Yên tâm khi biết rằng giao dịch chuyển tiền của bạn sẽ được chuyển đến đúng hẹn, nếu không chúng tôi sẽ hoàn lại phí. Show Giao dịch bảo mậtGửi tiền về nhà với cấp độ bảo mật được xây dựng để bảo vệ giao dịch chuyển tiền của bạn. Mạng lưới toàn cầuChọn tùy chọn phù hợp với bạn từ một mạng lưới ngân hàng và địa điểm nhận tiền mặt ngày càng phát triển. AUDVNDcoinmill.com1.0015,2002.0030,2005.0075,60010.00151,20020.00302,40050.00756,200100.001,512,400200.003,024,800500.007,562,2001000.0015,124,2002000.0030,248,6005000.0075,621,40010,000.00151,242,60020,000.00302,485,40050,000.00756,213,400100,000.001,512,426,600200,000.003,024,853,400AUD tỷ lệ27 tháng Tám 2023VNDAUDcoinmill.com20,0001.3050,0003.30100,0006.60200,00013.20500,00033.051,000,00066.102,000,000132.255,000,000330.6010,000,000661.2020,000,0001322.4050,000,0003305.95100,000,0006611.90200,000,00013,223.80500,000,00033,059.451,000,000,00066,118.902,000,000,000132,237.805,000,000,000330,594.55VND tỷ lệ 5 tháng Sáu 2023 In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch. Để lại một đánh giáTiêu đề cảm nhận:Cảm nhận của bạn: Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn): Tùy chọnBắt đầu từ Tiền tệBiểu đồ này hiển thị dữ liệu từ 26/08/2022 đến 25/08/2023. Tỷ giá giao dịch trung bình trong khoảng thời gian này là 15.888 đồng Việt Nam cho mỗi đô la Úc. Tỷ giá AUD/VND cao nhất là 16.795 đồng Việt Nam cho mỗi đô la Úc vào 24/11/2022. Tỷ giá AUD/VND thấp nhất là 14.967 đồng Việt Nam cho mỗi đô la Úc vào 14/10/2022. Đồng AUD tăng hay giảm so với đồng VND trong năm qua?Tỷ giá AUD/VND giảm -4,71%. Điều này có nghĩa là đô la Úc đã giảm giá trị so với đồng Việt Nam. Công cụ chuyển đổi 500 Đô la Úc (AUD) bằng bao nhiêu Đồng Việt Nam (VND) miễn phí. Lịch sử tỷ giá AUD (Đô la Úc) đến VND (Đồng Việt Nam) cập nhật hàng ngày Lịch sử tỷ giá 500 AUD (Đô la Úc) đổi sang VND (Đồng Việt Nam) 7 ngày quaNgàyĐô la ÚcĐồng Việt Nam20/06/2023500 AUD= 8.124.850,000000 VND19/06/2023500 AUD= 8.185.880,000000 VND18/06/2023500 AUD= 8.240.645,000000 VND17/06/2023500 AUD= 8.240.645,000000 VND16/06/2023500 AUD= 8.240.645,000000 VND15/06/2023500 AUD= 8.125.910,000000 VND14/06/2023500 AUD= 8.079.750,000000 VND Ngân hàng và các dịch vụ chuyển khoản khác có một bí mật đen tối. Họ thêm tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi của mình - để tính phí cao hơn mà bạn không hề hay biết. Và nếu họ có một mức phí nào đó, thì có nghĩa họ đang tính phí kép cho bạn. Wise không bao giờ che giấu phí trong tỷ giá chuyển đổi. Chúng tôi cho bạn tỷ giá thực, được cung cấp độc lập bởi Reuters. Hãy so sánh tỷ giá và phí của chúng tôi với Western Union, ICICI Bank, WorldRemit, v.v. để thấy sự khác biệt. |