tệ đã đạt giá trị cao nhất.

100 Ringgit Malaysia = 558 688.4622 Đồng Việt Nam

Ngày xấu nhất để đổi từ Ringgit Malaysia sang Đồng Việt Nam là Thứ tư, 12 Tháng mười 2022. Tỷ giá chuyển đổi rơi xuống giá trị thấp nhất.

100 Ringgit Malaysia = 511 646.3301 Đồng Việt Nam

Lịch sử Ringgit Malaysia / Đồng Việt Nam

Lịch sử của giá hàng ngày MYR /VND kể từ Thứ sáu, 29 Tháng tư 2022.

Tối đa đã đạt được Thứ sáu, 2 Tháng mười hai 2022

1 Ringgit Malaysia = 5 586.8846 Đồng Việt Nam

tối thiểu trên Thứ tư, 12 Tháng mười 2022

1 Ringgit Malaysia = 5 116.4633 Đồng Việt Nam

Lịch sử giá VND / MYR

DateMYR/VNDThứ hai, 22 Tháng năm 20235 170.1975Thứ hai, 15 Tháng năm 20235 215.7101Thứ hai, 8 Tháng năm 20235 284.9747Thứ hai, 1 Tháng năm 20235 176.6000Thứ hai, 24 Tháng tư 20235 294.5852Thứ hai, 17 Tháng tư 20235 312.2425Thứ hai, 13 Tháng ba 20235 245.4573Thứ hai, 6 Tháng ba 20235 287.1867Thứ hai, 27 Tháng hai 20235 352.5691Thứ hai, 20 Tháng hai 20235 358.2370Thứ hai, 13 Tháng hai 20235 415.7126Thứ hai, 6 Tháng hai 20235 505.8633Thứ hai, 30 Tháng một 20235 530.4991Thứ hai, 23 Tháng một 20235 473.0673Thứ hai, 16 Tháng một 20235 431.2274Thứ hai, 9 Tháng một 20235 359.8830Thứ hai, 2 Tháng một 20235 365.5218Thứ hai, 26 Tháng mười hai 20225 334.4265Thứ hai, 19 Tháng mười hai 20225 359.0105Thứ hai, 12 Tháng mười hai 20225 366.7729Thứ hai, 5 Tháng mười hai 20225 492.1586Thứ hai, 28 Tháng mười một 20225 531.2514Thứ hai, 21 Tháng mười một 20225 425.1290Thứ hai, 14 Tháng mười một 20225 383.3650Thứ hai, 7 Tháng mười một 20225 238.5267Thứ hai, 31 Tháng mười 20225 255.4593Thứ hai, 24 Tháng mười 20225 245.8516Thứ hai, 17 Tháng mười 20225 158.7650Thứ hai, 10 Tháng mười 20225 135.6008Thứ hai, 3 Tháng mười 20225 139.6628Thứ hai, 26 Tháng chín 20225 154.2080Thứ hai, 19 Tháng chín 20225 200.5478Thứ hai, 12 Tháng chín 20225 223.4654Thứ hai, 5 Tháng chín 20225 239.6617Thứ hai, 29 Tháng tám 20225 228.8333Thứ hai, 22 Tháng tám 20225 220.4483Thứ hai, 15 Tháng tám 20225 247.8483Thứ hai, 8 Tháng tám 20225 245.3573Thứ hai, 1 Tháng tám 20225 246.2615Thứ hai, 25 Tháng bảy 20225 252.4512Thứ hai, 18 Tháng bảy 20225 265.9848Thứ hai, 11 Tháng bảy 20225 275.2501Thứ hai, 4 Tháng bảy 20225 291.3656Thứ hai, 27 Tháng sáu 20225 278.7710Thứ hai, 20 Tháng sáu 20225 278.6945Thứ hai, 13 Tháng sáu 20225 251.0680Thứ hai, 6 Tháng sáu 20225 279.6861Thứ hai, 30 Tháng năm 20225 308.9330Thứ hai, 23 Tháng năm 20225 279.6506Thứ hai, 16 Tháng năm 20225 251.8051Thứ hai, 9 Tháng năm 20225 235.9068Thứ hai, 2 Tháng năm 20225 274.7094

Chuyển đổi của người dùngthay đổi Euro Đồng Việt Nam1 EUR = 25379.0000 VNDchuyển đổi Won Hàn Quốc Đồng Việt Nam1 KRW = 17.7911 VNDBạt Thái Lan chuyển đổi Đồng Việt Nam1 THB = 681.5570 VNDTỷ giá Đô la Đài Loan mới Đồng Việt Nam1 TWD = 765.1883 VNDTỷ lệ Đô la Mỹ Đồng Việt Nam1 USD = 23449.3528 VNDtỷ lệ chuyển đổi Đô la Mỹ Rúp Nga1 USD = 80.0958 RUBYên Nhật Đồng Việt Nam1 JPY = 170.3769 VNDđổi tiền Peso Philipin Đồng Việt Nam1 PHP = 420.4780 VNDchuyển đổi Nhân dân tệ Đồng Việt Nam1 CNY = 3340.5640 VNDchuyển đổi Kip Lào Đồng Việt Nam1 LAK = 1.3346 VND

Tiền Của Malaysia

flag MYR

  • ISO4217 : MYR
  • Malaysia
  • MYR Tất cả các đồng tiền
  • Tất cả các đồng tiền MYR

Tiền Của Việt Nam

flag VND

  • ISO4217 : VND
  • Việt Nam
  • VND Tất cả các đồng tiền
  • Tất cả các đồng tiền VND

bảng chuyển đổi: Ringgit Malaysia/Đồng Việt Nam

Thứ hai, 22 Tháng năm 2023

số lượngchuyển đổitrongKết quả1 Ringgit Malaysia MYRMYRVND5 170.20 Đồng Việt Nam VND2 Ringgit Malaysia MYRMYRVND10 340.40 Đồng Việt Nam VND3 Ringgit Malaysia MYRMYRVND15 510.59 Đồng Việt Nam VND4 Ringgit Malaysia MYRMYRVND20 680.79 Đồng Việt Nam VND5 Ringgit Malaysia MYRMYRVND25 850.99 Đồng Việt Nam VND10 Ringgit Malaysia MYRMYRVND51 701.98 Đồng Việt Nam VND15 Ringgit Malaysia MYRMYRVND77 552.96 Đồng Việt Nam VND20 Ringgit Malaysia MYRMYRVND103 403.95 Đồng Việt Nam VND25 Ringgit Malaysia MYRMYRVND129 254.94 Đồng Việt Nam VND100 Ringgit Malaysia MYRMYRVND517 019.75 Đồng Việt Nam VND500 Ringgit Malaysia MYRMYRVND2 585 098.75 Đồng Việt Nam VND

bảng chuyển đổi: MYR/VND

Các đồng tiền chính

tiền tệISO 4217Đô la MỹUSDWon Hàn QuốcKRWNhân dân tệCNYĐô la Đài Loan mớiTWDEuroEURYên NhậtJPYBạt Thái LanTHBPeso PhilipinPHPKip LàoLAKRupiah IndonesiaIDR