48 dm bằng bao nhiêu Mét

Viết vào chỗ chấm 5 mét vuông 15 dm vuông bằng bao nhiêu mét vuông 20 đề xi mét vuông 5 cm vuông bằng bao nhiêu cm vuông 402 cm vuông bằng bao nhiêu mét vuông 37 hecta bằng bao nhiêu kilômét vuông 15 hecta 5 mét vuông bằng bao nhiêu mét vuông 108 mét vuông 7 cm vuông bằng bao nhiêu mét vuông 7S ta 5 mét vuông bằng bao nhiêu mét vuông 700 mét vuông bằng bao nhiêu hecta

Xem chi tiết

Decimét bằng 10-1 mét (đơn vị chiều dài), xuất phát từ sự kết hợp của deci metric tiền tố (d) và các đơn vị SI của mét chiều dài (m).

Tên đơn vịKý hiệuđộ nétLiên quan đến đơn vị SIHệ thống đơn vịdecimétdm

≡ 1×10−1 m ≡ 0.1 m

≡ 1×10−1 m ≡ 0.1 m

Metric system SI

bảng chuyển đổi

decimétmétdecimétmét1≡ 0.16≡ 0.62≡ 0.27≡ 0.73≡ 0.38≡ 0.84≡ 0.49≡ 0.95≡ 0.510≡ 1

1 Decimet = 0.1 Mét10 Decimet = 1 Mét2500 Decimet = 250 Mét2 Decimet = 0.2 Mét20 Decimet = 2 Mét5000 Decimet = 500 Mét3 Decimet = 0.3 Mét30 Decimet = 3 Mét10000 Decimet = 1000 Mét4 Decimet = 0.4 Mét40 Decimet = 4 Mét25000 Decimet = 2500 Mét5 Decimet = 0.5 Mét50 Decimet = 5 Mét50000 Decimet = 5000 Mét6 Decimet = 0.6 Mét100 Decimet = 10 Mét100000 Decimet = 10000 Mét7 Decimet = 0.7 Mét250 Decimet = 25 Mét250000 Decimet = 25000 Mét8 Decimet = 0.8 Mét500 Decimet = 50 Mét500000 Decimet = 50000 Mét9 Decimet = 0.9 Mét1000 Decimet = 100 Mét1000000 Decimet = 100000 Mét

0.048 mét khối sang các đơn vị khác0.048 mét khối (m³)48000 mililit (ml)0.048 mét khối (m³)4800 centilit (cl)0.048 mét khối (m³)480 decilit (dl)0.048 mét khối (m³)48 lít (l)0.048 mét khối (m³)0.048 mét khối (m³)0.048 mét khối (m³)48 decimet khối (dm³)0.048 mét khối (m³)48000 centimet khối (cm³)0.048 mét khối (m³)48000000 milimet khối (mm³)

4.8 met sang các đơn vị khác4.8 met (m)4800 milimet (mm)4.8 met (m)480 centimet (cm)4.8 met (m)48 decimet (dm)4.8 met (m)4.8 met (m)4.8 met (m)0.0048 kilomet (km)4.8 met (m)188.9763779527559 inch (in)4.8 met (m)15.748031496062993 feet (ft)